Làm sao để sang tên sổ đỏ cho một phần đất dễ dàng và hợp pháp

14/02/2025

Để đảm bảo quá trình chuyển nhượng hoặc tặng cho một phần thửa đất diễn ra an toàn và thuận lợi, người dân nên tham khảo và thực hiện theo các bước hướng dẫn thủ tục sang tên sổ đỏ cho một phần đất dưới đây.

Theo quy định tại khoản 18 Điều 37 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, khi thực hiện chuyển nhượng hoặc tặng cho một phần thửa đất, các bên không được làm thủ tục sang tên ngay mà cần nộp hồ sơ đề nghị tách thửa tại Văn phòng đăng ký đất đai.

1. Hồ sơ và thủ tục yêu cầu tách thửa

a. Điều kiện để tách thửa

Theo quy định tại Điều 220 Luật Đất đai 2024, việc tách thửa đất phải tuân thủ các nguyên tắc và đáp ứng các điều kiện sau đây:

Điều kiện chung:

  • Thửa đất phải có một trong các loại giấy chứng nhận hợp pháp (quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất).
  • Đất vẫn còn trong thời hạn sử dụng.
  • Đất không có tranh chấp, không bị kê biên thi hành án hoặc áp dụng biện pháp khẩn cấp. Trường hợp đất có tranh chấp, phần không tranh chấp được phép tách hoặc hợp thửa.
  • Việc tách thửa, hợp thửa phải bảo đảm có lối đi, kết nối giao thông công cộng, cấp thoát nước và các nhu cầu thiết yếu khác.
sang-ten-so-do-cho-mot-phan-dat
Làm sao để sang tên sổ đỏ cho một phần đất dễ dàng và hợp pháp

Điều kiện tách thửa cụ thể:

  • Thửa đất sau khi tách phải đạt diện tích tối thiểu theo quy định của UBND cấp tỉnh. Nếu không đủ diện tích, phải hợp thửa với đất liền kề.
  • Trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất, diện tích thửa đất sau khi tách phải đạt hoặc vượt mức tối thiểu theo loại đất mới.
  • Nếu phân chia quyền sử dụng đất theo bản án nhưng không đủ điều kiện tách thửa, việc tách sẽ không được thực hiện.

b. Hồ sơ tách thửa đất

Theo Điều 7 Nghị định 101/2024/NĐ-CP để thực hiện tách thửa, người yêu cầu cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm:

  • Đơn đề nghị tách thửa hoặc hợp thửa đất (Mẫu số 01/ĐK).
  • Bản vẽ tách thửa hoặc hợp thửa đất (Mẫu số 02/ĐK).
  • Bản gốc hoặc bản sao có công chứng, chứng thực của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp.
  • Các văn bản từ cơ quan có thẩm quyền liên quan đến nội dung tách hoặc hợp thửa đất (nếu có).

c. Trình tự, thủ tục tách thửa

  • Nộp hồ sơ
    • Người sử dụng đất nộp một bộ hồ sơ tại một trong các cơ quan:
      • Bộ phận Một cửa theo quy định của UBND cấp tỉnh.
      • Văn phòng đăng ký đất đai hoặc chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Tiếp nhận hồ sơ
    • Cơ quan tiếp nhận kiểm tra và xác nhận tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.
  • Giải quyết yêu cầu
    • Thực hiện các bước thẩm định, xử lý và cập nhật thông tin liên quan đến việc tách thửa.
  • Trả kết quả
    • Người nộp hồ sơ nhận kết quả tại cơ quan tiếp nhận.

d. Thời gian xử lý

Thời gian giải quyết không vượt quá 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Thời gian này không bao gồm ngày nghỉ theo quy định pháp luật và thời gian xử lý tại UBND cấp xã (nếu có).

2. Trình tự và thủ tục sang tên Sổ đỏ

Sau khi đã tách thửa cho phần diện tích cần chuyển nhượng hoặc tặng cho, các bên cần thực hiện thủ tục sang tên theo 3 bước như sau:

Bước 1: Lập và công chứng/chứng thực hợp đồng

Theo quy định tại khoản 3 Điều 27 Luật Đất đai 2024, việc chuyển nhượng hoặc tặng cho quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất giữa cá nhân, hộ gia đình phải được công chứng hoặc chứng thực.

  • Địa điểm công chứng: Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng.
  • Địa điểm chứng thực: UBND cấp xã nơi có bất động sản.

Bước 2: Khai thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ

Ngay cả khi được miễn thuế thu nhập cá nhân hoặc lệ phí trước bạ, các bên vẫn phải thực hiện khai báo theo quy định.

Bước 3: Đăng ký biến động đất đai

Theo khoản 1 Điều 133 Luật Đất đai 2024, việc chuyển nhượng hoặc tặng cho bất động sản phải được đăng ký biến động tại cơ quan đăng ký đất đai.

Quy trình sang tên sổ đỏ cho một phần đất yêu cầu người dân thực hiện hai bước chính: tách thửa và sau đó tiến hành sang tên qua 3 bước gồm công chứng/chứng thực, khai thuế và đăng ký biến động. Việc không thực hiện thủ tục sang tên đúng quy định có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng. Do đó, cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để tránh rủi ro pháp lý.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm