Từ những năm 1970-1980 đến nay, nhận thức của con người về mối quan hệ với môi trường tự nhiên – một trong hai thành tố chính tạo nên môi trường sống của nhân loại – đã có sự chuyển biến mạnh mẽ.
Mục lục
1. Luật Môi trường Quốc tế là gì?
Luật môi trường quốc tế là một tập hợp các nguyên tắc, quy tắc, hiệp ước, thỏa thuận và các quy định pháp lý quốc tế khác nhằm điều chỉnh hành vi của các quốc gia và các chủ thể khác (như tổ chức quốc tế, cá nhân) trong việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên mang tính toàn cầu hoặc liên biên giới.
Nói cách khác, luật môi trường quốc tế tập trung vào các vấn đề môi trường vượt ra ngoài phạm vi biên giới quốc gia, ảnh hưởng đến nhiều nước hoặc toàn cầu, ví dụ như:
- Biến đổi khí hậu: Bao gồm các vấn đề như giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Ô nhiễm xuyên biên giới: Như ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm biển.
- Bảo tồn đa dạng sinh học: Bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm, các hệ sinh thái quan trọng.
- Quản lý tài nguyên thiên nhiên chung: Như tài nguyên nước quốc tế, tài nguyên biển, tầng ôzôn.
- Kiểm soát chất thải nguy hại xuyên biên giới: Bao gồm việc vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại.
Nguồn của luật môi trường quốc tế bao gồm:
- Các hiệp ước, công ước quốc tế: Đây là nguồn quan trọng nhất, ví dụ như Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC), Nghị định thư Kyoto, Công ước về Đa dạng sinh học (CBD), Công ước về Buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES).
- Tập quán quốc tế: Là những quy tắc xử sự được các quốc gia thừa nhận và áp dụng rộng rãi trong thực tiễn.
- Các nguyên tắc chung của pháp luật: Được các quốc gia văn minh thừa nhận.
- Các quyết định, nghị quyết của các tổ chức quốc tế: Ví dụ như các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- Án lệ quốc tế: Các phán quyết của các tòa án quốc tế, ví dụ như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
Mục tiêu chính của luật môi trường quốc tế là:
- Bảo vệ môi trường toàn cầu: Ngăn ngừa ô nhiễm, suy thoái môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Khuyến khích các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề môi trường chung.
- Phát triển bền vững: Đảm bảo sự phát triển kinh tế – xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường.

Luật môi trường quốc tế đóng vai trò ngày càng quan trọng trong bối cảnh các vấn đề môi trường đang trở nên cấp bách và mang tính toàn cầu.
2. Các nguyên tắc của Luật Môi trường Quốc tế
a. Nguyên tắc tiếp cận tổng hợp và phối hợp
Tiếp cận tổng hợp và phối hợp là nguyên tắc then chốt trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Nguyên tắc này được nhấn mạnh trong Tuyên bố Rio (nguyên tắc 3, 4, 25), Chương trình nghị sự 21 (Chương vm), nguyên tắc 13 của Tuyên bố Stockholm, và Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982. Các thành phần môi trường liên kết chặt chẽ trong một thể thống nhất, tạo nên môi trường sống cho con người. Do đó, cần áp dụng cách tiếp cận tổng hợp, đa chiều, xem xét vấn đề môi trường và phát triển trong một tổng thể không tách rời, thay vì tiếp cận riêng lẻ từng lĩnh vực.
b. Nguyên tắc phát triển bền vững
Phát triển bền vững là nguyên tắc cốt lõi của luật môi trường quốc tế, được Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới định nghĩa là: “Sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”. Nguyên tắc này bao gồm:
- Bảo vệ môi trường cho hiện tại và tương lai: Các quốc gia có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, đảm bảo quyền được sống trong môi trường trong lành cho thế hệ hiện tại và mai sau. Quyền này xuất phát từ quyền con người, cả cá nhân và tập thể, được luật quốc tế về quyền con người thừa nhận. Do đó, quyền được sống trong môi trường trong sạch và phát triển bền vững là quyền cơ bản của con người, của các thế hệ.
- Quyền phát triển bình đẳng: Mọi quốc gia đều có quyền phát triển dựa trên cơ sở bình đẳng chủ quyền. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi để đảm bảo quyền phát triển, còn các nước phát triển có nghĩa vụ hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.
- Phát triển hài hòa: Cần xem xét sự phụ thuộc lẫn nhau giữa xã hội, kinh tế, môi trường và quyền con người trong phát triển kinh tế, đảm bảo phát triển bền vững cả về kinh tế – xã hội và môi trường, không gây tổn hại môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai, phù hợp với luật quốc tế.
- Sử dụng hợp lý tài nguyên: Các quốc gia có nghĩa vụ sử dụng hợp lý tài nguyên trong và ngoài phạm vi tài phán quốc gia. Quốc gia có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi thiệt hại môi trường xuyên biên giới có thể áp dụng biện pháp tự vệ, tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia nơi xuất phát mối đe dọa.
c. Nguyên tắc bình đẳng
Trong lĩnh vực môi trường, nguyên tắc bình đẳng được thể hiện qua các khía cạnh:
- Bình đẳng giữa các thế hệ: Thế hệ hiện tại và tương lai đều có quyền bình đẳng trong việc sử dụng và bảo vệ môi trường.
- Bình đẳng trong nội bộ thế hệ hiện tại: Mọi thành viên trong cộng đồng quốc tế đều có quyền được phát triển và sống trong môi trường trong lành.
- Trách nhiệm chung nhưng khác biệt: Các quốc gia có quyền bình đẳng và trách nhiệm chung trong bảo vệ môi trường toàn cầu. Tuy nhiên, do mức độ đóng góp khác nhau vào suy thoái môi trường, các nước phát triển và đang phát triển chịu trách nhiệm khác nhau. Trách nhiệm này cũng khác nhau tùy thuộc vào trình độ phát triển, nhu cầu, ưu tiên và mức độ đóng góp vào từng vấn đề cụ thể. Các nước phát triển phải chịu trách nhiệm lớn hơn do áp lực họ gây ra cho môi trường toàn cầu và do họ chi phối công nghệ và nguồn tài chính.
- Đại diện công bằng theo khu vực địa lý: Các thành viên của các tổ chức quốc tế cần được đại diện công bằng theo khu vực địa lý khi đề xuất và thực hiện chính sách môi trường.
- Chủ quyền tài nguyên và trách nhiệm không gây hại: Mỗi quốc gia có chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên của mình nhưng đồng thời có trách nhiệm không gây tổn hại tới môi trường của quốc gia khác hoặc khu vực ngoài quyền tài phán quốc gia. Nghĩa vụ này không mang tính tuyệt đối mà là ngăn ngừa và giảm thiểu tác động gây hại đáng kể hoặc rủi ro cho quốc gia khác. Nếu gây tổn hại, quốc gia vi phạm phải chấm dứt hành vi gây hại và chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế.

d. Nguyên tắc ngăn ngừa và giảm thiểu tổn hại môi trường
Nguyên tắc này dựa trên quan điểm rằng việc ngăn chặn thiệt hại môi trường ngay từ đầu sẽ hiệu quả hơn so với việc khắc phục hậu quả sau khi chúng đã xảy ra. Các biện pháp phòng ngừa sẽ phát huy tác dụng tối đa khi tập trung vào việc giảm thiểu nguồn gốc gây hại, thay vì chỉ xử lý hậu quả.
Việc thay đổi quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải độc hại ngay từ khâu đầu vào sẽ tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với việc đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải ở cuối quy trình. Nguyên tắc này cũng hướng tới việc ngăn chặn sự lan rộng của ô nhiễm từ khu vực này sang khu vực khác hoặc từ dạng ô nhiễm này sang dạng ô nhiễm khác.
Ở cấp độ quốc gia, nguyên tắc này đòi hỏi các nước phải xây dựng hệ thống pháp luật về môi trường hiệu quả, bao gồm các tiêu chuẩn, mục tiêu quản lý và ưu tiên phản ánh bối cảnh môi trường và phát triển. Các biện pháp phòng ngừa cần được áp dụng cho cả hoạt động công và tư có nguy cơ gây hại cho môi trường. Các quốc gia cần khuyến khích sự tham gia của người dân trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và đánh giá tác động môi trường của các biện pháp được áp dụng.
Đối với các quốc gia có nguy cơ chịu ảnh hưởng bởi ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, họ có thể áp dụng các biện pháp tự vệ để bảo vệ môi trường của mình, trên cơ sở tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia nơi phát sinh các mối đe dọa và thiệt hại tiềm ẩn về môi trường.
>>Xem thêm: Luật Bảo vệ môi trường 2022: Hướng tới một môi trường sống trong lành
e. Nguyên tắc hợp tác toàn cầu trong lĩnh vực môi trường
Nguyên tắc hợp tác toàn cầu trong lĩnh vực môi trường yêu cầu sự phối hợp hành động ở mọi cấp độ: toàn cầu, khu vực, song phương, không chỉ giữa các quốc gia mà còn giữa các tổ chức, doanh nghiệp, và mọi thành phần xã hội. Những nội dung cốt lõi của nghĩa vụ hợp tác trong lĩnh vực này bao gồm:
- Phối hợp hành động để triển khai các biện pháp cần thiết (như thông báo trước, tham vấn, đàm phán, đánh giá tác động môi trường) nhằm bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững, sử dụng tối ưu các nguồn tài nguyên thiên nhiên chung, phòng ngừa, giảm thiểu thiệt hại môi trường, và giải quyết hòa bình các tranh chấp môi trường, phù hợp với luật môi trường quốc tế.
- Hỗ trợ lẫn nhau trong việc chuyển giao công nghệ, cung cấp tài chính, và thực hiện các cam kết quốc tế về môi trường.
- Cùng tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và quan trắc môi trường một cách có hệ thống.
- Chia sẻ thông tin một cách minh bạch và kịp thời.
- Xây dựng chung các quy định pháp lý thống nhất về môi trường, dựa trên các nguyên tắc cơ bản của luật môi trường quốc tế.
- Sử dụng công bằng và hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên xuyên biên giới.
Luật Môi trường Quốc tế, với 5 nguyên tắc cốt lõi, là nền tảng pháp lý quan trọng cho sự hợp tác toàn cầu nhằm bảo vệ hành tinh. Việc tuân thủ và phát triển những nguyên tắc này là chìa khóa để giải quyết các thách thức môi trường, hướng tới một tương lai bền vững cho tất cả mọi người. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.