Nghị định 64 về Đất đai: Quy định về việc giao đất nông nghiệp

19/03/2025

Nghị định 64 về đất đai đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quản lý, sử dụng, cấp giấy chứng nhận và quy hoạch đất đai. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các quy định chính của Nghị định 64 về đất đai, đồng thời đề xuất các giải pháp để thực thi hiệu quả văn bản pháp luật này.

1. Nghị định 64 về đất đai có hiệu lực khi nào?

Nghị định số 64/CP ngày 27 tháng 9 năm 1993 của Chính phủ về việc giao đất nông nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân sử dụng ổn định lâu dài vào mục đích sản xuất nông nghiệp có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 10 năm 1993.

Nghị định này đã được thay thế bởi các văn bản pháp luật sau này, nhưng các quyền lợi của hộ gia đình và cá nhân đã được giao đất theo Nghị định 64/CP vẫn được bảo vệ và tiếp tục thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành.

nghi-dinh-64-ve-dat-dai
Đất nông nghiệp

Nghị định 64 về đất đai cung cấp cơ sở pháp lý cho việc phân chia, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và các biện pháp giám sát việc sử dụng đất đai, đảm bảo việc sử dụng đất đai hợp lý, hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân trong việc quản lý và sở hữu đất đai. 

2. Quy định chi tiết về việc giao đất nông nghiệp

Nghị định số 64/CP ngày 27 tháng 9 năm 1993 của Chính phủ ban hành bản Quy định về việc giao đất nông nghiệp cho hộ gia đình, cá nhân sử dụng ổn định lâu dài vào mục đích sản xuất nông nghiệp. Nghị định này nhằm thực hiện chính sách giao đất nông nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân, tạo điều kiện cho người dân ổn định sản xuất và cải thiện đời sống.

2.1. Đối tượng và phạm vi áp dụng

  • Đối tượng được giao đất: Hộ gia đình và cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối, có nguồn thu nhập chủ yếu từ hoạt động này và được Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn xác nhận.

  • Phạm vi áp dụng: Toàn bộ đất nông nghiệp đang sử dụng, trừ đất giao cho các tổ chức và đất dùng cho nhu cầu công ích của xã.

2.2. Các loại đất nông nghiệp được giao

  • Đất trồng cây hàng năm.

  • Đất trồng cây lâu năm.

  • Đất nuôi trồng thủy sản.

  • Đất làm muối (được bổ sung theo Nghị định số 85/1999/NĐ-CP ngày 28 tháng 8 năm 1999).

  • Các loại đất khác như đất vườn, đất xâm canh, đất trống, đồi núi trọc, đất hoang hóa được xác định để sản xuất nông nghiệp.

2.3. Nguyên tắc giao đất

  • Bảo đảm đoàn kết, ổn định nông thôn và thúc đẩy sản xuất phát triển.

  • Người được giao đất phải sử dụng đúng mục đích, bảo vệ và sử dụng đất tiết kiệm, hợp lý, chấp hành pháp luật đất đai.

  • Đất giao được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ổn định lâu dài.

  • Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh có trách nhiệm xét và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất dựa trên đề nghị của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn.

2.4. Thời hạn giao đất

  • Đất trồng cây hàng năm và nuôi trồng thủy sản: 20 năm.

  • Đất trồng cây lâu năm: 50 năm.

  • Thời hạn được tính từ ngày giao đất.

2.5. Hạn mức đất giao

  • Đất trồng cây hàng năm:

    • Các tỉnh Minh Hải, Kiên Giang, Sóc Trăng, Cần Thơ, An Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang, Long An, Bến Tre, Tây Ninh, Sông Bé, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu và thành phố Hồ Chí Minh: không quá 3 hecta.

    • Các tỉnh và thành phố khác: không quá 2 hecta.

    • Đất trồng cây lâu năm:

    • Các xã đồng bằng: không quá 10 hecta.

    • Các xã trung du, miền núi: không quá 30 hecta.

  • Đất trống, đồi núi trọc, đất khai hoang, lấn biển: Hạn mức do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quyết định, căn cứ vào quỹ đất và khả năng sản xuất.

2.6. Đối tượng giao đất

  • Nhân khẩu nông nghiệp thường trú tại địa phương, kể cả những người đang làm nghĩa vụ quân sự.

  • Các đối tượng khác như xã viên hợp tác xã nông nghiệp chuyển sang làm nông nghiệp, con của cán bộ, công nhân, viên chức Nhà nước đến tuổi lao động nhưng chưa có việc làm, cán bộ, công nhân, viên chức Nhà nước và bộ đội nghỉ mất sức hoặc nghỉ việc do sắp xếp lại sản xuất, tinh giảm biên chế về sống tại địa phương, nếu có nhu cầu và khả năng sản xuất, được xem xét giao đất.

2.7. Thủ tục giao đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

  • Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn phối hợp với hợp tác xã và Hội Nông dân xây dựng phương án giao đất và đề nghị Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh giao đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

  • Diện tích đất giao được tính bình quân theo nhân khẩu nông nghiệp của xã hoặc hợp tác xã.

  • Đối với đất vượt hạn mức, Ủy ban nhân dân xã cho hộ gia đình, cá nhân thuê để sử dụng vào sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản.

2.8. Quy định về đất vượt hạn mức

Đất vượt hạn mức được giải quyết bằng cách cho thuê hoặc sử dụng vào mục đích khác theo quy định của pháp luật. Nghị định số 64/CP đã tạo nền tảng quan trọng cho việc quản lý và sử dụng đất nông nghiệp tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và ổn định đời sống nông dân. Tuy nhiên, sau hơn hai thập kỷ thực hiện, nhiều quy định của Nghị định này không còn phù hợp với thực tiễn, dẫn đến việc ban hành các văn bản pháp luật mới thay thế và bổ sung.

Nghị định 64 về Đất đai, cụ thể là Nghị định số 64/CP ngày 27 tháng 9 năm 1993 của Chính phủ, đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho việc giao đất nông nghiệp cho hộ gia đình và cá nhân sử dụng ổn định lâu dài vào mục đích sản xuất nông nghiệp. Nghị định này không chỉ quy định về hạn mức đất giao, thời hạn sử dụng đất, mà còn xác định rõ đối tượng được giao đất, thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và nguyên tắc sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm và hợp lý.

Tuy nhiên, sau hơn hai thập kỷ thực hiện, nhiều quy định của Nghị định 64/CP không còn phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội. Chính vì vậy, các văn bản pháp luật sau này đã thay thế và bổ sung những quy định mới, phù hợp hơn với tình hình hiện tại.

>>Xem thêm:

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc áp dụng các quy định của Nghị định 64 về Đất đai, hoặc có thắc mắc về thủ tục giao đất nông nghiệp và quyền sử dụng đất, hãy liên hệ ngay với Pháp Luật Việt. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn bạn các bước tiếp theo. Để được tư vấn nhanh chóng và chính xác, vui lòng gọi đến hotline 1900 996616.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm