Quy trình kiểm định xe ô tô tại Việt Nam

17/03/2025

Quy trình kiểm định xe ô tô ở Việt Nam là một yêu cầu pháp lý quan trọng, hướng tới mục tiêu kép: an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Bắt đầu từ việc hoàn thiện hồ sơ cần thiết, di chuyển đến trung tâm đăng kiểm, xe của bạn sẽ được kiểm tra toàn diện, từ các hệ thống an toàn cốt lõi như phanh, lái, đèn, đến việc đo lường mức khí thải. Tuân thủ theo các tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam, quy trình này đảm bảo xe của bạn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Nắm vững các bước kiểm định giúp chủ xe chuẩn bị tốt nhất, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo xe đủ điều kiện tham gia giao thông một cách hợp pháp.

1. Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết

Trước khi thực hiện kiểm định xe ô tô, chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy đăng ký xe: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng, xác nhận quyền sở hữu của chủ xe.
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bảo hiểm này phải còn hiệu lực trong suốt thời gian xe lưu hành.
  • Giấy chứng nhận kiểm định (nếu kiểm định định kỳ): Nếu xe đã kiểm định trước đó, chủ xe cần mang theo bản sao giấy chứng nhận kiểm định cũ (nếu có).
  • Giấy tờ tùy thân của chủ xe: CMND, căn cước công dân hoặc hộ chiếu.
  • Giấy xác nhận sửa chữa (nếu có): Nếu xe đã sửa chữa sau tai nạn hoặc sự cố kỹ thuật, chủ xe cần có giấy xác nhận sửa chữa từ cơ sở sửa chữa uy tín.

2. Lựa chọn trung tâm kiểm định xe

Chủ xe cần đến một trung tâm kiểm định xe cơ giới được cấp phép hoạt động theo quy định của bộ giao thông vận tải. Các trung tâm này sẽ thực hiện việc kiểm tra các hệ thống kỹ thuật và an toàn của xe. Danh sách các trung tâm kiểm định được công khai trên website của cơ quan chức năng, và việc lựa chọn trung tâm phải đảm bảo trung tâm đó đủ tiêu chuẩn và cấp phép để thực hiện kiểm định.

kiem-dinh-xe
trung tâm kiểm định xe

3. Tiến hành kiểm tra xe tại trung tâm kiểm định

Sau khi xe đến trung tâm, các kiểm tra sẽ được thực hiện theo các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật đã quy định:

a. Kiểm tra các hệ thống kỹ thuật của xe

  • Hệ thống phanh:
    • Kiểm tra hiệu suất hoạt động của phanh trước và phanh sau, đảm bảo không có sự cố mòn hoặc hư hỏng.
  • Đèn và tín hiệu:
    • Kiểm tra tất cả các đèn chiếu sáng (pha, hậu, xi-nhan, đèn phanh) và các tín hiệu báo hiệu, đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
  • Lốp xe:
    • Kiểm tra độ mòn của lốp và các vết nứt, hư hỏng. Lốp phải đạt yêu cầu về độ sâu rãnh theo quy định.
  • Khí thải:
    • Đánh giá mức độ khí thải từ xe, đảm bảo không vượt qua giới hạn cho phép nhằm bảo vệ môi trường.
  • Hệ thống treo và khung gầm:
    • Kiểm tra tình trạng hệ thống treo, giằng, phuộc, và khung gầm, đảm bảo không có dấu hiệu gãy, hư hỏng.
  • Hệ thống điện và ắc quy:
    • Kiểm tra các bộ phận điện như ắc quy và hệ thống điện tử của xe.
  • Cửa và gương chiếu hậu:
    • Kiểm tra các bộ phận như cửa xe, đảm bảo chúng có thể mở/đóng bình thường và gương chiếu hậu không bị hỏng hoặc mờ.

b. Kiểm tra các hệ thống an toàn

  • Đai an toàn:

    • Kiểm tra độ hoạt động của các đai an toàn, đảm bảo chúng dễ dàng điều chỉnh và không bị hỏng hoặc rách.
  • Túi khí:

    • Kiểm tra hệ thống túi khí (nếu có), đảm bảo túi khí sẵn sàng hoạt động khi cần thiết.
  • Bảng điều khiển và tín hiệu cảnh báo:

    • Đảm bảo các đèn báo lỗi và các tín hiệu cảnh báo trên bảng điều khiển hoạt động bình thường.

c. Kiểm tra các giấy tờ và thông tin xe

Trung tâm kiểm định sẽ xác nhận thông tin trong giấy đăng ký xe, bảo hiểm, số khung, số máy và các thông tin liên quan, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của xe.

4. Quy trình kiểm định pháp lý

a. Tiêu chuẩn kiểm định

Tiêu chuẩn kiểm định xe ô tô tại Việt Nam được quy định tại thông tư số 16/2010/TT-BGTVT của bộ giao thông Vận tải. thông tư này nêu rõ các yêu cầu về kỹ thuật và an toàn, bao gồm hệ thống phanh, hệ thống điện, khí thải và các bộ phận an toàn.

b. Cấp Giấy chứng nhận kiểm định

Nếu xe đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kiểm định, trung tâm sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm định cho xe và dán tem kiểm định lên xe. Giấy chứng nhận có hiệu lực trong vòng từ 1 đến 2 năm, tùy theo loại xe và loại kiểm định xe (theo quy định tại Điều 6, Thông tư 16/2010/TT-BGTVT). Nếu xe không đạt yêu cầu, chủ xe phải sửa chữa và kiểm tra lại sau khi khắc phục các lỗi.

5. Thanh toán lệ phí kiểm định

Khi xe đã hoàn thành kiểm định và đạt yêu cầu, chủ xe cần thanh toán lệ phí kiểm định theo quy định. Mức phí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại xe và quy định của từng trung tâm kiểm định. Mức lệ phí này được quy định tại Thông tư số 38/2014/TT-BTC của Bộ tài chính.

kiem-dinh-xe
tem dán kiểm định xe

>>Xem thêm: Phí kiểm định xe ô tô mới nhất: cập nhật chi tiết!

6. Lưu ý về các quy định pháp lý

  • Kiểm định xe là bắt buộc theo Điều 55, Luật Giao thông đường bộ năm 2018. Chủ xe phải thực hiện kiểm định định kỳ để đảm bảo xe đạt các tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường.
  • Nếu xe không đạt kiểm định mà vẫn tham gia giao thông, chủ xe có thể bị xử phạt theo Nghị định số 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ.

Tóm lại, Quy trình kiểm định xe ô tô tại Việt Nam là một thủ tục bắt buộc, được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện khi lưu thông. Việc nắm vững các bước chuẩn bị giấy tờ, quy trình kiểm tra tại trung tâm đăng kiểm và hiểu rõ các tiêu chuẩn đánh giá sẽ giúp chủ xe tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo chiếc xe luôn trong tình trạng vận hành tốt nhất. Tuân thủ đúng quy định về kiểm định không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và văn minh hơn. Hãy luôn chủ động kiểm tra và đưa xe đi đăng kiểm đúng hạn. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ Pháp luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm