Tư vấn pháp luật doanh nghiệp chuyên nghiệp, tận tâm

26/02/2025

Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp chuyên nghiệp, đồng hành cùng khách hàng mọi giai đoạn. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ áp dụng đúng quy định pháp lý. Cam kết mang đến giải pháp hiệu quả, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Mục lục

1. Giới thiệu dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp của Pháp Luật Việt

Pháp Luật Việt tự hào là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp chuyên nghiệp và uy tín. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các giải pháp pháp lý hiệu quả cho doanh nghiệp thông qua tổng đài tư vấn trực tuyến, số hotline: 1900 996616.

Dịch vụ của chúng tôi không chỉ bao gồm việc tư vấn pháp luật doanh nghiệp qua tổng đài mà còn cung cấp các gói tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề pháp lý trong suốt quá trình hoạt động. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng, từ việc tư vấn về các quy định pháp lý, thành lập doanh nghiệp, bảo vệ quyền lợi cho đến hỗ trợ giải quyết tranh chấp pháp lý.

Với mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường pháp lý, Pháp Luật Việt cam kết mang lại dịch vụ tư vấn chất lượng, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhất các yêu cầu pháp lý của khách hàng.

2. Các dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp của Pháp Luật Việt

2.1. Tư vấn pháp luật doanh nghiệp khi thành lập

Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc nắm rõ quy định pháp luật giúp doanh nghiệp hoạt động thuận lợi ngay từ đầu. Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp toàn diện, bao gồm:

  • Tư vấn loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã,…
  • Tư vấn hồ sơ thành lập doanh nghiệp theo đúng quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài xin giấy phép đầu tư (FDI).
  • Tư vấn thủ tục xin giấy phép như vệ sinh an toàn thực phẩm, lưu hành sản phẩm.
  • Hỗ trợ soạn thảo hồ sơ nội bộ: Sổ cổ đông, chứng nhận sở hữu cổ phần, quy chế công ty.
  • Tư vấn về thuế: Hướng dẫn thủ tục khai thuế ban đầu cho doanh nghiệp mới thành lập.
  • Tư vấn bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật.

2.2. Tư vấn pháp luật doanh nghiệp khi đang hoạt động

Trong quá trình vận hành, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật nhằm hạn chế rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp qua điện thoại hoặc trực tiếp, hỗ trợ các vấn đề sau:

tu-van-phap-luat-doanh-nghiep
Luật sư giỏi Pháp Luật Việt tư vấn Luật Doanh nghiệp chuyên nghiệp, tận tâm, bảo mật
  • Tư vấn thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam.
  • Tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp: Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, sáp nhập, hợp nhất.
  • Tư vấn pháp luật thường xuyên để hỗ trợ doanh nghiệp xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh.
  • Hỗ trợ soạn thảo và rà soát hợp đồng: Hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, hợp đồng thương mại.
  • Tham gia đàm phán, ký kết hợp đồng nhằm bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.
  • Tư vấn tranh chấp doanh nghiệp: Kinh tế, dân sự, lao động, hợp đồng thương mại.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp thu hồi nợ, xử lý công nợ pháp lý.
  • Tư vấn thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài.
  • Tư vấn về lao động: Nội quy, quy chế lao động, thỏa ước lao động tập thể, xử lý vi phạm lao động.
  • Tư vấn và đại diện giải quyết tranh chấp lao động, xử lý kỷ luật, chấm dứt hợp đồng lao động.

2.3. Tư vấn pháp luật doanh nghiệp khi giải thể hoặc phá sản

Khi doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động, việc giải thể hoặc phá sản phải tuân thủ đúng quy trình pháp luật để tránh rủi ro về tài chính và trách nhiệm pháp lý. Pháp Luật Việt hỗ trợ:

tu-van-phap-luat-doanh-nghiep
Tư vấn Luật Doanh nghiệp chuyên sâu gọi ngay: 0888 688 656
  • Tư vấn thủ tục giải thể, phá sản doanh nghiệp theo quy định hiện hành.
  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan nhà nước để thực hiện các thủ tục liên quan.
  • Tư vấn quyết toán thuế khi giải thể, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và người lao động.
  • Hỗ trợ xử lý hợp đồng đang thực hiện, giải quyết nợ doanh nghiệp.

3. Các câu hỏi thường gặp FAQ – Dịch vụ tư vấn pháp luật doanh nghiệp

3.1. Tôi mới thành lập doanh nghiệp, cần tư vấn những vấn đề pháp lý nào để hoạt động đúng luật? 

Khi thành lập doanh nghiệp, cần lưu ý những vấn đề pháp lý sau:

(1) Lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Theo quy định hiện hành, có 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến được đăng ký tại Việt Nam, bao gồm:

  • Công ty TNHH 1 thành viên: Do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu.

  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Có từ 2 đến tối đa 50 thành viên, là cá nhân hoặc tổ chức, tham gia góp vốn.

  • Công ty cổ phần: Có ít nhất 3 thành viên là cá nhân hoặc tổ chức, không giới hạn số lượng cổ đông.

  • Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng tài sản cá nhân.

Mỗi loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm riêng về quyền hạn, trách nhiệm, và lợi ích. Do đó, việc lựa chọn loại hình phù hợp phải căn cứ vào mục đích và khả năng của người thành lập doanh nghiệp.

(2) Tên doanh nghiệp trước khi thành lập

Theo Điều 37, 38, 39 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên doanh nghiệp phải được đặt bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh và có thể bao gồm viết tắt hoặc tên đầy đủ của loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn).

Tên doanh nghiệp phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, ngoại trừ một số ký tự như F, J, Z, W, và các ký hiệu đặc biệt. Đặc biệt, tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó, đồng thời không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm văn hóa lịch sử hoặc các cơ quan nhà nước mà chưa có sự đồng ý.

(3) Địa chỉ trụ sở chính cho doanh nghiệp

Trụ sở chính của doanh nghiệp phải có địa chỉ rõ ràng trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm thông tin như số nhà, ngách, phố, thôn, xã, phường, quận, huyện, tỉnh thành. Tuy nhiên, theo Luật Nhà ở 2014 và Nghị định 99/2015/NĐ-CP, doanh nghiệp không được đặt trụ sở tại chung cư hoặc khu nhà tập thể dành cho mục đích ở. Một số ngành nghề đặc biệt còn có những quy định riêng liên quan đến nơi đặt trụ sở.

(4) Xác định ngành nghề kinh doanh

Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành, đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định như xin giấy phép kinh doanh, đạt tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm, hoặc đáp ứng các yêu cầu về môi trường. Đối với ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, nhà đầu tư phải có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền. Nếu ngành nghề cần chứng chỉ hành nghề, chủ sở hữu hoặc người quản lý cần phải có chứng chỉ phù hợp.

(5) Xác định nguồn vốn điều lệ

Doanh nghiệp cần xác định rõ nguồn vốn góp, có thể là tiền đồng, ngoại tệ, vàng, cổ phiếu, bất động sản, hoặc động sản. Đối với tài sản không phải là tiền tệ tự do chuyển đổi, cần được định giá bởi các chuyên gia độc lập để làm cơ sở cho việc góp vốn và hạch toán thuế.

(6) Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp

Theo quy định, người đại diện theo pháp luật phải là cá nhân cư trú tại Việt Nam và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Trong công ty cổ phần hoặc công ty TNHH, có thể có nhiều đại diện pháp lý. Người đại diện pháp lý thường là Chủ tịch Hội đồng quản trị (công ty cổ phần), Chủ tịch công ty (công ty TNHH), hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc của doanh nghiệp.

3.2. Doanh nghiệp của tôi đang muốn mở rộng hoạt động kinh doanh, cần lưu ý gì về mặt pháp lý? 

Khi doanh nghiệp của bạn muốn mở rộng hoạt động kinh doanh, có một số lưu ý pháp lý quan trọng liên quan đến việc thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư, và các hoạt động M&A (mua bán và sáp nhập). Dưới đây là các điểm cần chú ý:

(1) Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh

Theo Điều 28 và Điều 30 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày có sự thay đổi đối với các nội dung sau:

  • Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp;

  • Địa chỉ trụ sở chính;

  • Thông tin người đại diện theo pháp luật;

  • Vốn điều lệ (đối với công ty TNHH và cổ phần);

  • Ngành, nghề kinh doanh.

Lưu ý: Việc thay đổi trụ sở chính sang quận hoặc tỉnh khác yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện quyết toán thuế với cơ quan thuế hiện tại trước khi tiến hành thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh nơi có địa chỉ mới.

(2) Đầu tư và cấp Giấy chứng nhận đầu tư

Khi mở rộng kinh doanh thông qua việc đầu tư thêm vốn hoặc mở rộng dự án, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư mới hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư hiện có. Điều này áp dụng đối với các trường hợp tăng vốn điều lệ, thay đổi ngành nghề kinh doanh, hoặc thay đổi nhà đầu tư.

(3) Mua bán và sáp nhập (M&A)

Trong các giao dịch M&A, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Đối với công ty cổ phần: Cần thông báo thay đổi cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).

  • Đối với công ty TNHH: Cần cập nhật thông tin thành viên và tỷ lệ góp vốn.

  • Cả hai loại hình: Cần thông báo về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có thay đổi.

(4) Công bố thông tin thay đổi

Sau khi thực hiện thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày có sự thay đổi.

(5) Chứng chỉ hành nghề và giấy phép con

Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần đảm bảo có đầy đủ các chứng chỉ hành nghề và giấy phép con phù hợp với lĩnh vực hoạt động của mình. Việc này giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và tránh rủi ro pháp lý.

(6) Rủi ro pháp lý và giải pháp

Doanh nghiệp cần nhận diện các rủi ro pháp lý tiềm ẩn trong quá trình mở rộng kinh doanh, bao gồm:

  • Vi phạm các quy định về đầu tư và kinh doanh;

  • Tranh chấp hợp đồng và quyền lợi giữa các bên;

  • Không tuân thủ các quy định về thuế và lao động.

Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp nên:

  • Tư vấn pháp lý thường xuyên;

  • Cập nhật kịp thời các thay đổi trong pháp luật;

  • Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư, hoặc M&A, vui lòng cung cấp thêm thông tin cụ thể để Pháp Luật Việt có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

3.3. Chúng tôi đang gặp tranh chấp hợp đồng với đối tác, luật sư có thể hỗ trợ giải quyết như thế nào?

Khi doanh nghiệp của bạn gặp phải tranh chấp hợp đồng với đối tác, luật sư có thể hỗ trợ giải quyết một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Dưới đây là các dịch vụ pháp lý mà luật sư cung cấp trong trường hợp này:

(1) Tư vấn và rà soát hợp đồng

  • Soạn thảo hợp đồng: Luật sư giúp soạn thảo hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật.

  • Rà soát hợp đồng: Kiểm tra các điều khoản hợp đồng để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng pháp lý, tránh rủi ro tranh chấp sau này.

  • Tư vấn điều khoản trọng tài: Hướng dẫn các điều khoản về giải quyết tranh chấp, bao gồm lựa chọn trọng tài viên và trung tâm trọng tài phù hợp.

(2) Giải quyết tranh chấp hợp đồng

  • Thương lượng và hòa giải: Luật sư hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thương lượng, hòa giải với đối tác để đạt được thỏa thuận mà không cần đến tòa án hoặc trọng tài.

  • Đại diện tại tòa án hoặc trọng tài: Khi hòa giải không thành công, luật sư sẽ đại diện cho doanh nghiệp tại tòa án hoặc trọng tài để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  • Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ: Thu thập, phân tích và chuẩn bị các tài liệu, chứng cứ cần thiết để hỗ trợ cho việc giải quyết tranh chấp.

(3) Các phương thức giải quyết tranh chấp

Theo Điều 317 Luật Thương mại 2005, có các phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng như sau:

  • Thương lượng: Các bên tự nguyện thương lượng để giải quyết tranh chấp.

  • Hòa giải: Sử dụng tổ chức hoặc cá nhân trung gian để hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận.

  • Trọng tài: Giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài viên theo thỏa thuận của các bên.

  • Tòa án: Giải quyết tranh chấp thông qua thủ tục tố tụng tại tòa án có thẩm quyền.

Mỗi phương thức có ưu, nhược điểm riêng, và luật sư sẽ tư vấn doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp nhất với tình huống cụ thể.

(4) Lý do nên thuê luật sư của Pháp Luật Việt

  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp được bảo vệ một cách tối đa.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả, tránh kéo dài thời gian và chi phí.

  • Giữ gìn mối quan hệ hợp tác: Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.

  • Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần hỗ trợ cụ thể về tranh chấp hợp đồng, vui lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết để Pháp Luật Việt có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

3.4. Doanh nghiệp tôi muốn cơ cấu lại tổ chức hoặc thay đổi loại hình doanh nghiệp, quy trình và thủ tục pháp lý ra sao? 

Tùy vào loại hình doanh nghiệp đang chuyển đổi, hồ sơ yêu cầu có thể sẽ khác nhau. Tuy nhiên, quy trình thay đổi loại hình doanh nghiệp cơ bản vẫn giống nhau và bao gồm các bước như sau:

Bước 1: Chọn loại hình doanh nghiệp muốn chuyển đổi

Doanh nghiệp cần căn cứ vào mục tiêu kinh doanh, quy mô và số lượng thành viên để lựa chọn một trong sáu hình thức chuyển đổi phù hợp.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi loại hình doanh nghiệp

Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết phù hợp với từng trường hợp chuyển đổi mà Luật Tín Minh đã cung cấp.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ chuyển đổi loại hình doanh nghiệp theo các cách sau:

  • Nộp online qua Cổng thông tin quốc gia.

  • Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đăng ký trụ sở chính.

Lưu ý: Tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, TP. HCM, các cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ tiếp nhận hồ sơ qua mạng và không nhận hồ sơ bản giấy trực tiếp để tránh tình trạng quá tải tại Bộ phận Một cửa. Do đó, doanh nghiệp nên kiểm tra trước với cơ quan đăng ký kinh doanh về phương thức nộp hồ sơ phù hợp.

Bước 4: Cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ và trả kết quả

Trong vòng từ 03 đến 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thẩm định hồ sơ và trả kết quả:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.

  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ gửi văn bản yêu cầu doanh nghiệp sửa chữa, bổ sung và nộp lại hồ sơ.

3.5. Chúng tôi cần tư vấn về các quy định pháp luật liên quan đến lao động và quản lý nhân sự? 

Dưới đây là tổng quan về các quy định pháp luật liên quan đến lao động và quản lý nhân sự tại Việt Nam, bao gồm các nội dung chính về hợp đồng lao động, bảo hiểm và kỷ luật lao động:

(1) Hợp đồng lao động

Loại hợp đồng

Theo Bộ luật Lao động 2019, có hai loại hợp đồng lao động:

  • Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực.

  • Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Có thời hạn không quá 36 tháng kể từ thời điểm có hiệu lực của hợp đồng.

Trường hợp hợp đồng xác định thời hạn hết hạn mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc, trong vòng 30 ngày, hai bên phải ký hợp đồng mới; nếu không, hợp đồng sẽ trở thành hợp đồng không xác định thời hạn.

Hình thức và nội dung:

  • Hợp đồng lao động phải được lập thành văn bản và làm thành hai bản, mỗi bên giữ một bản.

  • Nội dung hợp đồng bao gồm: thông tin về các bên, công việc và địa điểm làm việc, thời hạn hợp đồng, mức lương, chế độ nâng lương, thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và các nội dung khác liên quan.

(2) Bảo hiểm bắt buộc

Người sử dụng lao động và người lao động phải tham gia các loại bảo hiểm sau:

  • Bảo hiểm xã hội: Đảm bảo quyền lợi về hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và tử tuất.

  • Bảo hiểm y tế: Đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho người lao động.

  • Bảo hiểm thất nghiệp: Hỗ trợ người lao động khi mất việc làm.

Các thông tin về bảo hiểm phải được ghi rõ trong hợp đồng lao động.

(3) Kỷ luật lao động

Nguyên tắc xử lý

Việc xử lý kỷ luật lao động phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Người sử dụng lao động phải chứng minh được lỗi của người lao động.

  • Phải có sự tham gia của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở.

  • Người lao động có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.

  • Việc xử lý kỷ luật phải được lập thành biên bản.

Thời hiệu xử lý

  • Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động là 6 tháng kể từ ngày xảy ra hành vi vi phạm.

  • Trường hợp vi phạm liên quan đến tài chính, tài sản, tiết lộ bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh thì thời hiệu là 12 tháng.

(4) Quyền lợi khi bị sa thải

Người lao động bị sa thải có thể được hưởng các quyền lợi sau, nếu đáp ứng đủ điều kiện:

  • Trợ cấp thất nghiệp: Nếu đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong vòng 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động và nộp hồ sơ hưởng trợ cấp trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày bị sa thải.

  • Bảo hiểm xã hội một lần: Nếu không đủ điều kiện hưởng lương hưu và có yêu cầu nhận bảo hiểm xã hội một lần.

Lưu ý: Người lao động bị sa thải không được hưởng trợ cấp thôi việc.

Nếu quý công ty cần tư vấn chi tiết hơn hoặc hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý nhân sự phù hợp với quy định pháp luật, vui lòng cung cấp thông tin cụ thể về lĩnh vực hoạt động, quy mô nhân sự và các vấn đề quan tâm để chúng tôi có thể hỗ trợ tốt nhất.

3.6. Doanh nghiệp của tôi cần tuân thủ những quy định nào về thuế và kế toán?

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế và kế toán tại Việt Nam, doanh nghiệp của bạn cần lưu ý các quy định sau:

a. Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp

(1) Thuế môn bài

  • Áp dụng hàng năm, mức thu từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng tùy theo vốn điều lệ hoặc doanh thu.

  • Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên.

(2) Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

  • Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT.

  • Mức thuế suất phổ biến là 10%; một số trường hợp áp dụng mức 5% hoặc 0%.

(3) Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

  • Thuế suất phổ thông là 20%.

  • Doanh nghiệp có doanh thu năm không quá 20 tỷ đồng được áp dụng thuế suất 20%.

(4) Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

  • Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ và nộp thuế TNCN cho người lao động.

  • Kê khai theo tháng hoặc quý tùy theo số thuế TNCN phải nộp.

b. Kê khai và nộp thuế

(1) Kỳ kê khai

  • Doanh nghiệp mới thành lập kê khai thuế GTGT và TNCN theo quý.

  • Doanh nghiệp có doanh thu năm trước liền kề trên 50 tỷ đồng kê khai theo tháng.

(2) Thời hạn nộp tờ khai và thuế

  • Kê khai theo tháng: chậm nhất là ngày 20 của tháng tiếp theo.

  • Kê khai theo quý: chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng đầu quý sau.

  • Quyết toán thuế năm: chậm nhất là ngày thứ 90 kể từ ngày kết thúc năm tài chính.

(3) Hóa đơn, chứng từ

(4) Sử dụng hóa đơn điện tử

  • Từ ngày 1/7/2022, tất cả doanh nghiệp phải sử dụng hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP.

  • Hóa đơn điện tử có thể có mã hoặc không có mã của cơ quan thuế.

(5) Thời điểm lập hóa đơn: Phải lập hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, kể cả trong các trường hợp khuyến mại, biếu, tặng, cho vay, mượn hoặc hoàn trả hàng hóa.

c. Kế toán và báo cáo tài chính

  • Doanh nghiệp phải thực hiện chế độ kế toán theo quy định tại Luật Kế toán và các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

  • Lập và nộp báo cáo tài chính năm cho cơ quan thuế chậm nhất là ngày thứ 90 kể từ ngày kết thúc năm tài chính.

Nếu doanh nghiệp của bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về việc tuân thủ các quy định này, vui lòng cung cấp thông tin cụ thể về lĩnh vực hoạt động và quy mô để chúng tôi có thể tư vấn phù hợp.

3.7. Chúng tôi muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp (nhãn hiệu, bản quyền, sáng chế) cần thực hiện những thủ tục gì? 

Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) cho doanh nghiệp tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các thủ tục đăng ký và áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

a. Thủ tục đăng ký sở hữu trí tuệ

(1) Đăng ký nhãn hiệu (thương hiệu, logo, slogan)

Cơ quan tiếp nhận: Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (trụ sở tại Hà Nội, văn phòng đại diện tại TP.HCM và Đà Nẵng).

Thủ tục:

  • Tra cứu nhãn hiệu: Kiểm tra tính khả dụng của nhãn hiệu tại Cổng thông tin Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Chuẩn bị hồ sơ:
      • Tờ khai đăng ký nhãn hiệu theo mẫu.

      • 5 mẫu nhãn hiệu.

      • Danh mục sản phẩm/dịch vụ sử dụng nhãn hiệu.

      • Giấy tờ chứng minh quyền nộp đơn (nếu có).

  • Nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện đến Cục Sở hữu trí tuệ hoặc văn phòng đại diện.
  • Theo dõi và nhận kết quả: Sau khi thẩm định, nếu nhãn hiệu đáp ứng yêu cầu, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhãn hiệu.

(2) Đăng ký bản quyền tác giả (đối với phần mềm, tác phẩm văn học, nghệ thuật)

Cơ quan tiếp nhận: Cục Bản quyền tác giả Việt Nam.

Thủ tục:

  • Chuẩn bị hồ sơ:
      • Tờ khai đăng ký quyền tác giả.

      • 2 bản sao tác phẩm (hoặc bản sao mã nguồn đối với phần mềm).

      • Giấy tờ chứng minh quyền nộp đơn (nếu có).

  • Nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện đến Cục Bản quyền tác giả.
  • Nhận kết quả: Sau khi thẩm định, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền tác giả.

(3) Đăng ký sáng chế (bằng sáng chế hoặc giải pháp hữu ích)

Cơ quan tiếp nhận: Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam.

Điều kiện bảo hộ: Sáng chế phải có tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.

Thủ tục:

  • Chuẩn bị hồ sơ:
      • Tờ khai đăng ký sáng chế.

      • Bản mô tả sáng chế.

      • Bản tóm tắt sáng chế.

      • Giấy tờ chứng minh quyền nộp đơn (nếu có).

  • Nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện đến Cục Sở hữu trí tuệ.
  • Theo dõi và nhận kết quả: Sau khi thẩm định, nếu sáng chế đáp ứng yêu cầu, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền sở hữu sáng chế.

b. Biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

(1) Biện pháp tự bảo vệ

  • Áp dụng biện pháp công nghệ: Sử dụng công nghệ để ngăn ngừa hành vi xâm phạm quyền SHTT.

  • Yêu cầu chấm dứt hành vi xâm phạm: Yêu cầu tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm phải ngừng hành vi vi phạm, xin lỗi công khai, cải chính thông tin và bồi thường thiệt hại.

  • Khởi kiện: Khởi kiện ra tòa án hoặc trọng tài để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

(2) Biện pháp hành chính

  • Xử phạt vi phạm hành chính: Tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm quyền SHTT có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.

  • Kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu: Cơ quan hải quan có thể kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu để phát hiện và xử lý hành vi xâm phạm quyền SHTT.

(3) Biện pháp dân sự

  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Chủ sở hữu quyền SHTT có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành vi xâm phạm gây ra.

  • Buộc chấm dứt hành vi vi phạm: Yêu cầu tòa án buộc tổ chức, cá nhân vi phạm ngừng hành vi xâm phạm quyền SHTT.

(4) Biện pháp hình sự

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp hành vi xâm phạm quyền SHTT có dấu hiệu tội phạm, cơ quan chức năng có thể truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tổ chức, cá nhân vi phạm.

Lưu ý quan trọng:

  • Đăng ký quốc tế: Nếu doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh quốc tế, nên xem xét đăng ký quyền SHTT tại các quốc gia liên quan để bảo vệ quyền lợi toàn cầu.

  • Thời hạn bảo hộ:

    • Nhãn hiệu: 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần.

    • Bản quyền tác giả: Không giới hạn thời gian bảo vệ.

    • Sáng chế: 20 năm đối với bằng độc quyền sáng chế, 10 năm đối với giải pháp hữu ích.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về từng thủ tục hoặc muốn được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với Pháp Luật Việt qua số hotline: 1900 996616 để được hỗ trợ.

3.8. Doanh nghiệp tôi đang có kế hoạch đầu tư ra nước ngoài hoặc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, cần tư vấn những vấn đề pháp lý nào? 

Để hỗ trợ doanh nghiệp của bạn trong việc mở rộng đầu tư ra nước ngoài hoặc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, dưới đây là những vấn đề pháp lý quan trọng cần xem xét:

(1) Hình thức đầu tư ra nước ngoài

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp có thể thực hiện đầu tư ra nước ngoài thông qua một trong các hình thức sau:

  • Thành lập tổ chức kinh doanh tại quốc gia sở tại, tuân thủ các quy định pháp lý của nước đó.
  • Đầu tư theo hợp đồng tại nước ngoài, như hợp đồng hợp tác kinh doanh.
  • Góp vốn hoặc mua cổ phần của các tổ chức kinh tế nước ngoài để tham gia vào việc quản lý và điều hành hoạt động của các tổ chức này.
  • Đầu tư vào thị trường chứng khoán, các công cụ tài chính, hoặc góp vốn vào các quỹ đầu tư chứng khoán và các tổ chức tài chính trung gian khác ở nước ngoài.
  • Các hình thức đầu tư khác phù hợp với quy định của pháp luật nước sở tại.

Tùy theo hình thức đầu tư đã chọn, nhà đầu tư cần cung cấp tài liệu xác thực để chứng minh hoạt động đầu tư của mình.

(2) Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài (“OIRC”)

Để nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài (OIRC), nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Tuân thủ nguyên tắc đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
  • Không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư.
  • Nếu đầu tư vào ngành, nghề có điều kiện, phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý theo quy định.
  • Cam kết chuẩn bị ngoại tệ cho hoạt động đầu tư hoặc có tổ chức tín dụng hỗ trợ chuẩn bị ngoại tệ.
  • Có quyết định đầu tư ra nước ngoài phù hợp với quy định pháp luật.
  • Xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế từ cơ quan thuế trong vòng 03 tháng gần nhất.

(3) Mở tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài

Nhà đầu tư cần mở tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài tại một tổ chức tín dụng hợp pháp tại Việt Nam. Tất cả các giao dịch liên quan đến việc chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài và ngược lại phải được thực hiện qua tài khoản này.

(4) Chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài

Nhà đầu tư có thể chuyển vốn ra nước ngoài để thực hiện đầu tư khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đã được cấp OIRC (trừ các trường hợp chuyển ngoại tệ, hàng hóa phục vụ nghiên cứu, khảo sát, thăm dò thị trường).
  • Được cấp phép hoặc chấp thuận đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại, hoặc có giấy tờ chứng minh quyền đầu tư tại quốc gia đó.
  • Có tài khoản vốn đầu tư ra nước ngoài.

(5) Chuyển lợi nhuận về Việt Nam

Trong vòng 6 tháng kể từ ngày quyết toán thuế hằng năm, nhà đầu tư phải chuyển toàn bộ lợi nhuận và thu nhập từ hoạt động đầu tư ra nước ngoài về Việt Nam. Tuy nhiên, nếu nhà đầu tư sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư hoặc mở rộng hoạt động tại nước ngoài, họ có thể giữ lại phần lợi nhuận đó để đầu tư. Nếu không thể chuyển lợi nhuận về đúng hạn, nhà đầu tư phải thông báo cho cơ quan có thẩm quyền, với thời gian gia hạn không quá 12 tháng.

(6) Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Khi đầu tư ra nước ngoài, việc bảo vệ sở hữu trí tuệ là vô cùng quan trọng. Một số thương hiệu của doanh nghiệp Việt Nam có thể đã bị đăng ký bởi các doanh nghiệp nước ngoài, gây khó khăn khi muốn sở hữu lại. Do đó, việc đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nên được ưu tiên ngay từ đầu khi bắt đầu hoạt động đầu tư.

(7) Sử dụng lao động nước ngoài

Mỗi quốc gia có chính sách bảo vệ quyền lợi lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực bảo hiểm và thuế. Các doanh nghiệp Việt Nam khi sử dụng lao động nước ngoài cần tuân thủ quy định của Luật Lao động tại quốc gia đó và đảm bảo việc đóng bảo hiểm, thuế cho người lao động đúng theo yêu cầu của pháp luật sở tại.

(8) Quy định báo cáo về hoạt động đầu tư ra nước ngoài

Nhà nước yêu cầu các báo cáo định kỳ về hoạt động đầu tư ra nước ngoài:

  • Trong vòng 60 ngày kể từ khi dự án được cấp phép, nhà đầu tư phải gửi báo cáo về việc thực hiện hoạt động đầu tư.
  • Báo cáo hàng quý và hàng năm về tình hình hoạt động của dự án đầu tư.
  • Báo cáo về thuế và tài chính trong vòng 06 tháng sau khi có quyết toán thuế.

(9) Tuân thủ pháp lý khi đầu tư ra nước ngoài

Doanh nghiệp Việt Nam khi thực hiện đầu tư ra nước ngoài phải luôn tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc gia sở tại, đảm bảo hoạt động đầu tư được pháp luật bảo vệ và tránh rủi ro pháp lý.

3.9. Chúng tôi muốn giải thể hoặc phá sản doanh nghiệp, quy trình và thủ tục pháp lý như thế nào? 

a. Quy trình, thủ tục giải thể doanh nghiệp

(1) Giải thể tự nguyện

➤ Giải thể doanh nghiệp chưa có hóa đơn và doanh thu

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn, bạn thực hiện các bước nộp hồ sơ cho cơ quan thuế và Sở Kế hoạch và Đầu tư như sau:

Nộp hồ sơ giải thể cho cơ quan thuế:

Bước 1: Đệ trình hồ sơ xác nhận doanh nghiệp không còn nợ thuế;

Bước 2: Thực hiện tất toán tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp;

Bước 3: Nộp hồ sơ giải thể tại Chi cục Thuế quản lý trực tiếp doanh nghiệp;

Bước 4: Cung cấp các báo cáo liên quan vào thời điểm giải thể, bao gồm báo cáo thuế quý, hồ sơ quyết toán thuế, đối chiếu nợ thuế, tờ khai lệ phí môn bài, thuế giá trị gia tăng quý…

Nộp hồ sơ giải thể cho Sở Kế hoạch và Đầu tư:

Bước 1: Đăng tải thông báo giải thể trên Cổng thông tin quốc gia;

Bước 2: Nộp hồ sơ công bố doanh nghiệp đã hoàn tất thủ tục giải thể;

Bước 3: Đệ trình bản giấy trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư để nhận kết quả giải thể.

➤ Giải thể doanh nghiệp đã có hóa đơn và doanh thu

Các bước giải thể đối với doanh nghiệp đã phát sinh doanh thu nhìn chung giống như đối với doanh nghiệp chưa có doanh thu, nhưng có một số khác biệt. Doanh nghiệp phải thực hiện việc thông báo hủy hóa đơn cho Chi cục Thuế và quy trình xét duyệt thuế sẽ phức tạp hơn. Các bước cụ thể như sau:

Nộp hồ sơ giải thể cho cơ quan thuế:

Bước 1: Nộp hồ sơ xác nhận không còn nợ thuế tại Tổng cục Hải quan;

Bước 2: Tiến hành tất toán tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp;

Bước 3: Đệ trình hồ sơ giải thể tại Chi cục Thuế;

Bước 4: Cung cấp các báo cáo cần thiết cho Chi cục Thuế, bao gồm thông báo hủy hóa đơn, báo cáo thuế/quý chưa nộp, hồ sơ quyết toán thuế, đối chiếu tờ khai thuế, và các khoản nợ thuế…

Nộp hồ sơ giải thể cho Sở Kế hoạch và Đầu tư:

Bước 1: Đăng thông báo về việc đang thực hiện thủ tục giải thể trên Cổng thông tin quốc gia;

Bước 2: Nộp hồ sơ công bố việc doanh nghiệp đã hoàn tất giải thể;

Bước 3: Nộp bản giấy trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư để nhận kết quả giải thể.

(2) Giải thể bắt buộc

Mặc dù không phân chia theo các trường hợp doanh nghiệp đã hoặc chưa phát sinh doanh thu như trong giải thể tự nguyện, nhưng giải thể bắt buộc thường liên quan đến quyết định của Tòa án. Vì vậy, các quy định và trình tự thực hiện thủ tục giải thể bắt buộc sẽ phức tạp hơn so với giải thể tự nguyện. Ngoài ra, tùy vào từng tình huống cụ thể, quy trình giải thể sẽ có sự khác biệt.

➤ Giải thể công ty do bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Nộp hồ sơ giải thể cho cơ quan thuế: Các bước thực hiện tương tự như trường hợp giải thể tự nguyện.

Nộp hồ sơ giải thể cho Sở Kế hoạch và Đầu tư:

Bước 1: Sau khi nhận quyết định thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định giải thể của Tòa án, cơ quan đăng ký kinh doanh cần thông báo về việc doanh nghiệp đang tiến hành thủ tục giải thể trên Cổng thông tin quốc gia (kèm theo quyết định thu hồi hoặc quyết định của Tòa án);

Bước 2: Trong vòng 10 ngày từ ngày nhận quyết định thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định giải thể của Tòa án, doanh nghiệp phải tổ chức họp để thông qua quyết định giải thể và gửi quyết định này đến cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế và các bên liên quan như người lao động, khách hàng, đối tác;

Bước 3: Công ty phải niêm yết công khai quyết định giải thể tại trụ sở chính và các chi nhánh, văn phòng đại diện (nếu có);

Bước 4: Nếu doanh nghiệp chưa thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính, phải gửi phương án giải quyết cho chủ nợ và các bên liên quan;

Bước 5: Doanh nghiệp tiến hành thanh lý tài sản và các khoản nợ;

Bước 6: Trong vòng 5 ngày làm việc từ khi hoàn tất nghĩa vụ tài chính, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ yêu cầu giải thể cho Sở Kế hoạch và Đầu tư;

Bước 7: Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp là “đã giải thể” trên Hệ thống thông tin quốc gia nếu không có phản đối từ các bên liên quan trong vòng 180 ngày kể từ khi thông báo thủ tục giải thể, hoặc trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ giải thể.

➤ Giải thể công ty do không đáp ứng đủ số lượng thành viên theo quy định về loại hình

Ngoài trường hợp bị thu hồi giấy phép, nếu doanh nghiệp thay đổi số lượng thành viên mà không thực hiện điều chỉnh loại hình doanh nghiệp trong vòng 6 tháng liên tục, công ty sẽ phải tiến hành thủ tục giải thể bắt buộc. Tuy nhiên, đối với trường hợp này, quy trình giải thể sẽ thực hiện tương tự như giải thể tự nguyện.

Lưu ý: Dù là giải thể tự nguyện hay giải thể bắt buộc, doanh nghiệp phải tiến hành giải thể đồng thời các chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh (nếu có).

b. Quy trình, thủ tục mở thủ tục phá sản doanh nghiệp

Bước 1: Đệ đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản

Chỉ những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan mới có quyền đệ đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Hồ sơ yêu cầu sẽ khác nhau tùy vào đối tượng đệ đơn, bao gồm:

  • Đơn yêu cầu của chủ nợ.

  • Đơn yêu cầu của người lao động hoặc đại diện công đoàn.

  • Đơn yêu cầu của cổ đông hoặc nhóm cổ đông của công ty.

Bước 2: Tòa án tiếp nhận đơn

Sau khi nhận đơn, Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp lệ của đơn và yêu cầu người nộp đơn thanh toán lệ phí và tạm ứng chi phí phá sản. Nếu đơn không hợp lệ, Tòa án sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung. Nếu người nộp đơn không có quyền hoặc từ chối sửa, Tòa án sẽ trả lại đơn.

Bước 3: Tòa án thụ lý đơn

Tòa án sẽ thụ lý đơn yêu cầu khi nhận biên lai thanh toán lệ phí và chi phí phá sản. Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ quyết định có mở thủ tục phá sản hay không, trừ trường hợp phá sản theo thủ tục rút gọn.

Bước 4: Mở thủ tục phá sản

Tòa án sẽ thông báo quyết định về việc mở hoặc không mở thủ tục phá sản tới các bên liên quan. Trong quá trình này, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp như bảo toàn tài sản, kiểm kê tài sản và lập danh sách các chủ nợ, người mắc nợ.

Bước 5: Hội nghị chủ nợ

Hội nghị chủ nợ sẽ được tổ chức, và phải có sự tham gia của chủ nợ đại diện cho ít nhất 51% tổng số nợ không có bảo đảm. Nếu không đủ, hội nghị sẽ được hoãn và tổ chức lần thứ hai. Hội nghị chủ nợ có quyền quyết định các vấn đề như:

  • Đình chỉ thủ tục phá sản.

  • Đề nghị áp dụng biện pháp phục hồi kinh doanh.

  • Đề nghị tuyên bố phá sản.

Bước 6: Tuyên bố phá sản

Nếu doanh nghiệp không thể thực hiện các phương án phục hồi hoạt động hoặc sau khi hết thời gian phục hồi mà vẫn không thanh toán được nợ, Thẩm phán sẽ ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp phá sản.

Bước 7: Thi hành quyết định tuyên bố phá sản

Tiếp theo, sẽ thực hiện thanh lý tài sản phá sản và phân chia số tiền thu được từ việc bán tài sản cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên đã quy định.

3.10. Doanh nghiệp của tôi cần được tư vấn thường xuyên về các vấn đề pháp lý phát sinh trong quá trình hoạt động, dịch vụ này được cung cấp như thế nào? 

Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, các vấn đề pháp lý luôn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển bền vững. Từ quản lý lao động, tuân thủ thuế, cho đến xử lý hợp đồng và tranh chấp, mỗi quyết định pháp lý đều có thể quyết định tương lai của bạn. Vì vậy, bạn cần một đối tác pháp lý đáng tin cậy, người luôn đồng hành và hỗ trợ trong mọi tình huống.

Pháp Luật Việt mang đến dịch vụ Tư vấn pháp luật thường xuyên dành cho doanh nghiệp, giúp bạn giải quyết kịp thời và hiệu quả mọi vấn đề pháp lý, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo doanh nghiệp hoạt động suôn sẻ, phát triển mạnh mẽ. Dịch vụ của chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối, giúp bạn tập trung vào việc mở rộng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Các gói dịch vụ tư vấn thường xuyên dành cho doanh nghiệp

🔹 Gói cơ bản (1 tháng)

  • Thời gian tư vấn: 10 giờ/tháng

  • Hình thức tư vấn: Gọi điện hoặc gặp trực tiếp

  • Lĩnh vực tư vấn: Lao động, thuế, hợp đồng kinh doanh,..

  • Chi phí: 10.000.000 VNĐ

  • Giá giờ vượt mức: 900.000 VNĐ/giờ

🔸 Gói nâng cao (3 tháng)

  • Thời gian tư vấn: 24 giờ/3 tháng (~8 giờ/tháng)

  • Hình thức tư vấn: Gọi điện hoặc gặp trực tiếp

  • Lĩnh vực tư vấn: Lao động, thuế, hợp đồng kinh doanh,…

  • Chi phí: 20.000.000 VNĐ

  • Giá giờ vượt mức: 800.000 VNĐ/giờ

🔶 Gói cao cấp (6 tháng)

  • Thời gian tư vấn: 55 giờ/6 tháng (~9 giờ/tháng)

  • Hình thức tư vấn: Gọi điện hoặc gặp trực tiếp

  • Lĩnh vực tư vấn: Lao động, thuế, hợp đồng kinh doanh,…

  • Chi phí: 50.000.000 VNĐ

  • Giá giờ vượt mức: 700.000 VNĐ/giờ

Tại sao bạn nên lựa chọn Pháp Luật Việt?

  • Tư vấn nhanh chóng, kịp thời: Các vấn đề pháp lý không chờ đợi, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ khi nào cần.

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Chúng tôi giúp bạn tránh xa những vướng mắc pháp lý, đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Đừng để các vấn đề pháp lý ngốn thời gian và nguồn lực của bạn. Hãy để chúng tôi lo liệu, để bạn tập trung vào phát triển doanh nghiệp.

  • Chuyên nghiệp và linh hoạt: Dịch vụ của chúng tôi được thiết kế để phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả tối ưu.

Hãy để Pháp Luật Việt giúp bạn yên tâm về mặt pháp lý, tập trung phát triển doanh nghiệp! Liên hệ ngay hôm nay để chọn cho mình gói dịch vụ tư vấn pháp lý phù hợp và bắt đầu một hành trình kinh doanh an toàn, bền vững!

Đừng để pháp lý cản trở sự phát triển của bạn – Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn vượt qua mọi thử thách!

4. Phương thức liên hệ tư vấn pháp luật doanh nghiệp

Quý khách hàng có thể sử dụng dịch vụ tư vấn luật doanh nghiệp qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp văn phòng để được hỗ trợ nhanh chóng.

📞 Hotline: 1900 996616
📧 Email: info.phapluatviet@gmail.com
🏢 Địa chỉ: Số 145, đường Yên Ninh, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm