Luật Kinh doanh Bất động sản 2014: Những điểm chính là văn bản pháp luật quan trọng nhằm điều chỉnh hoạt động kinh doanh bất động sản tại Việt Nam. Luật này không chỉ quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch mà còn xác lập một khung pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điểm nổi bật trong Luật Kinh doanh Bất động sản 2014.
Mục lục [Ẩn]
1. Điều kiện kinh doanh bất động sản
Theo Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2014 (được sửa đổi bởi Luật Đầu tư 2020), tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Thành lập doanh nghiệp hợp pháp: Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải thành lập doanh nghiệp (như công ty TNHH, cổ phần) hoặc hợp tác xã, và có ngành nghề kinh doanh bất động sản trong Giấy chứng nhận đăng ký.
- Công khai thông tin doanh nghiệp và bất động sản: Doanh nghiệp phải công khai các thông tin như tên, địa chỉ, số điện thoại liên lạc, người đại diện, cùng các thông tin về bất động sản đang kinh doanh (bao gồm tình trạng thế chấp, số lượng sản phẩm còn lại, đã bán, cho thuê…).
- Đảm bảo đủ điều kiện bất động sản: Chỉ được kinh doanh những bất động sản đáp ứng các điều kiện theo quy định tại Điều 9 của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014.

2. Các loại hình kinh doanh bất động sản
Theo Luật kinh doanh bất động sản 2014, các loại hình kinh doanh bất động sản bao gồm:
- Mua bán nhà, công trình xây dựng: Bao gồm việc mua bán nhà, công trình có sẵn và hình thành trong tương lai, gắn liền với quyền sử dụng đất.
- Cho thuê nhà, công trình xây dựng: Bao gồm cho thuê nhà, công trình có sẵn và hình thành trong tương lai.
- Chuyển nhượng, cho thuê quyền sử dụng đất:
-
- Chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Chuyển giao quyền sử dụng đất qua hợp đồng, tuân thủ các quy định của Luật Đất đai và Luật kinh doanh bất động sản 2014.
- Cho thuê quyền sử dụng đất: Cho người khác thuê đất trong một thời gian nhất định.
- Cho thuê lại quyền sử dụng đất: Người thuê đất cho người khác thuê lại quyền sử dụng đất.
- Kinh doanh dịch vụ bất động sản:
-
- Môi giới bất động sản: Trung gian trong giao dịch mua bán, cho thuê bất động sản.
- Định giá bất động sản: Xác định giá trị bất động sản.
- Sàn giao dịch bất động sản: Tổ chức, vận hành nơi giao dịch bất động sản.
- Tư vấn bất động sản: Cung cấp tư vấn pháp lý, đầu tư liên quan đến bất động sản.
- Đấu giá bất động sản: Tổ chức đấu giá bất động sản.
- Quảng cáo bất động sản: Quảng bá, giới thiệu bất động sản.
- Quản lý bất động sản: Cung cấp dịch vụ quản lý và vận hành bất động sản.
>>Xem thêm: Pháp luật về hợp đồng kinh doanh bất động sản: Những điểm cần lưu ý

3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong kinh doanh bất động sản
a. Bên bán (bán, chuyển nhượng)
- Quyền:
-
- Yêu cầu thanh toán đủ, đúng hạn.
- Yêu cầu nhận nhà, đất đúng hạn.
- Giữ nhà, đất, giấy tờ nếu chưa thanh toán đủ (trừ khi có thỏa thuận khác).
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định.
- Nghĩa vụ:
-
- Thông báo về hạn chế quyền sở hữu, sử dụng (nếu có).
- Giao nhà, đất, giấy tờ đúng hạn, đúng chất lượng.
- Bảo hành nhà, công trình.
- Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình.
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
b. Bên mua (mua, thuê, nhận chuyển nhượng)
- Quyền:
-
- Yêu cầu thông tin đầy đủ, trung thực.
- Nhận nhà, đất, giấy tờ đúng thỏa thuận.
- Yêu cầu làm thủ tục sang tên.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- Yêu cầu sửa chữa (đối với bên thuê).
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định.
- Nghĩa vụ:
-
- Thanh toán đủ, đúng hạn.
- Nhận nhà, đất đúng hạn.
- Sử dụng đúng mục đích (đối với bên thuê).
- Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình.
>>Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục mua bán bất động sản mới nhất
Luật kinh doanh bất động sản 2014 đã định hình lại thị trường bằng cách siết chặt điều kiện, tăng minh bạch, bảo vệ người mua (qua bảo lãnh ngân hàng), chuẩn hóa dịch vụ và mở cửa cho đầu tư nước ngoài, tạo nền tảng pháp lý chặt chẽ cho sự phát triển lành mạnh và bền vững. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ Pháp luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.