Hôn nhân và các quy định pháp luật liên quan

25/03/2025

Hôn nhân là sự gắn kết giữa hai người, được pháp luật bảo vệ. Bài viết này cung cấp thông tin pháp lý về điều kiện kết hôn, quyền và nghĩa vụ vợ chồng, ly hôn, phân chia tài sản và quyền nuôi con. Hiểu rõ quy định giúp bạn bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

1. Khái niệm hôn nhân theo quy định pháp luật

Hôn nhân là một trong những chế định pháp lý cơ bản và quan trọng nhất của xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của mỗi cá nhân. Theo khoản 1 Điều 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, hôn nhân được định nghĩa là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn.

  • Định nghĩa theo Bộ luật Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình
    • Bộ luật Dân sự: Mặc dù không định nghĩa trực tiếp về hôn nhân, Bộ luật Dân sự (ví dụ, các quy định về năng lực hành vi dân sự) có liên quan mật thiết, tạo nền tảng cho các quy định về quan hệ giữa vợ và chồng.
    • Luật Hôn nhân và Gia đình: Là văn bản pháp luật chính, bao gồm các quy định chi tiết về kết hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, ly hôn, các vấn đề liên quan đến con cái và tài sản. Các quy định này được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự, đồng thời thể hiện những giá trị đặc thù của quan hệ gia đình.
  • Bản chất pháp lý và xã hội của quan hệ hôn nhân
    • Bản chất pháp lý: Hôn nhân là một quan hệ pháp lý, được pháp luật công nhận, điều chỉnh và bảo vệ. Khi hai người kết hôn, họ trở thành vợ chồng và phát sinh các quyền và nghĩa vụ pháp lý, được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình. Việc vi phạm các quyền và nghĩa vụ này có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý, như ly hôn, bồi thường thiệt hại.
    • Bản chất xã hội: Hôn nhân là một tế bào của xã hội, tạo ra gia đình nơi con người được nuôi dưỡng, giáo dục và phát triển. Hôn nhân không chỉ là sự liên kết giữa hai cá nhân mà còn là sự gắn kết tình cảm, trách nhiệm và chia sẻ, tạo dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững của gia đình và xã hội. Hôn nhân còn thể hiện các giá trị đạo đức, văn hóa, và truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

2. Các nguyên tắc cơ bản trong hôn nhân hợp pháp

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự công bằng, bình đẳng, và bền vững trong quan hệ hôn nhân.

2.1 Tự nguyện và bình đẳng giữa hai bên khi xác lập quan hệ

  • Tự nguyện: Việc kết hôn phải hoàn toàn tự nguyện, không có sự ép buộc, đe dọa, lừa dối từ bất kỳ ai. Quyết định kết hôn phải xuất phát từ tình yêu, sự hiểu biết và sự đồng thuận của cả hai bên.
  • Bình đẳng: Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống gia đình. Không có sự phân biệt đối xử giữa vợ và chồng.

2.2 Tuân thủ điều kiện kết hôn theo pháp luật

  • Để hôn nhân được công nhận, các bên phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật (ví dụ: về độ tuổi, năng lực hành vi dân sự,…). Việc vi phạm các điều kiện này có thể dẫn đến hôn nhân vô hiệu.
Hon-nhan
Hôn nhân là mối quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn.

2.3 Trung thành thương yêu tôn trọng lẫn nhau

  • Vợ và chồng có nghĩa vụ chung thủy, yêu thương, tôn trọng và quan tâm lẫn nhau.
  • Nguyên tắc này là nền tảng để xây dựng và duy trì một gia đình hạnh phúc và bền vững.

2.4 Không trái đạo đức xã hội không vi phạm điều cấm của pháp luật

  • Hôn nhân phải phù hợp với các giá trị đạo đức, thuần phong mỹ tục tốt đẹp của dân tộc.
  • Không được lợi dụng hôn nhân để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, trái với đạo đức xã hội (ví dụ: kết hôn vì mục đích buôn bán người, kết hôn giả tạo để nhập cư…).

>>Xem thêm: Năm 2025 có gì thay đổi khi áp dụng Luật Hôn nhân gia đình 2022?

3. Điều kiện để đăng ký kết hôn hợp pháp

Để có thể tiến hành đăng ký kết hôn và được công nhận là một cuộc hôn nhân hợp pháp, các bên phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình.

3.1 Độ tuổi tối thiểu theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình

  • Nam: từ đủ 20 tuổi trở lên.
  • Nữ: từ đủ 18 tuổi trở lên.
  • Lưu ý: Quy định này nhằm đảm bảo các bên đã trưởng thành về thể chất và tâm lý, có khả năng tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình.

3.2 Năng lực hành vi dân sự đầy đủ khi kết hôn

  • Có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
  • Không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự (ví dụ: do mắc bệnh tâm thần, không có khả năng nhận thức, làm chủ hành vi do quyết định của tòa án).

3.3 Không vi phạm các quy định về kết hôn bị cấm

  • Đang có vợ hoặc chồng.
  • Kết hôn giữa những người có cùng dòng máu trực hệ, giữa những người có họ trong phạm vi ba đời.
  • Kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi giữa cô, dì, chú, cậu, bác ruột với cháu ruột.
  • Kết hôn giữa những người cùng giới tính.
  • Lưu ý: Việc vi phạm các quy định này có thể dẫn đến hôn nhân vô hiệu.

>>Xem thêm: Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025

4. Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong hôn nhân

Luật Hôn nhân và Gia đình quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.

4.1 Quyền nhân thân và quyền tài sản của vợ chồng

  • Quyền nhân thân
    • Quyền tự do lựa chọn nơi cư trú, học tập, làm việc.
    • Quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín.
    • Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
    • Quyền có họ, tên, dân tộc.
  • Quyền tài sản
    • Quyền sở hữu tài sản riêng (tài sản có trước khi kết hôn, được thừa kế, tặng cho riêng…).
    • Quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung (tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân).
    • Quyền ngang nhau trong việc quản lý, sử dụng, định đoạt tài sản chung.

4.2 Nghĩa vụ chung thủy chăm sóc giúp đỡ lẫn nhau

  • Chung thủy: Không được có quan hệ tình cảm ngoài luồng, không vi phạm nguyên tắc một vợ một chồng.
  • Chăm sóc, giúp đỡ nhau: Chia sẻ công việc gia đình, cùng nhau đối mặt với khó khăn, hỗ trợ nhau về tinh thần, vật chất.
  • Tôn trọng lẫn nhau: Tôn trọng danh dự, nhân phẩm, ý kiến, và lối sống của nhau.

4.3 Quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng

  • Tài sản chung
    • Tài sản do vợ và chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân (thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi, lợi tức…)
    • Tài sản mà vợ và chồng được thừa kế chung, được tặng cho chung.
    • (Lưu ý: Việc xác định tài sản chung và riêng có ý nghĩa quan trọng trong trường hợp ly hôn hoặc giải quyết các tranh chấp tài sản).
  • Tài sản riêng
    • Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
    • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
    • Tài sản được tạo ra từ tài sản riêng.
Hon-nhan
Hôn nhân là xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc

4.4 Chăm sóc nuôi dưỡng con cái bảo vệ quyền lợi gia đình

  • Cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái (cả con chung và con riêng, con nuôi).
  • Quyết định các vấn đề liên quan đến con cái (chọn trường học, nơi ở…).
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của gia đình, con cái (ví dụ, ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình, xâm phạm quyền của con cái).

>>Xem thêm: Luật Hôn nhân gia đình: Những vấn đề thường gặp

5. Quy định về chấm dứt quan hệ hôn nhân

Quan hệ hôn nhân có thể chấm dứt trong các trường hợp sau.

5.1 Các trường hợp hôn nhân chấm dứt theo pháp luật

  • Một bên hoặc cả hai bên vợ chồng chết (giấy chứng tử).
  • Tòa án tuyên bố một bên đã chết (theo thủ tục quy định).
  • Ly hôn (theo quyết định của tòa án).

5.2 Thủ tục ly hôn theo pháp luật hiện hành

  • Ly hôn thuận tình: Vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn, đã thỏa thuận về chia tài sản, quyền nuôi con (nếu có con).
  • Ly hôn theo yêu cầu của một bên: Khi một bên yêu cầu ly hôn mà không được bên kia đồng ý, hoặc có tranh chấp về tài sản, con cái.
  • Thủ tục ly hôn
    • Nộp đơn ly hôn (đơn ly hôn thuận tình hoặc đơn khởi kiện ly hôn).
    • Cung cấp các giấy tờ liên quan (giấy chứng nhận hôn nhân, giấy khai sinh của con, giấy tờ về tài sản,…)
    • Tòa án thụ lý, giải quyết vụ án ly hôn.
    • Tòa án hòa giải (nếu có thể).
    • Tòa án xét xử (nếu không hòa giải được).
    • Tòa án ra bản án hoặc quyết định công nhận ly hôn.
    • Lưu ý: Thủ tục ly hôn có thể phức tạp và tốn thời gian. Nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và hỗ trợ.

5.3 Hậu quả pháp lý của việc ly hôn đối với con cái tài sản

  • Về con cái
    • Quyền nuôi con (ai là người trực tiếp nuôi con), nghĩa vụ cấp dưỡng (người không trực tiếp nuôi con phải có nghĩa vụ cấp dưỡng).
    • Quyền thăm nom con cái (của người không trực tiếp nuôi con).
  • Về tài sản
    • Phân chia tài sản chung (nguyên tắc chia đôi, có tính đến các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh của mỗi bên…).
    • Giải quyết các tranh chấp về tài sản (nếu có).

>>Xem thêm: Vợ chồng cần biết Luật Hôn nhân gia đình mới nhất về ly hôn

Hôn nhân là mối quan hệ pháp lý quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống mỗi người. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm