Việc cha mẹ chia đất cho con cái khi con ra ở riêng là một tập quán phổ biến trong xã hội Việt Nam. Tuy nhiên, không phải lúc nào mọi việc cũng diễn ra suôn sẻ. Vậy, theo quy định của pháp luật, con cái có quyền yêu cầu chia đất từ cha mẹ khi ra ở riêng hay không? Bài viết sẽ giải đáp thắc mắc này dựa trên các quy định hiện hành.
1. Khi nào con cái có quyền yêu cầu chia đất?
Theo quy định của pháp luật dân sự và đất đai, quyền yêu cầu chia đất của con cái phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng, trong đó có việc xác định tư cách thành viên trong hộ gia đình sử dụng đất và hình thức sở hữu đất đai.
Trường hợp 1: Con là thành viên của gia đình có chung quyền sử dụng đất
Đây là tình huống phổ biến nhất. Nếu người con có thể chứng minh mình là thành viên của hộ gia đình có chung quyền sử dụng đất, họ có quyền yêu cầu chia đất thuộc quyền sở hữu của mình. Quyền này được pháp luật bảo vệ, tuy nhiên, việc thực hiện có thể gặp khó khăn nếu có sự phản đối từ các thành viên khác trong gia đình.
Để xác định ai là thành viên của gia đình có chung quyền sử dụng đất, cần căn cứ vào các quy định tại Khoản 25 Điều 3 Luật Đất đai 2024:
“25. Hộ gia đình sử dụng đất là những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, đang sống chung và có quyền sử dụng đất chung tại thời điểm được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, nhận chuyển quyền sử dụng đất trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành..”.
Điều này có nghĩa là, để được coi là thành viên của hộ gia đình sử dụng đất, người con phải đáp ứng các điều kiện sau:
-
Có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng với các thành viên khác trong gia đình.
-
Đang sống chung với các thành viên khác tại thời điểm Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất.
-
Có quyền sử dụng đất chung với các thành viên khác trong gia đình.
Việc chứng minh quyền sử dụng đất chung có thể dựa trên nhiều yếu tố, chẳng hạn như cùng nhau đóng góp tiền bạc để mua đất, cùng nhau khai hoang đất đai, hoặc được tặng cho, thừa kế chung.
Lưu ý: Ngay cả khi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) chỉ ghi tên “Hộ ông/bà”, điều này không có nghĩa là những người không có tên trên sổ đỏ không có quyền lợi liên quan đến mảnh đất đó. Nếu họ đáp ứng các điều kiện nêu trên, họ vẫn được coi là thành viên của gia đình có chung quyền sử dụng đất và có quyền yêu cầu chia đất.
>>Xem thêm: Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Ai có quyền công nhận?
Trường hợp 2: Con cùng cha mẹ góp vốn mua đất
Một trường hợp khác là khi con cái cùng cha mẹ góp tiền để mua chung một mảnh đất. Trong tình huống này, quyền sở hữu đất đai sẽ được phân chia theo tỷ lệ góp vốn của mỗi người.
Khác với trường hợp 1, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong trường hợp này sẽ không ghi tên “Hộ gia đình”, mà sẽ ghi tên của tất cả những người cùng góp vốn mua đất.
Khi đó, người con có quyền yêu cầu chia đất tương ứng với số tiền mà họ đã đóng góp.
2. Quy trình yêu cầu chia đất diễn ra như thế nào?
Nếu bạn thuộc một trong hai trường hợp trên và muốn thực hiện quyền yêu cầu chia đất, bạn có thể thực hiện theo các cách sau:
Cách 1: Thương lượng: Đầu tiên, hãy cố gắng thương lượng với cha mẹ và các thành viên khác trong gia đình để đạt được sự đồng thuận về việc phân chia đất đai.
Cách 2: Hòa giải: Nếu thương lượng không thành công, bạn có thể yêu cầu hòa giải tại UBND cấp xã, phường, thị trấn.
Cách 3: Khởi kiện: Nếu hòa giải không thành, bạn có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết tranh chấp.
Việc phân chia đất đai trong gia đình thường là một vấn đề nhạy cảm và dễ gây ra mâu thuẫn. Do đó, trước khi quyết định thực hiện bất kỳ hành động nào, bạn nên tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật và tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể và bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.
>>Xem thêm: Những quy định quan trọng trong luật chia đất đai cho con khi bố mẹ mất
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!