Bước vào hành trình khởi nghiệp, hiểu đúng về vốn pháp định và vốn điều lệ là vô cùng quan trọng. Nhầm lẫn hai khái niệm này không chỉ dẫn đến rủi ro pháp lý nghiêm trọng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp.
Mục lục
1. Khái niệm vốn điều lệ và vốn pháp định
a. Vốn điều lệ
- Là tổng giá trị tài sản mà các thành viên/cổ đông góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty (theo Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Do các thành viên/cổ đông tự thỏa thuận, ghi trong Điều lệ công ty.
- Pháp luật không quy định mức tối thiểu (trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định).
- Doanh nghiệp tự quyết định mức vốn dựa trên nhu cầu và khả năng.
b. Vốn pháp định
- Là mức vốn tối thiểu bắt buộc phải có để thành lập doanh nghiệp kinh doanh ngành, nghề có điều kiện (theo pháp luật chuyên ngành).
- Do pháp luật chuyên ngành quy định, không phụ thuộc ý chí doanh nghiệp.
- Mức vốn cố định cho từng ngành, nghề.
- Là điều kiện tiên quyết để được cấp phép hoạt động.
Ví dụ: Kinh doanh môi giới chứng khoán yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 25 tỷ đồng (theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP).
>>Xem thêm: Vốn pháp định là gì? Vốn pháp định có phải là vốn điều lệ không?
2. Vốn pháp định và vốn điều lệ có giống nhau không?
Bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ rõ sự khác biệt giữa vốn pháp định và vốn điều lệ trên nhiều phương diện:
Tiêu chí | Vốn điều lệ | Vốn pháp định |
Bản chất | Vốn góp/cam kết góp của thành viên/cổ đông. | Vốn tối thiểu theo luật định để kinh doanh ngành, nghề có điều kiện. |
Nguồn gốc | Thỏa thuận của thành viên/cổ đông. | Quy định của pháp luật chuyên ngành. |
Mức vốn | Không giới hạn tối thiểu (trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định). | Cố định theo từng ngành, nghề. |
Ký quỹ | Không bắt buộc. | Một số ngành, nghề yêu cầu ký quỹ. |
Thời hạn góp | 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Phải duy trì không thấp hơn vốn pháp định trong suốt quá trình hoạt động.
định trong suốt quá trình hoạt động. |
Thay đổi | Có thể tăng/giảm (tuân thủ luật và Điều lệ công ty). | Vốn pháp định cố định. Vốn điều lệ khi giảm không thấp hơn vốn pháp định (nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện). |
Vai trò | Cơ sở thành lập, xác định tỷ lệ sở hữu, quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông, nguồn lực để kinh doanh. | Điều kiện để được cấp phép, đảm bảo năng lực tài chính, bảo vệ các bên liên quan. |
Hiểu rõ từng tiêu chí khác biệt trong bảng so sánh trên chính là chìa khóa vàng giúp bạn vận hành doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật.

3. Lưu ý quan trọng để tuân thủ quy định pháp luật
Để vận hành doanh nghiệp đúng luật và tránh những rủi ro pháp lý liên quan đến vốn điều lệ và vốn pháp định, hãy lưu ý:
- Nắm rõ ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Đối với những ngành nghề này, việc đảm bảo vốn điều lệ luôn lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định là điều kiện tiên quyết và bắt buộc. Ví dụ, nếu bạn muốn kinh doanh bất động sản với mức vốn pháp định yêu cầu là 20 tỷ, thì vốn điều lệ của doanh nghiệp bạn phải tối thiểu từ 20 tỷ trở lên.
- Quy định ký quỹ: Một số ngành nghề đặc thù, bên cạnh vốn pháp định, còn yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện ký quỹ một khoản tiền nhất định tại ngân hàng. Hãy chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng các văn bản pháp luật chuyên ngành để xác định chính xác yêu cầu này cho lĩnh vực bạn đang hoạt động.
- Hiểu rõ chế tài để tránh vi phạm: Hậu quả của việc không góp đủ vốn điều lệ hay “lơ là” quy định về vốn pháp định đều rất nghiêm trọng. Nhẹ thì phạt tiền, nặng thì thu hồi giấy phép, thậm chí ảnh hưởng đến quyền lợi của thành viên/cổ đông.
- Đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư am hiểu về lĩnh vực này. Sự hỗ trợ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn an tâm vận hành doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ đúng và đủ các quy định về vốn.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vốn pháp định và vốn điều lệ không đơn thuần là trách nhiệm pháp lý, mà còn là đòn bẩy quan trọng, tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.