Tuổi đăng ký kết hôn của nam, nữ hiện nay?

09/12/2024

Đăng ký kết hôn là một bước quan trọng, đòi hỏi sự tuân thủ các quy định pháp lý về tuổi đăng ký kết hôn và các điều kiện cần thiết. Bài viết sau sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về tuổi đăng ký kết hôn và quy trình đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật.

1. Tuổi đăng ký kết hôn của nam, nữ hiện nay?

a. Tuổi tối thiểu đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật

Theo điểm b khoản 1 Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quy định độ tuổi đăng ký kết hôn như sau:

  • Tuổi đăng ký kết hôn của nam: từ đủ 20 tuổi trở lên
  • Tuổi đăng ký kết hôn của nữ: từ đủ 18 tuổi trở lên

Tuoi-dang-ky-ket-hon

Quy định này được thiết lập nhằm đảm bảo rằng cả hai bên đều có đủ khả năng về mặt tâm lý và thể chất để bước vào cuộc sống hôn nhân, đồng thời góp phần đảm bảo quyền lợi và sự ổn định cho gia đình trong tương lai.

Quy định về độ tuổi đăng ký kết hôn được thiết lập nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển toàn diện của cá nhân trước khi bước vào hôn nhân. Độ tuổi tối thiểu giúp người kết hôn đạt được sự trưởng thành nhất định về mặt tâm lý, thể chất và nhận thức xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho hôn nhân hạnh phúc và bền vững. Hơn nữa, quy định này còn nhằm bảo vệ quyền lợi của trẻ em và ngăn ngừa những vấn đề tiêu cực liên quan đến kết hôn sớm như sức khỏe, giáo dục và cơ hội phát triển trong tương lai.

>>Xem thêm: Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

b. Các trường hợp đặc biệt

Quy định về tuổi đăng ký kết hôn áp dụng chung cho tất cả các trường hợp, không phân biệt giữa hôn nhân đồng giới hay khác giới. Theo pháp luật Việt Nam, tuổi tối thiểu để đăng ký kết hôn là 20 tuổi đối với nam và 18 tuổi đối với nữ. 

Tuy nhiên, hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa công nhận hôn nhân đồng giới, vì vậy các cặp đôi đồng giới vẫn chưa thể đăng ký kết hôn chính thức. Điều này có nghĩa là quy định về độ tuổi đăng ký kết hôn chỉ áp dụng đối với hôn nhân khác giới được pháp luật công nhận.

2. Quy trình đăng ký kết hôn

a. Chuẩn bị hồ sơ cần thiết

Để đăng ký kết hôn, các bên cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau:

  • Tờ khai đăng ký kết hôn: Hoàn thiện theo mẫu được cung cấp bởi cơ quan đăng ký hộ tịch.
  • Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân (bản sao có công chứng): Đảm bảo mỗi bên cung cấp bản sao hợp lệ của giấy tờ tùy thân.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Chứng minh mỗi bên đang độc thân hoặc đã hoàn thành thủ tục ly hôn hợp pháp nếu từng kết hôn trước đó.
  • Giấy tờ chứng minh đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật (nếu có yêu cầu): Đặc biệt đối với trường hợp đăng ký kết hôn với người nước ngoài hoặc theo các quy định đặc biệt của pháp luật.
  • Ảnh chân dung của hai bên: Thường yêu cầu ảnh cỡ 4×6, rõ mặt và chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Thời gian xử lý hồ sơ: Thời gian để cơ quan xem xét và xử lý hồ sơ thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ (theo Luật Hộ tịch Việt Nam). Tuy nhiên, nếu cần xác minh thêm thông tin, thời gian có thể kéo dài lên đến 10 ngày làm việc.

Lưu ý: Kiểm tra kỹ các giấy tờ để tránh thiếu sót và nộp tại cơ quan có thẩm quyền. Cơ quan đăng ký hộ tịch sẽ kiểm tra, tiếp nhận và xác nhận hồ sơ nếu hợp lệ.

b. Nộp hồ sơ tại nơi cơ quan có thẩm quyền

Theo quy định của pháp luật, cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ đăng ký kết hôn:

  • Ủy ban nhân dân cấp xã, phường nơi một trong hai bên đăng ký kết hôn có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú.
  • Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài.

Trách nhiệm của cơ quan có thẩm quyền: Cơ quan thẩm quyền có trách nhiệm tiếp nhận, thẩm định và xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Đối với các trường hợp phức tạp hoặc yêu cầu xác minh, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xác minh và hướng dẫn người đăng ký theo quy định.

c. Quy trình tiếp nhận hồ sơ

  • Người đăng ký kết hôn nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan thẩm quyền.
  •   Cơ quan thẩm quyền tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và xác nhận thông tin.
  •   Sau khi hoàn tất quá trình xác minh, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký kết hôn cho cặp đôi nếu hồ sơ hợp lệ.
  •  Cơ quan thẩm quyền có trách nhiệm tiếp nhận, thẩm định và xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Đối với các trường hợp phức tạp hoặc yêu cầu xác minh, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xác minh và hướng dẫn người đăng ký theo quy định. Cơ quan thẩm quyền có trách nhiệm tiếp nhận, thẩm định và xử lý hồ sơ đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Đối với các trường hợp phức tạp hoặc yêu cầu xác minh, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xác minh và hướng dẫn người đăng ký theo quy định.

d. Lệ phí đăng ký kết hôn

Theo quy định hiện hành ở Việt Nam, việc đăng ký kết hôn có một số khoản phí áp dụng trong các trường hợp khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các khoản phí cũng như các trường hợp được miễn phí:

Phí đăng ký kết hôn:

  • Đối với công dân Việt Nam đăng ký kết hôn trong nước: Tùy theo từng địa phương, phí thường dao động từ 20.000 đến 100.000 đồng.
  • Đối với trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (kết hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài hoặc hai người nước ngoài): Phí đăng ký thường cao hơn, từ 1.000.000 đến 1.500.000 đồng, tùy quy định từng địa phương.

Các trường hợp được miễn phí đăng ký kết hôn

  • Người thuộc diện chính sách, bao gồm: người có công với cách mạng, thương binh, liệt sĩ hoặc gia đình có công với cách mạng.
  • Đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã đặc biệt khó khăn hoặc vùng sâu, vùng xa.
  • Người đăng ký kết hôn ở khu vực có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo danh mục đã được Chính phủ công nhận.
  • Những người thuộc diện nghèo theo quy định nhà nước.
    Các quy định có thể có thay đổi theo từng thời kỳ, bạn có thể liên hệ trực tiếp với UBND phường/xã hoặc phòng tư pháp nơi cư trú để có thông tin chính xác và cập nhật nhất.

>>Xem thêm: Thủ tục đăng ký kết hôn nhanh chóng năm 2025

3. Quy định pháp lý về đăng ký kết hôn

a. Các trường hợp không được kết hôn theo quy định của pháp luật

Tuoi-dang-ky-ket-hon
Tuổi đăng ký kết hôn của nam nữ hiện nay

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các trường hợp không được kết hôn nhằm bảo đảm an toàn xã hội, giữ gìn văn hóa, và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan. Theo Khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2014, các trường hợp không được kết hôn bao gồm:

  • Kết hôn với người có quan hệ huyết thống trực hệ hoặc cùng dòng máu:

Bao gồm các trường hợp cha mẹ và con cái, ông bà và cháu, anh chị em ruột, con của anh chị em ruột (anh em con chú bác, cô dì).

  • Kết hôn với người có quan hệ nuôi dưỡng: 

Những người có quan hệ nhận nuôi cũng không được phép kết hôn vì lý do gia đình và mối quan hệ đặc biệt đã hình thành giữa các bên.

  • Người đang có vợ hoặc chồng

Pháp luật quy định hôn nhân là một vợ một chồng, vì vậy, người đang có vợ hoặc chồng không được kết hôn với người khác nếu chưa ly hôn hợp pháp.

  • Người mất năng lực hành vi dân sự

Những người mất năng lực hành vi dân sự, không tự quyết định và chịu trách nhiệm về hành vi của mình, không thể thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi của hôn nhân.

  • Kết hôn giả tạo

Pháp luật nghiêm cấm kết hôn giả tạo nhằm mục đích lợi dụng hôn nhân để thực hiện các hành vi trái pháp luật, lừa đảo hoặc lợi dụng lẫn nhau.

>>Xem thêm: Chỉ mới 16 tuổi có được đăng ký kết hôn không?

b. Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật

Bao gồm các trường hợp đặc biệt khác như kết hôn có yếu tố nước ngoài, nhưng không tuân thủ quy định của pháp luật quốc tế hoặc pháp luật của hai quốc gia. những quy định này nhằm bảo đảm các mối quan hệ hôn nhân hợp pháp và ngăn ngừa các hành vi lạm dụng hệ thống pháp luật vì lợi ích cá nhân.

4. Xác nhận tình trạng hôn nhân khi cư trú nhiều nơi như thế nào?

Tại khoản 4 Điều 22 Mục 3 Nghị định 123/2015/NĐ-CP ngày 15/11/2015 quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ tịch quy định: “Trường hợp người yêu cầu xác nhận tình trạng hôn nhân đã từng đăng ký thường trú tại nhiều nơi khác nhau, người đó có trách nhiệm chứng minh về tình trạng hôn nhân của mình. 

Trường hợp người đó không chứng minh được thì công chức tư pháp – hộ tịch báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có văn bản đề nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó đã từng đăng ký thường trú tiến hành kiểm tra, xác minh về tình trạng hôn nhân của người đó“.

Dựa trên quy định này, có thể hiểu rằng người đã từng đăng ký thường trú ở nhiều địa phương có thể tự chứng minh tình trạng hôn nhân của mình bằng cách quay lại các nơi đó để xin xác nhận trong khoảng thời gian đã thường trú.

Trong trường hợp không thể tự chứng minh, công chức tư pháp – hộ tịch sẽ báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để ra văn bản đề nghị các Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó từng đăng ký thường trú tiến hành kiểm tra và xác minh tình trạng hôn nhân.

Quy định về tuổi đăng ký kết hôn hiện nay thể hiện sự chặt chẽ trong pháp luật, nhằm đảm bảo quyền lợi, trách nhiệm và sự trưởng thành cần thiết của các bên trong quan hệ hôn nhân. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng góp phần xây dựng gia đình bền vững, phù hợp với chuẩn mực xã hội và quy định của pháp luật Việt Nam.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm