Thủ tục ly hôn không có tài sản chung: Hướng dẫn chi tiết 2025

13/03/2025

Ly hôn không có tài sản chung giúp giảm tranh chấp, tiết kiệm thời gian. Bài viết hướng dẫn chi tiết thủ tục, hồ sơ và quy trình ly hôn nhanh chóng, đúng luật.

1. Tổng quan về thủ tục và quy định pháp luật về ly hôn không có tài sản chung

Trong bối cảnh các mâu thuẫn gia đình ngày càng phức tạp, thủ tục ly hôn không có tài sản chung ngày càng trở nên phổ biến. Việc hiểu rõ về thủ tục ly hôn không có tài sản chung là vô cùng quan trọng để bạn có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về ly hôn không có tài sản chung, từ khái niệm, điều kiện, hồ sơ, trình tự thủ tục, chi phí và những lưu ý quan trọng, giúp bạn nắm vững các quy định của pháp luật và có thể tự tin thực hiện các bước cần thiết.

2. Khái niệm ly hôn không có tài sản chung và các trường hợp cụ thể

Ly hôn không có tài sản chung xảy ra khi vợ chồng không có tài sản chung để phân chia hoặc có tài sản chung nhưng đã tự thỏa thuận phân chia xong và không còn bất kỳ tranh chấp nào tại thời điểm ly hôn.

  • Trường hợp không có tài sản chung: Thường là tài sản thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng theo quy định của pháp luật (Điều 43, 44 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), ví dụ như tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng, hoặc tài sản đã có trước khi kết hôn.

  • Trường hợp có tài sản chung nhưng đã thỏa thuận xong: Tài sản chung đã được phân chia, thỏa thuận về quyền sở hữu, sử dụng và không có bất kỳ tranh chấp nào giữa các bên.

ly-hon-khong-co-tai-san-chung
Ly hôn không có tài sản chung

Thủ tục ly hôn không có tài sản chung thường thuộc trường hợp ly hôn thuận tình, bởi vì hai bên đã thống nhất về mọi vấn đề, bao gồm cả việc không có tranh chấp về tài sản.

3. Điều kiện cần thiết để thực hiện ly hôn không có tài sản chung

Để tiến hành ly hôn không có tài sản chung, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau

  • Ly hôn thuận tình: Cả hai vợ chồng đều tự nguyện ly hôn, không bị ép buộc, đe dọa, hoặc lừa dối.

  • Thỏa thuận đầy đủ

    • Đã đạt được thỏa thuận về việc nuôi con (nếu có con chung): Ai là người trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng (nếu có), thời gian và hình thức thăm nom con.

    • Không có tranh chấp về tài sản: Tài sản chung đã được phân chia xong và không có bất kỳ tranh chấp nào (hoặc đã tự phân chia, không có yêu cầu tòa án giải quyết).

    • Thỏa thuận về việc cấp dưỡng (nếu có): Mức, thời gian và phương thức cấp dưỡng.

4. Hồ sơ cần chuẩn bị khi tiến hành ly hôn không có tài sản chung

Để hoàn tất thủ tục ly hôn không có tài sản chung, bạn cần chuẩn bị đầy đủ một bộ hồ sơ bao gồm:

  • Đơn xin ly hôn: Ghi rõ là không có tài sản chung, hoặc đã tự thỏa thuận phân chia tài sản (nếu có), và không có yêu cầu tòa án giải quyết về tài sản. Đơn phải nêu rõ thông tin cá nhân của vợ và chồng, thời gian kết hôn, thông tin về con chung (nếu có), nguyên nhân ly hôn (nếu cần), và các yêu cầu về nuôi con, cấp dưỡng (nếu có).

  • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản gốc).

  • Chứng minh nhân dân/CCCD và sổ hộ khẩu của hai vợ chồng (bản sao có chứng thực).

  • Giấy khai sinh của con (nếu có con chung, bản sao chứng thực).

  • Thỏa thuận về việc nuôi con, cấp dưỡng (nếu có, và phải đảm bảo quyền lợi của con).

  • Các tài liệu khác: Tùy theo từng trường hợp cụ thể, có thể cần thêm các tài liệu khác như: giấy tờ chứng minh tài sản (nếu có), bằng chứng về việc vi phạm nghĩa vụ (nếu ly hôn đơn phương),…

5. Trình tự và thủ tục chi tiết về ly hôn không có tài sản chung

  • Bước 1: Nộp hồ sơ ly hôn

    • Nơi nộp: Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi vợ hoặc chồng cư trú (theo quy định của pháp luật).

    • Hình thức nộp:

      • Nộp trực tiếp tại trụ sở tòa án.

      • Gửi qua dịch vụ bưu chính.

      • Gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của tòa án (nếu có).

  • Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ và thông báo nộp án phí

    • Tòa án xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu đầy đủ, tòa án sẽ thụ lý và thông báo cho đương sự về việc nộp lệ phí.

  • Bước 3: Nộp tạm ứng án phí

    • Người yêu cầu ly hôn nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục Thi hành án dân sự và nộp biên lai cho tòa án.

  • Bước 4: Tòa án chuẩn bị xét đơn và hòa giải

    • Thời hạn chuẩn bị xét đơn là 01 tháng, kể từ ngày thụ lý.

    • Tòa án sẽ mở phiên họp hòa giải. Mục đích của hòa giải là để các bên tự nguyện thỏa thuận về việc ly hôn và các vấn đề liên quan (nuôi con, cấp dưỡng).

    • Nếu hòa giải thành, các bên thống nhất về việc ly hôn và không có tranh chấp, tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết.

    • Nếu hòa giải không thành, tòa án sẽ xem xét các thỏa thuận.

  • Bước 5: Ra quyết định ly hôn

    • Nếu là ly hôn thuận tình: Tòa án xem xét các thỏa thuận của hai bên, bao gồm cả thỏa thuận về việc không có tài sản chung (hoặc đã tự phân chia xong). Nếu các thỏa thuận là tự nguyện, không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội và đảm bảo quyền lợi của các bên (đặc biệt là của con cái), tòa án sẽ ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.

    • Nếu là ly hôn đơn phương: Tòa án sẽ xét xử và ra bản án (nếu đủ căn cứ theo quy định của pháp luật).

>>Xem thêm: Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có được coi là tài sản chung?

6. Thời gian giải quyết và chi phí ly hôn không có tài sản chung

  • Thời gian giải quyết

    • Ly hôn thuận tình: Khoảng 02 – 03 tháng kể từ ngày tòa án thụ lý.

    • Ly hôn đơn phương: Thời gian kéo dài hơn, có thể từ 04 – 06 tháng hoặc lâu hơn (tùy thuộc vào tình huống cụ thể).

  • Chi phí

    • Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, nếu không có tranh chấp về tài sản, án phí ly hôn là 300.000 đồng. Ngoài ra, bạn có thể phải trả các chi phí khác như: lệ phí nộp đơn, phí sao chụp tài liệu, chi phí luật sư (nếu có).

ly-hon-khong-co-tai-san-chung
Thủ tục chi tiết về ly hôn không có tài sản chung

Thủ tục ly hôn không có tài sản chung thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với các trường hợp có tranh chấp tài sản. Tuy nhiên, để quá trình ly hôn diễn ra thuận lợi và đảm bảo quyền lợi của bạn, việc nắm vững các quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, và tuân thủ đúng quy trình là rất quan trọng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm