Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã có nhiều điểm sửa đổi, bổ sung đáng chú ý nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho các quan hệ hôn nhân và gia đình trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sau đây là những điểm mới quan trọng.
Mục lục
- 1. Áp dụng tập quán trong hôn nhân và gia đình
- 2. Nâng độ tuổi kết hôn
- 3. Không cấm hôn nhân đồng giới
- 4. Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
- 5. Công nhận công việc nội trợ là lao động có thu nhập
- 6. Chế độ tài sản của vợ chồng
- 7. Trường hợp chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn
- 8. Bổ sung đối tượng được yêu cầu giải quyết ly hôn
- 9. Nghĩa vụ đối với con khi ly hôn
1. Áp dụng tập quán trong hôn nhân và gia đình
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã có những bước tiến thay đổi quan trọng trong việc điều chỉnh áp dụng tập quán so với Luật năm 2000. Cụ thể, Điều 7 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ ràng các điều kiện để tập quán được áp dụng trong quan hệ hôn nhân và gia đình, bao gồm:
- Pháp luật không quy định và các bên không có thỏa thuận.
- Tập quán tốt đẹp, thể hiện bản sắc dân tộc.
- Không trái với nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình (Điều 2).
- Không vi phạm điều cấm của Luật.

So với quy định chung chung trước đây về “vận động nhân dân xóa bỏ phong tục, tập quán lạc hậu“, Điều 7 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã phần nào khắc phục những kẽ hở, bất cập. Tuy nhiên, vẫn cần ban hành Nghị định hướng dẫn chi tiết để thống nhất áp dụng, tránh gây khó khăn cho cơ quan xét xử trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến tập quán.
2. Nâng độ tuổi kết hôn
Việc điều chỉnh độ tuổi kết hôn tối thiểu của nữ giới trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 thể hiện sự đồng bộ và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Thay vì quy định nữ giới “từ 18 tuổi trở lên” như Luật năm 2000, luật mới yêu cầu nữ giới phải “từ đủ 18 tuổi trở lên” để kết hôn.
Việc nâng độ tuổi kết hôn đảm bảo tính nhất quán trong hệ thống pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mỗi bên.
3. Không cấm hôn nhân đồng giới
Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam đã có những thay đổi trong cách tiếp cận hôn nhân đồng giới.
- Trước năm 2014: Luật năm 2000 cấm kết hôn đồng giới và kèm theo đó là các chế tài xử phạt.
- Từ năm 2014: Luật sửa đổi năm 2014 không còn cấm nhưng không thừa nhận hôn nhân đồng giới (khoản 2 Điều 8). Điều này có nghĩa là các cặp đôi đồng giới có thể tổ chức lễ cưới và chung sống với nhau, nhưng không được pháp luật bảo vệ các quyền lợi liên quan đến hôn nhân khi có tranh chấp phát sinh.
Thay đổi này phản ánh sự điều chỉnh trong quan điểm của Nhà nước về hôn nhân đồng giới, phù hợp với bối cảnh xã hội hiện nay. Tuy nhiên, việc chưa thừa nhận hôn nhân đồng giới cũng cho thấy vẫn còn những hạn chế nhất định trong việc đảm bảo quyền bình đẳng cho cộng đồng LGBT.
4. Cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là một phương pháp hỗ trợ sinh sản, trong đó một người phụ nữ (người mang thai hộ) tự nguyện mang thai và sinh con cho một cặp vợ chồng (bên nhờ mang thai hộ) mà người vợ không thể tự mang thai và sinh con, ngay cả khi đã áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Theo quy định tại Điều 95 Luật Hôn nhân Gia đình 2014, mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được thực hiện dựa trên các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc 1: Sự tự nguyện
Việc mang thai hộ phải được thực hiện trên cơ sở tự nguyện của tất cả các bên liên quan, bao gồm người mang thai hộ, người chồng (nếu có) của người mang thai hộ, và cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ. Sự tự nguyện này phải được thể hiện rõ ràng trong văn bản thỏa thuận mang thai hộ.

Điều kiện của bên nhờ mang thai hộ:
- Có xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền về việc người vợ không thể mang thai và sinh con, ngay cả khi đã áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
- Hiện tại không có con chung.
- Đã được tư vấn đầy đủ về các vấn đề y tế, pháp lý và tâm lý liên quan đến mang thai hộ.
Điều kiện của người mang thai hộ:
- Là người thân thích cùng hàng của bên vợ hoặc bên chồng.
- Đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần.
- Ở độ tuổi phù hợp và có xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền về khả năng mang thai hộ.
- Nếu đã kết hôn, phải có sự đồng ý bằng văn bản của người chồng.
- Đã được tư vấn đầy đủ về các vấn đề y tế, pháp lý và tâm lý liên quan đến mang thai hộ.
Nguyên tắc 2: Tuân thủ pháp luật
Việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
5. Công nhận công việc nội trợ là lao động có thu nhập
Luật quy định rõ công việc nội trợ và các công việc khác có liên quan để duy trì đời sống chung được xem như lao động có thu nhập. Quy định này góp phần bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đảm bảo công bằng trong quan hệ tài sản vợ chồng.
6. Chế độ tài sản của vợ chồng
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cho phép vợ chồng tự do thỏa thuận về chế độ tài sản của mình. Việc thỏa thuận này cần được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực trước khi kết hôn và có thể được thay đổi sau khi kết hôn.
6.1. Tài sản chung của vợ chồng
Theo luật, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản do vợ hoặc chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung, được tặng cho chung.
- Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất mà vợ hoặc chồng có được sau khi kết hôn, trừ trường hợp được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được sử dụng để đảm bảo nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
6.2. Tài sản riêng của vợ chồng
Tài sản riêng của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người.
7. Trường hợp chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng quy định cách giải quyết về con, tài sản, nghĩa vụ chung khi nam nữ chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.
Việc giải quyết dựa trên thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của Bộ luật Dân sự và các quy định pháp luật có liên quan nếu không có thỏa thuận. Thời gian chung sống như vợ chồng trước khi đăng ký kết hôn không được tính vào thời kỳ hôn nhân.
8. Bổ sung đối tượng được yêu cầu giải quyết ly hôn
Kể từ ngày 01/01/2015, cha, mẹ, hoặc người thân thích của một bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp người đó:
- Mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác dẫn đến không thể nhận thức, làm chủ hành vi của mình.
- Đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do người phối ngẫu gây ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần.
Hạn chế quyền ly hôn của chồng: Chồng không có quyền đơn phương yêu cầu ly hôn trong các trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Những quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên trong quan hệ hôn nhân, đặc biệt là bảo vệ người yếu thế trong gia đình.
>>Xem thêm: Vợ chồng cần biết Luật Hôn nhân gia đình mới nhất về ly hôn
9. Nghĩa vụ đối với con khi ly hôn
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 có những điểm sửa đổi tiến bộ nhằm bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ em sau khi cha mẹ ly hôn. Cụ thể:
- Thỏa thuận nuôi con: Vợ chồng được quyền thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên sau ly hôn.
- Tòa án giải quyết: Trường hợp vợ chồng không thể thỏa thuận người trực tiếp nuôi con thì có thể thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi dựa trên quyền lợi toàn diện của con. Nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên sẽ được xem xét.
- Quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi: Mẹ được ưu tiên trực tiếp nuôi con dưới 36 tháng tuổi, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác vì lợi ích của con.
>>Xem thêm: Hiểu rõ luật chia tài sản khi ly hôn cho con cái
Những sửa đổi của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 thể hiện sự quan tâm của pháp luật đến việc bảo vệ trẻ em và giải quyết tranh chấp sau ly hôn một cách công bằng, góp phần xây dựng gia đình Việt Nam bền vững và hạnh phúc.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.