Pháp lệnh Thừa kế năm 1990, được Hội đồng Nhà nước thông qua ngày 30 tháng 8 năm 1990, từng là văn bản pháp luật quan trọng điều chỉnh các quan hệ thừa kế ở Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn liệu văn bản này còn hiệu lực hay không? Bài viết này sẽ làm rõ vấn đề này.
1. Lý do Pháp lệnh thừa kế 1990 hết hiệu lực?
Pháp lệnh Thừa kế 1990 đã được thay thế bởi các Bộ luật Dân sự sau này, cụ thể:
- Bộ luật Dân sự 1995: Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa IX, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 28 tháng 10 năm 1995, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 1996. Tại Điều 852, Bộ luật Dân sự 1995 quy định: “Pháp lệnh Thừa kế ngày 30 tháng 8 năm 1990 hết hiệu lực kể từ ngày Bộ luật này có hiệu lực.”
- Bộ luật Dân sự 2005: Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2005, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2006. Điều 769 Bộ luật Dân sự 2005 tiếp tục khẳng định việc bãi bỏ Pháp lệnh Thừa kế 1990.
- Bộ luật Dân sự 2015 (hiện hành): Được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017.

Như vậy, qua ba lần ban hành Bộ luật Dân sự, Pháp lệnh Thừa kế 1990 đã chính thức bị bãi bỏ và không còn giá trị pháp lý.
2. Văn bản pháp luật hiện hành điều chỉnh quan hệ thừa kế
Hiện nay, các quan hệ thừa kế được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự năm 2015 (từ Điều 609 đến Điều 662) và các văn bản hướng dẫn thi hành. Bộ luật Dân sự 2015 đã kế thừa và phát triển những quy định phù hợp của Pháp lệnh Thừa kế 1990, đồng thời bổ sung, hoàn thiện nhiều quy định mới để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và hội nhập quốc tế.

Một số điểm mới quan trọng trong Bộ luật Dân sự 2015 so với Pháp lệnh Thừa kế 1990:
- Thời hiệu khởi kiện: Quy định chi tiết hơn về thời hiệu khởi kiện yêu cầu chia di sản (30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản), thời hiệu yêu cầu xác nhận quyền thừa kế hoặc bác bỏ quyền thừa kế (10 năm), và thời hiệu yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài sản (03 năm).
- Di sản: Mở rộng khái niệm di sản bao gồm cả quyền tài sản.
- Thừa kế thế vị: Quy định rõ ràng hơn các trường hợp thừa kế thế vị.
- Di chúc: Bổ sung các quy định về di chúc chung của vợ chồng, di chúc có điều kiện, hiệu lực của di chúc…
3. So sánh những điểm khác biệt quan trọng giữa Pháp lệnh Thừa kế 1990 và Bộ luật Dân sự 2015
Nội dung | Pháp lệnh thừa kế 1990 | Bộ luật Dân sự 2015 |
Thời hiệu khởi kiện | 10 năm cho mọi yêu cầu về thừa kế. | – Yêu cầu chia di sản: 30 năm (bất động sản), 10 năm (động sản).
– Yêu cầu xác nhận/bác bỏ quyền thừa kế: 10 năm. – Yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài sản: 3 năm. |
Khái niệm di sản | Chỉ bao gồm tài sản riêng, phần tài sản trong khối tài sản chung. | Mở rộng, bao gồm tài sản riêng, phần tài sản trong khối tài sản chung và quyền tài sản. |
Thừa kế thế vị | Quy định chưa rõ ràng, thiếu trường hợp. | Quy định chi tiết, đầy đủ hơn các trường hợp thừa kế thế vị (Điều 652). |
Di chúc chung vợ chồng | Không quy định. | Quy định cụ thể về di chúc chung của vợ chồng (Điều 663, 664). |
Di chúc miệng | Không quy định điều kiện cụ thể, dễ dẫn đến tranh chấp. | Quy định chặt chẽ hơn về điều kiện có hiệu lực của di chúc miệng (Điều 629). |
Người làm chứng di chúc | Không quy định chặt chẽ. | Quy định cụ thể những người không được làm chứng cho việc lập di chúc (Điều 632). |
Phân chia di sản | Quy định đơn giản, chưa đề cập đến các trường hợp phức tạp. | Quy định chi tiết hơn, bao gồm cả trường hợp phân chia di sản dùng vào việc thờ cúng (Điều 645). |
Hàng thừa kế thứ ba | Quy định không rõ ràng. | Quy định cụ thể hàng thừa kế thứ ba (Điều 651). |
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!