Hợp đồng PPP là một văn bản thỏa thuận giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp thực hiện dự án, trong đó Nhà nước giao quyền cho nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp triển khai dự án PPP theo các quy định của Luật Đầu tư và mô hình đối tác công tư.
Mục lục
1. Hợp đồng PPP là gì?
Hợp đồng PPP (phương thức đối tác công tư) là thỏa thuận giữa cơ quan nhà nước và nhà đầu tư, doanh nghiệp về việc xây dựng, vận hành và quản lý cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công, kết hợp nguồn lực công và tư để giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và nâng cao chất lượng dịch vụ.

2. Nội dung cơ bản của hợp đồng PPP
a. Các bên tham gia
- Cơ quan nhà nước: Ký kết hợp đồng, giám sát và cung cấp hỗ trợ cần thiết.
- Đối tác tư nhân: Đầu tư vốn, thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì dự án.
- Doanh nghiệp dự án (nếu có): Doanh nghiệp do nhà đầu tư thành lập để thực hiện dự án.
b. Quyền lợi và nghĩa vụ
- Cơ quan nhà nước: Cung cấp hỗ trợ như giải phóng mặt bằng, cấp phép, ưu đãi đầu tư và giám sát dự án.
- Đối tác tư nhân: Đầu tư vốn, thực hiện dự án đúng tiêu chuẩn và thu phí dịch vụ (nếu có) để hoàn vốn và lợi nhuận.
c. Yếu tố tài chính và phân chia rủi ro
- Hợp đồng quy định cơ cấu tài chính dự án, nguồn vốn, phương thức thanh toán, cơ chế chia sẻ doanh thu và rủi ro.
- Rủi ro được phân chia dựa trên nguyên tắc: “Bên nào có khả năng quản lý rủi ro tốt nhất thì chịu trách nhiệm”.
3. Quy trình các bước cần thực hiện trước khi soạn hợp đồng PPP
a. Khảo sát và đánh giá dự án
Trước khi lập hợp đồng PPP, cần tiến hành các bước chuẩn bị sau:
- Nghiên cứu tiền khả thi: Xác định nhu cầu, mục tiêu, phạm vi, quy mô, hình thức đầu tư, sơ bộ tổng mức đầu tư, phương án tài chính, hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án.
- Nghiên cứu khả thi: Phân tích chi tiết về kỹ thuật, tài chính, kinh tế – xã hội, môi trường của dự án, làm cơ sở để lập hồ sơ mời thầu/hồ sơ yêu cầu lựa chọn nhà đầu tư.
- Đánh giá tính khả thi và sự cần thiết của dự án PPP: Xác định xem dự án có phù hợp để thực hiện theo hình thức PPP hay không, dựa trên các tiêu chí về lợi ích kinh tế – xã hội, khả năng thu hút vốn đầu tư, khả năng quản lý rủi ro.
b. Lập kế hoạch và xây dựng hợp đồng
- Quy trình đàm phán và thỏa thuận ban đầu: Cơ quan nhà nước và nhà đầu tư đàm phán các nội dung hợp đồng PPP sau khi lựa chọn nhà đầu tư.
- Cấu trúc hợp đồng:
Hợp đồng PPP bao gồm: thông tin các bên, mục tiêu, phạm vi công việc, thời hạn, quyền và nghĩa vụ, tài chính, phân chia rủi ro, thanh toán, chấm dứt hợp đồng, giải quyết tranh chấp, luật áp dụng. - Xác định chỉ tiêu và tiêu chuẩn thực hiện dự án: Hợp đồng quy định các chỉ tiêu, tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng công trình, dịch vụ mà nhà đầu tư phải đảm bảo.
c. Phê duyệt và ký kết hợp đồng
- Các bước phê duyệt từ phía cơ quan nhà nước:
- Báo cáo nghiên cứu khả thi và hợp đồng PPP được trình cấp có thẩm quyền phê duyệt.
- Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, đánh giá và phê duyệt nội dung hợp đồng PPP trước khi ký kết.
- Quy trình ký kết: Sau khi hợp đồng PPP được phê duyệt, cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư tiến hành ký kết hợp đồng.
- Thủ tục pháp lý liên quan: Hợp đồng PPP có thể cần được công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật.

4. Hướng dẫn soạn hợp đồng PPP
Những nội dung cơ bản cần phải có của Hợp đồng PPP:
- Giới thiệu các bên: Thông tin đầy đủ về cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án (nếu có).
- Mục tiêu dự án: Nêu rõ mục tiêu, phạm vi, quy mô của dự án PPP.
- Thời gian thực hiện: Xác định thời hạn hợp đồng PPP, tiến độ thực hiện các giai đoạn của dự án.
- Phân chia lợi ích và trách nhiệm:
- Lợi ích: Quy định cơ chế chia sẻ doanh thu, lợi nhuận giữa các bên.
- Trách nhiệm: Quy định rõ trách nhiệm của từng bên trong việc thực hiện dự án, bao gồm trách nhiệm đầu tư, xây dựng, vận hành, bảo trì, quản lý, giám sát.
- Quản lý và giám sát:
- Quy định về cơ chế giám sát của cơ quan nhà nước đối với việc thực hiện dự án.
- Quy định về chế độ báo cáo của nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án.
Điều khoản tài chính trong hợp đồng PPP:
- Phương thức thanh toán: Quy định cụ thể phương thức thanh toán cho nhà đầu tư, có thể là thanh toán bằng tiền, bằng quyền sử dụng đất, hoặc các hình thức khác.
- Nguồn vốn: Xác định rõ tổng mức đầu tư, cơ cấu nguồn vốn (vốn chủ sở hữu, vốn vay, vốn hỗ trợ của Nhà nước,…).
- Hỗ trợ tài chính: Quy định các hình thức hỗ trợ tài chính của Nhà nước cho dự án (nếu có), như bảo lãnh doanh thu, hỗ trợ lãi suất vay,…
- Phân chia rủi ro tài chính:
- Rủi ro về nhu cầu sử dụng dịch vụ.
- Rủi ro về chi phí đầu tư, vận hành.
- Rủi ro về lãi suất, tỷ giá.
- Rủi ro về chính sách, pháp luật.
Điều khoản về chuyển nhượng và chấm dứt hợp đồng:
- Chuyển nhượng: Quy định các điều kiện, thủ tục cho phép nhà đầu tư chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng PPP cho bên thứ ba.
- Chấm dứt hợp đồng:
- Quy định các trường hợp chấm dứt hợp đồng PPP trước thời hạn (do vi phạm hợp đồng, do bất khả kháng…).
- Quy định về trình tự, thủ tục chấm dứt hợp đồng và nghĩa vụ của các bên sau khi chấm dứt hợp đồng.
- Xử lý vi phạm: Quy định các hình thức xử lý vi phạm hợp đồng PPP, bao gồm phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại.
- Tranh chấp: Quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng PPP, có thể là thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
Hy vọng với hướng dẫn trên, bạn có thể soạn thảo hợp đồng PPP một cách chi tiết và hiệu quả, đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.