Tiền thai sản là tài sản chung hay riêng? Giải đáp chi tiết

22/03/2025

Vấn đề tài sản luôn là điểm nóng khi ly hôn. Tiền thai sản là tài sản chung hay riêng? Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định pháp luật, giúp bạn hiểu rõ về bản chất của tiền thai sản, quyền lợi của người lao động nữ, và cách xác định tài sản trong thời kỳ hôn nhân.

1. Xác định tài sản riêng và tài sản chung

Để hiểu rõ bản chất của tiền thai sản, trước tiên, chúng ta cần nắm vững các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 về tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng. Tiền thai sản là tài sản riêng hay chung là một vấn đề liên quan mật thiết đến việc xác định tài sản trong hôn nhân, do đó, việc nắm vững khái niệm về tài sản riêng và tài sản chung là nền tảng quan trọng.

  • Tài sản riêng theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm:

    • Tài sản có trước khi kết hôn: Đây là tài sản mà mỗi người đã sở hữu trước khi chính thức bước vào cuộc hôn nhân.

    • Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Ví dụ, nếu trong thời kỳ hôn nhân, bạn được cha mẹ tặng cho một căn nhà, thì căn nhà đó là tài sản riêng của bạn, không phải tài sản chung của hai vợ chồng.

    • Tài sản được chia riêng (khi phân chia tài sản chung): Trong trường hợp ly hôn và phân chia tài sản chung, nếu bạn nhận được một phần tài sản được chia riêng cho bạn, thì phần đó là tài sản riêng của bạn.

    • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Đây là những tài sản phục vụ trực tiếp cho nhu cầu sinh hoạt cơ bản của mỗi người, như quần áo, đồ dùng cá nhân, dụng cụ học tập, khám chữa bệnh,…

    • Tài sản khác thuộc sở hữu riêng: Đây là những tài sản mà pháp luật quy định là tài sản riêng, ví dụ như quyền sở hữu trí tuệ (tác phẩm, sáng chế) của một trong hai người.

    • Tài sản hình thành từ tài sản riêng: Ví dụ, bạn dùng tiền có được từ việc bán một tài sản riêng (như một căn nhà bạn có trước khi kết hôn) để mua một tài sản khác (như một chiếc ô tô), thì chiếc ô tô đó cũng là tài sản riêng của bạn.

tien-thai-san
Tiền thai sản là tài sản riêng hay chung?
  • Tài sản chung theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản chung của vợ chồng.

    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra: Bao gồm thu nhập từ lao động (tiền lương, tiền công), thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng (ví dụ, tiền lãi từ việc cho thuê nhà là tài sản riêng), và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.

    • Tài sản được thừa kế chung, được tặng cho chung: Ví dụ, nếu cả hai vợ chồng cùng được thừa kế một căn nhà, thì căn nhà đó là tài sản chung.

    • Tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc tài sản nào là tài sản chung, kể cả khi tài sản đó thuộc về một trong hai người (ví dụ, thỏa thuận rằng một khoản tiền được cho riêng sẽ là tài sản chung).

    • Quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được trong thời kỳ hôn nhân (trừ trường hợp quyền sử dụng đất đó là tài sản riêng của một trong hai người).

2. Tiền thai sản là gì? Tiền thai sản là tài sản chung hay riêng?

Tiền thai sản là một khoản trợ cấp mà người lao động (cả nam và nữ) được hưởng khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Đây là một chế độ, một quyền lợi mà người lao động có được khi tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và có đủ điều kiện hưởng chế độ thai sản (thường là khi sinh con).

Theo quy định tại Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, các loại tài sản được xem là tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm:

  • Các quyền tài sản liên quan đến đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.

  • Tài sản được xác định là sở hữu riêng của vợ hoặc chồng theo phán quyết của Tòa án hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

  • Các khoản trợ cấp, chế độ ưu đãi dành cho người có công với cách mạng và những quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân.

Từ đó có thể hiểu, các khoản tiền nhận từ bảo hiểm xã hội theo chế độ chính sách đều là tài sản liên quan đến nhân thân của cá nhân. Do vậy, dù người hưởng là vợ hay chồng, khoản tiền này vẫn được coi là tài sản riêng của họ theo quy định pháp luật hiện hành.

3. Cách tính tiền thai sản

Dưới đây là cách tính tiền thai sản theo quy định hiện hành (mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo quy định của pháp luật tại thời điểm cụ thể).

  • Đối với lao động nam

    • Trợ cấp một lần: Mức trợ cấp = 2 x Mức lương cơ sở (nếu người chồng đóng bảo hiểm xã hội đủ 6 tháng trở lên trong 12 tháng trước khi vợ sinh con).

    • Chế độ thai sản: Mức hưởng = Mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội của 06 tháng trước khi nghỉ việc hưởng chế độ thai sản / 24 x Số ngày nghỉ (trong trường hợp vợ không tham gia BHXH hoặc người vợ chết sau sinh, người chồng có thể được hưởng chế độ này).

tien-thai-san-la-tai-san-chung-hay-rieng

  • Đối với lao động nữ

    • Trợ cấp một lần khi sinh con: Mức trợ cấp = 2 x Mức lương cơ sở.

    • Tiền thai sản: 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội của 06 tháng trước khi nghỉ việc hưởng chế độ thai sản (thời gian nghỉ được pháp luật quy định cụ thể).

    • Dưỡng sức sau sinh: 30% mức lương cơ sở/ngày (thường từ 5 đến 10 ngày, tùy theo số lượng con).

Việc xác định tiền thai sản là tài sản chung hay riêng? không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động mà còn liên quan trực tiếp đến các vấn đề pháp lý khi xảy ra tranh chấp hôn nhân hoặc phân chia tài sản. Đừng để những thắc mắc pháp lý trở thành rào cản khiến bạn mất đi quyền lợi chính đáng của mình!

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc cần tư vấn chi tiết về các vấn đề hôn nhân – gia đình, tài sản, quyền lợi lao động, hãy liên hệ ngay với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác từ đội ngũ chuyên nghiệp của Pháp Luật Việt.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm