Từ ngày 01/01/2025, các quy định mới về quản lý đất đai chính thức có hiệu lực tạo nền tảng pháp lý minh bạch hơn trong việc sử dụng và chuyển nhượng đất. Những thay đổi này nhằm tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ quyền lợi người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Mục lục
1. Nội dung quản lý nhà nước về đất đai từ ngày 01/01/2025
Theo Điều 20 Luật Đất đai 2024, các nhiệm vụ quản lý nhà nước về đất đai bao gồm:
- Xây dựng, ban hành và triển khai thực hiện hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến quản lý, sử dụng đất.
- Đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo, nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ, và hợp tác quốc tế trong quản lý đất đai.
- Xác lập, quản lý địa giới hành chính và hồ sơ địa giới hành chính.
- Thực hiện đo đạc, chỉnh lý và lập các loại bản đồ phục vụ quản lý và sử dụng đất như bản đồ địa chính, quy hoạch sử dụng đất và các bản đồ chuyên ngành.
- Điều tra, đánh giá chất lượng đất, bảo vệ, cải tạo và phục hồi tài nguyên đất.
- Lập, điều chỉnh và quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất một cách chặt chẽ và hiệu quả.
- Thực hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và công nhận quyền sử dụng đất.
- Điều tra và xây dựng bảng giá đất, xác định giá đất cụ thể, đảm bảo quản lý giá đất minh bạch.
- Quản lý nguồn tài chính liên quan đến đất đai.
- Thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cho người dân khi Nhà nước thu hồi hoặc trưng dụng đất.
- Phát triển và khai thác quỹ đất, đảm bảo hiệu quả sử dụng tài nguyên đất.
- Quản lý hồ sơ địa chính, thực hiện đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Tổ chức thống kê, kiểm kê quỹ đất định kỳ.
- Xây dựng và vận hành Hệ thống thông tin đất đai quốc gia.
- Giám sát quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất.
- Xử lý các tranh chấp, khiếu nại, tố cáo liên quan đến đất đai.
- Cung cấp dịch vụ công về đất đai một cách chuyên nghiệp.
- Thanh tra, kiểm tra và xử lý các vi phạm pháp luật về đất đai, đảm bảo tuân thủ quy định hiện hành.

2. Nhiệm vụ và quyền hạn trong quản lý nhà nước về đất đai
Theo quy định tại Điều 21 Luật Đất đai 2024, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan quản lý nhà nước được xác định như sau:
- Chính phủ chịu trách nhiệm thống nhất quản lý nhà nước về đất đai trên phạm vi toàn quốc.
- Thủ tướng Chính phủ thực thi các nhiệm vụ cụ thể trong quản lý đất đai theo quy định của Luật Đất đai 2024.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường đóng vai trò là cơ quan đầu mối, hỗ trợ Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong công tác quản lý và điều hành lĩnh vực đất đai.
- Các Bộ và cơ quan ngang Bộ, trong phạm vi chức năng và quyền hạn được giao, thực hiện nhiệm vụ phối hợp với Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong quản lý nhà nước về đất đai.
- Chính quyền địa phương các cấp chịu trách nhiệm thực hiện quản lý đất đai trên địa bàn theo đúng thẩm quyền được quy định tại Luật Đất đai 2024.
- Ở các địa phương cấp huyện không có đơn vị hành chính cấp xã, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ đảm nhiệm nhiệm vụ và quyền hạn của cấp xã theo quy định của pháp luật đất đai.

3. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai
Theo Điều 22 Luật Đất đai 2024, cơ quan quản lý đất đai và công chức địa chính cấp xã được quy định như sau:
- Hệ thống cơ quan quản lý đất đai được tổ chức đồng bộ từ trung ương đến địa phương.
- Ở cấp trung ương, Bộ Tài nguyên và Môi trường là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về đất đai.
- Tại địa phương, cơ quan quản lý đất đai được thành lập ở cấp tỉnh và cấp huyện để thực hiện các nhiệm vụ theo thẩm quyền.
- Các tổ chức cung cấp dịch vụ công về đất đai như cơ quan đăng ký đất đai, tổ chức phát triển quỹ đất và các tổ chức dịch vụ liên quan khác hoạt động theo quy định của Chính phủ.
- Ủy ban nhân dân cấp xã được bố trí công chức địa chính theo quy định tại Luật Cán bộ, công chức 2008. Công chức địa chính chịu trách nhiệm hỗ trợ UBND xã trong việc quản lý đất đai tại địa phương.
4. Nhà nước quản lý về đất đai bằng những công cụ nào?
Đất đai, với vai trò là nguồn tài nguyên gắn liền với lợi ích vật chất và tinh thần của các chủ thể sử dụng, thường xuyên là nguồn gốc của các tranh chấp. Trong số đó, có những tranh chấp chỉ có thể được giải quyết thông qua các quy định pháp luật. Pháp luật, trong số các công cụ quản lý nhà nước về đất đai, đóng vai trò quan trọng hàng đầu.
Khi sử dụng đất, người sử dụng có nghĩa vụ tài chính bao gồm nộp thuế và các khoản phí liên quan. Tuy nhiên, việc thực thi nghĩa vụ này không phải lúc nào cũng được tự giác tuân thủ đầy đủ, dẫn đến việc phải áp dụng các biện pháp cưỡng chế trong một số trường hợp. Hơn nữa, pháp luật còn là phương tiện để Nhà nước đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giữa các chủ thể sử dụng đất. Thông qua các chính sách hỗ trợ, chế tài xử phạt, pháp luật giúp Nhà nước thực hiện nguyên tắc bình đẳng và giải quyết hài hòa các mối quan hệ lợi ích trong lĩnh vực đất đai.
Bên cạnh pháp luật, quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cũng là những công cụ thiết yếu trong quản lý nhà nước về đất đai. Cụ thể, theo Điều 21 Luật Đất đai năm 2013, Quốc hội có thẩm quyền quyết định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp quốc gia; Hội đồng nhân dân các cấp thông qua quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp địa phương trước khi trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Nhờ có quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt, việc phân bổ và sử dụng các loại đất được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm. Điều này giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ tình hình sử dụng đất, ngăn ngừa tình trạng sử dụng đất sai mục đích, gây lãng phí. Đồng thời, quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cũng quy định rõ ràng ranh giới sử dụng đất cho từng chủ thể, buộc họ phải tuân thủ trong quá trình sử dụng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!