Đối với các bậc cha mẹ chưa đăng ký kết hôn, một trong những câu hỏi thường gặp là khai sinh cho con khi không đăng ký kết hôn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin pháp lý chi tiết, hướng dẫn thủ tục, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến vấn đề này.
Mục lục
1. Quyền được khai sinh cho con
Quyền được khai sinh cho con là một trong những quyền cơ bản của mỗi cá nhân, được pháp luật bảo vệ một cách chặt chẽ.
-
Cơ sở pháp lý
-
Điều 30 Bộ luật Dân sự 2015: Mọi cá nhân đều có quyền được khai sinh.
-
Luật hộ tịch: Quy định chi tiết về thủ tục và trình tự đăng ký khai sinh.
-
-
Đối với trẻ em
-
Trẻ sinh ra và sống từ 24 giờ trở lên: Bắt buộc phải được khai sinh.
-
Trẻ sinh ra và sống dưới 24 giờ: Không bắt buộc, trừ khi cha mẹ có yêu cầu.
-
>>Xem thêm: Từ 09/01/2025 Kiểm tra tình trạng hôn nhân khi đăng ký khai sinh
2. Không đăng ký kết hôn vẫn được khai sinh cho con
Việc cha mẹ chưa đăng ký kết hôn không làm ảnh hưởng đến quyền được khai sinh cho con.
-
Quy định pháp luật
-
Điều 14 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Việc nam nữ không đăng ký kết hôn không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ đối với con cái vẫn được pháp luật bảo vệ.
-
Quyền được khai sinh: Con vẫn có đầy đủ quyền được khai sinh và ghi nhận thông tin.
-

-
Trách nhiệm khai sinh: Cha hoặc mẹ có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho con trong thời hạn luật định (60 ngày kể từ ngày sinh). Nếu không thực hiện đúng thời hạn, có thể bị xử phạt hành chính theo quy định.
-
Người có trách nhiệm thay thế: Nếu cha mẹ không thể thực hiện, ông bà, người thân thích hoặc cá nhân, tổ chức đang nuôi dưỡng trẻ em có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho trẻ.
3. Thủ tục khai sinh khi không đăng ký kết hôn
Dưới đây là thủ tục khai sinh cho con khi không đăng ký kết hôn:
-
Thông tin trên giấy khai sinh
-
Nếu cha mẹ đã đăng ký kết hôn: Cần xuất trình giấy đăng ký kết hôn khi làm thủ tục.
-
Nếu chưa đăng ký kết hôn
-
Nếu chỉ có mẹ đi đăng ký: Thông tin về cha sẽ được ghi theo thông tin do người mẹ cung cấp (nếu có đầy đủ giấy tờ của cha), hoặc có thể để trống.
-
Tương tự, nếu chỉ có cha đi đăng ký: Thông tin về mẹ sẽ được ghi theo thông tin do người cha cung cấp.
-
-
-
Xác định cha, mẹ
-
Nhận cha, mẹ (nếu cần): Để giấy khai sinh có đầy đủ thông tin về cả cha và mẹ, bạn cần thực hiện thủ tục nhận cha, mẹ cho con.
-
Thủ tục nhận cha, mẹ và khai sinh: Cán bộ hộ tịch có thể giải quyết đồng thời việc nhận cha, mẹ và đăng ký khai sinh.
-
4. Các bước thực hiện thủ tục khai sinh
-
Chuẩn bị hồ sơ
-
Tờ khai đăng ký khai sinh: Theo mẫu quy định.
-
Giấy chứng sinh: Do cơ sở y tế nơi trẻ sinh ra cấp.
-
Giấy tờ tùy thân của người đi đăng ký: CMND/CCCD/Hộ chiếu.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ cha, mẹ hoặc con cái (nếu có): Ví dụ: Giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền.
-
Các giấy tờ khác (nếu có): Theo yêu cầu của cơ quan đăng ký (ví dụ: Giấy chứng nhận nhận cha, mẹ).
-
-
Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi trẻ cư trú hoặc nơi cha mẹ cư trú.
-
Tiếp nhận và giải quyết: Cán bộ hộ tịch tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ. Nếu hợp lệ, sẽ tiến hành đăng ký khai sinh và cấp giấy khai sinh cho con.
5. Lưu ý quan trọng
-
Thời hạn khai sinh: Đăng ký khai sinh trong vòng 60 ngày kể từ ngày sinh của con.
-
Thủ tục nhận cha, mẹ: Nếu muốn ghi tên cha (hoặc mẹ) vào giấy khai sinh, bạn cần thực hiện thủ tục nhận cha (hoặc mẹ) cho con trước hoặc cùng thời điểm đăng ký khai sinh.
-
Quyền lợi của con: Dù cha mẹ có đăng ký kết hôn hay không, con vẫn có đầy đủ các quyền lợi theo quy định của pháp luật (ví dụ: quyền được nuôi dưỡng, chăm sóc, thừa kế, bảo hiểm y tế,…).
-
Tư vấn pháp lý: Trong trường hợp có vướng mắc hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ với cơ quan hộ tịch hoặc các chuyên gia pháp lý để được tư vấn.

Khai sinh cho con khi không đăng ký kết hôn, việc khai sinh là một quyền cơ bản và quan trọng, được pháp luật bảo vệ để đảm bảo quyền lợi cho trẻ em. Hãy chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện thủ tục theo hướng dẫn để đảm bảo quyền lợi cho con yêu của bạn. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.