Tư vấn thừa kế trực tuyến qua tổng đài

26/02/2025

Bạn đang gặp khó khăn với các vấn đề pháp lý thừa kế? Thủ tục phức tạp, tranh chấp gia đình, hay quy định pháp luật khó hiểu khiến bạn bối rối? Hãy yên tâm! Dịch vụ tư vấn thừa kế trực tuyến qua tổng đài sẽ giúp bạn giải quyết nhanh chóng, tiện lợi và bảo mật tuyệt đối.

Mục lục

1. Giới thiệu về tư vấn thừa kế

1.1. Khái niệm thừa kế

Thừa kế được hiểu là sự dịch chuyển tài sản của người đã chết cho người còn sống, tài sản để lại gọi là di sản.

Trong đó, thừa kế được chia thành 02 hình thức:

  • Thừa kế theo di chúc: là việc chuyển dịch tài sản của người đã chết cho người còn sống theo sự định đoạt của người đó khi họ còn sống (Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015).
  • Thừa kế theo pháp luật: là thừa kế theo hàng thừa kế, điều kiện và trình tự thừa kế do pháp luật quy định (Điều 649 Bộ luật Dân sự 2015).

1.2. Tại sao tư vấn thừa kế quan trọng?

Tư vấn thừa kế quan trọng vì những lý do sau:

  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Khi không có tư vấn thừa kế, việc phân chia tài sản có thể xảy ra tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình. Tư vấn giúp xác định quyền lợi của từng người thừa kế, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ và tránh các mâu thuẫn không đáng có.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Quy trình thừa kế phải tuân theo các quy định của pháp luật. Tư vấn giúp đảm bảo rằng việc lập di chúc, phân chia tài sản, hay các thủ tục pháp lý khác được thực hiện đúng cách, tránh vi phạm pháp luật.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Khi không có sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn, các tình huống pháp lý phức tạp có thể dẫn đến kiện tụng kéo dài và chi phí cao. Tư vấn thừa kế giúp giảm thiểu những rủi ro này bằng cách đảm bảo mọi thứ được xử lý một cách chính xác và hợp pháp.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc làm thủ tục thừa kế không đúng cách có thể dẫn đến việc phải làm lại nhiều lần, tốn thời gian và chi phí. Tư vấn thừa kế giúp người thừa kế có thể hoàn tất các thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm nguồn lực.
  • Đảm bảo công bằng trong phân chia tài sản: Nếu không có sự tư vấn, có thể sẽ có sự bất công trong việc phân chia tài sản giữa các thành viên trong gia đình. Chuyên gia tư vấn thừa kế giúp làm rõ quyền lợi của từng cá nhân, đảm bảo mọi người đều được nhận phần tài sản công bằng.
tu-van-thua-ke
Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ Luật sư tư vấn thừa kế nhanh chóng, uy tín

Tóm lại, tư vấn thừa kế là công cụ giúp đảm bảo tính hợp pháp, công bằng và hiệu quả trong việc quản lý tài sản gia đình, đồng thời tránh được các vấn đề pháp lý phát sinh.

1.3. Các trường hợp cần tư vấn thừa kế?

Có một số trường hợp cần tư vấn thừa kế để đảm bảo việc phân chia tài sản hợp pháp và công bằng, bao gồm:

  • Khi không có di chúc: Nếu người để lại tài sản không lập di chúc, việc phân chia tài sản sẽ dựa vào pháp luật. Trong trường hợp này, tư vấn thừa kế giúp xác định quyền lợi của các thành viên trong gia đình theo quy định của pháp luật.
  • Tranh chấp giữa các thành viên gia đình: Khi có mâu thuẫn hoặc tranh chấp về quyền thừa kế, tư vấn thừa kế giúp giải quyết các xung đột và đưa ra các giải pháp hòa giải hợp lý, bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
  • Khi di chúc không hợp lệ: Di chúc có thể bị coi là không hợp lệ nếu không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật (như không có chứng nhận của công chứng viên, không đủ người làm chứng, v.v.). Tư vấn thừa kế giúp kiểm tra tính hợp lệ của di chúc và các bước cần làm để khắc phục nếu có sai sót.
  • Khi có tài sản ở nhiều địa phương khác nhau: Nếu người thừa kế có tài sản ở nhiều nơi hoặc thậm chí ở nước ngoài, việc phân chia tài sản có thể phức tạp hơn. Tư vấn thừa kế giúp hiểu rõ các quy định pháp lý ở từng địa phương hoặc quốc gia và cách thức thực hiện thừa kế.
  • Khi có người thừa kế mất hoặc không đủ năng lực pháp lý: Nếu một người thừa kế đã mất hoặc không đủ năng lực pháp lý (như trẻ em, người bị mất năng lực hành vi dân sự), cần tư vấn để xác định quyền lợi của họ và cách thức phân chia tài sản hợp lý.
  • Khi tài sản thừa kế có giá trị lớn hoặc phức tạp: Trong trường hợp tài sản thừa kế có giá trị cao hoặc bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau (như đất đai, nhà cửa, cổ phiếu, doanh nghiệp), tư vấn thừa kế giúp xác định cách thức quản lý và phân chia tài sản một cách hợp lý và hiệu quả.
  • Khi người thừa kế muốn lập di chúc hoặc thay đổi di chúc: Nếu một người muốn lập di chúc hoặc thay đổi di chúc hiện tại, họ cần tư vấn để đảm bảo rằng di chúc đó hợp pháp, rõ ràng và không gây tranh cãi trong tương lai.

Xem thêm: Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 về quyền thừa kế theo pháp luật

2. Nội dung dịch vụ tư vấn thừa kế trực tuyến

Pháp Luật Việt tư vấn thừa kế trực tuyến những nội dung sau:

Cung cấp tư vấn về các quy định pháp lý liên quan đến di chúc và thừa kế:

  • Hướng dẫn lập di chúc hợp pháp và thực hiện các thủ tục chứng thực di chúc.
  • Tư vấn các quy định pháp luật về thừa kế theo thế vị.
  • Tư vấn về các vấn đề liên quan đến hàng thừa kế và những người có quyền nhận di sản.
  • Tư vấn về việc phân chia di sản thừa kế theo pháp luật và theo di chúc.
  • Tư vấn về quyền từ chối nhận thừa kế và thủ tục khai nhận di sản thừa kế.
  • Hướng dẫn lập các thỏa thuận phân chia di sản và biên bản họp gia đình về việc phân chia di sản thừa kế.
  • Tư vấn về các quy định liên quan đến việc bảo quản di sản thừa kế, thừa kế có điều kiện và thừa kế đất hương hỏa.
  • Tư vấn về việc chia di sản thừa kế trong các tình huống phức tạp như có nhiều di chúc, di chúc chỉ quy định một phần tài sản, hoặc di chúc bị hư hỏng.
tu-van-thua-ke
Luật sư giỏi tại Pháp Luật Việt hỗ trợ dịch vụ pháp lý về thừa kế. Gọi ngay: 1900 996616

Hướng dẫn thủ tục kê khai di sản thừa kế:

  • Tư vấn về quyền thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc và việc phân chia tài sản thừa kế theo di chúc.
  • Thủ tục kê khai di sản thừa kế đối với tài sản đồng sở hữu hoặc tài sản chung vợ chồng.
  • Tư vấn về thủ tục kê khai di sản thừa kế có yếu tố nước ngoài.
  • Tư vấn về các khó khăn trong việc chia thừa kế, xác định hàng thừa kế, và phân chia di sản thừa kế theo di chúc và pháp luật.
  • Trình tự, thủ tục kê khai di sản thừa kế theo quy định của pháp luật.

Tư vấn và giải quyết các tranh chấp liên quan đến thừa kế:

  • Hướng dẫn giải quyết tranh chấp thừa kế thông qua thương lượng và hòa giải.
  • Tư vấn về việc giải quyết tranh chấp thừa kế bằng việc khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.
  • Giải quyết tranh chấp trong việc chia di sản thừa kế giữa các đồng thừa kế.
  • Giải quyết tranh chấp trong việc xác định tài sản thừa kế và giá trị của tài sản đó.
  • Thực hiện đàm phán, hòa giải và thương lượng trong các tranh chấp thừa kế.
  • Hướng dẫn và tư vấn khách hàng về trình tự thủ tục khởi kiện, thời hiệu khởi kiện, điều kiện khởi kiện, và soạn đơn khởi kiện gửi đến tòa án có thẩm quyền.
  • Tham gia tố tụng với tư cách là luật sư bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng tại các cấp tòa xét xử.

Ngoài ra, Pháp Luật Việt còn giải quyết các vấn đề pháp lý khác phát sinh tùy theo từng trường hợp cụ thể của khách hàng.

3. Hướng dẫn sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn thừa kế thừa kế 

Nhằm mang đến dịch vụ pháp lý dễ dàng tiếp cận cho mọi người dân, tổ chức và doanh nghiệp, Pháp Luật Việt cung cấp nhiều hình thức tư vấn pháp luật trực tuyến, bao gồm:

3.1. Tư vấn luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại

Pháp Luật Việt tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại với chất lượng vượt trội. Nếu bạn gặp bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến pháp luật đất đai, chỉ cần gọi qua số hotline: 1900 996616 đội ngũ chuyên viên pháp lý hỗ trợ.

3.2. Tư vấn thừa kế qua email hoặc bưu chuyển phát

Nếu không thể đến trực tiếp, bạn có thể gửi câu hỏi hoặc tài liệu qua email: info.phapluatviet@gmail.com hoặc dịch vụ bưu điện đến trụ sở của Pháp Luật Việt. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng, hỗ trợ giải đáp những vấn đề phổ thông miễn phí hoặc báo giá dịch vụ nếu vấn đề đòi hỏi nghiên cứu chi tiết.

4. Tại sao nên sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn thừa kế của Pháp Luật Việt?

Chúng tôi tin rằng kinh nghiệm của đội ngũ luật sư là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật dân sự trực tuyến qua điện thoại hotline: 1900 996616 để được hỗ trợ nhanh chóng. Trong suốt những năm qua, Pháp Luật Việt không ngừng nâng cao chất lượng và kinh nghiệm của đội ngũ chuyên viên tư vấn, nhằm đáp ứng những yêu cầu và mong đợi ngày càng cao về pháp lý của quý khách hàng.

  • Kinh nghiệm thực tiễn của đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên tư vấn luật.
  • Chất lượng dịch vụ đảm bảo, chúng tôi cam kết luôn dẫn đầu trong lĩnh vực tư vấn pháp lý.
  • Thái độ phục vụ tận tâm, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi được đào tạo thường xuyên để nâng cao ý thức phục vụ khách hàng.
  • Thời gian phục vụ 24/7, kể cả ngày thứ 7, Chủ nhật.
  • Chính sách bảo mật thông tin: chúng tôi cam kết không ai có quyền tiếp cận thông tin cá nhân của bạn nếu không có sự đồng ý từ bạn.

Với đội ngũ luật sư và chuyên gia tư vấn dày dặn kinh nghiệm, Pháp Luật Việt cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật về thừa kế uy tín và chất lượng cao, nhằm đáp ứng tối đa sự kỳ vọng của khách hàng. Đừng ngần ngại, hãy gọi ngay: 1900 996616 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ các luật sư giàu kinh nghiệm.

Địa chỉ: 145 Yên Ninh, phường Mỹ Hải, TP PR-TC, Ninh Thuận.

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng! Trân trọng./.

5. Các câu hỏi thường gặp FAQ – Dịch vụ tư vấn thừa kế

5.1. Tôi cần làm gì khi người thân qua đời và để lại di sản? 

Khi người thân qua đời và để lại di sản, bạn cần thực hiện các bước sau để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình:

(1) Làm thủ tục khai tử

Đầu tiên, bạn cần làm thủ tục khai tử tại Ủy ban nhân dân (UBND) xã, phường, thị trấn nơi người quá cố thường trú. Đây là bước quan trọng để xác nhận thời điểm mở thừa kế và làm cơ sở cho các thủ tục tiếp theo.

(2) Mở thừa kế

Sau khi khai tử, bạn cần tiến hành mở thừa kế tại UBND cấp xã nơi người để lại di sản cư trú cuối cùng. Nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng, có thể mở thừa kế tại nơi có toàn bộ hoặc phần lớn di sản.

(3) Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản

Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản;

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, sổ tiết kiệm, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận cổ phần, v.v.);

  • Giấy tờ nhân thân của người thừa kế (Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Hộ chiếu, Sổ hộ khẩu, Giấy khai sinh, Giấy đăng ký kết hôn, v.v.);

  • Di chúc (nếu có);

  • Văn bản từ chối nhận di sản (nếu có);

  • Tờ tường trình về quan hệ nhân thân (nếu cần).

(4) Nộp hồ sơ tại tổ chức hành nghề công chứng

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn nộp tại tổ chức hành nghề công chứng (Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng) nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Tổ chức công chứng sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ và niêm yết việc thụ lý công chứng trong thời hạn 15 ngày tại UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản.

(5) Ký văn bản khai nhận di sản

Sau khi hết thời gian niêm yết và không có khiếu nại, tố cáo, tổ chức công chứng sẽ tiến hành công chứng văn bản khai nhận di sản. Người thừa kế ký vào văn bản này để xác nhận quyền thừa kế của mình.

(6) Thực hiện thủ tục sang tên tài sản

Sau khi có văn bản khai nhận di sản, bạn thực hiện thủ tục sang tên tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất thuộc Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện nơi có đất). Hồ sơ cần có:

  • Bản chính văn bản khai nhận di sản đã công chứng;

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở;

  • Giấy tờ tùy thân của người thừa kế;

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản;

  • Di chúc (nếu có).

(7) Lưu ý quan trọng

  • Nếu có tranh chấp về quyền thừa kế, bạn có thể yêu cầu Tòa án giải quyết.

  • Nếu có nhiều người thừa kế, bạn nên lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản để tránh tranh chấp sau này.

  • Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, kể từ ngày mở thừa kế.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục khai nhận di sản thừa kế, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

5.2. Di chúc có bắt buộc phải công chứng không? Nếu không công chứng thì có giá trị pháp lý không?

Theo quy định tại Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập dưới hai hình thức: bằng văn bản và bằng miệng. Di chúc bằng văn bản được chia thành bốn loại:

  • Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng;

  • Di chúc bằng văn bản có người làm chứng;

  • Di chúc bằng văn bản có công chứng;

  • Di chúc bằng văn bản có chứng thực.

Để di chúc bằng văn bản được coi là hợp pháp, cần đáp ứng các điều kiện tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015:

  • Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt và không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép;

  • Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội;

  • Hình thức di chúc phải phù hợp với quy định của pháp luật.

Đặc biệt, đối với người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi, di chúc phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Đối với người bị hạn chế về thể chất hoặc người không biết chữ, di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên.

Ngoài ra, Điều 635 Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rằng người lập di chúc có thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực bản di chúc để tăng cường tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này.

Lưu ý: Di chúc bằng miệng chỉ được coi là hợp pháp trong trường hợp người lập di chúc có tính mạng bị đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản. Di chúc miệng phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt và có hiệu lực trong thời gian ngắn.

Nếu bạn cần hỗ trợ về việc lập di chúc hoặc có thắc mắc liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900 996616 để được tư vấn

5.3. Những ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, thứ ba theo quy định của pháp luật? 

Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế theo pháp luật được phân chia thành ba hàng như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.

  • Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.

  • Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau. Nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản, thì quyền thừa kế sẽ chuyển sang hàng thừa kế sau.

Việc xác định hàng thừa kế là cần thiết khi việc thừa kế được tiến hành theo pháp luật, đặc biệt trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp.

Ngoài ra, theo Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp con của người để lại di sản chết trước hoặc cùng một thời điểm với người để lại di sản, thì cháu được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu được hưởng nếu còn sống; nếu cháu cũng chết trước hoặc cùng một thời điểm với người để lại di sản thì chắt được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của chắt được hưởng nếu còn sống.

Để hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của từng hàng thừa kế, bạn có thể tham khảo thêm tại Bộ luật Dân sự 2015.

5.4. Nếu không có di chúc thì tài sản của người đã mất sẽ được chia như thế nào? 

Khi người thân qua đời mà không để lại di chúc, di sản của họ sẽ được phân chia theo pháp luật. Theo Điều 650 và Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người thừa kế theo pháp luật được chia thành ba hàng như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại
  • Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau. Nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản, thì người thuộc hàng thừa kế sau sẽ được hưởng di sản.

Ví dụ, nếu người chết có vợ và hai con, thì di sản sẽ được chia đều cho ba người này. Nếu người chết không có vợ hoặc con, thì di sản sẽ được chia cho cha mẹ hoặc anh chị em ruột của người chết, tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Việc phân chia di sản có thể thực hiện bằng hiện vật hoặc bằng tiền, tùy theo sự thỏa thuận của các bên. Nếu không thể thỏa thuận, có thể yêu cầu Tòa án giải quyết.

Để thực hiện quyền thừa kế, người thừa kế cần làm thủ tục khai nhận di sản tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có di sản. Hồ sơ bao gồm: giấy tờ tùy thân, giấy chứng tử của người để lại di sản, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu di sản và giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với người để lại di sản.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về việc phân chia di sản thừa kế, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 1900 996616 hoặc email: info.phapluatviet@gmail.com để được hỗ trợ.

5.5. Tôi có được quyền từ chối nhận di sản thừa kế không? Thủ tục từ chối như thế nào? 

Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc từ chối nhận di sản thừa kế được quy định như sau:

  • Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, nhưng không được từ chối nhằm mục đích tránh nghĩa vụ tài sản đối với người khác.

  • Quyết định từ chối nhận di sản phải được lập thành văn bản và gửi cho người quản lý di sản, các thừa kế khác, và người chịu trách nhiệm phân chia di sản.

  • Từ chối nhận di sản phải được thực hiện trước khi tiến hành phân chia di sản.

Người thừa kế, dù là theo di chúc hay theo pháp luật, đều có quyền từ chối nhận di sản. Phần di sản của người từ chối sẽ được chia lại cho các thừa kế khác theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, pháp luật không cho phép từ chối di sản nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ với cá nhân, tổ chức, hoặc Nhà nước. Nếu người từ chối có tài sản để thực hiện nghĩa vụ với người thứ ba, họ có quyền từ chối, nhưng nếu không có đủ tài sản để thực hiện nghĩa vụ đó, việc từ chối sẽ không được phép.

Việc từ chối phải được thể hiện trong văn bản và gửi đến các bên có liên quan, có thể qua các hình thức như gửi trực tiếp, qua bưu điện, hoặc qua email.

Tốt nhất, việc từ chối nhận di sản nên được thực hiện càng sớm càng tốt, đặc biệt là trước khi bắt đầu phân chia di sản, để tránh gây khó khăn cho các bên trong quá trình phân chia.

Ngoài ra, người từ chối nhận di sản có thể tặng cho lại phần thừa kế của mình cho một hoặc tất cả các thừa kế khác. Tuy nhiên, việc này cần phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý.

Hồ sơ, thủ tục từ chối nhận di sản:

(1) Hồ sơ

Trước khi tiến hành thủ tục từ chối nhận di sản thừa kế, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây theo quy định tại Điều 59 Luật Công chứng 2014:

  • Văn bản từ chối nhận di sản thừa kế, trong đó có cam kết rằng việc từ chối không nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản (dự thảo).

  • Bản sao chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.

  • Bản sao chứng thực Sổ hộ khẩu.

  • Bản sao chứng thực di chúc (nếu thừa kế theo di chúc), hoặc giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người để lại di sản và người yêu cầu công chứng theo pháp luật về thừa kế (thừa kế theo pháp luật).

  • Bản sao chứng thực Giấy chứng tử của người để lại di sản.

  • Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản, hoặc các giấy tờ thay thế theo quy định của pháp luật liên quan đến tài sản mà pháp luật yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng trong các hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản.

Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này sẽ giúp quá trình từ chối nhận di sản diễn ra thuận lợi và hợp pháp.

(2) Quy trình, thủ tục

Sau khi bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hiểu rõ các thủ tục cần thiết, bạn cũng cần nắm vững quy trình và trình tự thực hiện việc chứng thực, kiểm tra từ chối nhận di sản thừa kế.

Bước 1: Nộp hồ sơ đã chuẩn bị để tiến hành chứng thực tại UBND cấp xã

Công chứng viên sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ của bạn. Người từ chối nhận di sản thừa kế sẽ ký vào văn bản từ chối nhận di sản thừa kế trước mặt công chứng viên. Nếu văn bản có 2 trang, người từ chối phải ký đầy đủ trên cả hai trang.

Nếu người từ chối không thể ký được, thì phải điểm chỉ. Nếu người này không thể đọc, nghe hoặc ký, điểm chỉ, thì cần có hai người làm chứng. Công chứng viên sẽ thực hiện chứng thực cho văn bản từ chối nhận di sản thừa kế.

Nếu công chứng viên phát hiện giấy tờ chưa đầy đủ, họ sẽ yêu cầu bổ sung. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, công chứng viên sẽ giải thích cho người từ chối nhận di sản về lý do không thể chứng thực văn bản từ chối.

Bước 2: Nhận văn bản chứng nhận từ chối nhận di sản thừa kế

Theo quy định tại Khoản 3 Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC, người từ chối nhận di sản thừa kế sẽ phải đóng phí và thù lao công chứng là 20.000 đồng.

Sau khi công chứng viên kiểm tra và thực hiện đầy đủ các thủ tục, người từ chối sẽ nhận được văn bản công nhận từ chối nhận di sản thừa kế.

5.6. Thời hiệu để khởi kiện về thừa kế là bao lâu? Nếu quá thời hiệu thì quyền lợi của tôi có còn được đảm bảo? 

Căn cứ tại Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hiệu thừa kế:

Điều 623. Thời hiệu thừa kế

1. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế. Hết thời hạn này thì di sản thuộc về người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trường hợp không có người thừa kế đang quản lý di sản thì di sản được giải quyết như sau:

a) Di sản thuộc quyền sở hữu của người đang chiếm hữu theo quy định tại Điều 236 của Bộ luật này;

b) Di sản thuộc về Nhà nước, nếu không có người chiếm hữu quy định tại điểm a khoản này.

2. Thời hiệu để người thừa kế yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

3. Thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại là 03 năm, kể từ thời điểm mở thừa kế.

Bên cạnh đó, tại khoản 1 Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời điểm, địa điểm mở thừa kế:

Điều 611. Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

1. Thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trường hợp Tòa án tuyên bố một người là đã chết thì thời điểm mở thừa kế là ngày được xác định tại khoản 2 Điều 71 của Bộ luật này.

2. Địa điểm mở thừa kế là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản; nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng thì địa điểm mở thừa kế là nơi có toàn bộ di sản hoặc nơi có phần lớn di sản.”

Như vậy, thời hiệu khởi kiện chia di sản thừa kế được quy định như sau:

  • Thời hiệu là 30 năm đối với bất động sản kể từ thời điểm người có tài sản chết.
  • Thời hiệu là 10 năm đối với động sản kể từ thời điểm người có tài sản chết.

Theo Điều 150 và Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015:

  • Thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian mà chủ thể có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Khi thời hạn này hết, quyền khởi kiện sẽ không còn hiệu lực.
  • Khi hết thời hiệu thừa kế theo quy định, di sản sẽ được chuyển giao cho người thừa kế đang quản lý di sản đó. Trong trường hợp không có người thừa kế đang quản lý, di sản thuộc về Nhà nước nếu không có ai chiếm hữu tài sản này.

Từ đó, hệ quả pháp lý của việc hết thời hiệu chia di sản thừa kế là người thừa kế mất quyền yêu cầu khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu không có người thừa kế quản lý, di sản sẽ thuộc về Nhà nước.

Hướng giải quyết khi hết thời hiệu khởi kiện phân chia di sản thừa kế

Theo quy định tại khoản 2 Điều 184 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

  • Tòa án chỉ áp dụng thời hiệu khi có yêu cầu của một bên hoặc các bên, và yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án. Người hưởng lợi từ việc áp dụng thời hiệu có quyền từ chối việc áp dụng, trừ khi từ chối đó nhằm mục đích né tránh nghĩa vụ.
  • Do đó, ngay cả khi hết thời hiệu khởi kiện phân chia di sản thừa kế, một trong các bên vẫn có thể khởi kiện. Tòa án sẽ tiếp tục thụ lý vụ án nếu không có yêu cầu áp dụng thời hiệu trước khi ra bản án hoặc quyết định.

Thêm vào đó, theo Nghị quyết số 02/2004/NQ-HDTP, có thể khởi kiện với mục đích bảo vệ quyền sở hữu tài sản. Điều 155 Bộ luật Dân sự 2015 quy định không áp dụng thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp bảo vệ quyền sở hữu tài sản. Vì vậy, nếu di sản thừa kế được xác định là tài sản chung, các bên vẫn có quyền khởi kiện yêu cầu phân chia tài sản chung này.

5.7. Làm thế nào để giải quyết tranh chấp về phân chia di sản thừa kế khi các thành viên trong gia đình không thống nhất được? 

Bên cạnh việc chia thừa kế theo di chúc, di sản cũng có thể được chia theo quy định của pháp luật. Các trường hợp thừa kế theo pháp luật được quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự bao gồm:

  • Di chúc không tồn tại hoặc không hợp lệ.

  • Người được thừa kế theo di chúc đã qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc; tổ chức được thừa kế theo di chúc không còn tồn tại khi mở thừa kế.

  • Người thừa kế theo di chúc không đủ quyền hưởng hoặc từ chối nhận di sản.

  • Các phần di sản không được xác định trong di chúc, hoặc có liên quan đến phần di chúc không có hiệu lực.

Khi chia thừa kế theo pháp luật, di sản sẽ được phân chia cho những người thừa kế cùng hàng, theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự.

Điều 651. Người thừa kế theo pháp luật

1. Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây:

a) Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;

b) Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;

c) Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.

3. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Những người thuộc cùng hàng thừa kế sẽ chia đều phần di sản, và chỉ khi không còn ai trong hàng thừa kế thứ nhất, thì hàng thừa kế thứ hai mới có quyền nhận di sản.

Vì vậy, nếu có sự bất đồng trong việc chia thừa kế, khi các thành viên trong gia đình không đồng ý, có thể giải quyết theo các phương án sau:

Phương án 1: Không đồng ý tặng phần di sản cho người khác: Các bên có thể cùng đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) hoặc thỏa thuận về việc trả tiền cho phần di sản mà người đó được hưởng, để phần di sản này được chia cho những người còn lại, bao gồm cả phần của người không đồng ý.

--> Cả hai trường hợp trên đều dựa vào sự tự nguyện và thỏa thuận giữa các bên để đạt được sự thống nhất.

Phương án 2: Nếu không đồng ý với việc phân chia di sản thừa kế theo thỏa thuận của các đồng thừa kế khác, các đồng thừa kế có thể gửi yêu cầu khởi kiện đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có di sản, theo quy định tại Điều 35, Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

--> Trong trường hợp này, Tòa án sẽ dựa vào di sản thừa kế, các quy định về chia thừa kế, di chúc của người để lại di sản, cùng với sự thỏa thuận của các đồng thừa kế, để đưa ra quyết định phân chia di sản thừa kế hợp lý nhất.

5.8. Chi phí để thực hiện các thủ tục liên quan đến thừa kế (ví dụ: công chứng di chúc, khai nhận di sản) là bao nhiêu?

a. Trường hợp thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế tại Tổ chức hành nghề công chứng

Chi phí để thực hiện các thủ tục liên quan đến thừa kế, bao gồm công chứng di chúc và khai nhận di sản, chủ yếu bao gồm các khoản phí công chứng và thù lao công chứng viên.

(1) Phí công chứng di chúc

Theo quy định tại Thông tư 257/2016/TT-BTC, mức thu phí công chứng di chúc là 50.000 đồng/trường hợp. Ngoài ra, nếu bạn yêu cầu lưu giữ di chúc tại tổ chức hành nghề công chứng, mức thu phí là 100.000 đồng/trường hợp.

(2) Phí công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế

Phí công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế được tính dựa trên giá trị tài sản thừa kế, theo bảng sau:

Giá trị tài sản Mức thu phí công chứng
Dưới 50 triệu đồng 50.000 đồng
Từ 50 triệu đến 100 triệu đồng 100.000 đồng
Trên 100 triệu đến 1 tỷ đồng 0,1% giá trị tài sản
Trên 1 tỷ đến 3 tỷ đồng 1 triệu đồng + 0,06% phần vượt quá 1 tỷ đồng
Trên 3 tỷ đến 5 tỷ đồng 2,2 triệu đồng + 0,05% phần vượt quá 3 tỷ đồng
Trên 5 tỷ đến 10 tỷ đồng 3,2 triệu đồng + 0,04% phần vượt quá 5 tỷ đồng
Trên 10 tỷ đến 100 tỷ đồng 5,2 triệu đồng + 0,03% phần vượt quá 10 tỷ đồng
Trên 100 tỷ đồng 32,2 triệu đồng + 0,02% phần vượt quá 100 tỷ đồng (tối đa 70 triệu đồng/trường hợp)

Lưu ý: Mức thu phí công chứng có thể thay đổi tùy theo giá trị tài sản và từng tổ chức hành nghề công chứng.

(3) Thù lao công chứng viên

Ngoài phí công chứng, bạn còn phải trả thù lao cho công chứng viên nếu yêu cầu họ soạn thảo hợp đồng, đánh máy, sao chụp, dịch giấy tờ hoặc thực hiện các công việc khác liên quan đến việc công chứng. Mức thù lao này được thỏa thuận giữa bạn và tổ chức hành nghề công chứng, nhưng phải đảm bảo phù hợp với quy định của pháp luật và được niêm yết công khai tại trụ sở của tổ chức đó.

(4) Các chi phí khác

  • Phí cấp bản sao văn bản công chứng: 5.000 đồng/trang (tối đa 100.000 đồng/bản).

  • Phí công chứng dịch thuật: 10.000 đồng/trang cho bản dịch đầu tiên; từ trang thứ hai trở đi, 5.000 đồng/trang; từ trang thứ ba trở đi, 3.000 đồng/trang, tối đa 200.000 đồng/bản.

Để biết chính xác tổng chi phí cần trả khi thực hiện các thủ tục liên quan đến thừa kế, bạn nên liên hệ trực tiếp với tổ chức hành nghề công chứng nơi bạn dự định thực hiện để được tư vấn cụ thể.

b. Trường hợp sử dụng dịch vụ hỗ trợ thủ tục thừa kế di sản

(1) Phí Luật sư lập di chúc

Dưới đây là chi phí dịch vụ Luật sư Pháp Luật Việt cho việc lập di chúc:

  • Phí tư vấn lập di chúc thừa kế qua điện thoại: Miễn phí – Liên hệ: 1900 996616

  • Phí tư vấn pháp luật thừa kế, di chúc trực tiếp tại Văn phòng: 500.000 đồng/giờ.

  • Phí tư vấn lập di chúc thừa kế đất đai, tài sản tại nhà: 1.000.000 đồng/giờ.

  • Phí soạn thảo di chúc trọn gói: Từ 1.500.000 đồng/di chúc.

Phí dịch vụ trên có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng và từng vụ việc, bao gồm cả phí tư vấn pháp luật khi sử dụng dịch vụ lập di chúc.

(2) Phí dịch vụ lưu trữ di chúc

Phí lưu trữ di chúc tại Pháp Luật Việt được tính theo nhu cầu của khách hàng về thời gian lưu trữ, với các mức phí tham khảo như sau:

  • Lưu trữ di chúc ngắn hạn (05 năm): 500.000 đồng.

  • Lưu trữ di chúc dài hạn (10 năm): 1.000.000 đồng.

Khoản phí này bao gồm phí lưu trữ hồ sơ, bảo quản di chúc, và phí trích sao di chúc. Các mức phí được thiết kế phù hợp với khả năng kinh tế của người dân và chi phí duy trì hoạt động lưu trữ.

(3) Phí Luật sư công bố di chúc

  • Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ công bố di chúc với mức phí là: 500.000 đồng/giờ.
  • Phí này có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu của khách hàng, thời gian thực hiện và mức độ phức tạp của vụ việc.

(4) Phí Luật sư hỗ trợ khai nhận di sản thừa kế

Dưới đây là chi phí dịch vụ hỗ trợ thủ tục khai nhận di sản thừa kế tại Pháp Luật Việt:

  • Phí tư vấn khai nhận di sản thừa kế: Miễn phí – Liên hệ: 1900 996616

  • Phí tư vấn trực tiếp tại văn phòng: 500.000 đồng/giờ.

  • Phí thu thập hồ sơ, giấy tờ còn thiếu: Từ 5.000.000 đồng.

  • Phí hỗ trợ toàn bộ thủ tục tại cơ quan có thẩm quyền: Từ 7.000.000 đồng.

(5) Phí Luật sư thẩm định di chúc

Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ thẩm định di chúc với các mức phí sau:

  • Phí thẩm định hình thức di chúc: Từ 500.000 đồng.

  • Phí thẩm định nội dung di chúc: Từ 1.000.000 đồng.

  • Phí thẩm định toàn diện (nội dung và hình thức di chúc): Từ 1.500.000 đồng.

  • Phí tư vấn sau thẩm định (tùy nhu cầu khách hàng): 500.000 đồng/giờ.

Các mức phí có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng, thời gian thực hiện và mức độ phức tạp của vụ việc.

(6) Phí Luật sư giải quyết tranh chấp thừa kế, di chúc

Nếu khách hàng không thể tự mình tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp di chúc, Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ hỗ trợ với các mức phí như sau:

  • Phí tư vấn, thu thập giấy tờ còn thiếu: Từ 5.000.000 đồng/01 buổi làm việc hoặc 10.000.000 đồng/vụ việc.

  • Phí tham gia hòa giải, thương lượng giữa các bên tranh chấp: Từ 5.000.000 đồng/01 buổi làm việc.

  • Phí tham gia tố tụng (trọn gói): Từ 40.000.000 đồng/vụ việc.

Mức phí này được điều chỉnh tùy thuộc vào từng vụ việc thực tế và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

5.9. Trong trường hợp người để lại di sản có nợ thì việc thanh toán các khoản nợ đó được thực hiện như thế nào từ di sản? 

Nghĩa vụ tài sản do người chết để lại sẽ do người thừa kế thực hiện, bao gồm cả người thừa kế theo di chúc và người thừa kế theo pháp luật. Trong trường hợp có di chúc không hợp pháp, người thực hiện nghĩa vụ không phải là người thừa kế theo di chúc mà là người thừa kế theo pháp luật. Người thừa kế chỉ phải thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản mà họ được hưởng.

Nếu người chết không để lại di sản nhưng có nghĩa vụ tài sản và có người thừa kế, người thừa kế sẽ không phải thực hiện nghĩa vụ vì không có di sản để trả nợ.

Theo Điều 614 Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền và nghĩa vụ của người thừa kế phát sinh kể từ thời điểm mở thừa kế. Cụ thể, Điều 615 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về việc thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại như sau:

  • Người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản mà người chết để lại, trừ khi có thỏa thuận khác.

  • Nếu di sản chưa được chia, người quản lý di sản sẽ thực hiện nghĩa vụ tài sản theo thỏa thuận của những người thừa kế trong phạm vi di sản.

  • Khi di sản đã được chia, mỗi người thừa kế thực hiện nghĩa vụ tài sản tương ứng với phần tài sản mà họ nhận được, không vượt quá phần đó, trừ khi có thỏa thuận khác.

  • Người thừa kế không nhận di sản theo di chúc vẫn có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại.

Theo Điều 658 Bộ luật Dân sự năm 2015, các nghĩa vụ tài sản cần thanh toán theo thứ tự ưu tiên như sau: (1) Chi phí hợp lý cho việc mai táng, (2) Tiền cấp dưỡng còn thiếu, (3) Chi phí bảo quản di sản, (4) Tiền trợ cấp cho người sống nương nhờ, (5) Tiền công lao động, (6) Tiền bồi thường thiệt hại, (7) Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách nhà nước, (8) Các khoản nợ đối với cá nhân và pháp nhân, (9) Tiền phạt, (10) Các chi phí khác.

Như vậy, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự năm 2015, người thừa kế không được từ chối nhận di sản nếu mục đích là để tránh nghĩa vụ tài sản đối với người khác.

5.10. Dịch vụ luật thừa kế có thể hỗ trợ tôi những công việc cụ thể nào trong quá trình giải quyết các vấn đề về thừa kế?

Dịch vụ luật thừa kế hỗ trợ bạn thực hiện các công việc pháp lý liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản từ người đã mất cho người còn sống, bao gồm cả thừa kế theo di chúc và theo pháp luật. Cụ thể, dịch vụ này có thể hỗ trợ bạn trong các công việc sau:​

(1) Tư vấn pháp lý về thừa kế

  • Tư vấn về quyền và nghĩa vụ của người thừa kế: Giải đáp các câu hỏi liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của bạn trong quá trình thừa kế.

  • Tư vấn về di chúc và phân chia di sản: Hướng dẫn bạn về cách lập di chúc hợp pháp và cách phân chia di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.

  • Tư vấn về tranh chấp thừa kế: Giúp bạn hiểu rõ về các tranh chấp có thể phát sinh và cách giải quyết chúng.

(2) Soạn thảo và công chứng di chúc

  • Soạn thảo di chúc: Giúp bạn lập di chúc theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo ý nguyện của bạn được thực hiện.

  • Công chứng di chúc: Hỗ trợ bạn trong việc công chứng di chúc để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này.

(3) Khai nhận di sản thừa kế

  • Tư vấn thủ tục khai nhận di sản: Hướng dẫn bạn về các bước cần thiết để khai nhận di sản thừa kế.

  • Thực hiện thủ tục khai nhận di sản: Đại diện bạn thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc khai nhận di sản tại các cơ quan có thẩm quyền.

(4) Phân chia di sản thừa kế

  • Tư vấn về phân chia di sản: Giúp bạn hiểu rõ về cách thức phân chia di sản giữa các người thừa kế.

  • Soạn thảo văn bản phân chia di sản: Lập các văn bản cần thiết để ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên về việc phân chia di sản.

(5) Giải quyết tranh chấp thừa kế

  • Tư vấn về tranh chấp thừa kế: Giải đáp các câu hỏi liên quan đến tranh chấp về quyền thừa kế và cách giải quyết chúng.

  • Đại diện tham gia tố tụng: Tham gia cùng bạn trong các phiên tòa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.

(6) Lưu trữ và bảo quản di chúc

  • Lưu trữ di chúc: Cung cấp dịch vụ lưu trữ di chúc để đảm bảo di chúc của bạn được bảo mật và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.

  • Cung cấp bản sao di chúc: Cung cấp bản sao di chúc khi bạn cần sử dụng cho các mục đích pháp lý.

Pháp Luật Việt là đơn vị cung cấp các dịch vụ trên để hỗ trợ bạn trong quá trình giải quyết các vấn đề về thừa kế. Bạn có thể liên hệ trực tiếp qua số hotline: 1900 996616 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết hơn.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm