Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân và quyền sở hữu hợp pháp

11/03/2025

Vấn đề tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân thường gây ra nhiều thắc mắc về quyền sở hữu hợp pháp. Bài viết này sẽ làm rõ các quy định của pháp luật về việc xác định tài sản này là của ai, bao gồm cả trường hợp tặng cho, thừa kế, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản khi ly hôn. 

1. Cơ sở pháp lý và các khái niệm cốt lõi

Để hiểu rõ về các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân, chúng ta cần phải nắm vững các cơ sở pháp lý và các khái niệm cơ bản.

a. Luật hôn nhân và gia đình 2014

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là nền tảng pháp lý quan trọng nhất, quy định về các quan hệ hôn nhân và gia đình, bao gồm cả việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản.

  • Tài sản chung (Điều 33)
    • Định nghĩa: Tài sản chung của vợ chồng bao gồm: (1) Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 40 (tức, tài sản được chia riêng trong trường hợp vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung khi ly hôn); (2) Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xác định liệu tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân có thuộc tài sản chung hay không.
    • Các loại tài sản chung: Bao gồm tài sản tạo ra trong thời kỳ hôn nhân và tài sản được tặng cho chung. Điều này có nghĩa, nếu tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân được bố mẹ tặng cho cả hai vợ chồng, thì đó sẽ là tài sản chung.
  • Tài sản riêng (Điều 43)
    • Định nghĩa: Tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm: (1) Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; (2) Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; (3) Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật này (tức, trường hợp vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, hoặc khi ly hôn); (4) Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
    • Các loại tài sản riêng: Bao gồm tài sản có trước khi kết hôn và tài sản cho tặng sau hôn nhân (tặng cho riêng), hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng. Điều này đặc biệt quan trọng để xác định, nếu tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân được tặng cho riêng một người, thì đó sẽ là tài sản riêng của người đó.

>>Xem thêm: Tài sản thừa kế sau hôn nhân có phải tài sản chung không?

b. Bộ luật dân sự 2015

Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các quan hệ pháp luật dân sự, bao gồm hợp đồng và thừa kế, có ảnh hưởng đến việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân.

  • Hợp đồng tặng cho (Điều 457)
    • Điều kiện: Người tặng cho phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và tài sản phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người tặng cho.
    • Hình thức: Hợp đồng tặng cho động sản có giá trị lớn hoặc bất động sản phải được lập thành văn bản và có công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật. Việc này đặc biệt quan trọng trong việc chứng minh về ý chí tặng cho và thời điểm tặng cho.
    • Hiệu lực: Hợp đồng tặng cho có hiệu lực kể từ thời điểm các bên thỏa thuận, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Thừa kế (Điều 612 trở đi)
    • Di sản: Tài sản của người chết để lại, bao gồm cả tài sản riêng và phần tài sản trong tài sản chung của người đó.
    • Người thừa kế: Bao gồm những người được hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật (hàng thừa kế).
    • Thời điểm xác lập quyền: Quyền sở hữu đối với di sản được xác lập kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người chết).
tai-san-bo-me-cho-sau-hon-nhan
Hiểu rõ về quyền lợi tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân

c. Các khái niệm quan trọng

  • Tặng cho có điều kiện/không có điều kiện: Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân có điều kiện là người tặng đưa ra các yêu cầu nhất định đối với người được tặng cho. Tặng cho không điều kiện là việc người tặng cho chuyển giao tài sản mà không yêu cầu bất kỳ điều kiện nào. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân. Ví dụ, nếu bố mẹ cho tiền mua nhà, nhưng có điều kiện người con phải sống cùng bố mẹ sau khi về hưu, thì cần phải xem xét kỹ hơn.
  • Tặng cho riêng/tặng cho chung: Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân có thể được phân loại thành tặng cho riêng (cho một người) và tặng cho chung (cho cả hai vợ chồng). Sự phân loại này có ý nghĩa quyết định đến việc xác định tài sản riêng hay tài sản chung.
  • Giá trị tài sản: Giá trị của tài sản có thể được xác định dựa trên giá thị trường tại thời điểm phát sinh giao dịch hoặc thời điểm giải quyết tranh chấp. Việc định giá tài sản có thể là một vấn đề phức tạp, đặc biệt đối với bất động sản.

2. Các hình thức cho tài sản của bố mẹ sau hôn nhân và xác định chủ sở hữu

Việc xác định chủ sở hữu của tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân phụ thuộc vào hình thức cho tặng, điều kiện tặng cho và các chứng cứ liên quan.

a. Tặng cho trực tiếp

  • Tặng cho riêng một người (vợ hoặc chồng): Đây là trường hợp phổ biến nhất, theo đó, bố mẹ trực tiếp tặng cho một trong hai người (vợ hoặc chồng). Theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đây là tài sản riêng của người được tặng.
  • Tặng cho cả hai vợ chồng: Trong trường hợp này, tài sản là tài sản chung của vợ chồng (Điều 33, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Điều này đặc biệt quan trọng khi giải quyết tranh chấp, vì tài sản chung sẽ được chia khi ly hôn.
  • Chứng minh: Việc chứng minh chủ sở hữu dựa trên
    • Hợp đồng tặng cho (bắt buộc phải có đối với bất động sản): Ghi rõ thông tin của người tặng cho, người được tặng cho, tài sản và các điều kiện (nếu có). Hợp đồng tặng cho bất động sản phải được công chứng, chứng thực.
    • Giấy tờ liên quan: Giấy chứng nhận quyền sở hữu (sổ đỏ, sổ hồng), giấy tờ chứng minh việc chuyển nhượng.

b. Tặng cho gián tiếp 

  • Bố mẹ cho tiền để mua tài sản: Việc xác định chủ sở hữu trong trường hợp này phức tạp hơn. Quyền sở hữu tài sản được xác định dựa trên ai là người đứng tên trên giấy tờ sở hữu (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe). Nếu vợ hoặc chồng đứng tên, tài sản là tài sản riêng của người đó (trừ khi có thỏa thuận khác). Nếu cả hai vợ chồng đứng tên, tài sản là tài sản chung. Việc chứng minh nguồn gốc tiền (do bố mẹ cho) có thể giúp làm rõ ý chí của các bên trong trường hợp tranh chấp. Tuy nhiên, việc chứng minh này sẽ rất khó khăn.
  • Bố mẹ đứng tên mua tài sản và cho con sử dụng: Cần xem xét ý chí của các bên. Nếu ý chí thể hiện rõ là cho con sử dụng mà không chuyển giao quyền sở hữu, thì có thể là hợp đồng mượn tài sản. Nếu ý chí thể hiện là tặng cho, cần chứng minh để xác định quyền sở hữu. Ví dụ, việc bố mẹ đứng tên nhà, nhưng con cái trả tiền thuê, thì có thể được xem là hợp đồng thuê nhà.

c. Thừa kế 

  • Thừa kế theo di chúc: Nếu bố mẹ lập di chúc để lại tài sản cho con (vợ hoặc chồng), tài sản đó là tài sản riêng của người được hưởng theo di chúc.
  • Thừa kế theo pháp luật: Nếu không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo hàng thừa kế theo quy định của pháp luật. Phần tài sản mà vợ hoặc chồng được hưởng trong di sản là tài sản riêng của người đó.

>>Xem thêm: Hiểu rõ luật chia tài sản khi ly hôn cho con cái

3. Xử lý tài sản khi ly hôn và tranh chấp

Khi ly hôn, việc phân chia tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân là một trong những vấn đề phức tạp và thường xuyên gây tranh cãi.

a. Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn 

  • Tài sản chung được chia đôi (có xem xét công sức, lỗi): Tòa án sẽ chia đôi tài sản chung, có tính đến công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Tòa án có thể chia khác với tỷ lệ 50/50 nếu có các yếu tố như lỗi của một bên, hoàn cảnh gia đình, sức khỏe.
  • Tài sản riêng không chia: Tài sản riêng của mỗi bên không bị chia khi ly hôn, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Điều này có nghĩa, nếu tài sản cho tặng sau hôn nhân là tài sản riêng của một bên, thì nó sẽ không bị chia khi ly hôn.

b. Xử lý tài sản bố mẹ cho là tài sản riêng

  • Không chia, trừ khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung: Theo quy định của pháp luật, tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân (cho riêng) là tài sản riêng. Tuy nhiên, nếu vợ chồng có thỏa thuận bằng văn bản nhập tài sản riêng này vào tài sản chung, thì tài sản đó sẽ trở thành tài sản chung và được chia khi ly hôn.
  • Ví dụ: Bố mẹ cho chồng một căn nhà. Căn nhà là tài sản riêng của chồng. Tuy nhiên, nếu hai vợ chồng có thỏa thuận bằng văn bản ghi rõ căn nhà là tài sản chung, thì khi ly hôn, căn nhà sẽ được chia theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.

c. Xử lý tài sản bố mẹ cho là tài sản chung

  • Chia theo thỏa thuận của vợ chồng: Vợ chồng có quyền tự do thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung.
  • Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ chia theo quy định của pháp luật: Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật để phân chia tài sản chung, bao gồm cả tài sản do bố mẹ cho. Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp của mỗi bên, lỗi của mỗi bên, và các yếu tố khác để đưa ra phán quyết công bằng.
tai-san-bo-me-cho-sau-hon-nhan
Tài sản của bố mẹ sau hôn nhân và xác định chủ sở hữu

d. Tranh chấp và thủ tục giải quyết

Khi có tranh chấp về quyền sở hữu hoặc việc phân chia tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân, các bên cần tuân theo trình tự thủ tục sau:

  • Xác định tính chất của tài sản (chứng cứ): Thu thập và đánh giá các chứng cứ để xác định tài sản là tài sản riêng hay tài sản chung. Các chứng cứ này có thể bao gồm hợp đồng tặng cho, giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản, lời khai của các bên liên quan và người làm chứng, v.v. Việc chứng minh này có thể ảnh hưởng đến việc tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân có thuộc tài sản riêng hay không.
  • Chứng minh thỏa thuận (nếu có): Nếu có thỏa thuận về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung, cần chứng minh bằng văn bản (ví dụ: biên bản thỏa thuận, hợp đồng).
  • Thủ tục khởi kiện
    • Nộp đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền.
    • Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu, chứng cứ liên quan.
  • Hòa giải (nếu có): Tòa án sẽ tiến hành hòa giải giữa các bên để giải quyết tranh chấp.
  • Thu thập, đánh giá chứng cứ: Tòa án sẽ thu thập và đánh giá các chứng cứ do các bên cung cấp.
  • Phiên tòa xét xử: Tòa án sẽ xét xử vụ án và đưa ra phán quyết.
  • Bản án, quyết định của Tòa án: Bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật và các bên phải thi hành.
  • Thi hành án: Nếu một bên không tự nguyện thi hành bản án, quyết định của Tòa án, bên còn lại có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án thi hành.

4. Ví dụ minh họa và các lưu ý quan trọng trong tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân

a. Tình huống cụ thể

  • Ví dụ 1: Bố mẹ cho riêng con gái một căn nhà sau khi con gái kết hôn. Căn nhà này là tài sản riêng của con gái. Khi ly hôn, căn nhà không bị chia.
  • Ví dụ 2: Bố mẹ cho tiền để hai vợ chồng cùng mua một căn nhà và cả hai cùng đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Căn nhà là tài sản chung của hai vợ chồng. Khi ly hôn, căn nhà được chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.
  • Ví dụ 3: Bố mẹ cho con trai một số tiền để mua xe ô tô, tuy nhiên, giấy tờ xe chỉ đứng tên con trai. Theo nguyên tắc, xe là tài sản riêng của con trai. Tuy nhiên, nếu người vợ chứng minh được đã đóng góp vào việc mua xe (ví dụ: cùng trả tiền mua xe, hoặc tiền do vợ tích lũy), thì Tòa án có thể xem xét và quyết định phân chia tài sản này.
  • Ví dụ 4: Bố mẹ cho con trai và con dâu một chiếc xe ô tô. Giả sử, bố mẹ không có bất kỳ yêu cầu gì về việc ai là chủ sở hữu, thì xe ô tô này là tài sản chung của hai vợ chồng. Khi ly hôn, xe ô tô sẽ được chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.

b. Lưu ý về việc lập văn bản (hợp đồng tặng cho, thỏa thuận)

  • Hợp đồng tặng cho: Nên được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực (đối với bất động sản) để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này. Trong hợp đồng, cần ghi rõ người tặng cho, người được tặng cho, tài sản tặng cho, và các điều kiện (nếu có).
  • Thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung: Nên được lập thành văn bản có chữ ký của hai vợ chồng để ghi nhận ý chí của các bên. Việc này có thể giúp tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân trở thành tài sản chung.

c. Lưu ý về việc chứng minh 

  • Giấy tờ: Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân cần những giấy tờ là chứng cứ quan trọng để chứng minh quyền sở hữu tài sản, bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, giấy tờ xe, hợp đồng mua bán, hợp đồng tặng cho, sao kê tài khoản, hóa đơn, chứng từ chuyển tiền.
  • Lời khai: Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân cần lời khai của các bên liên quan (bố mẹ, vợ chồng, người làm chứng) có thể được sử dụng để làm rõ ý chí của các bên và các tình tiết liên quan đến việc cho tặng tài sản. Tuy nhiên, lời khai cần phải được thẩm định bởi Tòa án.

>>Xem thêm: Luật chia tài sản khi ly hôn: Chia như thế nào?

d. Vai trò của tư vấn pháp lý và các chuyên gia trong tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân

  • Tư vấn pháp lý: Việc tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là cần thiết để được tư vấn về các quy định pháp luật, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như cách thức giải quyết tranh chấp.
  • Công chứng viên: Công chứng viên có thể giúp xác lập các văn bản pháp lý (hợp đồng tặng cho, thỏa thuận) và đảm bảo tính hợp lệ của chúng.
tai-san-bo-me-cho-sau-hon-nhan
Hiểu rõ về quyền lợi tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân

Tài sản bố mẹ cho sau hôn nhân có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của vợ chồng. Bài viết đã phân tích các quy định pháp luật, hình thức cho tặng và cách xử lý tranh chấp. Xác định rõ quyền sở hữu là yếu tố then chốt để bảo vệ lợi ích hợp pháp. Để tránh rủi ro, mỗi cá nhân cần lập văn bản minh bạch, thu thập chứng cứ đầy đủ và tìm kiếm tư vấn pháp lý khi cần. 

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm