Luật Đất đai hiện hành được ban hành khi nào?

15/03/2025

Luật Đất đai hiện hành năm 2024 được ban hành nhằm thay thế và cải thiện những bất cập của Luật Đất đai 2013, đáp ứng yêu cầu quản lý đất đai trong bối cảnh mới. Những thay đổi trong luật hứa hẹn sẽ tăng cường hiệu quả sử dụng đất và bảo vệ quyền lợi người dân.

1. Luật Đất đai hiện hành được ban hành năm nào?

Luật Đất đai số 31/2024/QH15 (Luật Đất đai hiện hành) đã được Quốc hội khóa XV thông qua vào kỳ họp bất thường lần thứ 5 ngày 18/01/2024. Luật Đất đai hiện hành đánh dấu một bước tiến mới trong quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam.

Theo quy định, Luật Đất đai hiện hành 2024 có hiệu lực từ ngày 01/8/2024, thay vì ngày 01/01/2025 như dự kiến trước đó. Tuy nhiên, một số điều khoản đặc biệt sẽ được áp dụng sớm hơn:

  • Điều 190 và Điều 248: Có hiệu lực từ ngày 01/4/2024.
  • Khoản 9 Điều 60: Có hiệu lực kể từ thời điểm Nghị quyết số 61/2022/QH15 hết hiệu lực.

Quy trình lập và phê duyệt quy hoạch sử dụng đất sẽ tiếp tục tuân theo các quy định tại Nghị quyết số 61/2022/QH15 ban hành ngày 16/6/2022. Nghị quyết này được thiết kế nhằm tháo gỡ các khó khăn, đẩy nhanh tiến độ và nâng cao chất lượng lập quy hoạch đất đai trong giai đoạn 2021-2030.

luat-dat-dai-hien-hanh
Luật Đất đai hiện hành được ban hành khi nào?

Những điều chỉnh này cho thấy sự linh hoạt và chủ động trong việc triển khai Luật Đất đai hiện hành 2024, phù hợp với yêu cầu thực tiễn và định hướng phát triển bền vững.

2. Những điểm mới nổi bật của Luật Đất đai hiện hành

a. Đất không có giấy tờ trước ngày 01/7/2024 vẫn được cấp Sổ đỏ

Theo Luật Đất đai hiện hành 2024, hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất ổn định trước ngày 01/7/2014 nhưng không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, không vi phạm pháp luật và không thuộc trường hợp giao đất trái thẩm quyền, sẽ được xem xét cấp Sổ đỏ nếu UBND cấp xã xác nhận đất không có tranh chấp. Quy định này chia thành 3 mốc thời gian cụ thể để xét cấp Sổ đỏ:

  • Trước ngày 18/12/1980.
  • Từ ngày 18/12/1980 đến trước ngày 15/10/1993.
  • Từ ngày 15/10/1993 đến trước ngày 01/7/2014.

So với Luật Đất đai mới nhất 2013, thời gian được xét cấp Sổ đỏ đã mở rộng thêm 10 năm, từ ngày 01/7/2004 lên ngày 01/7/2014. Quy định này tạo cơ hội lớn hơn cho người dân hợp thức hóa quyền sử dụng đất, đặc biệt là các trường hợp lâu nay gặp khó khăn trong việc cấp Sổ đỏ.

>>Xem thêm: Thủ tục chuẩn chỉnh và cách xử lý đất phát sinh khi xin cấp Sổ đỏ

b. Bổ sung trường hợp miễn, giảm tiền sử dụng đất

Luật Đất đai hiện hành 2024 (Điều 157) đã bổ sung nhiều trường hợp được miễn, giảm tiền sử dụng đất so với các quy định trước đó tại Luật Đất đai 2013 và Nghị định 45/2014/NĐ-CP. Các trường hợp này bao gồm:

  • Đất sử dụng làm bãi đỗ xe, xưởng bảo dưỡng phục vụ giao thông công cộng; đất xây dựng công trình phục vụ vận hành, khai thác công trình ngầm.
  • Đất phục vụ xây dựng hạ tầng đường sắt chuyên dụng, công trình công nghiệp đường sắt và các công trình phụ trợ cho vận tải đường sắt.
  • Đất sử dụng cho các dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP).
  • Đất dùng làm mặt bằng xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất.
  • Đất phục vụ xây dựng hệ thống cấp nước sạch, thoát nước và xử lý nước thải tại đô thị và nông thôn.
  • Đất không thuộc diện quốc phòng, an ninh nhưng được sử dụng cho mục đích quốc phòng, an ninh của các doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an.
  • Đất ở được giao cho hộ gia đình, cá nhân khi Nhà nước thu hồi đất gắn với nhà ở mà người dân không đủ điều kiện để bồi thường bằng đất ở và không có nơi ở khác trong địa bàn cấp xã.

Những bổ sung này thể hiện sự linh hoạt và nhân văn trong chính sách đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều nhóm đối tượng được hưởng ưu đãi, đồng thời khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực công cộng và hạ tầng thiết yếu.

c. Đa dạng hình thức bồi thường khi bị thu hồi đất

Trước đây, việc bồi thường đất khi Nhà nước thu hồi chỉ được thực hiện bằng hai cách: giao đất có cùng mục đích sử dụng hoặc bồi thường bằng tiền khi không có đất để thay thế. Tuy nhiên, Luật Đất đai hiện hành 2024 đã mở rộng thêm các hình thức bồi thường, quy định tại khoản 2 Điều 91, bao gồm:

  • Giao đất có mục đích sử dụng tương tự với đất bị thu hồi.
  • Bồi thường bằng tiền nếu không còn đất để bồi thường.
  • Giao đất khác mục đích sử dụng với đất bị thu hồi.
  • Cấp nhà ở để thay thế.

Người được bồi thường sẽ được ưu tiên lựa chọn hình thức bồi thường phù hợp với nhu cầu của mình, trong đó việc bồi thường bằng tiền hoặc nhà ở sẽ được lập phương án cụ thể. Quy định này giúp tăng tính linh hoạt, đáp ứng tốt hơn các tình huống thực tế khi đất bị thu hồi.

>>Xem thêm: Trường hợp nào được bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi?

d. Thu hồi đất nông nghiệp vẫn có thể được bồi thường đất ở

Theo khoản 6 Điều 111 Luật Đất đai hiện hành 2024, các hộ gia đình hoặc cá nhân bị thu hồi đất nông nghiệp, dù không phải là đất ở, vẫn có thể được nhận bồi thường bằng đất ở hoặc nhà ở nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đủ tiêu chuẩn để được bồi thường về đất.
  • Có nhu cầu bồi thường bằng đất ở hoặc nhà ở.
  • Địa phương có khả năng cung cấp quỹ đất hoặc nhà ở.

Điều này mang lại lợi ích lớn cho người dân bị thu hồi đất nông nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực đô thị hóa, giúp họ có cơ hội chuyển đổi sang các hình thức sử dụng đất ổn định và phù hợp hơn.

e. Tăng hạn mức chuyển nhượng đối với đất nông nghiệp

Luật Đất đai hiện hành 2024, tại khoản 1 Điều 177, quy định hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp đối với cá nhân tăng từ 10 lần (theo Luật Đất đai 2013) lên 15 lần hạn mức giao đất nông nghiệp.

luat-dat-dai-hien-hanh
Tăng hạn mức chuyển nhượng đối với đất nông nghiệp

Quy định mới này tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân tích tụ đất đai, mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp, thúc đẩy ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng hiệu quả kinh tế. Đây là bước cải tiến quan trọng để hỗ trợ phát triển nền nông nghiệp bền vững và quy mô lớn trong bối cảnh công nghiệp hóa nông nghiệp hiện nay.

Luật Đất đai hiện hành 2024 hứa hẹn mang lại nhiều thay đổi tích cực cho công tác quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!
Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm