Hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác định, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ liên quan đến các giao dịch như mua bán, thuê mướn, vay mượn, tặng cho tài sản, hoặc thực hiện/ngừng thực hiện một công việc, dịch vụ, và các thỏa thuận khác để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt, tiêu dùng của các bên.
Mục lục
1. Hợp đồng dân sự là gì?
Căn cứ Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về khái niệm hợp đồng như sau:
Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
2. Nội dung hợp đồng dân sự
Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng. Hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:
- Thông tin các bên tham gia: Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, năng lực pháp lý của các bên tham gia hợp đồng.
- Đối tượng của hợp đồng: Mô tả chi tiết về tài sản, dịch vụ, công việc hoặc quyền lợi mà các bên thỏa thuận giao dịch, bao gồm các đặc điểm, số lượng, chất lượng, giá trị.
- Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán: Xác định giá trị hợp đồng (số tiền, tài sản) và các phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, trả góp,…), cũng như thời gian và hình thức thanh toán.
- Thời gian thực hiện hợp đồng: Thời gian bắt đầu, kết thúc hợp đồng và các mốc thời gian quan trọng liên quan đến việc giao hàng, hoàn thành công việc, thanh toán.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên trong hợp đồng, như cung cấp hàng hóa, dịch vụ, thanh toán đúng hạn, bảo hành, bảo trì,…
- Điều khoản bảo vệ quyền lợi: Các cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, chẳng hạn như chất lượng hàng hóa, dịch vụ, bảo vệ thông tin và tài sản.
- Điều khoản vi phạm hợp đồng và chế tài: Quy định về các hình thức xử lý khi một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, bao gồm phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Điều khoản sửa đổi, chấm dứt hợp đồng: Quy trình và điều kiện để sửa đổi, thay đổi hoặc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp: Quy định về phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên (hòa giải, trọng tài, kiện tụng tại tòa án).
- Điều khoản bảo mật thông tin: Cam kết không tiết lộ thông tin liên quan đến hợp đồng, tài sản, hay các vấn đề riêng tư của các bên.
3. Phân loại các điều khoản của hợp đồng dân sự
a. Điều khoản cơ bản trong hợp đồng dân sự
Điều khoản cơ bản trong hợp đồng dân sự là những điều không thể thiếu để hợp đồng hình thành, như đối tượng, giá cả, phương thức thanh toán, và thời gian thực hiện. Nếu không thỏa thuận những điều khoản này, hợp đồng không thể giao kết. Các điều khoản cơ bản có thể do tính chất hợp đồng hoặc pháp luật quy định.
b. Điều khoản thông thường trong hợp đồng dân sự
Điều khoản thông thường là những điều đã được pháp luật quy định sẵn. Nếu các bên không thỏa thuận về chúng, chúng vẫn tự động áp dụng theo pháp luật. Những điều khoản này không ảnh hưởng đến việc giao kết hợp đồng nhưng có thể là căn cứ giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
c. Điều khoản tùy nghi trong hợp đồng dân sự
Điều khoản tùy nghi là những điều khoản mà các bên tự thỏa thuận thêm để làm rõ quyền và nghĩa vụ của mình, nhằm tạo thuận lợi trong quá trình thực hiện hợp đồng. Các điều khoản này không bắt buộc và có thể được linh hoạt thay đổi tùy theo nhu cầu các bên.
d. Phụ lục hợp đồng
Phụ lục hợp đồng là tài liệu bổ sung kèm theo hợp đồng, nhằm quy định chi tiết một số điều khoản của hợp đồng. Phụ lục này có giá trị pháp lý như hợp đồng chính, nhưng nội dung của nó không được phép trái với các điều khoản trong hợp đồng. Nếu phụ lục có điều khoản mâu thuẫn với hợp đồng, điều khoản đó sẽ không có hiệu lực, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.
4. Các hình thức của hợp đồng dân sự
Hợp đồng dân sự có thể được giao kết dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm bằng lời nói, bằng hành vi cụ thể, hoặc bằng văn bản, tùy thuộc vào quy định của pháp luật và thỏa thuận của các bên (Điều 401 Bộ luật Dân sự).
a. Hình thức giao kết bằng lời nói
Hình thức này thường áp dụng trong những trường hợp giao dịch có giá trị không lớn, hoặc khi các bên có sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau, chẳng hạn như các giao dịch nhỏ hoặc những thỏa thuận giữa bạn bè, người thân (ví dụ: vay mượn tiền, mua bán ngoài chợ).
b. Hình thức giao kết bằng hành vi cụ thể
Đây là khi các bên thể hiện sự đồng ý thông qua hành vi, ví dụ như khi bên mua không phản hồi lại thư báo giá của bên bán, điều này được hiểu là sự chấp nhận mua hàng theo mức giá đã được đưa ra.
c. Hình thức giao kết bằng văn bản
Trong trường hợp này, các bên thỏa thuận chi tiết về quyền và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng bằng văn bản, và hợp đồng phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp của các bên để có giá trị pháp lý.
5. Các mẫu hợp đồng dân sự theo quy định pháp luật
a. Hình thức hợp đồng dân sự
Hợp đồng dân sự có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào ý chí của các bên tham gia.
- Hợp đồng bằng văn bản: Tùy theo loại hợp đồng, một số hợp đồng chỉ yêu cầu chữ ký hoặc điểm chỉ của các bên tham gia, trong khi một số hợp đồng khác yêu cầu phải được lập thành văn bản và công chứng, chứng thực để có hiệu lực pháp lý và được pháp luật công nhận.
- Hợp đồng bằng ngôn ngữ và hành động: Đối với hợp đồng giao kết bằng lời nói hoặc hành động, các bên cần đảm bảo hợp đồng không vi phạm pháp luật và thuần phong mỹ tục, đồng thời có thể có sự chứng kiến của bên thứ ba (nếu cần).
b. Nội dung hợp đồng dân sự
Để hợp đồng dân sự có giá trị, không chỉ cần đáp ứng các yêu cầu về hình thức mà còn phải có nội dung phù hợp. Đặc biệt, nếu hợp đồng được giao kết bằng văn bản, nội dung hợp đồng phải tuân thủ các quy định sau:
- Đối tượng hợp đồng: Cần ghi rõ các bên tham gia hợp đồng, bao gồm thông tin cá nhân và chức vụ của các bên.
- Số lượng và chất lượng: Các bên cần làm rõ số lượng, chất lượng của đối tượng hợp đồng, đặc biệt là đối với tài sản động sản hoặc bất động sản.
- Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán: Ghi rõ số tiền hoặc giá trị tài sản và phương thức thanh toán, có thể bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc hiện vật. Cần nêu rõ tình trạng của tài sản (nếu có).
- Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng: Các bên thỏa thuận và ghi rõ thời gian, địa điểm và phương thức thực hiện hợp đồng.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên khi tham gia hợp đồng, nhằm bảo vệ quyền lợi và đảm bảo nghĩa vụ của các bên đối với nhau.
- Trách nhiệm vi phạm hợp đồng: Quy định trách nhiệm và biện pháp xử lý khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
- Phương thức giải quyết tranh chấp: Hai bên có thể thỏa thuận phương thức giải quyết tranh chấp, chẳng hạn như hòa giải, trọng tài hoặc kiện tụng tại tòa án.
Các điều khoản cơ bản trong hợp đồng dân sự là nền tảng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, đảm bảo hợp đồng có hiệu lực pháp lý và hạn chế rủi ro tranh chấp. Việc soạn thảo rõ ràng và đầy đủ các điều khoản này không chỉ bảo vệ quyền lợi mà còn tăng tính minh bạch, tin cậy trong quá trình thực hiện hợp đồng. Điều này góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các bên tham gia.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.