Con bị từ mặt có được hưởng di sản thừa kế? Giải đáp pháp lý

19/03/2025

Mâu thuẫn gia đình có thể dẫn đến việc từ mặt con cái, gây ra nhiều lo ngại về quyền lợi. Vậy, việc cha mẹ từ chối nhận con có ảnh hưởng đến hưởng di sản thừa kế? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc pháp lý về hưởng di sản thừa kế của con cái dựa trên các quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.

1. Hiểu khái niệm “từ mặt” hoặc “từ con” theo quy định

Hành vi “từ mặt” hay “từ con” thường được hiểu là mong muốn của cha mẹ trong việc cắt đứt quan hệ với con cái. Hiện nay, điều này xảy ra phổ biến hơn khi cha mẹ cảm thấy con mình có thái độ chống đối, không vâng lời, hoặc có những hành vi bị coi là bất hiếu. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: nếu cha mẹ đã “từ con” thì người con đó còn có quyền thừa kế hay không?

Trên phương diện pháp luật, “từ mặt” hay “từ con” chỉ là mâu thuẫn trong nội bộ gia đình và không có giá trị pháp lý. Việc tuyên bố với người thân hay cộng đồng rằng đã “từ con” không làm thay đổi mối quan hệ huyết thống, cũng như không xóa bỏ quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái theo quy định của pháp luật. Quan hệ này chỉ có thể thay đổi khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án về việc xác lập hay phủ nhận quan hệ cha mẹ – con.

2. Cha mẹ “từ mặt” con có làm chấm dứt quan hệ nhân thân?

Căn cứ vào Điều 69 và Điều 70 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha mẹ có trách nhiệm yêu thương, tôn trọng và nuôi dưỡng con cái. Đồng thời, con cái cũng có nghĩa vụ đạo đức và pháp lý tương ứng như hiếu thảo, biết ơn, chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già. Như vậy, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm, mà còn là một mối quan hệ pháp lý phát sinh quyền và nghĩa vụ rõ ràng giữa các thành viên trong gia đình.

Trong thực tế, một số trường hợp cha mẹ có thể công khai tuyên bố “từ mặt” con cái với người thân, hàng xóm như một hình thức cắt đứt quan hệ. Tuy nhiên, pháp luật không thừa nhận hành vi này là căn cứ để chấm dứt quan hệ giữa cha mẹ và con. Do đó, dù có tuyên bố từ mặt thì mối quan hệ cha – mẹ – con vẫn tồn tại về mặt pháp lý, và các quyền, nghĩa vụ giữa họ vẫn được pháp luật bảo vệ.

huong-di-san-thua-ke
Con bị từ mặt có được hưởng di sản thừa kế?

Việc chấm dứt mối quan hệ huyết thống giữa cha mẹ và con chỉ có thể thực hiện hợp pháp trong hai trường hợp cụ thể sau đây:

2.1. Trường hợp cha mẹ đẻ “từ mặt” con đẻ

Như đã phân tích ở trên, hành vi “từ mặt” thường xuất phát từ thực tế khi cha mẹ cảm thấy bất lực trong việc giáo dục con cái do con có lối sống sai lệch hoặc cư xử không đúng mực, dẫn đến mong muốn cắt đứt quan hệ huyết thống. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng hệ thống pháp luật hiện hành không có quy định nào điều chỉnh hay công nhận hành vi “từ mặt”, cũng không quy định cụ thể về việc chấm dứt quan hệ giữa cha mẹ ruột và con ruột. Do đó, dù cha mẹ có công khai thông báo việc “từ mặt” với người thân hoặc cộng đồng, thì hành vi này cũng không có giá trị pháp lý và không làm chấm dứt mối quan hệ nhân thân giữa cha mẹ và con theo quy định của pháp luật.

2.2. Trường hợp cha mẹ nuôi “từ mặt” con nuôi

Đối với trường hợp cha mẹ nuôi và con nuôi, pháp luật đã quy định cụ thể về việc chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi tại Điều 25 Luật Nuôi con nuôi năm 2010. Theo đó, mối quan hệ này có thể được chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Con nuôi đã đủ tuổi thành niên và cả hai bên – cha mẹ nuôi và con nuôi – cùng đồng thuận chấm dứt việc nuôi dưỡng;

  • Con nuôi bị Tòa án kết án về các tội danh liên quan đến hành vi cố ý xâm hại đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc phá hoại tài sản của cha mẹ nuôi;

  • Cha mẹ nuôi bị kết án do có hành vi cố ý gây tổn hại đến thân thể, nhân phẩm, danh dự của con nuôi hoặc có hành vi bạo hành, ngược đãi con nuôi;

  • Có hành vi vi phạm Điều 13 của Luật Nuôi con nuôi 2010, chẳng hạn như lợi dụng việc nhận con nuôi để trục lợi, bóc lột lao động, hoặc xâm hại tình dục.

Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 78 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc chấm dứt mối quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi phải được Tòa án có thẩm quyền ra quyết định. Mọi quyền và nghĩa vụ giữa các bên chỉ chính thức chấm dứt kể từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

Điều đó đồng nghĩa rằng, mặc dù các căn cứ để chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi được nêu rõ trong Luật, nhưng để được pháp luật công nhận, cha mẹ nuôi cần thực hiện thủ tục yêu cầu Tòa án giải quyết theo đúng trình tự quy định.

Tóm lại, quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi chỉ có thể bị chấm dứt khi có căn cứ hợp pháp và được xác lập bằng quyết định của Tòa án. Việc “từ mặt” con nuôi – dù có công khai thông báo đến người thân hay cộng đồng – không đủ cơ sở pháp lý để làm mất hiệu lực của mối quan hệ nuôi dưỡng này.

3. Con có được hưởng di sản thừa kế khi bị cha mẹ từ mặt?

3.1. Quyền hưởng di sản thừa kế từ cha mẹ ruột

Theo quy định tại Điều 609 Bộ luật Dân sự năm 2015, con đẻ có thể được hưởng di sản thừa kế của cha mẹ ruột thông qua hai hình thức: thừa kế theo di chúcthừa kế theo pháp luật.

  • Trường hợp thứ nhất: Thừa kế theo di chúc.

Di chúc là văn bản thể hiện ý chí cá nhân về việc định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Do đó, nếu cha mẹ muốn con ruột không được hưởng di sản, họ có thể truất quyền thừa kế của người con trong nội dung di chúc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu người con thuộc diện con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động, thì theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, dù bị loại khỏi di chúc, họ vẫn được hưởng một phần di sản gọi là phần thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc.

Ngoài các trường hợp này, nếu con không thuộc diện hưởng thừa kế bắt buộc, không bị tước quyền thừa kế theo Điều 621 (ví dụ như cố ý gây tổn hại cho người để lại di sản) và cũng không từ chối nhận di sản, thì việc truất quyền thừa kế trong di chúc của cha mẹ sẽ có hiệu lực pháp luật.

  • Trường hợp thứ hai: Thừa kế theo pháp luật.

Khi người để lại di sản không lập di chúc, việc chia di sản sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Trong đó, con ruột là người thuộc hàng thừa kế thứ nhất cùng với cha mẹ, vợ/chồng. Do vậy, nếu cha mẹ không để lại di chúc loại trừ quyền thừa kế của con, thì kể cả khi người con đã bị “từ mặt” trong đời sống thực tế, họ vẫn có quyền hợp pháp hưởng di sản thừa kế theo pháp luật, miễn là không rơi vào các trường hợp không được hưởng thừa kế hoặc từ chối nhận thừa kế.

3.2. Quyền hưởng di sản thừa kế từ cha mẹ nuôi

Đối với con nuôi bị cha mẹ nuôi “từ mặt”, vấn đề có được nhận di sản hay không phụ thuộc vào việc quan hệ nuôi dưỡng giữa hai bên đã được chấm dứt theo quy định pháp luật hay chưa. Theo Điều 25 Luật Nuôi con nuôi năm 2010, nếu cha mẹ nuôi có yêu cầu chấm dứt việc nuôi con, và yêu cầu này được Tòa án chấp nhận thông qua bản án hoặc quyết định có hiệu lực, thì quan hệ nhân thân giữa cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ không còn tồn tại. Khi đó, con nuôi không còn quyền hưởng di sản của cha mẹ nuôi, dù là theo di chúc hay theo pháp luật.

Ngược lại, nếu chưa có quyết định chấm dứt quan hệ nuôi dưỡng từ Tòa án thì mối quan hệ pháp lý giữa cha mẹ nuôi và con nuôi vẫn còn hiệu lực. Trong trường hợp này, dù có xảy ra mâu thuẫn hay bị “từ mặt” trong thực tế, con nuôi vẫn có quyền được hưởng di sản thừa kế tương tự như con ruột. Việc thừa kế có thể thực hiện theo hai hình thức: theo di chúc hoặc theo pháp luật.

Nếu cha mẹ nuôi không mong muốn con nuôi được nhận di sản khi còn đang trong quan hệ nuôi dưỡng, thì có thể lập di chúc và ghi rõ nội dung truất quyền hưởng di sản của người con nuôi, với điều kiện con nuôi không thuộc nhóm người được bảo vệ quyền thừa kế theo quy định tại Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015.

huong-di-san-thua-ke
Quyền hưởng di sản thừa kế của con bị từ mặt

Trường hợp phân chia di sản theo pháp luật, căn cứ theo Điều 653 Bộ luật Dân sự 2015, cha mẹ nuôi và con nuôi được quyền thừa kế tài sản của nhau như giữa cha mẹ ruột và con ruột. Đồng thời, Điều 651 cũng xác định con nuôi nằm trong hàng thừa kế thứ nhất của cha mẹ nuôi.

Tóm lại, việc “từ mặt” không có giá trị pháp lý và không ảnh hưởng đến quyền thừa kế nếu quan hệ nuôi dưỡng chưa bị chấm dứt hợp pháp. Chỉ khi có quyết định của Tòa án xác nhận chấm dứt quan hệ nhân thân thì lúc đó con nuôi mới không còn quyền thừa kế. Nếu quan hệ vẫn tồn tại, di sản sẽ được xử lý theo di chúc hợp pháp của cha mẹ nuôi hoặc theo quy định của pháp luật hiện hành.

Dù mối quan hệ cha mẹ – con cái có thể rạn nứt trong đời sống thực tế, nhưng về mặt pháp lý, việc “từ mặt” không đủ để làm mất quyền hưởng di sản nếu quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng chưa bị Tòa án chấm dứt hợp pháp. Trong nhiều trường hợp, con cái vẫn có thể hưởng di sản từ cha mẹ, trừ khi bị loại trừ trong di chúc hợp pháp hoặc thuộc các trường hợp không được thừa kế theo quy định.

Bạn đang băn khoăn về quyền thừa kế, lập di chúc hay giải quyết tranh chấp tài sản? Hãy để Pháp Luật Việt đồng hành cùng bạn – liên hệ ngay hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất từ đội ngũ chuyên viên tư vấn luật hàng đầu!

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm