Hướng dẫn thủ tục ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự

09/05/2025

Ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự là một quy trình pháp lý phức tạp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thủ tục, hồ sơ và quyền yêu cầu ly hôn. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp, liên hệ Pháp Luật Việt qua hotline: 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

1. Thế nào là người mất năng lực hành vi dân sự?

Theo Khoản 1 Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015, “Người mất năng lực hành vi dân sự là người không thể nhận thức hoặc làm chủ được hành vi của mình do bệnh tật, tật nguyền hoặc các yếu tố tâm lý khác“. Điều này có nghĩa là những người này không thể tự mình tham gia vào các giao dịch dân sự, bao gồm cả việc yêu cầu ly hôn.

2. Các trường hợp mất năng lực hành vi dân sự

Người mất năng lực hành vi dân sự gồm:

  • Bị mắc bệnh tâm thần nặng, được xác nhận bởi cơ quan y tế có thẩm quyền, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhận thức và điều khiển hành vi.
  • Mắc các rối loạn thần kinh hoặc tâm lý nghiêm trọng, như rối loạn tâm thần nặng, làm giảm khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi, theo xác nhận của các chuyên gia y tế.
  • Khuyết tật thể chất hoặc tinh thần nghiêm trọng, khiến người đó không thể tự làm chủ hành vi và không đủ khả năng tham gia vào các giao dịch pháp lý.

3. Có được yêu cầu ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự không?

Căn cứ tại Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014:

“1. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.

2.Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.”

Như vậy, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp người kia bị mất năng lực hành vi dân sự.

>>Xem thêm: Ly hôn mất bao nhiêu tiền? Cập nhật án phí ly hôn 2025

4. Thủ tục ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự

Để tiến hành ly hôn với người vợ/chồng bị mất năng lực hành vi dân sự, quy trình pháp lý bao gồm các bước sau:

Bước 1: Yêu cầu Tòa án ra quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự

Nếu chưa có quyết định của Tòa án, cần nộp đơn yêu cầu tuyên bố người vợ/chồng mất năng lực hành vi dân sự. Đơn này phải bao gồm các nội dung chính yếu:

  • Ngày, tháng, năm lập đơn.
  • Tên Tòa án có thẩm quyền.
  • Thông tin chi tiết của người yêu cầu (tên, địa chỉ, liên hệ).
  • Nội dung cụ thể yêu u Tòa án giải quyết, kèm theo lý do, mục đích và căn cứ pháp lý.
  • Thông tin của những người liên quan (nếu có).
  • Các thông tin khác mà người yêu cầu cho là cần thiết.
  • Người yêu cầu là cá nhân phải ký tên hoặc điểm chỉ; nếu là cơ quan, tổ chức, đại diện hợp pháp phải ký tên và đóng dấu (doanh nghiệp sử dụng con dấu theo Luật Doanh nghiệp).
ly-hon-voi-nguoi-mat-nang-luc-hanh-vi-dan-su
Hướng dẫn thủ tục ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự

Kèm theo đơn là các tài liệu, chứng cứ chứng minh yêu cầu là có căn cứ và hợp pháp. Trong giai đoạn chuẩn bị xét đơn, Tòa án sẽ tiến hành giám định pháp y tâm thần đối với người bị yêu cầu. Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ mở phiên họp để xem xét và ra quyết định chấp nhận hoặc không chấp nhận đơn. Nếu chấp nhận, Tòa án sẽ ban hành quyết định tuyên bố người đó mất năng lực hành vi dân sự.

Bước 2: Tòa án chỉ định người giám hộ

Khi một người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, người còn lại trong quan hệ vợ chồng thường là người giám hộ đương nhiên. Tuy nhiên, trong trường hợp ly hôn, do có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người bị mất năng lực, người vợ/chồng còn lại không thể đồng thời là người đại diện. Do đó, khi nhận đơn xin ly hôn, Tòa án sẽ chỉ định người đại diện theo quy định tại các Điều 46, 47, 48, 49, 50 của Bộ luật Dân sự 2015.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn

Bộ hồ sơ cần thiết bao gồm:

  • Đơn ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự (viết tay hoặc đánh máy, theo mẫu của Tòa án).
  • Quyết định của Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.
  • Giấy chứng nhận kết hôn (bản gốc).
  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của các bên (bản sao chứng thực).
  • Sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú của hai vợ chồng (bản sao chứng thực).
  • Giấy khai sinh của các con (bản sao chứng thực).
  • Các tài liệu, chứng cứ liên quan khác (ví dụ: giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản tự khai của con từ 7 tuổi trở lên).

Bước 4: Nộp hồ sơ khởi kiện ly hôn

Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị đơn cư trú và làm việc, theo quy định tại Khoản 1 Điều 35 và Khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Việc nộp có thể thực hiện trực tiếp tại Tòa án hoặc qua dịch vụ bưu chính.

Bước 5: Tiếp nhận, xem xét hồ sơ và xử lý ban đầu

Sau khi nhận hồ sơ, Thẩm phán được phân công sẽ ra thông báo yêu cầu người nộp đơn đóng tiền tạm ứng án phí ly hôn.

Bước 6: Nộp tiền tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm

Người yêu cầu tiến hành nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền và nộp lại biên lai cho Tòa án. Mức án phí được quy định:

  • Ly hôn không có giá ngạch (không yêu cầu Tòa án phân chia tài sản, hoặc đã tự thỏa thuận, hoặc không có tài sản chung): 300.000 đồng.
  • Ly hôn có giá ngạch (yêu cầu Tòa án phân chia tài sản chung, nợ chung): mức tạm ứng án phí, lệ phí tính theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH.

Một điểm khác biệt quan trọng trong trường hợp này là Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử mà không qua thủ tục hòa giải, theo Khoản 3 Điều 207 Bộ luật Tố tụng dân sự.

Bước 7: Tòa án tiến hành các thủ tục tố tụng

Tòa án sẽ triệu tập các bên để lấy lời khai và thực hiện các thủ tục tố tụng theo quy định. Nếu Tòa án không chấp thuận yêu cầu ly hôn, người yêu cầu có quyền kháng cáo để Tòa án cấp trên trực tiếp xét xử phúc thẩm.

>>Xem thêm: Thủ tục ly hôn 2025: Chuẩn bị hồ sơ ra sao? Nộp ở đâu để không mất thời gian?

5. Thẩm quyền giải quyết vụ ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự

Theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp huyện (nếu không có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp tài sản lớn) hoặc Tòa án nhân dân cấp tỉnh (nếu có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp tài sản lớn) nơi bị đơn (người mất năng lực hành vi dân sự) cư trú hoặc làm việc sẽ có thẩm quyền giải quyết vụ ly hôn.

ly-hon-voi-nguoi-mat-nang-luc-hanh-vi-dan-su
Hướng dẫn thủ tục ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự

Ly hôn với người mất năng lực hành vi dân sự là một quá trình pháp lý phức tạp. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng cách và tuân thủ quy trình pháp lý là rất quan trọng. Được tư vấn từ luật sư sẽ giúp bạn giải quyết vụ ly hôn nhanh chóng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm