Luật chia tài sản khi ly hôn không chỉ hướng đến việc đảm bảo quyền lợi công bằng cho vợ chồng mà còn giúp bảo vệ quyền lợi con cái. Hiểu rõ quy định về tài sản chung và riêng sẽ giúp mỗi bên nắm bắt quyền lợi hợp pháp của mình khi đối mặt với quyết định ly hôn.
Mục lục
- 1. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn
- 2. Phân loại tài sản của vợ, chồng theo luật chia tài sản khi ly hôn
- 3. Quy trình chia tài sản khi ly hôn
- 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chia tài sản khi ly hôn
- 5. Khi vợ chồng ly hôn, con cái có được hưởng phần tài sản không?
- 6. Nếu sổ đỏ hoặc sổ hồng chỉ đứng tên chồng hoặc vợ thì khi ly hôn, người kia có quyền được chia tài sản đó không?
- 7. Những loại tài sản nào được giữ nguyên và không phải phân chia khi ly hôn?
1. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn
Theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc phân chia tài sản khi ly hôn được thực hiện dựa trên các nguyên tắc cơ bản của luật chia tài sản sau khi ly hôn:
Nguyên tắc chia tài sản chung là chia đều, nhưng xét đến hoàn cảnh vợ chồng, công sức đóng góp và yếu tố bảo vệ lợi ích chính đáng. Công sức không thu nhập trong gia đình cũng được đánh giá. Thẩm phán có thể linh hoạt chia tài sản theo tỷ lệ khác nhau như 40:60, 45:55, hoặc 70:30.

- Nguyên tắc chia tài sản bằng hiện vật: Ưu tiên hàng đầu là chia tài sản chung bằng hiện vật. Nếu không thể chia hiện vật, tài sản sẽ được quy đổi thành tiền và bên nhận hiện vật có trách nhiệm thanh toán phần chênh lệch giá trị cho bên kia.
- Nguyên tắc tài sản riêng: Tài sản riêng của ai thì thuộc về người đó, trừ khi đã nhập vào tài sản chung. Nếu tài sản riêng đã trộn lẫn với tài sản chung, bên không nhận tài sản sẽ được thanh toán phần giá trị đóng góp của mình.
Những nguyên tắc này đảm bảo quyền lợi công bằng và hợp lý cho cả hai bên, tuân theo luật chia tài sản sau khi ly hôn.
2. Phân loại tài sản của vợ, chồng theo luật chia tài sản khi ly hôn
a. Tài sản chung của vợ chồng
Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Các tài sản do vợ hoặc chồng tạo ra trong thời gian hôn nhân, bao gồm thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, cùng với hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng. Các nguồn thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân cũng được xem là tài sản chung.
- Những tài sản mà cả hai vợ chồng được thừa kế hoặc tặng cho chung, và các tài sản khác mà hai bên đồng ý xác định là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn được xem là tài sản chung, trừ trường hợp đất đai này được thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc có được từ tài sản riêng của một trong hai bên.
Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu hợp nhất và được sử dụng để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của cả hai bên. Nếu không có chứng cứ xác nhận tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng của một trong hai bên, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
Như vậy, theo quy định này, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân (từ khi kết hôn đến khi ly hôn hoặc khi một trong hai bên qua đời) sẽ được coi là tài sản chung trừ khi có bằng chứng cho thấy đó là tài sản riêng. Trong trường hợp vợ chồng không đạt được thỏa thuận chia tài sản, việc phân chia sẽ được thực hiện theo các nguyên tắc quy định trong pháp luật.
Ngoài ra, theo Điều 9 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, các khoản thu nhập hợp pháp khác của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bao gồm:
- Các khoản tiền thưởng, tiền trúng số, tiền trợ cấp, ngoại trừ những trợ cấp, ưu đãi mà vợ hoặc chồng nhận được theo quy định về ưu đãi người có công với cách mạng; các quyền tài sản liên quan trực tiếp đến nhân thân của vợ hoặc chồng.
- Những tài sản mà vợ hoặc chồng được sở hữu theo Bộ luật Dân sự, bao gồm tài sản vô chủ, tài sản chôn giấu, tài sản bị chìm đắm, hoặc những vật phẩm như đồ đánh rơi, bỏ quên, động vật thất lạc, vật nuôi dưới nước.
- Các khoản thu nhập hợp pháp khác được pháp luật quy định.
Luật chia tài sản sau khi ly hôn quy định rõ tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, trừ khi có chứng minh ngược lại.
b. Tài sản riêng của vợ chồng
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm: tài sản có trước khi kết hôn; tài sản thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng theo các Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014; các tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu và những tài sản khác thuộc sở hữu riêng theo quy định pháp luật.
Ngoài ra, tài sản hình thành từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng cũng được coi là tài sản riêng. Các khoản hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân sẽ được xử lý theo Điều 33 và Điều 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Theo Điều 11 Nghị định số 126/2014/NĐ-CP, các loại tài sản riêng khác bao gồm: quyền tài sản với các đối tượng sở hữu trí tuệ theo pháp luật sở hữu trí tuệ; tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo phán quyết của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền; trợ cấp, ưu đãi theo quy định pháp luật cho người có công với cách mạng, và các quyền tài sản gắn liền với nhân thân của vợ hoặc chồng.
3. Quy trình chia tài sản khi ly hôn
a. Thỏa thuận tự nguyện giữa vợ và chồng
- Thỏa thuận phân chia tài sản: Trước tiên, vợ chồng có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu tranh chấp.
- Lập văn bản thỏa thuận: Để đảm bảo tính pháp lý, nên lập văn bản thỏa thuận phân chia tài sản và có công chứng hoặc chứng thực.
b. Khởi kiện yêu cầu Tòa án phân chia tài sản
Nếu không đạt được thỏa thuận, một trong hai bên có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản. Để thực hiện thủ tục khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết phân chia tài sản chung, thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Hồ sơ khởi kiện chia tài sản chung bao gồm các giấy tờ sau:
- Đơn khởi kiện yêu cầu chia tài sản khi ly hôn (Theo mẫu của Tòa án)
- Bản sao chứng thực giấy chứng nhận kết hôn.
- Bản sao chứng thực giấy tờ tùy thân của cả hai bên (CMND/CCCD/hộ chiếu).
- Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng.
- Các tài liệu, chứng cứ khác liên quan đến tài sản và nợ chung (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ khởi kiện
Người khởi kiện có thể nộp đơn khởi kiện và hồ sơ khởi kiện qua đường bưu điện hoặc đến trực tiếp Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú, làm việc để giải quyết.
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra Thông báo nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện thực hiện nộp tạm ứng án phí theo quy định tại Chi cục thi hành án và nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí để Tòa án thụ lý vụ án và thông báo cho các bên liên quan.
Bước 4: Tham gia các buổi làm việc
Sau khi thụ lý vụ án, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án sẽ triệu tập các bên liên quan để tham gia làm việc, hòa giải để giải quyết vụ án. Nếu các bên thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết vụ án, Tòa án sẽ lập biên bản và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận. Trường hợp không thể thỏa thuận được, Tòa án đưa vụ án ra xét xử.
Bước 5: Xem xét, thẩm định giá tại chỗ
Khi có tranh chấp tài sản chung khi ly hôn, các bên không thể thỏa thuận được thì Tòa án sẽ tiến hành thủ tục thành lập Hội đồng định giá để định giá tài sản.
Bước 6: Tham gia phiên tòa xét xử
Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên xét xử công khai, trong đó các bên có quyền đưa ra lập luận, chứng cứ về tài sản chung và riêng, cũng như yêu cầu phân chia cụ thể. Tòa án sau đó sẽ căn cứ vào quy định pháp luật, hoàn cảnh và đóng góp của mỗi bên để ra phán quyết cuối cùng về việc phân chia tài sản.
Bước 7: Nhận Bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án
Sau khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, các bên có trách nhiệm thi hành. Nếu một bên không tự nguyện thi hành, bên kia có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện việc cưỡng chế thi hành.
Việc tuân thủ đúng quy trình pháp lý sẽ đảm bảo quyền lợi theo luật chia tài sản sau khi ly hôn.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chia tài sản khi ly hôn
Trong các vụ án tranh chấp ly hôn, việc phân chia tài sản chung của vợ chồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cụ thể như sau:
- Hoàn cảnh của vợ chồng và gia đình:
Điều kiện của mỗi bên về năng lực pháp lý, sức khỏe, tài sản, khả năng lao động sau ly hôn cũng được xem xét. Bên gặp nhiều khó khăn hơn sẽ được chia phần tài sản nhiều hơn hoặc nhận loại tài sản giúp đảm bảo cuộc sống ổn định, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của cả gia đình.
- Công sức đóng góp vào tài sản chung:
Những đóng góp về thu nhập, tài sản riêng, công việc gia đình của mỗi người, bao gồm cả công việc chăm sóc gia đình mà không tạo ra thu nhập trực tiếp, cũng được xem là đóng góp quan trọng. Bên có đóng góp nhiều hơn sẽ được nhận phần tài sản lớn hơn.
- Lợi ích chính đáng của từng bên trong nghề nghiệp, sản xuất, kinh doanh:
Khi chia tài sản chung, cần đảm bảo điều kiện để mỗi người có thể tiếp tục nghề nghiệp, kinh doanh, tạo thu nhập sau ly hôn. Việc phân chia không nên ảnh hưởng đến mức sống cơ bản của vợ, chồng và con cái.
- Lỗi của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân:
Nếu một bên có hành vi vi phạm quyền và nghĩa vụ hôn nhân dẫn đến ly hôn, điều này có thể ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản chung để đảm bảo công bằng.
5. Khi vợ chồng ly hôn, con cái có được hưởng phần tài sản không?
Khi cha mẹ ly hôn, tài sản chung chủ yếu được phân chia giữa hai người mà không liên quan trực tiếp đến con cái. Tuy nhiên, con cái được hưởng phần tài sản khi vợ, chồng ly hôn trong trường hợp sau:
- Trường hợp 1: Cha mẹ thỏa thuận chia tài sản cho con cái
Tài sản chung của vợ chồng được xem là sở hữu chung của cả hai người, không bao gồm phần của con cái trừ khi cha mẹ có thỏa thuận chia tài sản cho con. Khi giải quyết ly hôn mà không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ phân chia dựa trên thực tế và quy định của pháp luật.
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án luôn ưu tiên các bên tự thỏa thuận, nếu không sẽ giải quyết theo yêu cầu của một hoặc cả hai bên. Do đó, nếu cha mẹ có thỏa thuận tặng cho hoặc chuyển nhượng tài sản cho con, con cái vẫn có thể được nhận phần tài sản đó.
- Trường hợp 2: Con cái là đồng sở hữu tài sản với cha mẹ
Nếu con cái có tên trong sổ hộ khẩu tại thời điểm xác lập quyền đối với tài sản chung của gia đình, hoặc cùng cha mẹ mua, nhận tặng cho hoặc thừa kế tài sản thì con sẽ có quyền lợi tương ứng. Trong trường hợp này, khi cha mẹ ly hôn và tiến hành phân chia tài sản chung, phần quyền của con trong tài sản gia đình cũng sẽ được xem xét.
Tóm lại, theo quy định pháp luật, tài sản chung của vợ chồng sau ly hôn chỉ liên quan đến hai người. Tuy nhiên, cha mẹ vẫn có quyền quyết định chia một phần tài sản cho con cái, hoặc con sẽ được hưởng nếu là đồng sở hữu trong tài sản chung.
6. Nếu sổ đỏ hoặc sổ hồng chỉ đứng tên chồng hoặc vợ thì khi ly hôn, người kia có quyền được chia tài sản đó không?
- Trường hợp 1: Sổ đỏ hoặc sổ hồng là tài sản riêng của vợ hoặc chồng
Nếu sổ đỏ hoặc sổ hồng đã được xác nhận là tài sản riêng của vợ hoặc chồng thì người còn lại không có quyền yêu cầu chia phần tài sản đó khi ly hôn.
- Trường hợp 2: Sổ đỏ hoặc sổ hồng là tài sản chung của vợ chồng nhưng chỉ một người đứng tên.
Trong trường hợp tài sản chung nhưng chỉ một người đứng tên trên sổ đỏ hoặc sổ hồng, nếu hai bên có thỏa thuận đó là tài sản chung thì cả hai vợ chồng đều có quyền lợi và nghĩa vụ như nhau đối với tài sản này. Điều này được quy định tại Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: việc sở hữu và quyền sử dụng tài sản chung cần ghi tên cả hai vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Theo Điều 29 và Điều 35 của Luật Hôn nhân và Gia đình, nếu tài sản chung chỉ có một người đứng tên nhưng được thỏa thuận là tài sản chung, cả hai vợ chồng có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong việc sở hữu, sử dụng và định đoạt tài sản đó.
Tóm lại, việc xác định tài sản để phân chia khi ly hôn không phụ thuộc vào người đứng tên trên sổ đỏ hay sổ hồng mà phụ thuộc vào bản chất tài sản đó là tài sản riêng hay tài sản chung. Quyết định cuối cùng sẽ dựa trên nguồn gốc và thời điểm hình thành tài sản đó.
7. Những loại tài sản nào được giữ nguyên và không phải phân chia khi ly hôn?
Khi vợ chồng ly hôn, việc phân chia tài sản sẽ tuân theo Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình cũng như các quy định pháp luật liên quan. Nếu áp dụng chế độ tài sản chung theo luật định, hai bên có thể tự thỏa thuận việc chia tài sản; trong trường hợp không đạt được sự đồng thuận, Tòa án sẽ can thiệp và giải quyết theo quy định pháp luật. Đối với chế độ tài sản thỏa thuận, các bên sẽ tiến hành chia tài sản dựa trên nội dung đã thỏa thuận từ trước, nhưng nếu thỏa thuận không đủ rõ ràng thì các quy định pháp luật liên quan sẽ được áp dụng.
Việc hiểu rõ luật chia tài sản sau khi ly hôn là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo sự công bằng trong quá trình ly hôn. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.