Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào?

25/02/2025

Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào là một câu hỏi mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đang có ý định xây dựng một gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến hôn nhân gia đình và những trường hợp mà pháp luật cấm kết hôn.

1. Kết hôn là gì và ai đủ điều kiện để kết hôn?

Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, kết hôn được định nghĩa là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của pháp luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn.

Để đảm bảo hôn nhân được xác lập trên cơ sở tự nguyện và nhận thức đầy đủ của các bên, pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào? Theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 các điều kiện kết hôn sau:

  • Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
  • Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
  • Không bị mất năng lực hành vi dân sự;
  • Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.  

Các điều kiện này nhằm đảm bảo các bên tham gia hôn nhân có đủ năng lực hành vi dân sự và nhận thức đầy đủ về hành vi của mình, đồng thời đảm bảo sự tự nguyện của cả hai bên.

>>Xem thêm: Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

phap-luat-cam-ket-hon-trong-nhung-truong-hop-nao
Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào?

2. Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào?

Trong xã hội, không phải tất cả các mối quan hệ đều được pháp luật công nhận và cho phép. Thực tế có rất nhiều trường hợp mà pháp luật cấm kết hôn để bảo vệ trật tự xã hội và các giá trị đạo đức. 

Các trường hợp pháp luật cấm kết hôn cụ thể như sau:

Trường hợp 1: Kết hôn giả tạo

Kết hôn giả tạo là một hình thức lợi dụng việc kết hôn để đạt được những mục đích khác ngoài việc xây dựng gia đình.

  • Mục đích không chính đáng: Trong nhiều trường hợp, các cá nhân tiến hành kết hôn chỉ nhằm mục đích xuất cảnh, nhập cảnh hoặc hưởng chế độ ưu đãi từ Nhà nước. Điều này hoàn toàn đi ngược lại với tinh thần của hôn nhân, vốn hướng tới sự gắn bó và xây dựng gia đình.
  • Hệ quả nghiêm trọng: Những cuộc hôn nhân giả tạo thường dẫn đến tỷ lệ ly hôn cao, gây ảnh hưởng tiêu cực không chỉ đến bản thân các cá nhân mà còn đối với xã hội nói chung. Do đó, pháp luật đã nghiêm cấm những hành vi này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.

Trường hợp 2: Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn

Các hình thức kết hôn này không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn xâm phạm đến quyền tự do cá nhân của con người.

  • Tảo hôn: Là việc lấy vợ, lấy chồng khi một trong hai bên chưa đủ tuổi. Tình trạng này diễn ra phổ biến trong một số cộng đồng, nhưng nó không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng đến tâm lý và thể chất của những người trẻ tuổi.
  • Cưỡng ép kết hôn: Đây là hành vi dùng sức mạnh hoặc đe dọa để buộc một người phải kết hôn trái với ý muốn của họ. Hành vi này không chỉ vi phạm quyền tự do của cá nhân mà còn làm rạn nứt các giá trị gia đình.
  • Lừa dối kết hôn: Lừa dối trong hôn nhân là hành vi cố ý cung cấp thông tin sai lệch, khiến bên kia nhầm lẫn và đồng ý kết hôn. Hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ra nhiều tổn thương về mặt tâm lý cho nạn nhân.

Trường hợp 3: Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác

Pháp luật Việt Nam áp dụng nguyên tắc một vợ một chồng trong hôn nhân. Điều này có nghĩa là một người không thể có nhiều hơn một vợ hoặc một chồng tại cùng một thời điểm.

  • Vi phạm nguyên tắc hôn nhân: Việc một người đang có vợ hoặc chồng mà vẫn kết hôn hoặc sống như vợ chồng với người khác là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc này. Điều này không chỉ làm rạn nứt hạnh phúc gia đình mà còn gây tổn thương cho các bên liên quan.
  • Hệ quả xã hội: Những hành vi như vậy không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động lớn đến xã hội, tạo ra những xung đột và khó khăn trong các mối quan hệ gia đình.

Trường hợp 4: Kết hôn giữa những người cùng dòng máu, có họ trong phạm vi ba đời

Pháp luật nghiêm cấm kết hôn giữa những người trong cùng dòng máu trực hệ và những người có họ trong phạm vi ba đời.

  • Đảm bảo sức khỏe thế hệ sau: Việc kết hôn giữa những người có liên quan về huyết thống có thể dẫn đến các vấn đề di truyền và dị tật bẩm sinh ở thế hệ sau. Do đó, để bảo vệ sức khỏe của thế hệ tương lai, pháp luật đã đưa ra các quy định cấm này.
  • Thể hiện văn hóa và đạo đức: Cấm kết hôn giữa những người có họ trong phạm vi ba đời cũng thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và các giá trị đạo đức của xã hội. Điều này giúp duy trì mối quan hệ gia đình lành mạnh và tránh những xung đột không đáng có.

3. Việc kết hôn trái với quy định của pháp luật sẽ bị xử phạt như thế nào?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các hành vi vi phạm quy định về cấm kết hôn được xem là vi phạm pháp luật trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, và sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP. Cụ thể như sau:

Các hành vi bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng:

  • Đa thê: Người đang có vợ/chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.
  • Ngoại tình: Người đang có vợ/chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác.
  • Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ đang có vợ/chồng.
  • Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người có quan hệ cha mẹ nuôi – con nuôi, cha chồng – con dâu, mẹ vợ – con rể, cha dượng – con riêng của vợ, mẹ kế – con riêng của chồng.

Các hành vi bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng:

  • Kết hôn cận huyết: Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu trực hệ hoặc giữa những người có họ trong phạm vi ba đời.
  • Kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi.
  • Cưỡng ép kết hôn hoặc lừa dối kết hôn.

Các quy định này nhằm bảo vệ nguyên tắc hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, bình đẳng và hòa hợp giữa nam và nữ, góp phần xây dựng gia đình no ấm, tiến bộ, hạnh phúc, vững bền.

>>Xem thêm: Kết hôn trái pháp luật: Hậu quả, xử lý và phòng tránh 

4. Trong trường hợp kết hôn do bị lừa dối, người bị hại có quyền yêu cầu tuyên bố hủy kết hôn không?

Theo quy định của pháp luật, người bị lừa dối hoàn toàn có quyền yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật. Đây là một biện pháp bảo vệ quyền lợi chính đáng cho những người chịu tác động của hành vi lừa dối trong hôn nhân.

phap-luat-cam-ket-hon-trong-nhung-truong-hop-nao
Pháp luật cấm kết hôn trong những trường hợp nào?

5. Hôn nhân đồng giới có được pháp luật cho phép không?

Theo khoản 2 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định như sau: “Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.”

Sự thay đổi này phản ánh quan điểm mới của xã hội và các nhà làm luật về quyền cá nhân, đặc biệt là quyền kết hôn. Tuy nhiên, việc bỏ cấm kết hôn đồng giới không có nghĩa là hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới. Pháp luật Việt Nam chỉ công nhận hôn nhân giữa nam và nữ, không thừa nhận hôn nhân đồng giới.

Tóm lại, pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ các trường hợp cấm kết hôn nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân, duy trì trật tự xã hội và giá trị đạo đức gia đình. 

Những quy định này không chỉ đảm bảo hôn nhân diễn ra trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, lành mạnh. Tuy nhiên, việc hiểu và tuân thủ các quy định này là cần thiết để đảm bảo hôn nhân và gia đình phát triển bền vững.

>>Xem thêm: Hôn nhân đồng giới tại Việt Nam: Quy định và quyền lợi

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm