Luật Doanh nghiệp 2014 & 2020: Cập nhật 4 loại hình

01/03/2025

Từ 01/01/2021, Luật Doanh nghiệp 2020 thay thế Luật Doanh nghiệp 2014, mang đến nhiều thay đổi. Bài viết so sánh hai văn bản luật, tập trung cập nhật 4 loại hình: Doanh nghiệp tư nhân, Công ty Hợp danh, Công ty TNHH, Công ty Cổ phần.

1. Luật Doanh nghiệp 2014 & 2020: Tổng quan về những thay đổi

Luật Doanh nghiệp, với vai trò là hành lang pháp lý quan trọng, luôn có những sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình kinh tế – xã hội trong từng giai đoạn. Gần đây nhất, Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14) đã được ban hành và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, thay thế cho Luật Doanh nghiệp 2014 (Luật số 68/2014/QH13).

Sự thay đổi này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các cá nhân, tổ chức, đặc biệt là những người đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, cần phải nhanh chóng nắm bắt và cập nhật những quy định mới. Bài viết này sẽ so sánh hai văn bản luật và cập nhật những thay đổi chính về 4 loại hình doanh nghiệp.

luat-doanh-nghiep-2014
Luật doanh nghiệp 2014

2. So sánh nhanh Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Doanh nghiệp 2020

Luật Doanh nghiệp 2020 đã mang đến nhiều thay đổi quan trọng so với Luật Doanh nghiệp 2014. Dưới đây là ba điểm khác biệt nổi bật, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp:

a. Quy định về con dấu Doanh nghiệp

  • Luật Doanh nghiệp 2014: Theo Điều 34, doanh nghiệp có con dấu riêng. Thông tin về con dấu, bao gồm hình thức và nội dung, được quy định cụ thể trong Điều lệ công ty. Doanh nghiệp cũng phải thực hiện thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh để được đăng tải công khai.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Luật Doanh nghiệp 2020, tại Điều 43, quy định doanh nghiệp không còn bắt buộc phải thông báo mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh nữa. Doanh nghiệp được toàn quyền quyết định loại dấu, số lượng, hình thức và nội dung dấu của mình.

Luật Doanh nghiệp 2020 đã trao quyền tự quyết về con dấu cho doanh nghiệp, giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động kinh doanh.

>>Xem thêm: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là ai?

b. Bổ sung đối tượng không được thành lập và quản lý doanh nghiệp

  • Luật Doanh nghiệp 2014: Quy định rõ tại Khoản 2 Điều 18 về các đối tượng không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Luật Doanh nghiệp 2020, tại Khoản 2 Điều 17, bổ sung thêm một số trường hợp không được thành lập và quản lý doanh nghiệp. Những trường hợp mới bao gồm: người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định. Ngoài ra, các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng cũng thuộc diện này.

Luật Doanh nghiệp 2020 đã siết chặt hơn quy định về đối tượng không được phép tham gia vào hoạt động kinh doanh, qua đó góp phần làm lành mạnh hóa môi trường đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.

c. Sửa đổi quy định về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

  • Luật Doanh nghiệp 2014: Quy định chi tiết tại các Điều 20, 21, 22 và 23, tương ứng với từng loại hình doanh nghiệp cụ thể.
  • Luật Doanh nghiệp 2020: Về cơ bản vẫn giữ nguyên những quy định về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là yêu cầu bổ sung giấy tờ chứng thực cá nhân đối với chủ sở hữu là cá nhân của công ty TNHH, công ty cổ phần là người nước ngoài (được quy định tại Điểm c khoản 1 Điều 21 và điểm c khoản 1 Điều 22).

Việc bổ sung giấy tờ chứng thực cá nhân đối với chủ sở hữu nước ngoài trong Luật Doanh nghiệp 2020 nhằm mục đích tăng cường tính minh bạch và xác thực thông tin, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư nước ngoài.

luat-doanh-nghiep-2014
luật doanh nghiệp 2014

3. Cập nhật quy định về 4 loại hình doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020

Luật Doanh nghiệp 2020 đã có những điều chỉnh nhất định đối với 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay. Dưới đây là những cập nhật quan trọng:

a. Doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân, theo Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, vẫn giữ nguyên bản chất là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.

Cá nhân chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm toàn bộ tài sản của mình đối với mọi hoạt động kinh doanh.

b. Công ty hợp danh

Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định công ty Hợp danh là loại hình doanh nghiệp phải có ít nhất hai thành viên hợp danh là chủ sở hữu chung, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.

Luật 2020 đã cởi mở hơn về việc chuyển nhượng vốn của thành viên hợp danh. Cụ thể, thành viên hợp danh được quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình tại công ty cho người khác nếu được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại. Quy định mới này tạo điều kiện linh hoạt hơn cho các thành viên hợp danh trong việc huy động vốn.

>>Xem thêm: Công ty hợp danh: Chấp thuận thêm thành viên góp vốn

c. Công ty trách nhiệm hữu hạn

Luật Doanh nghiệp 2020 tiếp tục phân loại công ty TNHH thành hai loại: công ty TNHH một thành viên (do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu) và công ty TNHH hai thành viên trở lên (có từ 02 đến 50 thành viên).

  • Về góp vốn: Luật 2020 quy định rõ ràng hơn về tài sản góp vốn, bao gồm: Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.
  • Về chuyển nhượng vốn (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên): Khi một thành viên muốn chuyển nhượng vốn, công ty hoặc các thành viên còn lại có 30 ngày ưu tiên mua phần vốn góp này, kể từ ngày chào bán. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho các thành viên hiện hữu trong công ty.

d. Công ty cổ phần

Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng tối thiểu là ba và không giới hạn số lượng tối đa.

  • Về cổ phần ưu đãi biểu quyết: Luật 2020 quy định chặt chẽ hơn, theo đó, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được phép chuyển nhượng loại cổ phần này cho người khác, trừ trường hợp chuyển nhượng theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc thừa kế.
  • Về Đại hội đồng cổ đông: Luật 2020 cho phép cổ đông được coi là tham dự và biểu quyết tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông ngay cả khi họ gửi phiếu biểu quyết đến cuộc họp thông qua thư, fax, hoặc thư điện tử. Quy định này giúp cổ đông ở xa vẫn có thể thực hiện quyền biểu quyết.

>>Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty cổ phần nhanh nhất

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm