Những quy định mới nhất có trong Luật kinh doanh bảo hiểm giúp doanh nghiệp và người mua bảo hiểm hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm, và cập nhật các thay đổi quan trọng trong ngành bảo hiểm. Cùng tìm hiểu chi tiết các điều khoản mới để bảo vệ lợi ích của bạn.
Mục lục
- 1. Luật kinh doanh bảo hiểm là gì?
- 2. Những quy định trong Luật Kinh doanh bảo hiểm
- 3. Những quy định mới nhất của Luật kinh doanh bảo hiểm
- a. Mở rộng các loại hình bảo hiểm
- b. Loại bỏ Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm
- c. Bỏ quy định về thời hiệu khởi kiện đối với hợp đồng bảo hiểm
- d. Bên mua có 21 ngày để từ chối tham gia bảo hiểm nhân thọ sau khi đã mua
- e. Doanh nghiệp bảo hiểm không được kinh doanh bất động sản từ ngày 01/01/2028
- f. Bổ sung quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực bảo hiểm
- g. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm bảo hiểm trực tuyến
- h. Doanh nghiệp bảo hiểm chậm bồi thường phải trả lãi cho số tiền chậm
- i. Bổ sung quy định về bảo hiểm tạm thời trong bảo hiểm nhân thọ
- j. Bổ sung các nội dung bắt buộc trong hợp đồng bảo hiểm
- k. Quy định cụ thể về các trường hợp hợp đồng bảo hiểm vô hiệu
- 4. Quy định về giấy phép hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm
- 5. Quyền lợi của khách hàng trong lĩnh vực bảo hiểm
1. Luật kinh doanh bảo hiểm là gì?
Luật kinh doanh bảo hiểm bao gồm các quy định bảo vệ quyền lợi của các tổ chức và cá nhân tham gia bảo hiểm, thúc đẩy phát triển ngành bảo hiểm và hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội. Luật cũng tăng cường quản lý nhà nước đối với lĩnh vực này.
2. Những quy định trong Luật Kinh doanh bảo hiểm
- Các loại hợp đồng bảo hiểm: Bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại và bảo hiểm trách nhiệm.
- Quyền và nghĩa vụ các bên: Hợp đồng bảo hiểm xác định nghĩa vụ nộp phí của bên mua và trách nhiệm chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- Các tổ chức hoặc cá nhân được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền qua hợp đồng đại lý bảo hiểm có quyền hạn gần giống doanh nghiệp bảo hiểm và phải tuân thủ các quy định chi tiết về hoạt động và hợp đồng đại lý.
Luật này quy định hoạt động của doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, bao gồm cung cấp thông tin hợp đồng, tư vấn, hỗ trợ chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp, và đàm phán với công ty bảo hiểm để đẩy nhanh quá trình ký kết hợp đồng.
3. Những quy định mới nhất của Luật kinh doanh bảo hiểm
a. Mở rộng các loại hình bảo hiểm
Theo Luật kinh doanh bảo hiểm 2022, có 5 loại hợp đồng bảo hiểm bao gồm: bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại và bảo hiểm trách nhiệm. Trước đây, Luật Kinh doanh bảo hiểm 2000 chỉ quy định 03 loại hợp đồng bảo hiểm: bảo hiểm con người, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

b. Loại bỏ Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm
Từ ngày 01/01/2023, các doanh nghiệp bảo hiểm và chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài sẽ ngừng trích nộp vào Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm. Điều này có nghĩa là Luật kinh doanh bảo hiểm 2022 đã chính thức bãi bỏ quỹ này.
c. Bỏ quy định về thời hiệu khởi kiện đối với hợp đồng bảo hiểm
Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 đã bỏ quy định về thời hiệu khởi kiện, đồng thời áp dụng thời hiệu khởi kiện theo Bộ luật Dân sự là 3 năm, tính từ khi người có quyền biết hoặc phải biết quyền lợi bị xâm phạm. Trước đây, thời hiệu khởi kiện là 3 năm kể từ khi xảy ra tranh chấp.
d. Bên mua có 21 ngày để từ chối tham gia bảo hiểm nhân thọ sau khi đã mua
Luật kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định, với hợp đồng bảo hiểm trên 1 năm, bên mua có quyền hủy hợp đồng trong vòng 21 ngày kể từ khi nhận hợp đồng. Khi hủy, bên mua sẽ được hoàn lại phí bảo hiểm đã đóng, trừ chi phí hợp lý (nếu có), nhưng doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường nếu xảy ra sự kiện bảo hiểm.
e. Doanh nghiệp bảo hiểm không được kinh doanh bất động sản từ ngày 01/01/2028
Cụ thể, theo khoản 3 Điều 99 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm và chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam không được phép đầu tư trực tiếp vào bất động sản, trừ khi mua cổ phiếu của doanh nghiệp bất động sản niêm yết hoặc chứng chỉ quỹ đại chúng. Các doanh nghiệp này chỉ được sử dụng vốn nhàn rỗi để đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
f. Bổ sung quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực bảo hiểm
Theo quy định mới, ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh bảo hiểm nhằm:
- Tăng cường hiệu quả kinh doanh, bao gồm thiết kế sản phẩm, đánh giá rủi ro, quản lý hợp đồng, giám định thiệt hại và giải quyết bồi thường.
- Hiện đại hóa quy trình thống kê và báo cáo, giảm thủ tục hành chính, xây dựng hệ thống công nghệ và cơ sở dữ liệu để hỗ trợ quản lý, giám sát, phân tích thị trường và phòng ngừa gian lận bảo hiểm.
g. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm bảo hiểm trực tuyến
Luật kinh doanh bảo hiểm 2022 mở rộng quy định về cung cấp dịch vụ và sản phẩm bảo hiểm trực tuyến. Cụ thể:
- Các tổ chức và cá nhân được phép kinh doanh bảo hiểm trực tuyến bao gồm doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức bảo hiểm vi mô, đại lý bảo hiểm và doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.
- Các quy định cho việc cung cấp dịch vụ trực tuyến:
- Doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, và tổ chức bảo hiểm vi mô có thể tự do chọn hình thức cung cấp dịch vụ trực tuyến.
- Đại lý bảo hiểm chỉ có thể cung cấp sản phẩm trực tuyến trong phạm vi hợp đồng đại lý đã ký.
- Các đơn vị này phải bảo đảm quyền lợi hợp pháp của khách hàng và chịu trách nhiệm nếu xảy ra thiệt hại.
- Các bên tham gia ký kết hợp đồng bảo hiểm trực tuyến phải cung cấp thông tin chính xác, trung thực theo quy định tại Điều 22 của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022.
h. Doanh nghiệp bảo hiểm chậm bồi thường phải trả lãi cho số tiền chậm
Theo Khoản 2 Điều 31 Luật kinh doanh bảo hiểm năm 2022, nếu doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài chậm trễ trong việc bồi thường hoặc chi trả tiền bảo hiểm, họ phải trả lãi cho số tiền bị chậm trả, tính theo thời gian trễ. Mức lãi suất sẽ do các bên thỏa thuận theo quy định của Bộ luật Dân sự.
i. Bổ sung quy định về bảo hiểm tạm thời trong bảo hiểm nhân thọ
Theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm cấp bảo hiểm tạm thời cho bên mua bảo hiểm kể từ thời điểm nhận được yêu cầu bảo hiểm và phí bảo hiểm tạm tính của bên mua bảo hiểm. Thời hạn bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm tạm thời do doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm thỏa thuận. Bảo hiểm tạm thời kết thúc sau khi doanh nghiệp bảo hiểm chấp nhận hoặc từ chối bảo hiểm hoặc trường hợp khác theo thỏa thuận.

j. Bổ sung các nội dung bắt buộc trong hợp đồng bảo hiểm
Điều 17 của Luật kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định rằng hợp đồng bảo hiểm phải bao gồm những nội dung chính sau:
- Các bên liên quan, bao gồm: bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, người thụ hưởng (nếu có), doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài.
- Đối tượng bảo hiểm.
- Số tiền hoặc giá trị tài sản được bảo hiểm, hoặc giới hạn trách nhiệm bảo hiểm.
- Phạm vi, quyền lợi bảo hiểm; các quy tắc, điều kiện và điều khoản bảo hiểm.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm (nội dung bổ sung).
- Thời hạn bảo hiểm.
- Thời điểm hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực (nội dung bổ sung).
- Mức phí bảo hiểm và phương thức thanh toán phí.
- Phương thức bồi thường hoặc chi trả bảo hiểm.
- Cách thức giải quyết tranh chấp.
k. Quy định cụ thể về các trường hợp hợp đồng bảo hiểm vô hiệu
Theo Luật kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị coi là vô hiệu trong các trường hợp sau:
- Bên mua không có quyền lợi có thể được bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng.
- Không có đối tượng bảo hiểm vào lúc hợp đồng được ký kết.
- Bên mua biết sự kiện bảo hiểm đã xảy ra vào thời điểm ký kết hợp đồng.
- Hợp đồng bị lừa dối (trừ trường hợp quy định tại Điều 22).
- Mục đích hoặc nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
- Hợp đồng bảo hiểm được lập giả tạo giữa doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài và bên mua.
- Bên mua là người chưa thành niên, mất năng lực hành vi, hoặc khó kiểm soát hành vi.
- Hợp đồng bị nhầm lẫn làm mất mục đích ký kết, trừ khi có thể khắc phục.
- Hợp đồng được lập trong điều kiện bên mua bị đe dọa hoặc ép buộc.
- Bên mua không kiểm soát được hành vi khi ký hợp đồng
- Hợp đồng không đúng hình thức quy định trong Điều 18 của Luật.
4. Quy định về giấy phép hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm
Theo Luật kinh doanh bảo hiểm, các tổ chức và công ty hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phải có giấy phép do nhà nước cấp. Để được cấp phép, họ phải đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ, tỷ lệ phí bảo hiểm, và có đội ngũ nhân viên chuyên môn với chứng chỉ hành nghề. Các công ty cũng phải tuân thủ quy định về đăng ký, báo cáo tài chính và kê khai thuế.
5. Quyền lợi của khách hàng trong lĩnh vực bảo hiểm
Theo Luật kinh doanh bảo hiểm, khách hàng được bảo vệ và hưởng đầy đủ quyền lợi khi tham gia các gói bảo hiểm. Các quyền lợi này bao gồm:
- Giải thích rõ ràng về điều kiện và quyền lợi bảo hiểm.
- Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm bảo hiểm và nghĩa vụ liên quan.
- Tham gia ý kiến về hoạt động của công ty bảo hiểm.
- Yêu cầu bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm.
Luật Kinh doanh bảo hiểm giúp minh bạch hóa hoạt động và bảo vệ quyền lợi người tham gia. Hiểu đúng luật là cách tốt nhất để tránh rủi ro khi ký hợp đồng bảo hiểm. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết, chính xác.