Nhiều người lao động băn khoăn liệu hợp đồng cộng tác viên có phải đóng BHXH không? Thực tế, việc nhầm lẫn về loại hợp đồng này có thể khiến người lao động đối mặt với nhiều rủi ro khi không có hợp đồng lao động chính thức.
Mục lục
1. Hợp đồng cộng tác viên là gì?
Dựa trên Điều 513 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng cộng tác viên về bản chất được xem như hợp đồng dịch vụ – thỏa thuận giữa bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc cho bên sử dụng dịch vụ, và bên sử dụng trả tiền công.
Tuy nhiên, thực tế thường phân loại “hợp đồng cộng tác viên” thành hai dạng chính:
- Hợp đồng cung cấp dịch vụ: Cộng tác viên nhận thù lao theo công việc hoàn thành, không chịu sự điều hành như người lao động, và không tham gia bảo hiểm xã hội cùng các khoản phí đi kèm.
- Hợp đồng lao động: Dạng này, dù gọi là cộng tác viên, thực chất là mối quan hệ lao động. Người lao động nhận lương theo thời gian làm việc, chịu sự quản lý, và được đóng bảo hiểm cùng các quyền lợi khác như người lao động thông thường.

Cần nhấn mạnh rằng, hợp đồng cộng tác viên dưới dạng hợp đồng dịch vụ không phải là hợp đồng lao động chính thức. Nội dung chủ yếu chỉ đề cập đến thỏa thuận về dịch vụ, không bao gồm đầy đủ các điều kiện, quyền và nghĩa vụ của người lao động như trong hợp đồng lao động.
>>Xem thêm: Công ty không đóng BHXH cho người lao động, bị xử lý thế nào?
2. Hợp đồng cộng tác viên có phải đóng BHXH không?
Căn cứ tại khoản 1 điều 13 Bộ luật Lao động năm 2019 có nêu: “Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Trường hợp hai bên thỏa thuận bằng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động”.
Vì vậy, nếu hợp đồng cộng tác viên thể hiện nội dung về việc làm có trả công và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát, nó sẽ được coi là hợp đồng lao động và buộc phải đóng BHXH bắt buộc.
3. Những quy định chung về hợp đồng cộng tác viên
Đối với hợp đồng cộng tác viên được xác lập dưới dạng hợp đồng dịch vụ:
Về hình thức, pháp luật hiện hành không quy định bắt buộc cụ thể, nên hợp đồng có thể là lời nói, văn bản hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể, tương tự như một hợp đồng dân sự thông thường.
Về nội dung, cũng không có quy định bắt buộc về những điều khoản cụ thể nào phải có. Do đó, các bên tham gia có quyền tự do thỏa thuận về nội dung hợp đồng, miễn là không vi phạm các quy định của pháp luật.
4. Khi nào đơn phương chấm dứt hợp đồng cộng tác viên?
Cách thức chấm dứt hợp đồng cộng tác viên phụ thuộc vào bản chất pháp lý của hợp đồng đó:
- Nếu là hợp đồng dịch vụ: Một bên có quyền đơn phương chấm dứt nếu việc thực hiện công việc không có lợi cho mình, nhưng phải tuân thủ đúng các nội dung đã được ký kết trong hợp đồng.
- Nếu là hợp đồng lao động: Cả người lao động (cộng tác viên) và người sử dụng lao động đều có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, nhưng cần đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 35 và Điều 36 Bộ luật Lao động 2019.
Qua bài viết, Pháp Luật Việt hy vọng đã giúp người lao động giải đáp thắc mắc về việc hợp đồng cộng tác viên có phải đóng bảo hiểm xã hội không. Để nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616. Chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc pháp lý của bạn!