Quyền sở hữu trí tuệ mới nhất quy định những gì?

28/02/2025

Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ như tác phẩm sáng tạo, nhãn hiệu, sáng chế và giống cây trồng. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ giúp ngăn ngừa xâm phạm và sao chép, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. 

1. Quyền sở hữu trí tuệ là gì?

Quyền sở hữu trí tuệ (shtt) là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ. Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm các quyền sau:

so-huu-tri-tue

  • Quyền tác giả: Quyền của cá nhân hoặc tổ chức đối với các tác phẩm mà họ sáng tạo hoặc sở hữu.
    Quyền liên quan đến quyền tác giả: Quyền của cá nhân, tổ chức đối với các cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng và tín hiệu vệ tinh mang chương trình mã hóa.
  • Quyền sở hữu công nghiệp: Quyền đối với các sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế mạch tích hợp, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, bí mật kinh doanh và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh.
  • Quyền đối với giống cây trồng: Quyền của tổ chức, cá nhân đối với giống cây trồng mới mà họ tạo ra, phát hiện và phát triển hoặc quyền sở hữu giống cây trồng.

2. Căn cứ phát sinh, xác lập quyền sở hữu trí tuệ

Theo Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022 quy định căn cứ phát sinh, xác lập quyền sở hữu trí tuệ bao gồm:

  • Quyền tác giả phát sinh khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định không phụ thuộc vào nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ hay việc công bố, đăng ký.
  • Quyền liên quan phát sinh khi cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng hoặc tín hiệu vệ tinh mang chương trình mã hóa được thực hiện miễn là không xâm phạm quyền tác giả.
  • Quyền sở hữu công nghiệp được xác lập như sau:
    • Quyền đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu được xác lập qua quyết định cấp văn bằng bảo hộ từ cơ quan có thẩm quyền theo thủ tục đăng ký hoặc công nhận đăng ký quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
    • Quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu nổi tiếng được xác lập qua việc sử dụng không cần thủ tục đăng ký.
    • Quyền sở hữu công nghiệp đối với chỉ dẫn địa lý được xác lập qua quyết định cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan nhà nước theo thủ tục đăng ký hoặc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
    • Quyền sở hữu công nghiệp đối với tên thương mại được xác lập qua việc sử dụng hợp pháp tên thương mại.
    • Quyền sở hữu công nghiệp đối với bí mật kinh doanh được xác lập qua việc có được bí mật kinh doanh hợp pháp và bảo mật thông tin đó.
    • Quyền chống cạnh tranh không lành mạnh được xác lập qua các hoạt động cạnh tranh trong kinh doanh.
  • Quyền đối với giống cây trồng được xác lập qua quyết định cấp Bằng bảo hộ giống cây trồng từ cơ quan có thẩm quyền theo thủ tục đăng ký quy định.

3. Giới hạn quyền sở hữu trí tuệ

Theo Điều 7 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, giới hạn quyền sở hữu trí tuệ được quy định như sau:

  • Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ chỉ được thực hiện quyền trong phạm vi và thời gian bảo hộ theo pháp luật.
  • Việc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ không được xâm phạm lợi ích Nhà nước, công cộng hoặc quyền hợp pháp của tổ chức, cá nhân và không cản trở việc sử dụng Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca.
  • Nhà nước có quyền hạn chế hoặc cấm việc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ vì lý do quốc phòng, an ninh hoặc lợi ích công cộng và yêu cầu cấp phép sử dụng quyền sở hữu trí tuệ trong một số trường hợp.

4. Biện pháp xử lý hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ

Tổ chức, cá nhân xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác có thể bị xử lý bằng các biện pháp dân sự, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ và tính chất vi phạm.

Khi cần thiết, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời, kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu liên quan đến sở hữu trí tuệ cùng với các biện pháp ngừng hành vi vi phạm và đảm bảo thực hiện xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.

quyen-so-huu-tri-tue

5. Có cần thiết bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không? 

Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là rất quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực sáng tạo, công nghệ và kinh doanh. Dưới đây là một số lý do tại sao cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ:

  • Bảo vệ ý tưởng sáng tạo: Nếu có những sáng kiến, sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ giúp ngăn ngừa việc sao chép hoặc xâm phạm ý tưởng.
  • Tạo ra lợi thế cạnh tranh: Quyền sở hữu trí tuệ giúp giữ cho sản phẩm hoặc dịch vụ có sự khác biệt so với đối thủ và có thể trở thành một yếu tố quyết định trong việc phát triển thương hiệu.
  • Đảm bảo quyền lợi hợp pháp: Bằng cách đăng ký quyền sở hữu trí tuệ sẽ bảo vệ các quyền hợp pháp đối với các sáng chế, tác phẩm nghệ thuật, phần mềm, nhãn hiệu,…
  • Tăng giá trị doanh nghiệp: Quyền sở hữu trí tuệ có thể trở thành tài sản vô hình, góp phần tăng giá trị doanh nghiệp giúp họ có thể bán hoặc cấp phép quyền sử dụng.
  • Giảm rủi ro pháp lý: Nếu không đăng ký quyền sở hữu trí tuệ các cá nhân, tổ chức có thể đối diện với những tranh chấp pháp lý không cần thiết về quyền sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm của mình.

Tổng kết lại, quyền sở hữu trí tuệ là quyền quan trọng giúp bảo vệ các sản phẩm sáng tạo và tạo ra sự khác biệt trong thị trường cạnh tranh. Việc đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp mà còn tăng cường giá trị doanh nghiệp và giảm thiểu các rủi ro pháp lý. Do đó, việc duy trì và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là yếu tố thiết yếu để phát triển lâu dài và bền vững.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm