Tài sản thừa kế sau hôn nhân có phải tài sản chung không?

10/03/2025

Vấn đề tài sản thừa kế sau hôn nhân luôn là một chủ đề phức tạp và dễ gây tranh cãi. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định của pháp luật, phân tích rõ ràng về quyền lợi của các bên, và đưa ra hướng dẫn cụ thể để giải quyết các tranh chấp tài sản thừa kế sau hôn nhân. 

1. Cơ sở pháp lý và các khái niệm liên quan

Để giải đáp câu hỏi liệu tài sản thừa kế sau hôn nhân có phải là tài sản chung hay không, chúng ta cần dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, chủ yếu là Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Dân sự 2015. Việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản là nền tảng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

a. Quy định về tài sản trong thời kỳ hôn nhân

  • Tài sản chung: Tài sản chung của vợ chồng được hình thành từ các nguồn sau
    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, và các nguồn thu nhập hợp pháp khác.
    • Thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
    • Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung.
    • Các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung bằng văn bản.
  • Tài sản riêng: Tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:
    • Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
    • Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
    • Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng.
    • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng.
    • Đồ dùng, tư trang cá nhân.

b. Quy định về tài sản thừa kế sau hôn nhân

  • Di sản thừa kế: Di sản thừa kế là tài sản của người đã chết để lại, bao gồm tài sản riêng của người chết. Di sản có thể là bất động sản (nhà, đất), động sản (tiền, vàng, xe cộ), quyền tài sản (quyền sử dụng đất, quyền đòi nợ), và các tài sản khác.
  • Người thừa kế: Người thừa kế có thể là:
    • Theo pháp luật (theo hàng thừa kế): Vợ, chồng, cha, mẹ, con, ông bà, anh chị em ruột, và những người khác theo quy định của pháp luật.
    • Theo di chúc: Người được chỉ định trong di chúc của người để lại di sản.
  • Thời điểm xác lập quyền sở hữu: Quyền sở hữu đối với di sản thừa kế được xác lập kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản chết).

>>Xem thêm: Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có được coi là tài sản chung?

2. Xác định tính chất của tài sản thừa kế sau hôn nhân

Việc xác định tài sản thừa kế sau hôn nhân là tài sản chung hay riêng là vấn đề cốt lõi.

a. Tài sản thừa kế là tài sản riêng

  • Tài sản được thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân thuộc sở hữu riêng của người được thừa kế. Điều này có nghĩa là, nếu một người vợ hoặc chồng nhận được tài sản thông qua thừa kế (dù là theo di chúc hay theo pháp luật) trong thời kỳ hôn nhân, thì tài sản đó là tài sản riêng của người đó, không phải là tài sản chung của vợ chồng.
  • Lý do: Pháp luật tôn trọng quyền sở hữu riêng của mỗi cá nhân. Tài sản thừa kế là tài sản có được thông qua sự may mắn hoặc sự lựa chọn của người để lại di sản, không phải do sự đóng góp của cả hai vợ chồng.

b. Chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung

  • Thỏa thuận của vợ chồng: Mặc dù tài sản thừa kế là tài sản riêng, nhưng vợ chồng có thể thỏa thuận để tài sản riêng này trở thành tài sản chung.
  • Hình thức thỏa thuận (văn bản): Thỏa thuận phải được lập thành văn bản (ví dụ: hợp đồng, văn bản thỏa thuận). Văn bản này cần được lập một cách rõ ràng, minh bạch, và có chữ ký của cả hai vợ chồng.
  • Nội dung thỏa thuận (rõ ràng, minh bạch): Thỏa thuận phải thể hiện rõ ý chí của cả hai bên về việc chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung. Thỏa thuận cần nêu rõ tài sản nào được chuyển đổi, tỷ lệ sở hữu của mỗi bên (nếu không phải là sở hữu chung), và các điều khoản khác (nếu có).
  • Chứng minh thỏa thuận (bằng chứng): Cần có bằng chứng để chứng minh sự tồn tại của thỏa thuận (ví dụ: văn bản thỏa thuận có chữ ký của cả hai vợ chồng, có thể có sự chứng kiến của người làm chứng).
tai-san-thua-ke-sau-hon-nhan
Quy định về tài sản trong thừa kế sau hôn nhân

c. Hoa lợi, lợi tức từ tài sản thừa kế sau hôn nhân

Vấn đề hoa lợi, lợi tức từ tài sản thừa kế sau hôn nhân là một khía cạnh quan trọng và thường gây ra những thắc mắc trong quá trình phân chia tài sản khi ly hôn.

  • Nguyên tắc chung: Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng là tài sản riêng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
    • Tài sản riêng: Bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
    • Ví dụ: Nếu một người vợ được thừa kế một căn nhà (tài sản riêng) và cho thuê căn nhà đó, thì tiền cho thuê (lợi tức) là tài sản riêng của người vợ, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.
  • Thỏa thuận khác: Vợ chồng có quyền thỏa thuận về việc hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng sẽ là tài sản chung.
    • Hình thức thỏa thuận: Thỏa thuận phải được lập thành văn bản (ví dụ: hợp đồng, văn bản thỏa thuận).
    • Nội dung thỏa thuận: Thỏa thuận cần nêu rõ về việc chia sẻ hoa lợi, lợi tức như thế nào (ví dụ: chia đôi, chia theo tỷ lệ nhất định).
    • Chứng minh thỏa thuận: Cần có bằng chứng để chứng minh sự tồn tại của thỏa thuận (ví dụ: văn bản thỏa thuận có chữ ký của cả hai vợ chồng).
    •  Ví dụ: Nếu một người được thừa kế một căn nhà và cho thuê, thì tiền cho thuê là tài sản riêng của người đó, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận bằng văn bản về việc chia sẻ thu nhập này.

3. Phân chia tài sản khi ly hôn và tranh chấp

Khi ly hôn, việc phân chia tài sản thừa kế sau hôn nhân có thể phát sinh tranh chấp, đặc biệt là khi có sự nhầm lẫn về tính chất của tài sản.

a. Nguyên tắc phân chia tài sản 

  • Tài sản chung được chia đôi (có xem xét công sức đóng góp, lỗi): Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng có thể xem xét công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản, cũng như lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
  • Tài sản riêng không chia: Tài sản riêng của mỗi bên (bao gồm cả tài sản thừa kế sau hôn nhân là tài sản riêng) không chia khi ly hôn. Tuy nhiên, nếu tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung (theo thỏa thuận), thì tài sản đó sẽ được chia theo quy định về phân chia tài sản chung.

b. Xử lý tranh chấp về tài sản thừa kế sau hôn nhân

  • Xác định tài sản là riêng hay chung (chứng cứ): Việc đầu tiên là xác định tài sản đó là tài sản riêng (thừa kế) hay tài sản chung. Cần có chứng cứ để chứng minh nguồn gốc của tài sản (ví dụ: di chúc, giấy chứng nhận thừa kế, giấy khai sinh, giấy tờ chứng minh việc tặng cho).
  • Chứng minh thỏa thuận (nếu có): Nếu có thỏa thuận về việc chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung, cần có bằng chứng để chứng minh sự tồn tại của thỏa thuận đó (ví dụ: văn bản thỏa thuận có chữ ký của cả hai vợ chồng).
  • Thủ tục khởi kiện (Bộ luật Tố tụng dân sự 2015): Nếu không thỏa thuận được, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp.
  • Hòa giải (nếu có): Tòa án sẽ tiến hành hòa giải để các bên tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản.
  • Thu thập, đánh giá chứng cứ: Tòa án sẽ thu thập và đánh giá các chứng cứ để làm rõ các tình tiết của vụ án.
  • Phiên tòa xét xử: Tòa án sẽ mở phiên tòa để xét xử vụ án.
  • Bản án, quyết định của Tòa án: Tòa án sẽ ra bản án hoặc quyết định để giải quyết tranh chấp.
  • Thi hành án: Bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật phải được thi hành.

4. Ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng về tài sản thừa kế sau hôn nhân

Để hiểu rõ hơn về vấn đề tài sản thừa kế sau hôn nhân, chúng ta sẽ xem xét các tình huống cụ thể và những lưu ý quan trọng, đồng thời nhấn mạnh vai trò của tư vấn pháp lý. Việc nắm vững những điều này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp có tranh chấp tài sản thừa kế sau hôn nhân.

a. Các tình huống cụ thể trong tài sản thừa kế sau hôn  (ví dụ: thừa kế nhà, đất, tiền,…)

  • Thừa kế nhà, đất
    • Tình huống: Trong thời kỳ hôn nhân, một người vợ (hoặc chồng) được thừa kế một căn nhà hoặc một mảnh đất từ cha mẹ, ông bà.
    • Quy định pháp luật: Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, căn nhà, đất này là tài sản thừa kế sau hôn nhân và là tài sản riêng của người vợ (hoặc chồng) đó. Khi ly hôn, tài sản này không được chia. Người còn lại không có quyền yêu cầu chia phần trong căn nhà, đất này.
    • Ngoại lệ: Tuy nhiên, nếu vợ chồng có thỏa thuận bằng văn bản về việc nhập căn nhà, đất này vào tài sản chung, thì khi ly hôn, căn nhà, đất này sẽ được chia theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật về phân chia tài sản chung. Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản rõ ràng, minh bạch, và có chữ ký của cả hai vợ chồng.
    • Ví dụ: Vợ được thừa kế một căn nhà. Sau đó, vợ và chồng cùng nhau sửa chữa, cải tạo căn nhà bằng tiền chung của hai người. Trong trường hợp này, căn nhà vẫn là tài sản riêng của vợ, nhưng phần giá trị tăng thêm do việc sửa chữa, cải tạo bằng tiền chung có thể được xem xét là tài sản chung và được chia khi ly hôn.
  • Thừa kế tiền
    • Tình huống: Một người vợ (hoặc chồng) được thừa kế một khoản tiền từ người thân.
    • Quy định pháp luật: Khoản tiền này là tài sản thừa kế sau hôn nhân và là tài sản riêng của người đó.
    • Ngoại lệ: Nếu số tiền này được sử dụng để mua tài sản chung (ví dụ: mua nhà, mua xe, đầu tư vào hoạt động kinh doanh chung), thì tài sản đó sẽ là tài sản chung.
    • Ví dụ: Vợ được thừa kế 500 triệu đồng. Vợ dùng số tiền này để mua một chiếc xe ô tô đứng tên cả hai vợ chồng. Khi ly hôn, chiếc xe ô tô sẽ là tài sản chung và được chia theo quy định của pháp luật.
tai-san-thua-ke-sau-hon-nhan
Lưu ý quan trọng về tài sản thừa kế sau hôn nhân
  • Thừa kế cổ phần, cổ phiếu
    • Tình huống: Một người vợ (hoặc chồng) được thừa kế cổ phần, cổ phiếu từ người thân.
    • Quy định pháp luật: Cổ phần, cổ phiếu được thừa kế là tài sản thừa kế sau hôn nhân và là tài sản riêng của người đó.
    • Ngoại lệ: Nếu cổ tức từ cổ phần, cổ phiếu được sử dụng để chi tiêu cho gia đình, thì có thể được xem xét là tài sản chung.
    • Ví dụ: Chồng được thừa kế cổ phần của một công ty. Hàng năm, chồng nhận được cổ tức từ cổ phần này. Nếu cổ tức này được sử dụng để chi tiêu cho các nhu cầu của gia đình (ví dụ: chi phí sinh hoạt, học hành của con cái), thì có thể được xem xét là tài sản chung và được chia khi ly hôn. Tuy nhiên, bản thân cổ phần vẫn là tài sản riêng.
  • Thừa kế quyền sử dụng đất
    • Tình huống: Một người vợ/chồng được thừa kế quyền sử dụng đất.
    • Quy định pháp luật: Quyền sử dụng đất được thừa kế là tài sản thừa kế sau hôn nhân và là tài sản riêng của người đó.
    • Lưu ý: Quyền sử dụng đất có thể được chuyển nhượng, tặng cho, hoặc để lại thừa kế theo quy định của pháp luật về đất đai.

b. Lưu ý về việc chứng minh (giấy tờ, lời khai,…)

Việc chứng minh tính chất của tài sản thừa kế sau hôn nhân là rất quan trọng trong trường hợp có tranh chấp. Để bảo vệ quyền lợi của mình, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Giấy tờ chứng minh: Cần có các giấy tờ chứng minh việc thừa kế, bao gồm:
    • Di chúc: Nếu tài sản được thừa kế theo di chúc, cần có bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của di chúc.
    • Giấy chứng nhận thừa kế: Nếu tài sản được thừa kế theo pháp luật, cần có giấy chứng nhận thừa kế do cơ quan có thẩm quyền cấp.
    • Giấy khai sinh: Để chứng minh quan hệ huyết thống với người để lại di sản.
    • Giấy tờ chứng minh việc tặng cho: Nếu tài sản được tặng cho, cần có hợp đồng tặng cho hoặc các giấy tờ khác chứng minh việc tặng cho.
  • Lời khai: Lời khai của các bên, người làm chứng có thể được sử dụng để làm rõ các tình tiết của vụ án. Tuy nhiên, lời khai cần phải trung thực, khách quan, và có cơ sở.
  • Thời điểm xác lập quyền sở hữu: Cần xác định rõ thời điểm tài sản được thừa kế để xác định tính chất của tài sản. Thời điểm xác lập quyền sở hữu đối với di sản thừa kế là thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản chết).
  • Chứng minh thỏa thuận: Nếu có thỏa thuận về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung, cần có bằng chứng về thỏa thuận đó, bao gồm:
    • Văn bản thỏa thuận: Hợp đồng, văn bản thỏa thuận có chữ ký của cả hai vợ chồng.
    • Lời khai của các bên, người làm chứng: Lời khai của các bên, người làm chứng có thể được sử dụng để chứng minh sự tồn tại của thỏa thuận.
    • Bằng chứng về việc sử dụng tài sản chung: Ví dụ: hóa đơn, chứng từ chứng minh việc sử dụng tài sản riêng để chi tiêu cho gia đình.

c. Vai trò của tư vấn pháp lý

Việc tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý là vô cùng quan trọng để được hướng dẫn về các quy định của pháp luật, chuẩn bị hồ sơ, và bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp có tranh chấp về tài sản thừa kế sau hôn nhân.

  • Tư vấn pháp lý: Luật sư có thể tư vấn cho bạn về các quy định của pháp luật liên quan đến tài sản thừa kế sau hôn nhân, giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
  • Thu thập chứng cứ: Luật sư có thể giúp bạn thu thập các chứng cứ cần thiết để chứng minh quyền sở hữu tài sản, nguồn gốc tài sản, và các thỏa thuận (nếu có).
  • Soạn thảo hồ sơ: Luật sư có thể giúp bạn soạn thảo đơn khởi kiện, các tài liệu, và các giấy tờ cần thiết khác để nộp cho Tòa án.
  • Đại diện tại Tòa án: Luật sư có thể đại diện cho bạn tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi của bạn trong quá trình giải quyết tranh chấp.
  • Đàm phán, hòa giải: Luật sư có thể đại diện cho bạn để đàm phán, hòa giải với bên kia để tìm kiếm một giải pháp tốt nhất cho vụ việc.
tai-san-thua-ke-sau-hon-nhan
Quy định về tài sản trong thừa kế sau hôn nhân

>>Xem thêm: Quy định mới nhất về thời hạn chia tài sản sau ly hôn

Vấn đề tài sản thừa kế sau hôn nhân có thể gây ra nhiều thắc mắc và tranh cãi. Theo quy định của pháp luật, tài sản thừa kế sau hôn nhân thường là tài sản riêng của người được thừa kế, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm