Đất nông nghiệp quỹ I, II là gì? Quản lý như thế nào?

28/02/2025

Hiện nay, thuật ngữ “đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II” vẫn chưa được sử dụng phổ biến và rộng rãi. Tuy vậy, việc nắm bắt và hiểu rõ về khái niệm này là vô cùng cần thiết, giúp người dân có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại quỹ đất.

1. Đất nông nghiệp là gì?

Hiện nay, pháp luật chưa có định nghĩa cụ thể về đất nông nghiệp. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng đây là loại đất được sử dụng cho các mục đích sản xuất nông – lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối cũng như bảo vệ và phát triển rừng. Đất nông nghiệp là tư liệu sản xuất quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho mọi hoạt động sản xuất nông nghiệp.

dat-nong-nghiep-quy-I
Đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II

Theo khoản 2 Điều 9 Luật Đất đai 2024, các loại đất nông nghiệp được phân loại bao gồm:

  • Đất trồng cây hằng năm (gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác)
  • Đất trồng cây lâu năm
  • Đất lâm nghiệp (bao gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ và đất rừng sản xuất)
  • Đất nuôi trồng thủy sản
  • Đất chăn nuôi tập trung
  • Đất làm muối
  • Các loại đất nông nghiệp khác.

2. Quỹ đất nông nghiệp là gì?

Để hiểu khái niệm “quỹ đất nông nghiệp”, trước tiên cần làm rõ ý nghĩa của “quỹ đất”. Quỹ đất được hiểu là tổng diện tích đất do các cơ quan Nhà nước, các Bộ, ngành hoặc chính quyền địa phương quản lý và sử dụng.

Đây là những diện tích đất nằm trong quy hoạch của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Việc quản lý, sử dụng và phân bổ quỹ đất tại địa phương được quyết định bởi chính quyền địa phương nơi có đất. Quỹ đất thường được giao cho các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử dụng đất và đáp ứng các điều kiện quy định.

dat-nong-nghiep-quy-I
Đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II

Dựa trên định nghĩa này, “quỹ đất nông nghiệp” có thể hiểu là phần đất dành riêng cho các mục đích sản xuất và canh tác nông nghiệp (như trồng trọt, chăn nuôi…). Phần đất này được quản lý bởi các cơ quan Nhà nước, Bộ, ngành, chính quyền địa phương, hoặc doanh nghiệp Nhà nước.

3. Đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II là gì?

Hiện nay, pháp luật chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II. Tuy nhiên, dựa trên khái niệm quỹ đất và quỹ đất nông nghiệp đã đề cập có thể hiểu đây là những diện tích đất phục vụ mục đích nông nghiệp nhưng chưa được đưa vào sử dụng.

Theo khoản 4 Điều 9 Luật Đất đai 2024 và Điều 6 Nghị định 102/2024/NĐ-CP, nhóm đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II bao gồm các loại đất chưa được xác định mục đích, chưa giao hoặc chưa cho thuê cụ thể:

  • Đất do Nhà nước thu hồi: Chưa giao hoặc cho thuê được giao cho Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã hoặc tổ chức phát triển quỹ đất quản lý.
  • Đất bằng chưa sử dụng: Đất nằm ở vùng đồng bằng, thung lũng hoặc cao nguyên chưa được đưa vào sử dụng.
  • Đất đồi núi chưa sử dụng: Đất ở khu vực địa hình dốc, thuộc vùng đồi núi, chưa khai thác.
  • Đất núi đá không có rừng cây: Đất ở dạng núi đá, không có cây rừng trên đó.
  • Đất có mặt nước chưa sử dụng: Đất có mặt nước nhưng chưa được giao, cho thuê hoặc xác định mục đích sử dụng.

Tóm lại, đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II được hiểu là đất nông nghiệp chưa sử dụng, khác với đất nông nghiệp đã được đưa vào khai thác được Nhà nước giao để phục vụ sản xuất nông nghiệp. Loại đất này chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật liên quan.

4. Quản lý đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II như thế nào?

Theo Điều 221 Luật Đất đai 2024, việc quản lý đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II được thực hiện như sau:

  • UBND cấp xã: Chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ đất chưa sử dụng tại địa phương, đăng ký thông tin vào hồ sơ địa chính và báo cáo tình hình quản lý, khai thác đất chưa sử dụng cho UBND cấp trên.
  • UBND cấp tỉnh: Quản lý đất chưa sử dụng tại các khu vực đảo mà chưa được giao cho UBND cấp huyện hoặc xã quản lý.

Cụ thể, hàng năm UBND cấp xã phải báo cáo tình hình quản lý và khai thác đất chưa sử dụng cho UBND cấp huyện. Đồng thời, UBND cấp tỉnh chịu trách nhiệm quản lý các khu vực đất chưa sử dụng trên đảo, nơi chưa có sự quản lý trực tiếp từ cấp huyện hoặc xã.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về đất nông nghiệp quỹ I, quỹ II, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất! 

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm