Tranh chấp tài sản sau ly hôn là vấn đề phổ biến và phức tạp, thường phát sinh từ việc phân chia tài sản chung, tài sản riêng, và các khoản nợ. Bài viết sẽ điểm qua các trường hợp tranh chấp tài sản sau ly hôn thường gặp, phân tích nguyên nhân, cung cấp hướng dẫn về cách giải quyết theo quy định pháp luật.
Mục lục
1. Khái quát về tài sản trong hôn nhân
Để hiểu rõ về tranh chấp tài sản sau ly hôn, trước hết cần nắm vững các quy định về tài sản trong hôn nhân theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
a. Tài sản chung của vợ chồng
Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân: Bao gồm bất kỳ tài sản nào được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, không phân biệt người đứng tên sở hữu.
- Thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Dù tài sản ban đầu là tài sản riêng nhưng nếu phát sinh lợi ích trong thời kỳ hôn nhân thì phần lợi ích này được xem là tài sản chung.
- Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung: Nếu tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung thì được xem là tài sản chung của cả hai vợ chồng.
- Các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về tài sản và có thể chuyển tài sản riêng thành tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất: Trừ trường hợp được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch riêng lẻ.
Ngoài ra, theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi giải quyết tranh chấp về tài sản chung, òa án sẽ xem xét các yếu tố như:
- Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
- Hoàn cảnh của mỗi bên sau khi ly hôn.
- Bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ, trẻ em, người tàn tật, người già.
- Lỗi của mỗi bên trong quá trình hôn nhân (nếu có).
b. Tài sản riêng của vợ, chồng
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn: Bất kỳ tài sản nào được sở hữu trước thời điểm kết hôn đều được xem là tài sản riêng.
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu tài sản này không có thỏa thuận nhập vào tài sản chung thì vẫn được xem là tài sản riêng.
- Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo bản án, quyết định của tòa án hoặc thỏa thuận giữa hai bên.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Nếu không có sự nhập vào tài sản chung, các khoản thu nhập từ tài sản riêng vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của người có tài sản.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân: Bao gồm đồ dùng, tư trang cá nhân và các tài sản khác phục vụ nhu cầu riêng biệt của mỗi người.
- Tài sản được xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
- Tài sản có được từ giao dịch bằng tài sản riêng: Nếu vợ hoặc chồng dùng tài sản riêng để thực hiện giao dịch, mua bán tài sản khác thì tài sản có được từ giao dịch đó cũng được coi là tài sản riêng.
c. Nghĩa vụ về tài sản của vợ và chồng
Vợ và chồng có những nghĩa vụ chung về tài sản, được quy định rõ ràng tại Điều 37 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Các nghĩa vụ này nhằm đảm bảo sự chung sống hòa thuận, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và các thành viên trong gia đình. Cụ thể, nghĩa vụ về tài sản của vợ và chồng bao gồm:
- Bảo đảm các nhu cầu thiết yếu của gia đình:
-
- Vợ và chồng có nghĩa vụ cùng nhau bảo đảm các nhu cầu thiết yếu của gia đình.
- Các nhu cầu thiết yếu bao gồm: ăn, mặc, ở, học hành của con cái, khám chữa bệnh, và các chi phí sinh hoạt cần thiết khác.
- Việc bảo đảm các nhu cầu này phải phù hợp với khả năng tài chính của mỗi bên và điều kiện kinh tế của gia đình.
- Thực hiện các nghĩa vụ về tài sản chung
-
- Vợ và chồng có nghĩa vụ cùng nhau thực hiện các nghĩa vụ về tài sản chung.
- Nghĩa vụ về tài sản chung bao gồm:
-
-
-
Sử dụng tài sản chung đúng mục đích.
-
Bảo quản, giữ gìn tài sản chung.
-
Đóng góp vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
-
Thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản chung (ví dụ: mua bán, cho thuê, thế chấp) theo quy định của pháp luật.
-
Thanh toán các khoản nợ phát sinh từ việc sử dụng, quản lý tài sản chung.
-
-
-
Chịu trách nhiệm liên đới về các khoản nợ chung:
-
Vợ và chồng có trách nhiệm liên đới về các khoản nợ chung.
-
Nợ chung là các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân để đáp ứng nhu cầu của gia đình hoặc để thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
-
Trách nhiệm liên đới có nghĩa là, chủ nợ có quyền yêu cầu bất kỳ bên nào (vợ hoặc chồng) hoặc cả hai bên cùng trả nợ.
-
Trong trường hợp một bên đã trả nợ thay cho bên kia, bên đã trả nợ có quyền yêu cầu bên kia hoàn trả phần nghĩa vụ của mình.
-
2. Các trường hợp tranh chấp tài sản sau ly hôn thường gặp
a. Tranh chấp tài sản sau ly hôn về tài sản chung
Đây là trường hợp tranh chấp tài sản sau ly hôn phổ biến nhất, thường liên quan đến việc xác định và phân chia tài sản.
-
Xác định tài sản chung:
-
Tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân: Việc xác định tài sản có được trong thời kỳ hôn nhân đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi tài sản được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau. Cần có các chứng cứ để chứng minh tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân.
-
Chứng minh nguồn gốc tài sản (mua bán, tặng cho, thừa kế): Cần có các giấy tờ, chứng cứ để chứng minh nguồn gốc của tài sản (ví dụ: hợp đồng mua bán, giấy tờ tặng cho, di chúc).
-
-
Phân chia tài sản chung:
-
Nguyên tắc phân chia : Việc phân chia tài sản chung được thực hiện theo thỏa thuận của vợ và chồng. Nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ giải quyết, căn cứ vào:
-
Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản: Công sức đóng góp có thể là công sức về vật chất (tiền bạc, tài sản) hoặc công sức về tinh thần (chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái).
-
Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng: Nếu một bên có lỗi trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng (ví dụ: ngoại tình, bạo hành), tòa án có thể xem xét yếu tố này khi phân chia tài sản.
-
Hoàn cảnh của gia đình, của vợ, chồng: Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh của gia đình, của vợ, chồng (ví dụ: sức khỏe, khả năng lao động, hoàn cảnh kinh tế) để đảm bảo việc phân chia tài sản là công bằng và hợp lý.
-
-
Phân chia không thỏa thuận được: Tòa án giải quyết: Nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ xem xét các yếu tố trên để phân chia tài sản.
-
Tài sản là nhà ở, quyền sử dụng đất: Việc phân chia nhà ở, quyền sử dụng đất thường phức tạp và cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Ai là người trực tiếp nuôi con (nếu có).
-
Hoàn cảnh của vợ, chồng.
-
Nguyện vọng của các bên.
-
-
Tài sản là tài khoản ngân hàng, cổ phần, chứng khoán: Cần xác định giá trị và cách thức phân chia.
-
Tài sản là xe cộ, đồ vật có giá trị: Cần xác định giá trị và cách thức phân chia.
-
b. Tranh chấp tài sản sau ly hôn về tài sản riêng
-
Xác định tài sản riêng
-
Tài sản có trước khi kết hôn: Việc chứng minh tài sản có trước khi kết hôn đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi không có giấy tờ chứng minh.
-
Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng: Cần có các giấy tờ, chứng cứ để chứng minh tài sản là riêng (ví dụ: di chúc, giấy tờ tặng cho).
-
Chứng minh tài sản là riêng (giấy tờ, chứng cứ): Cần có các giấy tờ, chứng cứ để chứng minh tài sản là riêng.
-
-
Nhập tài sản riêng vào tài sản chung
-
Tài sản riêng có thể trở thành tài sản chung nếu có thỏa thuận hoặc có sự nhập vào tài sản chung. Việc chứng minh sự nhập này cũng có thể gây tranh chấp. Ví dụ: dùng tiền riêng để sửa chữa, nâng cấp nhà ở là tài sản riêng.
-

c. Tranh chấp về nợ chung và nghĩa vụ trả nợ
-
Xác định nợ chung (Điều 37, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014): Nợ chung là các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân để đáp ứng nhu cầu của gia đình hoặc để thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
-
Trách nhiệm trả nợ của vợ và chồng: Vợ và chồng có trách nhiệm liên đới trả nợ chung.
-
Phân chia nghĩa vụ trả nợ: Nếu không thỏa thuận được, tòa án sẽ phân chia nghĩa vụ trả nợ dựa trên khả năng tài chính của mỗi bên và các yếu tố khác.
>>Xem thêm: Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có được coi là tài sản chung?
d. Tranh chấp về tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân nhưng chưa được xác định rõ ràng
-
Tài sản hình thành từ thu nhập của vợ, chồng: Ví dụ: tiền lương, tiền công, lợi nhuận từ kinh doanh.
-
Tài sản hình thành từ việc kinh doanh, đầu tư: Việc xác định giá trị và nguồn gốc của tài sản này có thể gặp khó khăn.
-
Khó khăn trong việc chứng minh nguồn gốc tài sản: Việc chứng minh nguồn gốc tài sản đôi khi gặp khó khăn do thiếu giấy tờ, chứng cứ.
3. Thủ tục giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn
Thủ tục giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn được thực hiện theo trình tự chặt chẽ, tuân thủ các quy định của pháp luật, chủ yếu dựa trên Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là các bước chi tiết và liền mạch của quy trình này:
a. Khởi kiện tại tòa án
-
Nộp đơn khởi kiện
-
Người có quyền khởi kiện: Vợ, chồng hoặc cả hai người (nếu không tự thỏa thuận được).
-
Nội dung đơn khởi kiện
-
Ngày, tháng, năm làm đơn.
-
Tên, địa chỉ của người khởi kiện (người yêu cầu giải quyết tranh chấp).
-
Tên, địa chỉ của người bị kiện (người có tranh chấp về tài sản).
-
Nội dung tranh chấp (ví dụ: yêu cầu chia tài sản chung, xác định tài sản riêng, phân chia nợ chung).
-
Giá trị tài sản tranh chấp (nếu có).
-
Căn cứ của việc khởi kiện (ví dụ: các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, các thỏa thuận của vợ chồng).
-
Yêu cầu cụ thể của người khởi kiện (ví dụ: yêu cầu chia tài sản theo tỷ lệ nhất định).
-
Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo.
-
Chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện.
-
-
Nơi nộp: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc (Điều 35, BLTTDS 2015).
-
Hình thức nộp
-
Trực tiếp tại tòa án.
-
Gửi qua dịch vụ bưu chính (gửi bảo đảm).
-
Nộp trực tuyến (nếu tòa án có hệ thống tiếp nhận trực tuyến).
-
-
-
Hồ sơ khởi kiện trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
Đơn khởi kiện (bản chính).
-
Giấy tờ tùy thân của người khởi kiện (CMND/CCCD/Hộ chiếu – bản sao có chứng thực).
-
Giấy chứng nhận kết hôn (bản sao có chứng thực).
-
Giấy khai sinh của con (nếu có con chung – bản sao có chứng thực).
-
Tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc tài sản (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán, giấy tờ tặng cho, di chúc – bản sao).
-
Tài liệu chứng minh về nợ chung (nếu có – bản sao).
-
Các tài liệu, chứng cứ khác liên quan đến vụ việc.
-
-
Tạm ứng án phí: Người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí theo quy định của pháp luật.
- Tòa án thụ lý vụ án
-
- Kiểm tra đơn khởi kiện: Tòa án kiểm tra đơn khởi kiện và hồ sơ kèm theo để xác định.
-
Thẩm quyền giải quyết của tòa án.
-
Tính hợp lệ của đơn khởi kiện (đủ điều kiện khởi kiện, đúng thời hiệu).
-
Người khởi kiện có đủ tư cách để khởi kiện hay không.
-
Thông báo về việc thụ lý (hoặc không thụ lý)
-
Thụ lý: Nếu đơn khởi kiện hợp lệ, tòa án ra thông báo thụ lý vụ án cho người khởi kiện và người bị kiện (trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn).
-
Không thụ lý: Nếu đơn khởi kiện không đủ điều kiện, tòa án ra thông báo trả lại đơn khởi kiện (trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn).
-
-
Thời hạn thụ lý: Tòa án phải thụ lý vụ án trong thời hạn 08 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đơn khởi kiện hợp lệ.
b. Hòa giải trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
Trong tranh chấp tài sản sau ly hôn, hòa giải là một giai đoạn quan trọng, được tòa án tiến hành nhằm tạo điều kiện cho các bên tự thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp. Hòa giải không chỉ giúp giải quyết vụ việc một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên (nếu có thể). Dưới đây là nội dung chi tiết về hòa giải trong tranh chấp tài sản sau ly hôn, tuân thủ theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
- Mục đích của hòa giải trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
-
Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình: Tạo điều kiện cho các bên tự nguyện thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp tài sản, thay vì phải thông qua xét xử tại tòa án.
-
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên: Đảm bảo rằng thỏa thuận đạt được trong quá trình hòa giải là tự nguyện, không vi phạm pháp luật, và bảo đảm quyền lợi chính đáng của các bên.
-
Tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí: Hòa giải thành công giúp rút ngắn thời gian giải quyết vụ án, giảm bớt gánh nặng về thời gian, công sức và chi phí cho các bên và tòa án.
-
Duy trì mối quan hệ (nếu có thể): Trong một số trường hợp, hòa giải thành công có thể giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên, đặc biệt là khi có con chung.
-
- Nội dung hòa giải trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
- Thẩm phán giải thích về quyền và nghĩa vụ của các bên: Thẩm phán giải thích cho các bên về quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định của pháp luật, đặc biệt là các quy định về tài sản chung, tài sản riêng, và phân chia tài sản sau ly hôn.
- Thẩm phán gợi ý các phương án giải quyết: Thẩm phán có thể gợi ý các phương án giải quyết tranh chấp, dựa trên các quy định của pháp luật và tình hình thực tế của vụ việc.
-
-
Các bên trình bày ý kiến, đề xuất phương án giải quyết: Các bên có quyền trình bày ý kiến, đề xuất các phương án giải quyết tranh chấp.
-
Thương lượng, thỏa thuận: Các bên tiến hành thương lượng, thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp.
-
- Kết quả hòa giải trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
- Hòa giải thành
-
-
- Nếu các bên thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết tranh chấp, tòa án lập biên bản hòa giải thành.
- Biên bản hòa giải thành phải ghi rõ.
- Sự tự nguyện thỏa thuận của các bên.
- Nội dung thỏa thuận (ví dụ: phân chia tài sản theo tỷ lệ nhất định, ai được sở hữu tài sản nào, ai có nghĩa vụ trả nợ).
- Thời gian, địa điểm và phương thức thực hiện thỏa thuận.
- Biên bản hòa giải thành có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được các bên và Thẩm phán ký tên hoặc điểm chỉ.
- Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày lập biên bản hòa giải thành, tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
-
-
- Hòa giải không thành
-
-
-
Nếu các bên không thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết tranh chấp, tòa án lập biên bản hòa giải không thành.
-
Tòa án sẽ tiếp tục giải quyết vụ án theo thủ tục xét xử.
-
-

c. Phiên tòa xét xử trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
Phiên tòa xét xử là giai đoạn trung tâm của quá trình giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn, nơi tòa án xem xét, đánh giá chứng cứ, nghe ý kiến của các bên, và đưa ra phán quyết cuối cùng. Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định chi tiết về trình tự, thủ tục tiến hành phiên tòa xét xử, đảm bảo tính công khai, minh bạch, và bảo vệ quyền lợi của các bên. Dưới đây là bốn nội dung chính của phiên tòa xét xử .
- Chuẩn bị phiên tòa
- Khai mạc phiên tòa
- Thủ tục tại phiên tòa
- Nghị án và tuyên án
d. Bản án, quyết định của tòa án
Bản án và quyết định của tòa án là kết quả cuối cùng của quá trình giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn. Đây là văn bản pháp lý chính thức, có giá trị thi hành và ràng buộc các bên liên quan.
e. Thi hành án trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
Thi hành án là giai đoạn cuối cùng và quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn. Đây là quá trình thực hiện các nội dung của bản án, quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên được thực thi trên thực tế. Việc thi hành án được thực hiện theo quy định của Luật Thi hành án dân sự và các văn bản hướng dẫn thi hành.
>>Xem thêm: Tài sản chung vợ chồng theo Luật Hôn nhân gia đình 1959
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn
a. Chứng cứ trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
Giấy tờ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc tài sản: Đây là chứng cứ quan trọng nhất.
-
Lời khai của các bên, người làm chứng: Lời khai có thể được sử dụng để làm rõ các tình tiết của vụ án.
-
Kết quả giám định (nếu cần thiết): Ví dụ: giám định giá trị tài sản.
b. Thỏa thuận của các bên
Trong quá trình giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn, thỏa thuận của các bên là một yếu tố có vai trò then chốt và thường được tòa án ưu tiên xem xét. Việc đạt được thỏa thuận không chỉ giúp giải quyết vụ việc một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn thể hiện sự tự nguyện, tôn trọng lẫn nhau giữa các bên.
c. Công sức đóng góp của mỗi bên trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
Trong quá trình phân chia tài sản sau ly hôn, công sức đóng góp của mỗi bên là một trong những yếu tố quan trọng nhất được tòa án xem xét để đảm bảo việc phân chia được công bằng và hợp lý. Quy định này được đề cập đến tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc đánh giá công sức đóng góp không chỉ giới hạn ở việc đóng góp về tài chính mà còn bao gồm cả công sức về tinh thần, thời gian, và các đóng góp khác vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
Các hình thức đóng góp trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
Đóng góp về tài chính
-
Đóng góp tiền lương, tiền công, thu nhập từ hoạt động kinh doanh, sản xuất.
-
Đóng góp tiền để mua sắm, xây dựng, sửa chữa tài sản.
-
Đóng góp tiền để trả nợ chung.
-
-
Đóng góp về sức lao động
-
Tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo ra thu nhập cho gia đình.
-
Tham gia vào việc xây dựng, sửa chữa nhà cửa, công trình.
-
-
Đóng góp về tinh thần
-
Chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái.
-
Hỗ trợ về tinh thần cho người kia trong công việc, cuộc sống.
-
Quản lý, điều hành công việc gia đình.
-
-
Đóng góp khác
-
Đóng góp về thời gian, công sức vào việc quản lý, bảo quản tài sản.
-
Đóng góp vào việc tạo dựng các mối quan hệ xã hội có lợi cho gia đình.
-

d. Lỗi của mỗi bên trong tranh chấp tài sản ly hôn
Trong quá trình phân chia tài sản sau ly hôn, lỗi của mỗi bên là một trong những yếu tố quan trọng được tòa án xem xét để đảm bảo việc phân chia được công bằng và hợp lý. Quy định này được đề cập đến tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Việc xác định và đánh giá lỗi của mỗi bên có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ phân chia tài sản, đặc biệt trong trường hợp một bên có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng.
Các hành vi được coi là có lỗi trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
Ngoại tình: Quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân, vi phạm nguyên tắc một vợ một chồng.
-
Bạo lực gia đình: Hành vi bạo lực về thể chất, tinh thần, hoặc kinh tế đối với vợ hoặc chồng.
-
Vi phạm nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con: Không quan tâm, không chăm sóc, không nuôi dưỡng, hoặc không giáo dục con cái.
-
Cờ bạc, nghiện ngập: Gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống gia đình, làm hao tổn tài sản chung.
-
Tán phá tài sản chung: Cố tình làm giảm giá trị hoặc tiêu xài tài sản chung một cách trái pháp luật.
-
Các hành vi vi phạm khác: Các hành vi vi phạm khác mà pháp luật quy định là vi phạm nghĩa vụ của vợ chồng.
e. Các quy định của pháp luật về tranh chấp tài sản sau ly hôn
Việc giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn được điều chỉnh bởi một hệ thống các quy định pháp luật chặt chẽ, nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên.
Các quy định quan trọng cần lưu ý trong tranh chấp tài sản sau ly hôn
-
Nguyên tắc phân chia tài sản
-
Tài sản chung được chia đôi, có xét đến công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản.
-
Xem xét lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
-
Xem xét hoàn cảnh của gia đình, của vợ, chồng.
-
-
Thời hiệu khởi kiện: Cần lưu ý về thời hiệu khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.
-
Chứng cứ: Việc thu thập và cung cấp đầy đủ, hợp lệ các chứng cứ là yếu tố quyết định đến kết quả giải quyết vụ án trong tranh chấp tài sản sau ly hôn.
-
Thỏa thuận của các bên: Thỏa thuận của các bên về việc phân chia tài sản là yếu tố quan trọng. tòa án sẽ xem xét và công nhận thỏa thuận nếu thỏa thuận đó là tự nguyện, không vi phạm pháp luật, và bảo đảm quyền lợi của các bên.
Việc giải quyết tranh chấp tài sản sau ly hôn cần sự hiểu biết pháp lý và cách tiếp cận đúng đắn để đảm bảo quyền lợi hợp pháp. Đừng để mâu thuẫn kéo dài ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn sau này. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết và kịp thời.