Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

24/02/2025

Điều kiện kết hôn năm 2025 đã có những điều chỉnh quan trọng mà mọi người cần nắm rõ. Từ yêu cầu về độ tuổi đến các quy định pháp lý, những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến các cặp đôi đang chuẩn bị bước vào hôn nhân.

1.  Điều kiện kết hôn năm 2025

Tính đến tháng 02 năm 2025, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 vẫn đang có hiệu lực thi hành. Hiện chưa có thông tin chính thức về việc sửa đổi hoặc bổ sung các quy định liên quan đến điều kiện kết hôn trong năm 2025.

Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, để kết hôn hợp pháp tại Việt Nam, nam và nữ phải đáp ứng các điều kiện kết hôn sau:

  • Độ tuổi kết hôn hợp pháp
    • Nam: từ đủ 20 tuổi trở lên. 
    • Nữ: từ đủ 18 tuổi trở lên. 
  • Sự tự nguyện: Việc kết hôn phải do nam và nữ tự nguyện quyết định, không bị ép buộc, lừa dối hoặc cản trở.  
  • Năng lực hành vi dân sự: Hai bên không bị mất năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
  • Một số yêu cầu về tình trạng hôn nhân: 
    • Độc thân: Nếu bạn chưa từng kết hôn, bạn cần xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi bạn thường trú hoặc tạm trú. Giấy này xác nhận bạn đang trong tình trạng độc thân và có giá trị trong 6 tháng kể từ ngày cấp.
    • Đã ly hôn: Nếu bạn đã từng kết hôn và đã ly hôn, bạn cần cung cấp bản sao trích lục bản án hoặc quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Ngoài ra, bạn cũng cần xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để chứng minh hiện tại bạn đang độc thân. 
    • Vợ/chồng đã qua đời: Nếu vợ hoặc chồng trước đây của bạn đã qua đời, bạn cần nộp bản sao giấy chứng tử của người đó. Đồng thời, xin Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để xác nhận bạn hiện đang độc thân.
dieu-kien-ket-hon
Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

Lưu ý:

– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân chỉ có giá trị trong 6 tháng kể từ ngày cấp và chỉ được sử dụng cho mục đích ghi trong giấy.

– Khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn, bạn cần xuất trình giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu.

  • Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn: Việc kết hôn không nằm trong các trường hợp bị cấm theo quy định tại khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm:
    • Kết hôn giả tạo.
    • Tình trạng tảo hôn, cưỡng ép, lừa dối hoặc cản trở kết hôn.
    • Người đang có vợ hoặc chồng mà kết hôn hay chung sống như vợ chồng với người khác.
    • Kết hôn hay chung sống như vợ chồng giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi (cùng dòng máu trực hệ, trong phạm vi ba đời), giữa cha mẹ nuôi với con nuôi, giữa người đã từng là cha mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.

Ngoài ra, hiện nay Nhà nước chưa thừa nhận kết hôn giữa những người cùng giới tính.

>>Xem thêm: Chỉ mới 16 tuổi có được đăng ký kết hôn không?

2. Giấy tờ và thủ tục đăng ký kết hôn 

a. Giấy tờ cần chuẩn bị

Để đăng ký kết hôn tại Việt Nam vào năm 2025, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Trường hợp hai bên đều là công dân Việt Nam
  • Tờ khai đăng ký kết hôn: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu.
  • Giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của cả hai bên (bản chính).
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú cấp, xác nhận hiện tại bạn đang độc thân.
  • Quyết định hoặc bản án ly hôn: Nếu trước đây đã kết hôn và ly hôn, cần cung cấp quyết định hoặc bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
  • Trường hợp có yếu tố nước ngoài (một bên là người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài)
  • Tờ khai đăng ký kết hôn: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu.
  • Giấy tờ tùy thân:
    • Đối với công dân Việt Nam: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu (bản chính).
    • Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu (bản sao).
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân:
    • Đối với công dân Việt Nam: Do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú cấp.
    • Đối với người nước ngoài: Do cơ quan có thẩm quyền của nước mà người đó là công dân cấp, xác nhận hiện tại không có vợ hoặc chồng. Nếu nước đó không cấp giấy này, có thể thay bằng giấy tờ xác nhận người đó đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật nước đó.
  • Giấy xác nhận không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác: Các bên kết hôn phải được tổ chức y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp giấy xác nhận rằng họ không mắc bệnh tâm thần hoặc bất kỳ bệnh lý nào khác làm ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của bản thân.
  • Quyết định hoặc bản án ly hôn: Nếu trước đây đã kết hôn và ly hôn, cần cung cấp quyết định hoặc bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
dieu-kien-ket-hon
Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

Lưu ý:

  • Tất cả các giấy tờ phải còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định pháp luật.
  • Đối với trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài, hồ sơ được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi địa phương cư trú của công dân Việt Nam.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ trên sẽ giúp quá trình đăng ký kết hôn diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

b. Thủ tục đăng ký kết hôn

Để đăng ký kết hôn, hai bên nam nữ thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Địa điểm nộp hồ sơ:
    • Nếu cả hai bên đều là công dân Việt Nam cư trú trong nước: Nộp tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi địa phương cư trú của một trong hai bên.
    • Nếu có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một bên là người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài): Nộp tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam.
  • Hình thức nộp hồ sơ:
    • Tại bộ phận một cửa của cơ quan có thẩm quyền để được giải quyết trực tiếp
    • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia.

Bước 2: Giải quyết hồ sơ

  • Công chức tư pháp – hộ tịch kiểm tra hồ sơ và xác minh điều kiện kết hôn của hai bên.
  • Nếu hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện, công chức ghi việc kết hôn vào Sổ hộ tịch, cùng hai bên nam, nữ ký tên vào Sổ và Giấy chứng nhận kết hôn.

Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận kết hôn

Hai bên nam, nữ cùng có mặt tại cơ quan đăng ký để nhận Giấy chứng nhận kết hôn.

  • Thời gian giải quyết:
    • Nếu hồ sơ đầy đủ và không cần xác minh thêm: Giải quyết ngay trong ngày.
    • Nếu cần xác minh: Thời hạn giải quyết không quá 05 ngày làm việc.
  • Lệ phí: Công dân Việt Nam cư trú trong nước đăng ký kết hôn được miễn lệ phí.

>>Xem thêm: Thủ tục đăng ký kết hôn nhanh chóng năm 2025

c. Lưu ý quan trọng trước khi kết hôn

  • Lưu ý về tư vấn pháp lý: Đề xuất các dịch vụ tư vấn hoặc chuyên gia hỗ trợ khi cần thiết.
  • Kế hoạch tài chính và nghĩa vụ tài chính trong hôn nhân: Các lưu ý về tài sản chung và trách nhiệm tài chính.
  • Chuẩn bị tâm lý trước khi kết hôn: Tầm quan trọng của việc chuẩn bị về tâm lý và trách nhiệm.

Điều kiện đăng ký kết hôn năm 2025 không chỉ phản ánh sự tiến bộ của pháp luật mà còn nhấn mạnh giá trị của một hôn nhân bền vững và hợp pháp. Việc tuân thủ đúng các quy định về độ tuổi, sự tự nguyện, năng lực hành vi dân sự và các trường hợp cấm kết hôn là cơ sở quan trọng để xây dựng một gia đình hạnh phúc, văn minh. 

Hiểu rõ điều kiện kết hôn và các quy định pháp luật là bước quan trọng để bạn có thể tiến tới hôn nhân một cách hợp pháp và vững chắc. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tin Mới Nhất

Tìm kiếm

envi