Năm 2025 với những thay đổi quan trọng trong việc áp dụng Luật Hôn nhân Gia đình 2022, mang đến nhiều quy định mới bảo vệ quyền lợi gia đình, vợ chồng và trẻ em. Cùng cập nhật những điều chỉnh bạn cần biết để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm trong gia đình được thực hiện hiệu quả.
Mục lục
1. Tổng quan về Luật Hôn nhân Gia đình 2022
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2015) là văn bản pháp luật hiện hành điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình ở Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại (năm 2025), chưa có Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2022. Do đó, khi nói về “Luật Hôn nhân Gia đình năm 2022,” thực chất là đề cập đến Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
1.1. Những nguyên tắc cơ bản
-
Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng: Đây là nền tảng tư tưởng của Luật, đảm bảo quyền tự do kết hôn, ly hôn, xây dựng gia đình hạnh phúc và bền vững.
-
Bảo vệ chế độ hôn nhân một vợ một chồng: Ngăn chặn các hình thức hôn nhân trái pháp luật như đa thê, đa phu.
-
Xây dựng gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc: Khuyến khích các thành viên gia đình yêu thương, tôn trọng, giúp đỡ lẫn nhau, cùng nhau xây dựng cuộc sống tốt đẹp.
-
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của vợ chồng, con cái và các thành viên khác trong gia đình: Đảm bảo sự công bằng, bình đẳng trong các mối quan hệ gia đình.
-
Nhà nước và xã hội bảo vệ, hỗ trợ hôn nhân và gia đình: Tạo điều kiện để các gia đình phát triển bền vững.
1.2. Các quy định chính
a. Kết hôn
-
-
Điều kiện kết hôn: Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi, tự nguyện, không mất năng lực hành vi dân sự, không thuộc các trường hợp cấm kết hôn.
-
Các trường hợp cấm kết hôn: Kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ, giữa những người có họ trong phạm vi ba đời, giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
-
Đăng ký kết hôn: Bắt buộc phải đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (UBND cấp xã) để được pháp luật công nhận là vợ chồng.
-
b. Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng
-
-
Bình đẳng: Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong gia đình, trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng con cái, quản lý tài sản chung, và quyết định các vấn đề quan trọng của gia đình.
-
Chung thủy: Vợ chồng có nghĩa vụ chung thủy với nhau.
-
Tôn trọng: Vợ chồng có nghĩa vụ tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của nhau.
-
Thương yêu, giúp đỡ: Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, quý trọng, chăm sóc, giúp đỡ nhau.
-
c. Tài sản của vợ chồng
-
-
Tài sản chung: Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
-

-
-
Tài sản riêng: Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định của pháp luật; đồ dùng, tư trang cá nhân và tài sản khác theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
-
Chế độ tài sản: Vợ chồng có thể thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân.
-
>>Xem thêm: Tài sản chung vợ chồng theo Luật Hôn nhân gia đình 1959
d. Quan hệ giữa cha mẹ và con
-
-
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con: Thương yêu, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái; tôn trọng ý kiến của con; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con.
-
Quyền và nghĩa vụ của con đối với cha mẹ: Yêu quý, kính trọng, biết ơn cha mẹ; hiếu thảo, phụng dưỡng cha mẹ.
-
e. Ly hôn
-
-
Căn cứ ly hôn: Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu xét thấy tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.
-
Thẩm quyền giải quyết ly hôn: Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết ly hôn.
-
Chia tài sản khi ly hôn: Tài sản chung được chia theo nguyên tắc thỏa thuận của vợ chồng; nếu không thỏa thuận được thì do Tòa án quyết định theo quy định của pháp luật.
-
Quyền nuôi con khi ly hôn: Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng, căn cứ vào quyền lợi mọi mặt của con; nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
-
f. Các hành vi bị cấm
-
-
Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn.
-
Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ, giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
-
Yêu sách của cải trong kết hôn.
-
Bạo lực gia đình.
-
Xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, chồng, con và các thành viên khác trong gia đình.
-
Lợi dụng việc thực hiện quyền của cha mẹ để xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của con; xúi giục, ép buộc con làm việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
-
Cản trở việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa anh, chị, em với nhau.
-
2. Điểm thay đổi nổi bật khi áp dụng vào năm 2025
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (số 52/2014/QH13) hiện vẫn đang có hiệu lực và được áp dụng tại Việt Nam vào năm 2025. Tính đến thời điểm này, chưa có thông tin chính thức về việc ban hành Luật Hôn nhân và Gia đình 2022. Do đó, các quy định hiện hành của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 vẫn được áp dụng.
Một số điểm nổi bật của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 bao gồm:
- Độ tuổi kết hôn: Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo: Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo với các điều kiện chặt chẽ, nhằm ngăn ngừa việc thương mại hóa.
- Chế độ tài sản của vợ chồng: Cho phép vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn, thỏa thuận này phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
- Không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính: Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
- Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em: Tăng cường các quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong quan hệ hôn nhân và gia đình.
Những quy định này tiếp tục được áp dụng trong năm 2025. Nếu có sự thay đổi hoặc bổ sung về pháp luật hôn nhân và gia đình trong tương lai, thông tin sẽ được cập nhật từ các nguồn chính thức của Nhà nước.
3. Tác động của Luật Hôn nhân Gia đình 2022 đến đời sống xã hội hiện nay
Luật Hôn nhân Gia đình 2022 đã có nhiều tác động tích cực đến đời sống xã hội hiện nay. Một số tác động nổi bật có thể kể đến như sau:
3.1. Tăng cường bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong gia đình
Luật Hôn nhân Gia đình 2022 chú trọng hơn đến quyền lợi của các bên, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái đã tạo điều kiện bảo vệ tốt hơn các nhóm yếu thế trong gia đình. Điều này góp phần xây dựng gia đình bình đẳng và bền vững hơn.
3.2. Khuyến khích trách nhiệm gia đình
Các quy định mới nhấn mạnh vào trách nhiệm chung của các thành viên trong việc xây dựng gia đình, từ chia sẻ tài sản đến chăm sóc con cái. Điều này giúp các gia đình gắn kết hơn, giảm thiểu xung đột, và tăng cường vai trò của gia đình trong giáo dục thế hệ trẻ.
3.3. Góp phần giảm các vấn đề xã hội
Luật điều chỉnh rõ hơn về điều kiện kết hôn, quyền nuôi con, chia tài sản, và các trường hợp ly hôn. Những quy định này giúp giảm các tranh chấp trong hôn nhân, từ đó giảm thiểu các vấn đề xã hội như bạo lực gia đình, ly hôn không công bằng, hay xâm phạm quyền trẻ em.
3.4. Thúc đẩy bình đẳng giới
Các sửa đổi trong luật hướng đến đảm bảo bình đẳng giới trong gia đình. Quy định về quyền tài sản chung và riêng, phân chia tài sản khi ly hôn, cũng như nghĩa vụ trong hôn nhân đã tạo điều kiện để cả nam và nữ có quyền lợi và trách nhiệm như nhau.
3.5. Đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại
Luật đã có những điều chỉnh phù hợp với thực tiễn, như công nhận các hình thức sống chung không chính thức, điều chỉnh quy định về tài sản chung theo thỏa thuận, và xử lý tranh chấp phù hợp với xu hướng xã hội. Điều này giúp luật pháp gần gũi hơn với đời sống thực tế, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân.

3.6. Tăng cường nhận thức pháp luật
Việc cập nhật và tuyên truyền Luật Hôn nhân Gia đình 2022 đã giúp nâng cao nhận thức của người dân về quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân. Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội pháp quyền, nơi các mối quan hệ gia đình được điều chỉnh theo luật pháp.
3.7. Ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em
Những quy định bảo vệ trẻ em trong gia đình giúp giảm thiểu tình trạng trẻ em bị bỏ rơi, bạo lực hay thiếu sự chăm sóc từ cha mẹ. Điều này đảm bảo thế hệ trẻ được phát triển toàn diện về thể chất lẫn tinh thần.
Luật Hôn nhân Gia đình 2022 đã tác động tích cực đến đời sống xã hội bằng cách củng cố gia đình – nền tảng của xã hội, giảm thiểu các vấn đề tiêu cực, và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng.
4. Những lưu ý quan trọng cho công dân trong năm 2025
Trong năm 2025, công dân cần chú ý các điểm quan trọng liên quan đến Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 (vẫn đang có hiệu lực) như sau:
- Tuân thủ nguyên tắc hôn nhân tự nguyện và bình đẳng: Hôn nhân phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, đảm bảo bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
- Đảm bảo điều kiện kết hôn hợp pháp: Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi trở lên; không bị mất năng lực hành vi dân sự; không thuộc các trường hợp cấm kết hôn như kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, hoặc kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi.
- Đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền: Việc kết hôn chỉ hợp pháp khi được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thường là Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên.
- Quyền và nghĩa vụ giữa vợ chồng: Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống gia đình, bao gồm việc chăm sóc, giáo dục con cái và quản lý tài sản chung.
- Quy định về tài sản chung và riêng: Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc tài sản được tặng cho, thừa kế riêng.
- Bảo vệ quyền lợi của con cái: Cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái; không được phân biệt đối xử giữa các con.
- Quy định về ly hôn: Ly hôn có thể được thực hiện khi có căn cứ về việc hôn nhân không đạt được mục đích, đời sống chung không thể kéo dài. Quyền nuôi con và phân chia tài sản sau ly hôn được tòa án xem xét dựa trên lợi ích tốt nhất cho con và đóng góp của mỗi bên.
- Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo: Luật cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, nhưng phải tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt và được thực hiện tại các cơ sở y tế được phép.
Luật Hôn nhân Gia đình năm 2022 (Luật Hôn nhân và Gia đình 2014) là nền tảng để xây dựng gia đình hạnh phúc và tuân thủ pháp luật. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.