Luật sư tư vấn Luật Hôn nhân gia đình nhanh chóng, uy tín

26/02/2025

Hôn nhân chịu sự điều chỉnh của pháp luật, nhưng không phải ai cũng nắm rõ quy định về kết hôn, ly hôn, phân chia tài sản, quyền nuôi con. Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn luật hôn nhân gia đình, giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và giải quyết tranh chấp hợp pháp.

Mục lục

1. Giới thiệu dịch vụ tư vấn Luật Hôn nhân gia đình tại Pháp Luật Việt

Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn luật hôn nhân gia đình nhằm hỗ trợ Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến quan hệ hôn nhân và gia đình. Trước những tình huống phức tạp phát sinh trong đời sống gia đình, việc có sự đồng hành của chuyên viên tư vấn luật, luật sư chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng nắm rõ quyền lợi, nghĩa vụ và lựa chọn phương án phù hợp nhất. 

Chúng tôi tư vấn và giải quyết các vấn đề như kết hôn, ly hôn, tranh chấp tài sản, quyền nuôi con, nhận con nuôi và mang thai hộ, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của Quý khách theo quy định pháp luật.

2. Khi nào cần Luật sư tư vấn Luật Hôn nhân gia đình?

Dịch vụ luật sư tư vấn hôn nhân gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh trong hôn nhân. Bạn nên tìm đến luật sư hôn nhân khi gặp phải các trường hợp sau:

tu-van-luat-hon-nhan-gia-dinh
Pháp Luật Việt tư vấn Luật Hôn nhân gia đình
  • Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài.
  • Ly hôn thuận tình hoặc ly hôn đơn phương nhưng gặp khó khăn về thủ tục pháp lý.
  • Tranh chấp quyền nuôi con sau khi ly hôn hoặc yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi dưỡng.
  • Phân chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân hoặc sau khi ly hôn.
  • Tranh chấp về nghĩa vụ cấp dưỡng cho con sau ly hôn.
  • Xác định quan hệ cha – con, mẹ – con, tranh chấp về quyền làm cha mẹ.
  • Giải quyết tranh chấp tài sản khi chung sống như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn.
  • Thực hiện thủ tục nhận con nuôi hoặc nhận nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài.
  • Tố cáo về vấn đề ngoại tình, bạo hành gia đình, vi phạm chế độ hôn nhân.

Việc có luật sư tư vấn hôn nhân gia đình sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp và tránh rủi ro không đáng có.

3. Dịch vụ tư vấn Luật Hôn nhân gia đình hỗ trợ Khách hàng những công việc nào?

Luật sư của Pháp Luật Việt chuyên về hôn nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến quan hệ gia đình. Dưới đây là một số công việc cụ thể mà luật sư trong lĩnh vực này có thể thực hiện:

3.1. Tư vấn ly hôn

Dịch vụ tư vấn ly hôn của luật sư bao gồm các vấn đề pháp lý sau:

  • Quyền yêu cầu ly hôn: Hướng dẫn về quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc yêu cầu ly hôn.

  • Thủ tục hòa giải: Các bước và quy trình hòa giải trong thủ tục ly hôn.

  • Thời điểm chấm dứt hôn nhân: Xác định thời điểm mà hôn nhân chính thức chấm dứt theo quy định pháp luật.

  • Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái sau ly hôn: Quy định về quyền nuôi con, cấp dưỡng và quyền thăm nom sau khi ly hôn.

  • Nguyên tắc phân chia tài sản: Hướng dẫn về cách thức phân chia tài sản chung giữa vợ chồng theo quy định của pháp luật.

  • Thủ tục ly hôn thuận tình: Quy trình và điều kiện để thực hiện ly hôn thuận tình giữa các bên.

  • Thủ tục ly hôn đơn phương: Các bước và quy định khi một bên yêu cầu ly hôn mà không có sự đồng thuận của bên kia.

  • Ly hôn có yếu tố nước ngoài: Quy trình giải quyết ly hôn khi một hoặc cả hai bên có quốc tịch nước ngoài hoặc sinh sống ở nước ngoài.

  • Hồ sơ cần chuẩn bị: Các tài liệu và chứng từ cần thiết để thực hiện thủ tục ly hôn.

  • Giải quyết tài sản khi một bên chết: Quy định về việc phân chia tài sản khi một trong hai vợ chồng chết hoặc bị tuyên bố là đã chết.

3.2. Tư vấn tranh chấp sau ly hôn

Sau khi ly hôn, có thể phát sinh các tranh chấp liên quan đến tài sản và quyền nuôi con và cấp dưỡng cần được giải quyết. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp, việc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư là rất quan trọng.

  • Tư vấn phân chia tài sản sau ly hôn: Cung cấp tư vấn về việc phân chia tài sản sau khi ly hôn, bao gồm cả các tranh chấp tài sản chung và riêng.
  • Tư vấn quyền nuôi con sau ly hôn: Tư vấn về quyền nuôi con, bao gồm việc yêu cầu thay đổi người nuôi con và các thủ tục cần thiết để bảo vệ quyền lợi của con cái.
  • Tư vấn cấp dưỡng sau ly hôn: Giải đáp các vấn đề liên quan đến cấp dưỡng, bao gồm việc thay đổi mức cấp dưỡng cho con cái và vợ/chồng, và giải quyết các tranh chấp cấp dưỡng phát sinh sau ly hôn.

Ngoài các dịch vụ chính, chúng tôi còn cung cấp các tư vấn liên quan đến:

  • Vi phạm chế độ hôn nhân và gia đình (ngoại tình, bạo lực gia đình, v.v…)

  • Xác nhận hôn nhân hợp pháp đối với các trường hợp không đăng ký kết hôn.

  • Vi phạm chế độ một vợ một chồng và các vấn đề liên quan.

  • Hủy kết hôn trái pháp luật và các vấn đề pháp lý liên quan đến hủy bỏ hôn nhân.

Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ pháp lý toàn diện và chính xác, giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong các vụ tranh chấp hôn nhân và gia đình.

3.3. Tư vấn giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn

Với bề dày kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về pháp luật, Luật sư chuyên giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn cung cấp dịch vụ tư vấn cho các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản, bao gồm:

  • Tư vấn phân chia tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng trong quá trình ly hôn.

  • Tư vấn giải quyết tranh chấp tài sản vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.

  • Tư vấn phân chia tài sản hộ gia đình sau khi ly hôn.

  • Tư vấn tranh chấp tài sản dòng họ, bao gồm các quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

  • Tư vấn giải quyết tranh chấp đất đai sau ly hôn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

  • Tư vấn chia hoa lợi phát sinh từ tài sản chung sau khi ly hôn, đảm bảo quyền lợi công bằng cho các bên.

Dịch vụ của chúng tôi giúp khách hàng giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các tranh chấp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong các vụ việc liên quan đến tài sản sau ly hôn.

3.4. Tư vấn thủ tục hành chính về hôn nhân gia đình

Luật sư cung cấp tư vấn chi tiết về các thủ tục hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bao gồm:

  • Đăng ký kết hôn: Hướng dẫn thủ tục kết hôn trong nước và với người nước ngoài.

  • Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài: Thủ tục và các yêu cầu pháp lý khi kết hôn với người nước ngoài.

  • Nhận con nuôi: Tư vấn về thủ tục nhận con nuôi, bao gồm cả trường hợp có yếu tố nước ngoài.

  • Khai sinh, khai tử: Thực hiện các thủ tục khai sinh, khai tử cho công dân, cũng như chỉnh sửa thông tin trên giấy khai sinh khi cần thiết.

  • Thay đổi thông tin trên giấy khai sinh: Hướng dẫn thủ tục thay đổi các thông tin trong giấy khai sinh khi có sự sai sót hoặc yêu cầu từ pháp luật.

  • Đăng ký hộ khẩu và chuyển hộ khẩu: Tư vấn các thủ tục đăng ký, chuyển đổi hộ khẩu theo đúng quy định pháp luật.

  • Tặng cho tài sản: Hướng dẫn thủ tục tặng cho tài sản, bao gồm quy trình và điều kiện cần thiết.

  • Khai di sản và tặng cho tài sản: Tư vấn thủ tục khai di sản và tặng cho tài sản theo pháp luật hiện hành.

  • Tài sản chung của hộ gia đình, dòng họ: Tư vấn về việc phân chia và quản lý tài sản chung của gia đình, dòng họ theo quy định pháp lý.

  • Cấp lại giấy chứng nhận kết hôn: Hỗ trợ thủ tục xin cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kết hôn khi bị mất hoặc hư hỏng.

Để được tư vấn và giải đáp các vấn đề pháp lý, vui lòng liên hệ với Pháp Luật Việt qua hotline: 1900 996616

4. Quy trình hỗ trợ khách hàng giải quyết vấn đề hôn nhân gia đình

Khi quyết định ly hôn, nhiều người cảm thấy bối rối và khó khăn khi đối mặt với các thủ tục pháp lý. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, quy trình ly hôn sẽ trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình ly hôn:

tu-van-luat-hon-nhan-gia-dinh
Tư vấn Luật Hôn nhân gia đình gọi ngay 1900 996616

Bước 1: Tư vấn sơ bộ qua tổng đài

Khi khách hàng liên hệ qua tổng đài của Pháp Luật Việt qua số hotline: 1900 996616, chuyên viên tư vấn sẽ tiếp nhận thông tin ban đầu về tình huống ly hôn. Các chuyên viên sẽ giải đáp các câu hỏi cơ bản và hướng dẫn khách hàng hiểu rõ về các thủ tục ly hôn, quyền lợi tài sản, quyền nuôi con, và các vấn đề pháp lý liên quan. Tại bước này, khách hàng sẽ được cung cấp thông tin về các lựa chọn pháp lý có thể áp dụng trong trường hợp của mình.

Bước 2: Chuyển đến luật sư chuyên môn

Nếu khách hàng có yêu cầu tư vấn sâu hơn hoặc muốn tiến hành các thủ tục pháp lý, chuyên viên sẽ chuyển khách hàng đến luật sư chuyên môn. Luật sư sẽ tiếp nhận tình huống chi tiết hơn, phân tích các quy định pháp lý liên quan và đưa ra phương án giải quyết phù hợp. Tại bước này, khách hàng sẽ nhận được lời khuyên chính xác và cụ thể, phù hợp với tình huống của mình.

Bước 3: Soạn hồ sơ ly hôn

Sau khi đã tư vấn và nắm rõ các yêu cầu của khách hàng, luật sư sẽ hỗ trợ chuẩn bị các giấy tờ cần thiết cho việc ly hôn. Hồ sơ ly hôn bao gồm đơn ly hôn, giấy chứng nhận kết hôn, giấy tờ chứng minh nhân thân của vợ, chồng, thỏa thuận phân chia tài sản, quyền nuôi con, và các giấy tờ chứng minh liên quan đến tài sản. Luật sư sẽ đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Bước 4: Nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình

Khi hồ sơ đã hoàn thiện, luật sư sẽ thay khách hàng nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền và theo dõi tiến trình xử lý. Trong suốt quá trình này, nếu có yêu cầu bổ sung hoặc thay đổi từ tòa án, luật sư sẽ nhanh chóng cập nhật và xử lý mọi vấn đề phát sinh, đảm bảo rằng tiến trình xử lý không bị gián đoạn và diễn ra đúng quy trình.

Bước 5: Đại diện theo ủy quyền và bảo vệ quyền lợi tại Tòa án

Khi cần thiết, luật sư sẽ đại diện theo ủy quyền hoặc tham gia bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng tại Tòa án. Luật sư sẽ giúp bảo vệ quyền lợi trong việc phân chia tài sản, quyền nuôi con và giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình ly hôn. Việc có luật sư đại diện sẽ giúp khách hàng an tâm và giảm bớt căng thẳng khi đối diện với các thủ tục pháp lý phức tạp.

Bước 6: Nhận quyết định ly hôn

Sau khi Tòa án ra quyết định ly hôn, luật sư sẽ thay khách hàng nhận bản án ly hôn, kiểm tra lại và gửi cho khách hàng. Đây là bước cuối cùng trong quy trình, giúp khách hàng chính thức chấm dứt mối quan hệ hôn nhân và bước vào một giai đoạn mới trong cuộc sống.

Dịch vụ của Pháp Luật Việt sẽ đồng hành cùng bạn qua từng bước, đảm bảo quyền lợi hợp pháp được bảo vệ và giúp bạn hoàn thành thủ tục ly hôn một cách nhanh chóng và thuận tiện.

5. Lý do nên chọn dịch vụ tư vấn Luật Hôn nhân gia đình tại Pháp Luật Việt

  • Đội ngũ luật sư hôn nhân giàu kinh nghiệm, chuyên tư vấn và giải quyết tranh chấp hôn nhân gia đình

Tại Pháp Luật Việt, chúng tôi tự hào sở hữu một đội ngũ luật sư hôn nhân có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn và giải quyết các tranh chấp hôn nhân gia đình. Các luật sư của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu sắc các quy định pháp lý liên quan đến hôn nhân, mà còn có kinh nghiệm thực tiễn trong việc xử lý các tình huống phức tạp, từ các vụ ly hôn đơn giản cho đến các tranh chấp phức tạp về tài sản, quyền nuôi con, và các vấn đề liên quan. Khách hàng sẽ được tư vấn bởi các chuyên gia có năng lực và tinh thần trách nhiệm cao.

  • Dịch vụ linh hoạt, hỗ trợ qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại văn phòng

Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng đều có nhu cầu và hoàn cảnh riêng biệt. Vì vậy, Pháp Luật Việt cung cấp các hình thức tư vấn linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ. Bạn có thể chọn tư vấn qua điện thoại, email, hoặc trực tiếp tại văn phòng của chúng tôi, tùy thuộc vào sự tiện lợi và yêu cầu của bản thân. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi, đảm bảo rằng việc giải quyết vấn đề của bạn trở nên nhanh chóng và thuận tiện.

  • Hỗ trợ nhanh chóng, tư vấn rõ ràng, giúp khách hàng giải quyết vấn đề hiệu quả

Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn nhanh chóng và rõ ràng, giúp khách hàng hiểu rõ các quyền lợi, nghĩa vụ và các bước cần thực hiện trong suốt quá trình giải quyết tranh chấp hôn nhân. Mỗi khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình, không chỉ là lời khuyên pháp lý, mà còn là hướng dẫn chi tiết về cách thức thực hiện thủ tục, từ đó giúp khách hàng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và nhanh chóng, tránh tình trạng kéo dài và tốn thời gian.

  • Chi phí hợp lý, đảm bảo tối ưu quyền lợi cho khách hàng

Pháp Luật Việt luôn cố gắng cung cấp dịch vụ với chi phí hợp lý và minh bạch, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ cao nhất. Chúng tôi không chỉ cam kết cung cấp dịch vụ pháp lý uy tín mà còn chú trọng đến việc bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng. Với phương châm “khách hàng là trung tâm”, chúng tôi sẽ đảm bảo rằng chi phí dịch vụ luôn được tối ưu hóa sao cho phù hợp với nhu cầu của bạn mà không làm ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

  • Giải pháp pháp lý toàn diện và cá nhân hóa

Pháp Luật Việt không chỉ cung cấp các giải pháp pháp lý chung chung mà còn đưa ra những chiến lược tư vấn và giải pháp cụ thể, phù hợp với tình huống riêng biệt của từng khách hàng. Mỗi vụ việc sẽ được xử lý một cách cá nhân hóa, đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất trong việc bảo vệ quyền lợi và giải quyết vấn đề hôn nhân gia đình của mình.

  • Chuyên môn cao trong giải quyết các vụ ly hôn phức tạp và tranh chấp tài sản

Các luật sư của chúng tôi có chuyên môn sâu trong việc giải quyết các vụ ly hôn có yếu tố tranh chấp tài sản phức tạp, quyền nuôi con, và các vấn đề pháp lý khác liên quan đến hôn nhân gia đình. Nếu bạn đang đối mặt với tình huống ly hôn có sự tranh chấp về tài sản lớn hoặc quyền nuôi con, chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi của bạn với sự tận tâm và chuyên nghiệp.

  • Hỗ trợ từ A đến Z trong toàn bộ quy trình pháp lý

Từ bước đầu tiên là tư vấn, soạn thảo hồ sơ, nộp đơn tại tòa án, cho đến việc đại diện và bảo vệ quyền lợi của khách hàng tại phiên tòa, Pháp Luật Việt luôn đồng hành cùng bạn qua từng bước. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện, giúp bạn yên tâm rằng mọi thủ tục pháp lý sẽ được xử lý đúng quy trình và không thiếu sót.

  • Bảo mật thông tin tuyệt đối

Chúng tôi cam kết bảo mật hoàn toàn các thông tin cá nhân và vấn đề pháp lý của khách hàng. Mọi thông tin liên quan đến trường hợp của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối, giúp bạn an tâm khi tìm đến chúng tôi để giải quyết các vấn đề hôn nhân gia đình.

Với những lý do trên, Pháp Luật Việt là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả trong lĩnh vực hôn nhân gia đình.

6. Liên hệ Tư vấn Luật Hôn nhân gia đình trực tuyến – nhanh chóng tiện lợi

Để hỗ trợ khách hàng thuận tiện nhất, Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn luật hôn nhân gia đình qua điện thoại và các phương thức trực tuyến như sau:

📞 Hotline: 1900 996616 (Hỗ trợ 24/7)
📧 Email: info.phapluatviet@gmail.com
🏢 Địa chỉ: Số 145, đường Yên Ninh, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

7. Những câu hỏi thường gặp FAQ – Dịch vụ Luật sư Hôn nhân gia đình

7.1. Thủ tục ly hôn đơn phương cần những giấy tờ gì và mất bao lâu? 

Ly hôn là quá trình chấm dứt mối quan hệ vợ chồng thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp lý từ Tòa án.

Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, những đối tượng sau đây có quyền yêu cầu giải quyết việc ly hôn:

(1) Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.

(2) Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.

Lưu ý: Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

Hiện nay, chưa có văn bản pháp lý nào quy định chi tiết về hồ sơ ly hôn đơn phương. Thủ tục ly hôn sẽ được Tòa án thụ lý và hướng dẫn cụ thể trong từng trường hợp.

Tuy nhiên, nhìn chung, khi tiến hành ly hôn đơn phương, bạn sẽ cần chuẩn bị một số giấy tờ cơ bản như sau:

  • Đơn ly hôn đơn phương. (Mẫu số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD còn hiệu lực của vợ và chồng.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận kết hôn.
  • Bản sao chứng thực giấy khai sinh của con (nếu đã có con chung).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có tài sản chung, bản sao có chứng thực).
  • Giấy xác nhận nơi cư trú của bị đơn.

Ly hôn đơn phương sẽ được giải quyết theo quy trình vụ án dân sự, tuân theo các quy định của Bộ luật tố tụng dân sự 2015. Thời gian giải quyết vụ án ly hôn trong trường hợp này thông thường là 4 tháng, tuy nhiên, nếu vụ án có tính chất phức tạp hoặc gặp phải những trở ngại khách quan, thời gian giải quyết có thể kéo dài đến 6 tháng. Trong thực tế, thời gian giải quyết có thể ngắn hơn hoặc dài hơn so với thời gian quy định tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của mỗi vụ án.

7.2. Sau khi ly hôn, quyền nuôi con sẽ được giải quyết như thế nào? Những yếu tố nào tòa án sẽ xem xét?

Căn cứ tại khoản 2 và 3 Điều 81 LHNGĐ 2014 quy định:

2.Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.

3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.

Tòa án sẽ căn cứ vào nguyên tắc thỏa thuận giữa cha và mẹ để quyết định người trực tiếp nuôi con. Trong trường hợp cha mẹ không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ xét đến quyền lợi của con để quyết định người sẽ nuôi dưỡng, chăm sóc. Việc xác định người nuôi con sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như chỗ ở, thu nhập, thời gian chăm sóc và khả năng đảm bảo môi trường phát triển tốt nhất cho con.

Người được quyền nuôi con phải chứng minh khả năng cung cấp môi trường tốt về cả vật chất và tinh thần cho con, bao gồm khả năng về tài chính, tài sản, chỗ ở ổn định và thời gian chăm sóc, nuôi dưỡng con. Đồng thời, người không được nuôi con có thể cung cấp chứng cứ chứng minh người còn lại không đủ khả năng về vật chất và tinh thần, ví dụ như hành vi bạo lực, thu nhập không ổn định,…

Ngoài ra, khi Tòa án quyết định ai sẽ là người nuôi con, cần lưu ý các yếu tố sau:

Nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi: Tòa án sẽ tham khảo ý kiến của trẻ từ 07 tuổi trở lên về việc muốn sống với cha hay mẹ. Việc lấy ý kiến này phải tuân thủ các quy định tại Điều 208 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân của trẻ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của trẻ. Tuy nhiên, ý kiến của trẻ chỉ mang tính tham khảo và Tòa án sẽ căn cứ vào quyền lợi tổng thể của trẻ để đưa ra quyết định cuối cùng.

Trẻ dưới 03 tuổi: Theo quy định, quyền nuôi con dưới 03 tuổi mặc định thuộc về người mẹ, trừ khi người mẹ không đủ điều kiện để nuôi dưỡng, chăm sóc, hoặc có thỏa thuận khác giữa cha mẹ. Tòa án sẽ đánh giá điều kiện thực tế của cả cha và mẹ để quyết định người nuôi dưỡng, và trong trường hợp cha có thể chứng minh mẹ không đủ điều kiện, Tòa án vẫn có thể giao con cho cha.

Khi thực hiện quyết định ly hôn hoặc chấm dứt quan hệ chung sống, người không trực tiếp nuôi con phải tuân thủ quy định tại Điều 82 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm nghĩa vụ cấp dưỡng và quyền thăm nom con mà không bị cản trở. Tuy nhiên, người nuôi con có thể yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom trong những trường hợp sau:

  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con hoặc có hành vi bạo lực đối với con.
  • Người có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm của con.
  • Người có lối sống đồi trụy hoặc xúi giục con làm việc trái pháp luật.
  • Người phá hoại tài sản của con hoặc ép buộc con làm điều không đúng đắn.

Tòa án sẽ xem xét tất cả các yếu tố trên để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con trong mọi tình huống.

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn về việc giải quyết tranh chấp quyền nuôi con trong ly hôn, theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình, Tòa án khi giải quyết tranh chấp nuôi con sẽ căn cứ vào quyền lợi toàn diện của con, xem xét một cách khách quan các yếu tố sau:

  • Khả năng và điều kiện của cha, mẹ trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi mọi hình thức xâm hại và bóc lột;

  • Quyền của con được sống cùng người trực tiếp nuôi dưỡng và duy trì mối quan hệ với người không trực tiếp nuôi con;

  • Mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa con và cha, mẹ;

  • Mức độ quan tâm của cha, mẹ đối với sự phát triển của con;

  • Đảm bảo sự ổn định, tránh xáo trộn trong môi trường sống và giáo dục của con;

  • Nguyện vọng của con về việc sống chung với anh, chị, em (nếu có), để đảm bảo sự ổn định về mặt tâm lý và tình cảm;

  • Nguyện vọng của con về việc sống cùng cha hoặc mẹ.

7.3. Tài sản chung của vợ chồng sau ly hôn sẽ được chia như thế nào theo quy định của pháp luật? 

Căn cứ tại Điều 33 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định như sau:

“Điều 33. Tài sản chung của vợ chồng

1. Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

2. Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dùng để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung của vợ chồng.

3. Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.

Dựa trên nguyên tắc này, chúng ta có thể dễ dàng xác định tài sản chung mà mình có quyền yêu cầu Tòa án phân chia khi ly hôn. Đối với tài sản riêng, người sở hữu cần phải chứng minh và cung cấp các giấy tờ liên quan cho Tòa án. Nếu không thể xuất trình đầy đủ chứng cứ, Tòa án sẽ coi đó là tài sản chung và áp dụng hai nguyên tắc trên để giải quyết.

Khi chia tài sản chung của vợ chồng, nguyên tắc chia tài sản chung sẽ được áp dụng Điều 59 Luật Hôn nhân gia đình:

“Điều 59. Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn

1. Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định thì việc giải quyết tài sản do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì theo yêu cầu của vợ, chồng hoặc của hai vợ chồng, Tòa án giải quyết theo quy định tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này.

Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận thì việc giải quyết tài sản khi ly hôn được áp dụng theo thỏa thuận đó; nếu thỏa thuận không đầy đủ, rõ ràng thì áp dụng quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều này và tại các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật này để giải quyết.

2. Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:

a) Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;

b) Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;

c) Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;

d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.

3. Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật, nếu không chia được bằng hiện vật thì chia theo giá trị; bên nào nhận phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch.

4. Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.

Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

5. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình.

6. Tòa án nhân dân tối cao chủ trì phối hợp với Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp hướng dẫn Điều này.

Tòa án sẽ dựa vào yêu cầu của các bên trong vụ ly hôn để làm căn cứ phân chia tài sản chung. Nếu một bên đưa ra yêu cầu cụ thể mà bên kia không có yêu cầu, Tòa án sẽ giải quyết theo yêu cầu của bên có yêu cầu, trừ trường hợp cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mẹ và trẻ em.

Do đó, khi làm đơn ly hôn, bạn cần đưa ra yêu cầu chi tiết đối với Tòa án. Trong trường hợp không có yêu cầu rõ ràng hoặc khi vợ chồng có yêu cầu trái ngược nhau, Tòa án sẽ giải quyết như sau:

  • Tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi theo nguyên tắc, tuy nhiên, Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh, tình trạng tài sản và công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập và duy trì tài sản này. Lao động của vợ chồng trong gia đình sẽ được coi là lao động có thu nhập.

  • Tòa án sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ và con chưa thành niên, hoặc con đã thành niên nhưng bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi sống bản thân.

  • Tòa án cũng sẽ bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp, nhằm đảm bảo các bên có điều kiện tiếp tục lao động và tạo thu nhập.

  • Tài sản chung có thể được chia bằng hiện vật hoặc theo giá trị. Nếu một bên nhận phần tài sản có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng, họ phải thanh toán phần chênh lệch giá trị cho bên kia.

  • Nếu có bên có lỗi dẫn đến ly hôn, như ngoại tình, họ sẽ bị xem xét mức sở hữu tài sản nhỏ hơn so với bên còn lại.

7.4. Tôi và vợ/chồng tôi thuận tình ly hôn, vậy thủ tục cần những gì và có cần đến luật sư không?

Theo Khoản 2 Điều 29 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn và phân chia tài sản khi ly hôn được coi là một vụ việc dân sự. Vì vậy, để Tòa án giải quyết theo thủ tục ly hôn thuận tình, cả hai vợ chồng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và hồ sơ sau:

  • Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (Hay còn gọi là Đơn yêu cầu giải quyết việc dân sự)
  • Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính);
  • CMND/ Căn cước công dân/hộ chiếu (bản sao có chứng thực);
  • Các tài liệu, chứng cứ khác chứng minh tài sản chung như: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ); đăng ký xe; sổ tiết kiệm… (bản sao);
  • Các tài liệu, chứng cứ, giấy tờ chứng minh về khoản nợ, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân (bản sao);
  • Nếu hai bên đăng ký kết hôn theo pháp luật nước ngoài muốn ly hôn tại Việt Nam thì phải hợp thức lãnh sự giấy đăng ký kết hôn và làm thủ tục ghi chú vào sổ đăng ký tại Sở Tư pháp rồi mới nộp đơn và hồ sơ xin ly hôn;
  • Các giấy tờ, tài liệu khác (nếu có yêu cầu).

Khi bạn và vợ/chồng của mình quyết định ly hôn thuận tình, thủ tục sẽ đơn giản hơn so với ly hôn đơn phương, tuy nhiên vẫn cần tuân thủ một số yêu cầu pháp lý để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cả hai bên. Để Tòa án công nhận thuận tình ly hôn, bạn và vợ/chồng cần chuẩn bị các hồ sơ cần thiết, bao gồm đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận về việc phân chia tài sản và quyền nuôi con (nếu có), giấy chứng nhận kết hôn và các giấy tờ cá nhân liên quan.

Dù thủ tục ly hôn thuận tình không quá phức tạp, nhưng sự hỗ trợ của luật sư là rất quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và hợp pháp. Luật sư sẽ giúp bạn:

  • Hướng dẫn soạn thảo và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết, tránh thiếu sót và đảm bảo tính pháp lý của các thỏa thuận;

  • Tư vấn rõ ràng về quyền lợi của bạn và các vấn đề như phân chia tài sản, quyền nuôi con, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình trong mọi tình huống;

  • Đại diện bạn trong quá trình làm việc với Tòa án, giúp bạn tránh những sai sót hoặc sự chậm trễ có thể phát sinh;

  • Đảm bảo mọi thỏa thuận và quy trình thực hiện tuân thủ đúng pháp luật, bảo vệ quyền lợi của bạn và giúp quá trình ly hôn được giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tại Pháp Luật Việt, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm, giúp bạn vượt qua thủ tục ly hôn thuận tình một cách dễ dàng, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn một cách tốt nhất. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong quá trình này để đảm bảo sự ổn định pháp lý và một kết quả công bằng, hợp lý.

7.5. Tôi muốn kết hôn với người nước ngoài thì cần chuẩn bị những giấy tờ gì và thủ tục như thế nào? 

Từ năm 2025, khi tiếp nhận yêu cầu đăng ký kết hôn, cơ quan đăng ký hộ tịch không yêu cầu cung cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc Trích lục ghi chú ly hôn đối với công dân Việt Nam, mà thay vào đó, họ sẽ tiến hành tra cứu thông tin về tình trạng hôn nhân của người yêu cầu. Tuy nhiên, đối với trường hợp kết hôn với người nước ngoài, Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân vẫn là yêu cầu bắt buộc (theo Khoản 2 Điều 23 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Khoản 7 Điều 2 Nghị định 07/2025/NĐ-CP).

Hồ sơ đăng ký kết hôn với người nước ngoài bao gồm các giấy tờ sau:

(1) Tờ khai đăng ký kết hôn;

(2) Hộ chiếu/ chứng minh nhân dân/ thẻ căn cước công dân còn hiệu lực.

(3) Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (chứng minh hiện 02 bên đang chưa kết hôn, chưa có vợ/chồng) và xác nhận nơi cư trú.

Trường hợp nước ngoài không cấp xác nhận tình trạng hôn nhân thì thay bằng giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài xác nhận người đó có đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật nước đó.

Nếu giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài không ghi thời hạn sử dụng thì giấy tờ này và giấy xác nhận của tổ chức y tế theo quy định tại khoản 1 Điều 38 Luật Hộ tịch 2014 chỉ có giá trị 06 tháng, kể từ ngày cấp.

(5) Bản sao hộ chiếu, giấy tờ đi lại quốc tế hoặc thẻ cư trú.

Ngoài ra, một số trường hợp còn cần chuẩn bị:

(1) Trích lục ly hôn hoặc hủy kết hôn đối với người Việt Nam đã từng ly hôn hoặc hủy kết hôn nếu có.

(2) Văn bản xác nhận kết hôn không trái với quy định của ngành đối với công chức, viên chức hoặc quân đội vũ trang nếu có.

(3) Giấy xác nhận không mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh không có khả năng nhận thức và tự làm chủ hành vi (1 bản gốc + 1 bản hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật ra tiếng Việt).

Thủ tục đăng ký kết hôn với người tại Việt Nam được thực hiện như sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn

Theo Điều 37 Luật Hộ tịch 2014, UBND cấp huyện có thẩm quyền thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài. Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, một hoặc cả hai bên sẽ nộp hồ sơ trực tiếp tại UBND cấp huyện nơi cư trú hoặc có thể nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Quốc gia.

Khi hồ sơ đã được nộp, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra và đối chiếu các giấy tờ bản gốc. Nếu giấy tờ hợp lệ và đầy đủ, cơ quan sẽ cấp phiếu tiếp nhận với thông tin về thời gian nhận kết quả.

Bước 2: Phòng Tư pháp thẩm tra hồ sơ

Phòng Tư pháp sẽ tiến hành thẩm tra, xác minh và giải quyết hồ sơ đăng ký kết hôn. Trưởng phòng Phòng Tư pháp chịu trách nhiệm về kết quả thẩm tra và các đề xuất trong việc giải quyết hồ sơ. Khi xác minh hồ sơ hợp lệ và đảm bảo hai bên đủ điều kiện kết hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, không thuộc các trường hợp từ chối, Phòng Tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch UBND cấp huyện ký Giấy chứng nhận kết hôn.

Bước 3: Trả Giấy chứng nhận kết hôn

Sau khi Giấy chứng nhận kết hôn được ký, cán bộ làm công tác hộ tịch sẽ hướng dẫn hai bên kiểm tra thông tin trong Giấy chứng nhận và Sổ đăng ký kết hôn. Thời gian từ khi tiếp nhận đủ hồ sơ đến khi nhận Giấy chứng nhận tối đa là 13 ngày làm việc.

Thời hạn nhận Giấy chứng nhận kết hôn: Hai bên cần đến UBND cấp huyện để nhận Giấy chứng nhận trong vòng 60 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ. Nếu không đến nhận trong thời gian này, Giấy chứng nhận kết hôn sẽ bị hủy, và nếu hai bên vẫn muốn kết hôn, phải thực hiện lại thủ tục đăng ký kết hôn.

7.6. Trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng của tôi có bị coi là tài sản chung không? Làm thế nào để bảo vệ tài sản riêng? 

Theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân được quy định như sau:

  • Tài sản riêng của mỗi bên bao gồm tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời gian hôn nhân, tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo các Điều 38, 39 và 40 của Luật này, tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà pháp luật quy định thuộc quyền sở hữu riêng của vợ, chồng.

  • Tài sản hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng sẽ được coi là tài sản riêng của người đó. Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân sẽ được phân chia theo quy định tại khoản 1 Điều 33 và khoản 1 Điều 40 của Luật này.

Cụ thể, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân của vợ chồng sẽ được tính là tài sản chung theo quy định tại khoản 1 Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cụ thể:

Điều 33. Tài sản chung của vợ chồng

1. Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

Ngoài ra, theo quy định tại khoản 1 Điều 40 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc chia hoa lợi, lợi tức từ tài sản chung được quy định như sau:

Điều 40. Hậu quả của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

1. Trong trường hợp chia tài sản chung của vợ chồng thì phần tài sản được chia, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau khi chia tài sản chung là tài sản riêng của vợ, chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác. Phần tài sản còn lại không chia vẫn là tài sản chung của vợ chồng.

Như vậy, tài sản riêng không mặc định là tài sản chung của vợ chồng. Tuy nhiên, nếu bạn thu được hoa lợi, lợi tức trên tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân thì phần hoa lợi, lợi tức đó thuộc tài sản chung của cả 02 vợ chồng.

Hướng dẫn cách bảo vệ tài sản riêng khi kết hôn:

  • Lập thỏa thuận tài sản riêng bằng văn bản: Mặc dù pháp luật đã quy định rõ về tài sản riêng, nhưng để tránh các tranh chấp trong tương lai, vợ chồng nên lập một thỏa thuận bằng văn bản về việc phân chia tài sản riêng và chung. Văn bản này nên được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những mâu thuẫn sau này.
  • Quản lý tài sản riêng một cách rõ ràng: Nếu vợ hoặc chồng có tài sản riêng, cần quản lý tài sản đó một cách minh bạch và tách biệt khỏi tài sản chung. Điều này sẽ giúp tránh tình trạng pha trộn tài sản riêng và chung, từ đó đảm bảo việc phân định quyền sở hữu không gặp phải vấn đề phức tạp trong tương lai.
  • Thông báo về việc sử dụng tài sản riêng: Nếu tài sản riêng được sử dụng cho mục đích chung của gia đình, chẳng hạn như đầu tư hoặc phát triển tài sản chung, vợ chồng cần thông báo và thống nhất rõ ràng về cách thức sử dụng để tránh các tranh cãi về quyền sở hữu sau này.
  • Tham khảo ý kiến luật sư: Trong các tình huống phức tạp, việc tham khảo ý kiến của luật sư là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và hạn chế các tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản riêng và tài sản chung.

7.7. Sau khi ly hôn, chồng/vợ cũ của tôi không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con, tôi có thể làm gì?

Căn cứ tại Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định về nghĩa vụ, quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn như sau:

Điều 82. Nghĩa vụ, quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn

1. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi.

2. Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.

3. Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.

Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.”

Theo quy định nêu trên thì người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. Trong trường hợp sau khi ly hôn, vợ hoặc chồng có nghĩa vụ cấp dưỡng (bản án/quyết định của Toà án ghi nhận nghĩa vụ cấp dưỡng thuộc về 1 người) nhưng không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng thì người trực tiếp nuôi con phải thực hiện thủ tục yêu cầu thi hành án.

Căn cứ theo quy định tại Điều 45 Luật thi hành án dân sự 2015 thì thời hạn tự nguyện thi hành án là 10 ngày, cụ thể:

1. Thời hạn tự nguyện thi hành án là 10 ngày, kể từ ngày người phải thi hành án nhận được quyết định thi hành án hoặc được thông báo hợp lệ quyết định thi hành án.

2. Trường hợp cần ngăn chặn người phải thi hành án có hành vi tẩu tán, hủy hoại tài sản hoặc hành vi khác nhằm trốn tránh việc thi hành án thì Chấp hành viên áp dụng ngay biện pháp quy định tại Chương IV của Luật này.

Nếu hết thời gian theo quy định và không có thỏa thuận khác mà bên phải thi hành án không tự nguyện thi hành thì bạn có quyền làm đơn yêu cầu thi hành án. Đơn được gửi đến Chi cục thi hành án tại địa phương nơi đã giải quyết Đơn ly hôn của vợ chồng bạn. Đơn yêu cầu phải có các nội dung sau đây:

a) Tên, địa chỉ của người yêu cầu;

b) Tên cơ quan thi hành án dân sự nơi yêu cầu;

c) Tên, địa chỉ của người được thi hành án; người phải thi hành án;

d) Nội dung yêu cầu thi hành án;

đ) Thông tin về tài sản, điều kiện thi hành án của người phải thi hành án, nếu có;

e) Ngày, tháng, năm làm đơn;

g) Chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm đơn; trường hợp là pháp nhân thì phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp và đóng dấu của pháp nhân, nếu có.

Sau khi nhận Đơn yêu cầu thi hành án của bạn, cơ quan thi hành án sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ và các tài liệu liên quan. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ ra quyết định thi hành án. Trong quá trình xác minh, nếu phát hiện bên phải thi hành án có khả năng thực hiện nghĩa vụ nhưng không thực hiện, ví dụ như chồng cũ của bạn có đủ điều kiện cấp dưỡng cho con nhưng lại không thực hiện nghĩa vụ này, cơ quan thi hành án sẽ tiến hành cưỡng chế thi hành án.

Tuy nhiên, nếu xác minh được rằng chồng cũ của bạn gặp khó khăn về tài chính và không thể thực hiện việc cấp dưỡng, thì thi hành án có thể bị hoãn theo quy định của pháp luật.

7.8. Chúng tôi sống chung như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn, khi chia tay thì tài sản chung được giải quyết như thế nào? 

Việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn sẽ không được pháp luật công nhận. Do đó, việc giải quyết các vấn đề về tài sản và quyền nuôi con trong trường hợp này được quy định tại Điều 14 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, như sau:

Điều 14. Giải quyết hậu quả của việc nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn

1. Nam, nữ có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của Luật này chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn thì không làm phát sinh quyền, nghĩa vụ giữa vợ và chồng. Quyền, nghĩa vụ đối với con, tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng giữa các bên được giải quyết theo quy định tại Điều 15 và Điều 16 của Luật này.

Và quy định tại Điều 16 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 như sau:

Điều 16. Giải quyết quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng của nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn

1. Quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng của nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn được giải quyết theo thỏa thuận giữa các bên; trong trường hợp không có thỏa thuận thì giải quyết theo quy định của Bộ luật dân sự và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

2. Việc giải quyết quan hệ tài sản phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của phụ nữ và con; công việc nội trợ và công việc khác có liên quan để duy trì đời sống chung được coi như lao động có thu nhập.

Vì không có quan hệ vợ chồng hợp pháp, nên không phát sinh quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Vấn đề tài sản sẽ được giải quyết dựa trên thỏa thuận giữa các bên; nếu không có thỏa thuận, việc giải quyết sẽ tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự và các quy định pháp lý khác có liên quan.

Căn cứ tại điều 207 và 219 Bộ luật dân sự 2015:

“Điều 207. Sở hữu chung

Sở hữu chung là sở hữu của nhiều chủ sở hữu đối với tài sản.

Sở hữu chung bao gồm sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất.

Tài sản thuộc hình thức sở hữu chung là tài sản chung.”

“Điều 219. Chia tài sản thuộc hình thức sở hữu chung

1. Trong trường hợp sở hữu chung có thể phân chia thì mỗi chủ sở hữu chung đều có quyền yêu cầu chia tài sản chung; nếu các chủ sở hữu chung đã thoả thuận không phân chia tài sản chung trong một thời hạn thì mỗi chủ sở hữu chung chỉ có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi hết thời hạn đó; khi tài sản chung không thể chia được bằng hiện vật thì được trị giá thành tiền để chia.

2.Trong trường hợp có người yêu cầu một người trong số các chủ sở hữu chung thực hiện nghĩa vụ thanh toán khi người đó không có tài sản riêng hoặc tài sản riêng không đủ để thanh toán thì người yêu cầu có quyền yêu cầu chia tài sản chung để nhận tiền thanh toán và được tham gia vào việc chia tài sản chung, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

Nếu không thể chia phần quyền sở hữu bằng hiện vật hoặc việc chia này bị các chủ sở hữu chung còn lại phản đối thì người có quyền có quyền yêu cầu người có nghĩa vụ bán phần quyền sở hữu của mình để thực hiện nghĩa vụ thanh toán.”

Vì vậy, việc phân chia tài sản sẽ tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tài sản riêng của mỗi người sẽ vẫn thuộc quyền sở hữu của người đó.

  • Tài sản chung sẽ được chia theo thỏa thuận giữa các bên; nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp để giải quyết. Trong quá trình phân chia tài sản, cần đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của phụ nữ và con cái; công việc nội trợ và các công việc khác liên quan đến duy trì cuộc sống chung sẽ được coi là lao động có thu nhập.

Hôn nhân là sự thiết lập quan hệ vợ chồng khi đã đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Nếu chỉ sống chung mà không đăng ký kết hôn, quan hệ này không được pháp luật công nhận. Do đó, tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân sẽ không được chia theo Luật Hôn nhân và Gia đình mà sẽ được giải quyết theo các quy định của pháp luật dân sự.

7.9. Tôi nghi ngờ vợ/chồng tôi ngoại tình, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến việc giải quyết ly hôn và phân chia tài sản? 

Thứ nhất, Ảnh hưởng đến việc giải quyết ly hôn

Hành vi ngoại tình được xem là vi phạm nghĩa vụ chung thủy trong hôn nhân, dẫn đến hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Do đó, ngoại tình có thể là căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Thứ hai, Tác động đến phân chia tài sản

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia đôi khi ly hôn. Tuy nhiên, lỗi của mỗi bên là yếu tố quan trọng mà Tòa án xem xét khi phân chia tài sản. Người có lỗi, như hành vi ngoại tình, có thể bị chia phần tài sản ít hơn so với người không có lỗi.

Tuy nhiên, nếu ở mức độ nghi ngờ, chưa có bằng chứng chứng minh cụ thể để Toà án xem xét thì căn cứ đó chưa đủ xác định là yếu tố quyết định ly hôn, phân chia tài sản khi ly hôn. Do đó, để đảm bảo quyền ly hôn và chia tài sản chung, bạn cần thu thập đủ tài liệu chứng cứ về việc vợ/chồng ngoại tình như: ghi âm, ghi hình, hình ảnh, tin nhắn,….để làm bằng chứng.

7.10. Tôi muốn nhận con nuôi, thủ tục pháp lý cần những bước nào và tôi cần đáp ứng những điều kiện gì? 

a. Điều kiện nhận nuôi con nuôi

(1) Điều kiện làm con nuôi (đối với trẻ được nhận nuôi)

Theo quy định tại Điều 8 Luật Nuôi con nuôi 2010, người được nhận làm con nuôi phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Trẻ em dưới 16 tuổi: Đây là đối tượng chính được nhận làm con nuôi.
  • Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi: Chỉ được nhận làm con nuôi trong các trường hợp sau:
    • Được cha dượng hoặc mẹ kế nhận làm con nuôi;

    • Được cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận làm con nuôi.

Lưu ý quan trọng: Một người chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng hợp pháp theo quy định của pháp luật.

Việc nhận con nuôi phải đảm bảo quyền lợi của trẻ em và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

(2) Điều kiện để nhận con nuôi (đối với người nhận nuôi)

Để trở thành người nhận con nuôi hợp pháp theo quy định của Luật Nuôi con nuôi 2010, cá nhân phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người nhận con nuôi phải có khả năng tự quyết định và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
  • Lớn hơn con nuôi ít nhất 20 tuổi: Điều này nhằm đảm bảo sự chênh lệch tuổi tác hợp lý giữa cha mẹ nuôi và con nuôi, tạo điều kiện cho việc chăm sóc và giáo dục con nuôi.
  • Có điều kiện về sức khỏe, tài chính và nơi ở ổn định: Người nhận con nuôi phải có đủ khả năng về thể chất, tài chính và nơi ở để đảm bảo việc nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con nuôi.
  • Có tư cách đạo đức tốt: Người nhận con nuôi phải có phẩm hạnh đạo đức tốt, không có tiền án, tiền sự và không vi phạm pháp luật.

Ngoài ra, một số đối tượng không được phép nhận con nuôi, bao gồm:

  • Người đang bị hạn chế quyền làm cha, mẹ đối với con chưa thành niên.

  • Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh.

  • Người bị kết án nhưng chưa được xóa án tích về các tội: cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc nhân phẩm, danh dự của người khác; ngược đãi, hành hạ người có công nuôi dưỡng mình; dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên vi phạm pháp luật; mua bán, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em.

Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình và thực hiện đúng quy định của pháp luật, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên môn khi có nhu cầu nhận nuôi con nuôi.

b. Thủ tục nhận nuôi con nuôi tại Việt Nam

Bước 1: Nộp hồ sơ xin nhận con nuôi tại cơ quan có thẩm quyền

Người đăng ký nhận con nuôi phải nộp hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền, bao gồm hồ sơ của người nhận nuôi và hồ sơ của trẻ em được giới thiệu làm con nuôi.

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ: UBND cấp xã nơi cư trú của người nhận nuôi hoặc trẻ được nhận nuôi.
Thời gian xử lý hồ sơ: 30 ngày kể từ khi UBND cấp xã nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 2: Kiểm tra hồ sơ và lấy ý kiến của bên liên quan

Cán bộ UBND cấp xã có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ và lấy ý kiến của những người liên quan trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý: Ý kiến của những người liên quan phải được lập thành văn bản và có chữ ký hoặc điểm chỉ của họ.

Người liên quan bao gồm:

  • Cha, mẹ đẻ hoặc người giám hộ của trẻ.

  • Trẻ em từ 9 tuổi trở lên nếu đủ khả năng tham gia ý kiến.

Bước 3: Cấp giấy chứng nhận nuôi con nuôi

Sau khi xác định người nhận con nuôi và trẻ đều đáp ứng đủ điều kiện theo quy định, UBND cấp xã sẽ tiến hành đăng ký và cấp Giấy chứng nhận nuôi con nuôi. Cụ thể:

  • Cấp Giấy chứng nhận nuôi con nuôi cho người nhận nuôi.

  • Trong vòng 20 ngày kể từ ngày nhận được sự đồng ý của người liên quan (theo Bước 2), UBND cấp xã sẽ ghi nhận việc nhận con nuôi vào sổ hộ tịch.

Trong trường hợp từ chối đăng ký, UBND cấp xã phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do trong vòng 10 ngày kể từ khi lấy ý kiến của các bên liên quan.

Lưu ý:
Trong vòng 3 năm kể từ khi nhận con nuôi, cha mẹ nuôi phải thông báo định kỳ 6 tháng một lần cho UBND cấp xã nơi cư trú về tình trạng sức khỏe, thể chất, tinh thần và quá trình hòa nhập của con nuôi vào gia đình và cộng đồng.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm