Ngày càng có nhiều người quyết định kết hôn lần hai để xây dựng lại hạnh phúc sau đổ vỡ. Tuy nhiên, việc tái hôn đặt ra nhiều câu hỏi về điều kiện, hồ sơ và thủ tục cần thực hiện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp lý, đảm bảo quá trình đăng ký kết hôn lần hai diễn ra thuận lợi, hợp pháp.
Mục lục
1. Kết hôn lần hai là gì?
Kết hôn lần hai, hay còn gọi là tái hôn, là việc một cá nhân xác lập quan hệ vợ chồng với người khác sau khi đã từng kết hôn trước đó. Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 52/2014/QH13, kết hôn là sự kiện pháp lý ghi nhận mối quan hệ hôn nhân giữa một nam và một nữ khi họ đáp ứng đầy đủ điều kiện kết hôn và thực hiện đăng ký kết hôn hợp pháp.
Trong thực tế, kết hôn lần hai thường được gọi là tái hôn, tức là sau khi đã ly hôn hoặc vợ/chồng cũ qua đời, cá nhân sẽ thực hiện việc kết hôn với một người khác. Quyết định tái hôn là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời, nhưng cũng cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý và tình cảm.
2. Kết hôn lần hai có phải ly hôn không?
Một trong những điều kiện quan trọng để đăng ký kết hôn lần hai là cá nhân đó không được trong tình trạng hôn nhân hợp pháp với bất kỳ ai khác. Nguyên tắc “một vợ, một chồng” được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình, nếu đang có vợ hoặc chồng thì không thể kết hôn với người khác khi chưa ly hôn.
Do đó, trước khi thực hiện kết hôn lần hai, cá nhân phải hoàn tất thủ tục ly hôn hợp pháp. Điều này nhằm đảm bảo không vi phạm Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về những hành vi bị cấm như ngoại tình, ly hôn giả tạo, cưỡng ép hôn nhân hoặc kết hôn trái pháp luật.

Để tái hôn hợp pháp, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
-
Đã ly hôn: Phải có bản án/quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật.
-
Độ tuổi
-
Nam từ đủ 20 tuổi trở lên.
-
Nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
-
-
Tự nguyện: Việc kết hôn phải hoàn toàn tự nguyện, không có sự ép buộc, lừa dối.
-
Năng lực hành vi dân sự: Có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình.
-
Không bị cấm kết hôn: Không thuộc các trường hợp bị cấm kết hôn (VD: có quan hệ huyết thống trực hệ…).
3. Hồ sơ cần chuẩn bị để kết hôn lần hai
Hồ sơ đăng ký kết hôn lần hai (tái hôn) tương tự như lần đầu, nhưng cần đặc biệt chú ý đến việc chuẩn bị giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân. Hồ sơ đầy đủ và hợp lệ sẽ giúp quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:
-
Giấy tờ cần xuất trình (bản gốc)
-
Hộ chiếu, Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực.
-
Giấy tờ tùy thân khác có ảnh và thông tin cá nhân do cơ quan có thẩm quyền cấp (nếu có).
-
-
Giấy tờ cần nộp (bản chính)
-
Tờ khai đăng ký kết hôn: Theo mẫu quy định. Bạn có thể lấy mẫu này tại UBND cấp xã nơi bạn đăng ký kết hôn.
-
Bản án hoặc quyết định ly hôn (đã có hiệu lực pháp luật): Nếu bạn đã ly hôn trước đó. Bản sao có chứng thực hoặc bản gốc (nếu có).
-
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Giấy này rất quan trọng để chứng minh rằng bạn đủ điều kiện để kết hôn lần hai.
-
Trường hợp bạn đăng ký kết hôn tại UBND cấp xã nơi bạn thường trú: Nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do UBND cấp xã nơi bạn thường trú cấp.
-
Trường hợp bạn đăng ký kết hôn tại UBND cấp huyện: Nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do UBND cấp xã nơi bạn thường trú cấp.
-
Trường hợp bạn là người Việt Nam đang ở nước ngoài: Nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do Cơ quan đại diện ngoại giao/lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài cấp.
-
-
Giấy khám sức khỏe: Giấy xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền về việc bạn không mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác làm mất khả năng nhận thức, làm chủ hành vi.
-
Trường hợp một trong hai bên là người nước ngoài
-
Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (Giấy xác nhận độc thân, giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp…).
-
Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hộ chiếu.
-
Các giấy tờ này cần được hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần thiết).
-
-
-
Lưu ý quan trọng về giấy tờ
-
Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên các giấy tờ để đảm bảo chính xác.
-
Chuẩn bị đầy đủ các bản sao có chứng thực (nếu cần).
-
Luôn mang theo bản gốc để đối chiếu (nếu được yêu cầu).
-
Thời hạn sử dụng của giấy tờ: Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân thường có thời hạn sử dụng nhất định (ví dụ: 6 tháng). Hãy kiểm tra kỹ để đảm bảo giấy tờ của bạn còn hiệu lực.
-
4. Thủ tục đăng ký kết hôn lần hai và quy trình chi tiết
Để hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn lần hai, các cá nhân cần thực hiện các bước sau:
-
Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn
-
Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã (nếu cả hai bên là công dân Việt Nam và cư trú tại địa phương đó).
-
Nộp hồ sơ tại UBND cấp huyện (nếu một trong hai bên là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài).
-
Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ.
-
-
Bước 2: Kiểm tra và xác minh hồ sơ
-
Cán bộ tư pháp hộ tịch sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
-
Cán bộ sẽ tiến hành xác minh các thông tin trong hồ sơ.
-
Trong một số trường hợp, có thể có phỏng vấn để làm rõ thông tin.
-
Thời gian giải quyết hồ sơ thường là từ 5-10 ngày làm việc (tùy theo quy định của từng địa phương).
-
Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Chủ tịch UBND (hoặc người được ủy quyền) sẽ ký cấp giấy chứng nhận kết hôn.
-

-
Bước 3: Nhận giấy chứng nhận kết hôn
-
Hai bên sẽ được yêu cầu kiểm tra kỹ các thông tin trên giấy chứng nhận kết hôn và sổ đăng ký kết hôn.
-
Nếu thông tin chính xác, hai bên sẽ ký vào sổ và nhận giấy chứng nhận kết hôn chính thức.
-
Lệ phí đăng ký kết hôn (nếu có): Bạn có thể cần nộp một khoản lệ phí nhỏ (tùy theo quy định của từng địa phương).
-
>>Xem thêm: Thủ tục đăng ký kết hôn nhanh chóng năm 2025
5. Quyền lợi và nghĩa vụ tài sản khi kết hôn lần hai
Theo Điều 28 Luật Hôn nhân và Gia đình, khi kết hôn lần hai vợ chồng có thể lựa chọn chế độ tài sản theo luật định hoặc theo thỏa thuận. Việc lựa chọn chế độ tài sản sẽ có ảnh hưởng quan trọng đến việc quản lý, sử dụng, và định đoạt tài sản trong thời kỳ hôn nhân, cũng như khi ly hôn (nếu có).
-
Chế độ tài sản theo luật định:
-
Tài sản chung của vợ chồng: Bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân (tiền lương, thu nhập từ lao động, kinh doanh…), hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và tài sản chung.
-
Tài sản chung thuộc sở hữu chung hợp nhất, dùng để đảm bảo nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung.
-
Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn sẽ được thực hiện theo nguyên tắc thỏa thuận (nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ quyết định, thường là chia đôi).
-
-
Chế độ tài sản theo thỏa thuận:
-
Vợ chồng có thể thỏa thuận trước khi kết hôn về việc xác định tài sản chung, tài sản riêng, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong việc quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản.
-
Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực trước khi kết hôn.
-
Thỏa thuận có hiệu lực pháp luật và là cơ sở để giải quyết các tranh chấp về tài sản (nếu có).
-
Việc thỏa thuận về tài sản giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tránh những rủi ro trong tương lai.
-
-
Lưu ý quan trọng về tài sản
-
Hãy thảo luận kỹ về vấn đề tài sản trước khi kết hôn.
-
Nếu chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận, hãy tham khảo ý kiến của luật sư để soạn thảo hợp đồng một cách chặt chẽ và đầy đủ.
-
Trong trường hợp bạn có tài sản riêng trước khi kết hôn, tài sản đó vẫn thuộc sở hữu riêng của bạn và không bị chia khi ly hôn. Tuy nhiên, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng sẽ là tài sản chung (trừ trường hợp có thỏa thuận khác).
-
Nếu bạn có con riêng, hãy xem xét kỹ về việc bảo đảm quyền lợi của con trong các thỏa thuận về tài sản.
-
6. Lưu ý quan trọng khi kết hôn lần hai
-
Tìm hiểu kỹ về đối phương: Dành thời gian tìm hiểu kỹ về người bạn đời tương lai, về tính cách, lối sống, giá trị sống của họ.
-
Tham khảo ý kiến: Hãy chia sẻ với người thân, bạn bè, hoặc những người có kinh nghiệm để nhận được lời khuyên và sự hỗ trợ.
-
Chuẩn bị tâm lý: Hãy chuẩn bị tâm lý sẵn sàng đối mặt với những thử thách có thể xảy ra trong cuộc sống hôn nhân mới.
-
Tìm hiểu pháp luật: Nắm vững các quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là những điểm mới (nếu có) để bảo vệ quyền lợi của bạn.
-
Chủ động giải quyết các vấn đề trong quá khứ: Nếu bạn có con riêng hoặc có những vấn đề chưa giải quyết xong từ cuộc hôn nhân trước, hãy chủ động giải quyết để cuộc sống hôn nhân mới được yên bình.
-
Xây dựng lòng tin: Lòng tin là nền tảng quan trọng của mọi mối quan hệ, hãy xây dựng lòng tin với người bạn đời của bạn.
-
Tạo dựng một cuộc sống mới: Hãy cùng nhau xây dựng một cuộc sống mới, với những mục tiêu chung và những kỷ niệm đẹp.
-
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân mới, đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia tâm lý hoặc luật sư.
>>Xem thêm: Điều kiện kết hôn mới nhất năm 2025