Pháp Luật Việt cung cấp tư vấn luật dân sự miễn phí 24/7, giải đáp thắc mắc về di chúc, thừa kế, giao dịch dân sự và nhiều vấn đề pháp lý khác.
Mục lục
- 1. Tư vấn Luật Dân sự miễn phí trực tuyến
- 2. Nội dung tư vấn luật dân sự trực tuyến
- 3. Cách thức tư vấn luật dân sự trực tuyến
- 4. Tại sao nên chọn Pháp Luật Việt?
- 5. Các câu hỏi thường gặp FAQ – Dịch vụ luật sư tư vấn luật dân sự
- 5.1. Hợp đồng mua bán nhà đất của tôi có vấn đề (ví dụ: bên bán không giao nhà đúng hẹn, chất lượng nhà không đảm bảo như thỏa thuận), tôi cần làm gì để bảo vệ quyền lợi?
- 5.2. Tôi cho người khác vay tiền có giấy tờ vay nợ, nhưng đến hạn họ không trả. Luật sư có thể giúp tôi thu hồi khoản nợ này như thế nào?
- 5.3. Tôi bị hàng xóm gây ồn ào, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt. Pháp luật có quy định gì về tiếng ồn và tôi có thể yêu cầu họ chấm dứt như thế nào?
- 5.4. Tôi muốn làm thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất (ví dụ: nhà đất, sổ tiết kiệm). Luật sư có thể tư vấn về các loại giấy tờ cần thiết và quy trình thực hiện không?
- 5.5. Tôi vô tình gây thiệt hại tài sản cho người khác (ví dụ: làm hỏng xe của họ). Tôi có phải bồi thường không và mức bồi thường được xác định như thế nào?
- 5.6. Tôi muốn khởi kiện một công ty vì họ cung cấp sản phẩm kém chất lượng gây thiệt hại cho tôi. Tôi cần những bằng chứng gì và quy trình khởi kiện ra sao?
- 5.7. Tôi có một khoản tiền gửi tiết kiệm chung với người khác, nhưng giờ muốn rút ra phần của mình thì người kia không đồng ý. Pháp luật quy định về sở hữu chung như thế nào trong trường hợp này?
- 5.8. Tôi muốn tặng cho con tôi một mảnh đất. Cần những thủ tục pháp lý gì để việc tặng cho này hợp pháp và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên?
- 5.9. Tôi bị người khác vu khống, làm ảnh hưởng đến danh dự và uy tín. Tôi có thể yêu cầu họ bồi thường tổn thất tinh thần như thế nào theo quy định của pháp luật dân sự?
1. Tư vấn Luật Dân sự miễn phí trực tuyến
Pháp Luật Việt cung cấp dịch vụ tư vấn luật dân sự miễn phí trực tuyến nhằm hỗ trợ Quý khách hàng giải đáp các vấn đề pháp lý một cách nhanh chóng và chính xác. Với đội ngũ chuyên viên tư vấn luật, luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong các lĩnh vực như:
- Tranh chấp dân sự: Hỗ trợ giải quyết mâu thuẫn về hợp đồng, tài sản, quyền sở hữu và các vấn đề dân sự khác.
- Hợp đồng dân sự: Tư vấn soạn thảo, rà soát và giải thích các điều khoản hợp đồng, giúp đảm bảo quyền lợi của các bên.
- Bồi thường thiệt hại: Hướng dẫn cách xác định trách nhiệm dân sự, mức bồi thường và quy trình yêu cầu bồi thường theo quy định pháp luật.
- Quyền thừa kế: Hỗ trợ lập di chúc, phân chia di sản thừa kế và giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản thừa kế.
- Nghĩa vụ dân sự: Giải đáp thắc mắc về nghĩa vụ tài chính, vay nợ, thế chấp và các quan hệ dân sự khác.

Quý khách hàng có thể liên hệ tổng đài tư vấn của Pháp Luật Việt qua số: 1900 996616 để nhận sự hỗ trợ miễn phí từ chuyên viên tư vấn luật chuyên nghiệp, tận tâm. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp tối ưu, giúp khách hàng bảo vệ quyền lợi một cách hợp pháp và hiệu quả.
2. Nội dung tư vấn luật dân sự trực tuyến
Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài 1900 996616 cung cấp hỗ trợ pháp lý toàn diện, bao gồm nhưng không giới hạn ở các lĩnh vực sau:
-
Tư vấn về giao dịch dân sự và hợp đồng:
-
Tư vấn và hỗ trợ soạn thảo, kiểm tra các văn bản liên quan đến giao dịch dân sự.
-
Tư vấn về các nghĩa vụ dân sự như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đặt cọc, và các giao dịch tài chính khác.
-
Hỗ trợ trong việc soạn thảo, rà soát hợp đồng mua bán, vay mượn tài sản, cũng như các hợp đồng liên quan đến cho tặng tài sản.
-
Tư vấn về hợp đồng thuê tài sản, hợp đồng dịch vụ, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, và các hợp đồng khác trong phạm vi dân sự.
-
Cung cấp hỗ trợ soạn thảo hợp đồng ủy quyền và các vấn đề pháp lý liên quan đến việc ủy quyền.
-
-
Tư vấn thừa kế:
-
Tư vấn về quyền thừa kế, sự bình đẳng trong quyền thừa kế của cá nhân, và các thủ tục thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.
-
Tư vấn về việc khai nhận, phân chia di sản thừa kế, xác định người thừa kế và thời điểm phát sinh quyền thừa kế.
-
Hướng dẫn về cách thức từ chối nhận di sản và những trường hợp không được quyền hưởng di sản thừa kế.
-
-
Tư vấn về sở hữu trí tuệ:
-
Hỗ trợ đăng ký bảo vệ quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp.
-
Tư vấn chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng.
-
Tư vấn xử lý vi phạm sở hữu trí tuệ.
-
-
Tư vấn liên quan đến quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài:
-
Tư vấn về quyền sở hữu tài sản, thừa kế có yếu tố nước ngoài và hợp đồng dân sự liên quan đến bất động sản tại Việt Nam.
-
Tư vấn về hình thức hợp đồng dân sự có yếu tố nước ngoài, giao dịch dân sự đơn phương, và các vấn đề pháp lý trong tranh chấp quốc tế.
-
-
Tư vấn về các vụ việc dân sự liên quan đến Tòa án:
-
Tư vấn các vấn đề như tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự, yêu cầu Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, và tìm kiếm người vắng mặt.
-
Hỗ trợ trong việc yêu cầu Tòa án công nhận và thi hành các bản án, quyết định dân sự từ tòa án nước ngoài tại Việt Nam.
-
-
Tư vấn giải quyết tranh chấp dân sự:
-
Tư vấn và giải quyết tranh chấp liên quan đến các giao dịch dân sự, hợp đồng, thừa kế, sở hữu trí tuệ, và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
-
-
Tư vấn về giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài:
-
Tư vấn về giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng có yếu tố nước ngoài, và hòa giải tranh chấp thừa kế có yếu tố nước ngoài.
-
-
Tư vấn về hình thức giải quyết tranh chấp dân sự:
-
Tư vấn về lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp, tham gia thương lượng và hòa giải.
-
Hướng dẫn lập hồ sơ khởi kiện, chuẩn bị chứng cứ và tham gia tranh tụng tại Tòa án hoặc trọng tài.
-
-
Tư vấn các dịch vụ pháp lý khác:
-
Tư vấn các vấn đề phát sinh từ quan hệ nhân thân như quyền kết hôn, ly hôn, nhận nuôi con, và bảo vệ danh dự nhân phẩm.
-
Tư vấn về quyền tài sản của cá nhân và tổ chức.
-

Đội ngũ luật sư, chuyên viên tư vấn luật của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, chính xác, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
Xem thêm: Quyền khởi kiện theo Bộ luật Tố tụng Dân sự
3. Cách thức tư vấn luật dân sự trực tuyến
Nhằm mang đến dịch vụ pháp lý dễ dàng tiếp cận cho mọi người dân, tổ chức và doanh nghiệp, Pháp Luật Việt cung cấp cách thức tư vấn pháp luật dân sự trực tuyến, bao gồm:
3.1. Tư vấn luật dân sự trực tuyến qua tổng đài điện thoại
Pháp Luật Việt tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại với chất lượng vượt trội. Nếu bạn gặp bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến pháp luật đất đai, chỉ cần gọi qua số hotline: 1900 996616 để được đội ngũ chuyên viên tư vấn luật hỗ trợ.
3.2. Tư vấn luật dân sự qua email hoặc bưu chuyển phát
Nếu không thể đến trực tiếp, bạn có thể gửi câu hỏi hoặc tài liệu qua email: info.phapluatviet@gmail.com hoặc dịch vụ bưu điện đến trụ sở của Pháp Luật Việt tại: 145 Yên Ninh, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng, hỗ trợ giải đáp những vấn đề phổ thông miễn phí hoặc báo giá dịch vụ nếu vấn đề đòi hỏi nghiên cứu, tư vấn chuyên sâu.
4. Tại sao nên chọn Pháp Luật Việt?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, đội ngũ luật sư, chuyên viên tư vấn luật của Pháp Luật Việt cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chất lượng, uy tín, giúp khách hàng giải quyết hiệu quả các vấn đề pháp lý phát sinh trong đời sống và kinh doanh:
- Kinh nghiệm thực tiễn: Đội ngũ luật sư, chuyên viên tư vấn luật giàu kinh nghiệm, đã hỗ trợ thành công hàng nghìn khách hàng trên cả nước trong nhiều lĩnh vực pháp luật.
- Dịch vụ chất lượng – Chuyên nghiệp: Pháp Luật Việt luôn chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ, tổ chức hệ thống tư vấn một cách khoa học và liên tục đào tạo đội ngũ luật sư nhằm đảm bảo kiến thức chuyên môn luôn được cập nhật theo quy định pháp luật mới nhất.
- Tiết kiệm thời gian, chi phí: Chỉ cần một cuộc điện thoại, bạn sẽ nhận được sự tư vấn từ các luật sư, chuyên viên pháp lý tận tâm mà không cần phải mất thời gian di chuyển hay gặp trực tiếp.
- Hỗ trợ tư vấn mọi lúc, mọi nơi: Dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi có phạm vi hỗ trợ trên toàn quốc, giúp khách hàng tiếp cận dịch vụ pháp lý nhanh chóng và thuận tiện.
- Thái độ phục vụ tận tâm – Hỗ trợ 24/7: Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật tất cả các ngày trong tuần (kể cả thứ Bảy và Chủ Nhật, Lễ, Tết,…), sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc pháp lý của khách hàng.
- Cam kết bảo mật thông tin: Mọi thông tin cá nhân, nội dung tư vấn đều được bảo mật tuyệt đối, đảm bảo quyền riêng tư của khách hàng theo quy định pháp luật.
Liên hệ ngay để được tư vấn:
📞 Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến: 1900 996616
🏢 Địa chỉ: 145 Yên Ninh, phường Mỹ Hải, TP PR-TC, Ninh Thuận.
5. Các câu hỏi thường gặp FAQ – Dịch vụ luật sư tư vấn luật dân sự
5.1. Hợp đồng mua bán nhà đất của tôi có vấn đề (ví dụ: bên bán không giao nhà đúng hẹn, chất lượng nhà không đảm bảo như thỏa thuận), tôi cần làm gì để bảo vệ quyền lợi?
Khi bạn gặp phải tình huống bên bán không giao nhà đúng hẹn hoặc chất lượng nhà không đảm bảo như thỏa thuận trong hợp đồng mua bán nhà đất, bạn có thể thực hiện các bước sau để bảo vệ quyền lợi của mình:
-
Yêu cầu bên bán thực hiện nghĩa vụ: Gửi văn bản yêu cầu bên bán giao nhà đúng thời hạn và chất lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu bên bán không thực hiện, bạn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do việc chậm trễ hoặc không bàn giao đúng cam kết.
-
Khởi kiện tại Tòa án: Nếu thương lượng không thành công, bạn có thể khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán nhà đất. Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất.
-
Tư vấn pháp lý: Liên hệ với luật sư để được tư vấn và hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ, soạn thảo đơn khởi kiện và đại diện bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Việc thực hiện các bước trên sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi gặp phải tình huống bên bán không giao nhà đúng hẹn hoặc chất lượng không đảm bảo như thỏa thuận.
5.2. Tôi cho người khác vay tiền có giấy tờ vay nợ, nhưng đến hạn họ không trả. Luật sư có thể giúp tôi thu hồi khoản nợ này như thế nào?
Pháp Luật Việt tự hào cung cấp dịch vụ thu hồi nợ chuyên nghiệp, hiệu quả và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam. Chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng thông qua các phương thức thu hồi nợ hợp pháp và minh bạch.
Luật sư thu hồi khoản nợ theo phương pháp sau:
-
Đàm phán và thương lượng: Luật sư ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, giúp các bên đạt được thỏa thuận hợp lý, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
-
Khởi kiện tại Tòa án: Khi các biện pháp thương lượng không thành công, Luật sư hỗ trợ khách hàng trong việc khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
-
Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến việc thu hồi nợ, Luật sư hướng dẫn khách hàng về quyền tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
Luật sư tại Pháp Luật Việt cam kết thực hiện mọi hoạt động thu hồi nợ một cách chuyên nghiệp, minh bạch và tuân thủ pháp luật, nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng. Luật sư luôn đồng hành cùng khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thu hồi nợ một cách hiệu quả và hợp pháp.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, hãy liên hệ với Pháp Luật Việt để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
5.3. Tôi bị hàng xóm gây ồn ào, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt. Pháp luật có quy định gì về tiếng ồn và tôi có thể yêu cầu họ chấm dứt như thế nào?
Theo quy định tại Điều 173 Bộ luật Dân sự 2015, các gia đình, bao gồm cả gia đình bạn và hàng xóm, có trách nhiệm tôn trọng và bảo vệ trật tự, an toàn xã hội. Mọi hành vi lạm dụng quyền sở hữu để gây mất trật tự, ảnh hưởng đến lợi ích công cộng hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của người khác là vi phạm pháp luật. Do đó, nếu nhà hàng xóm thường xuyên gây ồn ào, ảnh hưởng đến sinh hoạt, cuộc sống và công việc của bạn, điều này vi phạm quy định trên. Bạn có thể cùng gia đình hàng xóm thỏa thuận bằng văn bản về nghĩa vụ tôn trọng và đảm bảo trật tự.
Bên cạnh đó, theo Điều 6 Nghị định 167/2013/NĐ-CP, nếu gia đình hàng xóm có hành vi gây ồn ào vào ban đêm, từ 22 giờ hôm trước đến 06 giờ sáng hôm sau, gây ảnh hưởng đến khu dân cư và các khu vực công cộng, họ sẽ bị xử phạt từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng, có thể là cảnh cáo hoặc phạt tiền. Nếu không xử phạt đúng, cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng hình phạt theo Điều 17 Nghị định 155/2016/NĐ-CP, với mức phạt từ 1 triệu đến 160 triệu đồng.
Các biện pháp khắc phục có thể bao gồm yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật về âm thanh, đồng thời phải chi trả chi phí giám định và phân tích môi trường nếu có vi phạm tiêu chuẩn về tiếng ồn.
Nếu hàng xóm của bạn thường xuyên gây ồn ào, bạn có thể gửi đơn khiếu nại đến công an khu vực hoặc Ủy ban nhân dân nơi bạn cư trú để yêu cầu can thiệp và giải quyết.
5.4. Tôi muốn làm thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất (ví dụ: nhà đất, sổ tiết kiệm). Luật sư có thể tư vấn về các loại giấy tờ cần thiết và quy trình thực hiện không?
a. Hồ sơ, giấy tờ thực hiện thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất
(1) Đối với hồ sơ khai nhận di sản/ thỏa thuận phân chia di sản thừa kế
Theo Điều 58 Luật Công chứng 2014, để công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế hoặc thỏa thuận phân chia di sản, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
-
Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu quy định.
-
Di chúc (nếu có).
-
Giấy tờ chứng minh nhân thân (CMND/CCCD), chứng minh quan hệ với người đã mất (Giấy khai sinh), giấy tờ chứng minh sự kiện kết hôn hoặc qua đời của người mất (Giấy chứng nhân kết hôn, Giấy chứng tử, xác nhận phần mộ, v.v.).
-
Dự thảo văn bản khai nhận di sản.
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của người để lại di sản.
Nếu bạn không có thời gian để tự thực hiện thủ tục này (thu thập giấy tờ tài liêu), bạn có thể liên hệ với Pháp Luật Việt qua số hotline: 1900 996616 để được hỗ trợ.
(2) Đối với hồ sơ khởi kiện tại Tòa án
Để khởi kiện phân chia di sản thừa kế tại Tòa án có thẩm quyền, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế giữa người khởi kiện và người để lại di sản (Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu, Giấy tờ chứng minh quan hệ nhận nuôi, v.v.).
-
Di chúc đã lập (nếu có).
-
Giấy chứng tử hoặc giấy tờ khác chứng minh người để lại di sản đã qua đời.
-
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản của người để lại di sản và giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản.
-
Các giấy tờ khác như Biên bản hòa giải tại UBND xã, Văn bản từ chối nhận di sản.
-
Chứng cứ xác định thời hiệu khởi kiện quyền thừa kế, chứng cứ chứng minh đồng sở hữu tài sản, v.v. (nếu có).
Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sẽ giúp quá trình nhận thừa kế tài sản từ người đã mất được thuận lợi và nhanh chóng.
b. Thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất
(1) Thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất trong trường hợp có di chúc
Bước 1: Người yêu cầu thực hiện thủ tục thừa kế tài sản cần chuẩn bị giấy tờ sau:
- Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu;
- Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế hoặc giấy tờ xác nhận người để lại di sản đã chết của cơ quan có thẩm quyền;
- Di chúc hợp pháp;
- Các giấy tờ chứng minh về tài sản của người để lại di sản bao gồm: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; sổ tiết kiệm, Giấy đăng ký xe; Giấy chứng nhận cổ phần,…;
- Chứng minh nhân dân, giấy khai sinh, hộ khẩu của người được hưởng di sản theo di chúc.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, những người thừa kế đến Văn phòng công chứng nơi có bất động sản để thực hiện thủ tục công chứng.
Bước 2: Sau khi kiểm tra và xác nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ theo quy định pháp luật, cơ quan công chứng sẽ tiến hành thụ lý và công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc văn bản khai nhận di sản. Việc thụ lý sẽ được niêm yết công khai trong vòng 15 ngày kể từ ngày niêm yết. Tổ chức công chứng sẽ thực hiện việc niêm yết tại trụ sở UBND cấp xã nơi có nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng, niêm yết sẽ được thực hiện tại nơi tạm trú cuối cùng của người đó.
Trong trường hợp di sản gồm cả động sản và bất động sản, hoặc chỉ có bất động sản, việc niêm yết sẽ được thực hiện theo quy định tại Khoản này và tại UBND cấp xã nơi có bất động sản. Nếu di sản chỉ bao gồm động sản, và nếu trụ sở của tổ chức công chứng và nơi cư trú hoặc tạm trú cuối cùng của người để lại di sản không ở cùng tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương, tổ chức công chứng có thể yêu cầu UBND cấp xã nơi có nơi cư trú hoặc tạm trú cuối cùng của người để lại di sản thực hiện niêm yết.
Bước 3: Sau 15 ngày niêm yết mà không có khiếu nại, tố cáo nào, cơ quan công chứng sẽ chứng nhận văn bản thừa kế. Nếu chỉ có một người thừa kế, sẽ lập Văn bản khai nhận di sản thừa kế theo Điều 58 Luật Công chứng. Nếu có cả người thừa kế theo di chúc và người thừa kế theo pháp luật (theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015), có thể lập Văn bản khai nhận di sản thừa kế nếu tất cả các thừa kế cùng nhận di sản mà không phân chia, hoặc lập Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế theo Điều 57 Luật Công chứng 2014.
Bước 4: Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận di sản thừa kế tại tổ chức công chứng, các thừa kế sẽ thực hiện thủ tục sang tên quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất của Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp huyện nơi có đất. Hồ sơ cần có bao gồm: bản chính văn bản khai nhận thừa kế đã công chứng, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà, các giấy tờ khác như giấy tờ tùy thân của người thừa kế, Giấy chứng tử và di chúc (nếu có).
(2) Thủ tục thừa kế tài sản của người thân đã mất trong trường hợp không có di chúc (thừa kế theo pháp luật)
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ
Người yêu cầu công chứng cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo hướng dẫn về giấy tờ tại tổ chức công chứng có thẩm quyền, tuân theo các quy định của pháp luật.
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ
Công chứng viên sẽ kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ mà người yêu cầu công chứng đã nộp. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ theo quy định, công chứng viên sẽ thụ lý yêu cầu công chứng và ghi vào sổ công chứng.
Bước 3: Niêm yết văn bản khai nhận di sản thừa kế
-
Tổ chức công chứng sẽ thực hiện niêm yết công khai văn bản khai nhận di sản thừa kế trong vòng 15 ngày tại trụ sở UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng, niêm yết sẽ thực hiện tại nơi tạm trú của người đó.
-
Nếu di sản thừa kế bao gồm bất động sản và động sản, niêm yết sẽ được thực hiện tại UBND cấp xã nơi có bất động sản.
-
Nếu di sản chỉ bao gồm động sản và nơi cư trú của tổ chức công chứng và nơi cư trú/tạm trú cuối cùng của người để lại di sản không thuộc cùng tỉnh/thành phố, tổ chức công chứng có thể yêu cầu UBND cấp xã nơi cư trú/tạm trú thực hiện niêm yết.
-
Sau 15 ngày niêm yết, UBND cấp xã nơi thực hiện niêm yết sẽ xác nhận và lưu giữ thông tin niêm yết trong suốt thời gian quy định.
Bước 4: Soạn thảo và ký văn bản khai nhận di sản
-
Nếu không có khiếu nại sau thời gian niêm yết, tổ chức công chứng sẽ tiếp tục giải quyết hồ sơ. Nếu người yêu cầu công chứng đã chuẩn bị dự thảo văn bản khai nhận di sản, công chứng viên sẽ kiểm tra nội dung và hình thức của văn bản. Nếu có điều khoản vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, công chứng viên sẽ yêu cầu sửa chữa. Nếu người yêu cầu không sửa, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.
-
Nếu công chứng viên soạn thảo văn bản theo yêu cầu của người yêu cầu công chứng, và văn bản hợp pháp, không vi phạm đạo đức xã hội, công chứng viên sẽ tiến hành soạn thảo.
-
Người yêu cầu công chứng sẽ đọc lại hoặc yêu cầu công chứng viên đọc dự thảo văn bản. Sau khi đồng ý với nội dung, người yêu cầu công chứng sẽ ký vào từng trang văn bản. Công chứng viên sẽ yêu cầu đối chiếu các giấy tờ bản chính trước khi ghi lời chứng và ký vào văn bản.
Bước 5: Nộp phí và nhận kết quả
Người yêu cầu công chứng sẽ nộp phí theo quy định của cơ quan công chứng và nhận giấy hẹn trả kết quả. Kết quả là văn bản khai nhận di sản thừa kế đã được công chứng theo giấy hẹn.
(3) Thủ tục khởi kiện phân chia di sản thừa kế tại Tòa án
Khi các bên tranh chấp không thể tự giải quyết thông qua thương lượng hoặc hòa giải, họ có thể quyết định khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (tùy vào vụ việc có yếu tố nước ngoài hay không), nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc để yêu cầu giải quyết. Quy trình cụ thể như sau:
-
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và tài liệu
Người khởi kiện cần chuẩn bị và nộp đầy đủ các giấy tờ, tài liệu liên quan đến tranh chấp cho Tòa án, bao gồm: Đơn khởi kiện, giấy tờ nhân thân của các bên, các tài liệu về di sản thừa kế của người đã mất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản đó, hồ sơ đất đai từ UBND xã nơi có đất, và các văn bản có liên quan khác.
-
Bước 2: Tòa án kiểm tra hồ sơ
Tòa án sẽ kiểm tra hồ sơ khởi kiện. Nếu hồ sơ đầy đủ, chính xác và được gửi đúng thẩm quyền, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và tiến hành giải quyết theo thủ tục chung. Trong trường hợp hồ sơ thiếu sót hoặc không có đủ căn cứ, Tòa án sẽ thông báo và hướng dẫn người khởi kiện bổ sung thông tin.
- Bước 3: Tòa án giải quyết tranh chấp
Tòa án sẽ thực hiện các thủ tục cần thiết để giải quyết vụ án, bao gồm lấy lời khai của các bên, tổ chức hòa giải, thu thập chứng cứ và tiến hành xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, người được hưởng di sản cần thực hiện các thủ tục nhận thừa kế phù hợp.
Nếu bạn cần tư vấn về các vấn đề liên quan đến thừa kế, di chúc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số 1900 996616 để được hỗ trợ.
5.5. Tôi vô tình gây thiệt hại tài sản cho người khác (ví dụ: làm hỏng xe của họ). Tôi có phải bồi thường không và mức bồi thường được xác định như thế nào?
Khi bạn vô tình gây thiệt hại tài sản cho người khác, câu hỏi về việc có phải bồi thường hay không và mức bồi thường sẽ phụ thuộc vào các yếu tố pháp lý cụ thể. Trong trường hợp này, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng sẽ được quy định bởi Bộ luật Dân sự 2015, nơi xác định những điều kiện và cơ sở để yêu cầu bồi thường.
Cụ thể:
(1) Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng phát sinh khi có các yếu tố sau:
-
Hành vi gây thiệt hại: Người thực hiện hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền lợi hợp pháp của người khác và gây ra thiệt hại phải có trách nhiệm bồi thường, trừ trường hợp có quy định khác trong Bộ luật Dân sự 2015 hoặc các luật có liên quan.
-
Trách nhiệm bồi thường trong trường hợp thiệt hại: Người gây thiệt hại không phải bồi thường nếu thiệt hại phát sinh do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định khác của pháp luật.
-
Trường hợp tài sản gây thiệt hại: Chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp thiệt hại là kết quả của sự kiện bất khả kháng hoặc lỗi hoàn toàn của bên bị thiệt hại.
Do đó, trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng sẽ phát sinh khi đủ các điều kiện sau:
-
Thiệt hại thực sự xảy ra.
-
Hành vi gây thiệt hại là hành vi vi phạm pháp luật.
-
Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại xảy ra.
-
Người gây thiệt hại có lỗi, có thể là lỗi cố ý hoặc vô ý.
(2) Nguyên tắc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Theo Điều 585 Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được quy định như sau:
-
Bồi thường toàn bộ và kịp thời: Thiệt hại phải được bồi thường đầy đủ và nhanh chóng. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, phương thức bồi thường (tiền, hiện vật, hoặc công việc) và hình thức bồi thường (một lần hoặc nhiều lần), trừ khi pháp luật có quy định khác.
-
Giảm mức bồi thường: Người gây thiệt hại có thể yêu cầu giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc có lỗi vô ý, đồng thời thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính của mình.
-
Thay đổi mức bồi thường: Nếu mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền điều chỉnh mức bồi thường.
-
Không bồi thường nếu có lỗi của bên bị thiệt hại: Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của chính mình gây ra.
-
Không bồi thường nếu không áp dụng biện pháp cần thiết: Bên có quyền và lợi ích bị xâm phạm sẽ không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do họ không áp dụng các biện pháp hợp lý để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại cho bản thân.
Như vậy, mức bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng sẽ do các bên thỏa thuận, có thể thỏa thuận bồi thường một lần hoặc nhiều lần, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
5.6. Tôi muốn khởi kiện một công ty vì họ cung cấp sản phẩm kém chất lượng gây thiệt hại cho tôi. Tôi cần những bằng chứng gì và quy trình khởi kiện ra sao?
(1) Điều kiện kiện đòi thường khi mua hàng kém chất lượng
Căn cứ tại Khoản 6 Điều 8 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng nêu rõ:
“Điều 8. Quyền của người tiêu dùng
6. Yêu cầu bồi thường thiệt hại khi hàng hoá, dịch vụ không đúng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, chất lượng, số lượng, tính năng, công dụng, giá cả hoặc nội dung khác mà tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đã công bố, niêm yết, quảng cáo hoặc cam kết.”
Do đó, khi mua phải hàng hóa không đạt chất lượng, không đúng với tính năng, công dụng, số lượng, giá cả hoặc những thông tin đã được công bố, quảng cáo, cam kết, hoặc niêm yết, người tiêu dùng hoàn toàn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Tuy nhiên, trước khi tiến hành khởi kiện, người mua có thể thử thương lượng với người bán để giải quyết tranh chấp qua phương thức hòa giải, và các bên có thể tự thỏa thuận về mức độ bồi thường.
(2) Hồ sơ cần chuẩn bị
-
Đơn khởi kiện cần nêu rõ hành vi vi phạm của người bán, đồng thời chỉ rõ yêu cầu bồi thường thiệt hại từ phía người mua.
-
Các tài liệu liên quan đến giao dịch mua bán hàng hóa, bao gồm hóa đơn, phiếu thu tiền, chứng từ chuyển khoản hoặc các tài liệu khác chứng minh việc mua bán.
-
Các tài liệu chứng minh thiệt hại và chất lượng kém của sản phẩm: Hình ảnh hoặc video mô tả chi tiết về sản phẩm không đạt chất lượng; phiếu khám, chẩn đoán từ bệnh viện hoặc cơ sở y tế kèm đơn thuốc và viện phí nếu hàng hóa ảnh hưởng đến sức khỏe; hóa đơn sửa chữa nếu cần khắc phục sản phẩm.
-
Giấy tờ xác minh nhân thân: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, hộ chiếu còn hiệu lực hoặc giấy xác nhận cư trú.
(3) Quy trình, thủ tục khởi kiện yêu cầu bồi thường vì hàng hoá kém chất lượng
Bước 1: Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền
Người khởi kiện nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc nơi xảy ra hành vi vi phạm. Tòa án có trách nhiệm tiếp nhận và xem xét đơn khởi kiện.
Bước 2: Xem xét đơn khởi kiện
Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Chánh án Tòa án phân công Thẩm phán xem xét đơn khởi kiện để quyết định việc thụ lý vụ án.
Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Sau khi đơn được thụ lý, người khởi kiện cần nộp tạm ứng án phí theo quy định của pháp luật. Mức án phí phụ thuộc vào giá trị thiệt hại yêu cầu bồi thường.
Bước 4: Tiến hành hòa giải
Trước khi xét xử, Tòa án tổ chức hòa giải giữa các bên để tìm kiếm giải pháp thỏa thuận. Nếu hòa giải thành công, Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên.
Bước 5: Xét xử vụ án
Nếu hòa giải không thành, Tòa án đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm theo thủ tục tố tụng dân sự. Các bên có quyền trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ và yêu cầu Tòa án giải quyết theo pháp luật.
Thời gian giải quyết vụ án: Thời gian giải quyết vụ án có thể kéo dài từ 6 đến 8 tháng, tùy thuộc vào tính chất và mức độ phức tạp của vụ việc.
Lưu ý quan trọng:
-
Thời hiệu khởi kiện: Theo Điều 588 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại là 3 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị xâm phạm.
-
Chứng minh thiệt hại: Người khởi kiện có nghĩa vụ chứng minh thiệt hại thực tế và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại xảy ra.
-
Án phí: Mức án phí được xác định theo giá trị thiệt hại yêu cầu bồi thường, được quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14
5.7. Tôi có một khoản tiền gửi tiết kiệm chung với người khác, nhưng giờ muốn rút ra phần của mình thì người kia không đồng ý. Pháp luật quy định về sở hữu chung như thế nào trong trường hợp này?
Theo quy định của pháp luật, khi gửi tiết kiệm chung tại ngân hàng (ví dụ: sổ tiết kiệm đứng tên hai người trở lên), việc rút tiền phải được thực hiện đồng thời bởi tất cả các đồng chủ sở hữu. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên liên quan.
Cụ thể, Điều 18 Thông tư 48/2018/TT-NHNN quy định:
-
Xuất trình Thẻ tiết kiệm: Tất cả các đồng chủ sở hữu phải xuất trình thẻ tiết kiệm khi thực hiện giao dịch.
-
Giấy tờ xác minh thông tin: Mỗi người phải cung cấp giấy tờ xác minh nhân thân (CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực).
-
Giấy rút tiền: Nộp giấy rút tiền có chữ ký đúng với mẫu đã đăng ký tại ngân hàng.
Trường hợp một bên không thể tham gia giao dịch trực tiếp, có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay. Tuy nhiên, việc ủy quyền này phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật và ngân hàng nơi mở sổ tiết kiệm.
Nếu bạn muốn rút phần tiền của mình trong sổ tiết kiệm chung, bạn cần liên hệ trực tiếp với ngân hàng nơi mở sổ để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục ủy quyền và các yêu cầu liên quan.
Lưu ý: Việc rút tiền từ sổ tiết kiệm chung mà không có sự đồng ý của tất cả các đồng chủ sở hữu có thể vi phạm quyền lợi hợp pháp của các bên và dẫn đến tranh chấp pháp lý.
5.8. Tôi muốn tặng cho con tôi một mảnh đất. Cần những thủ tục pháp lý gì để việc tặng cho này hợp pháp và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên?
Dưới đây là quy trình chi tiết và đầy đủ để thực hiện thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất từ bố mẹ cho con theo quy định pháp luật hiện hành:
(1) Điều kiện thực hiện
Trước khi tiến hành thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất, cần đảm bảo:
-
Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp;
-
Đất không có tranh chấp;
-
Quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án;
-
Đất còn trong thời hạn sử dụng.
(2) Các bước thực hiện
Bước 1: Lập hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
-
Soạn thảo hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất giữa bố mẹ và con.
-
Hợp đồng cần có các nội dung cơ bản như: thông tin các bên, lý do tặng cho, mô tả chi tiết về thửa đất (diện tích, vị trí, số hiệu, ranh giới), thời hạn sử dụng còn lại, quyền và nghĩa vụ của các bên.
Bước 2: Công chứng hoặc chứng thực hợp đồng
-
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất phải được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc chứng thực tại UBND cấp xã nơi có đất.
-
Hồ sơ công chứng/chứng thực gồm:
-
Phiếu yêu cầu công chứng/chứng thực;
-
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất;
-
Bản sao giấy tờ tùy thân của các bên (CMND/CCCD/hộ chiếu);
-
Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
-
Giấy tờ khác liên quan (giấy chứng nhận kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, sổ hộ khẩu).
-
Bước 3: Đăng ký biến động quyền sử dụng đất
-
Sau khi hợp đồng được công chứng/chứng thực, nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc UBND cấp xã nơi có đất để thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất.
-
Hồ sơ bao gồm:
-
Đơn đăng ký biến động quyền sử dụng đất;
-
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất đã công chứng/chứng thực;
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
-
Giấy tờ tùy thân của các bên;
-
Giấy tờ khác liên quan (nếu có).
-
Bước 4: Hoàn tất nghĩa vụ tài chính
-
Mặc dù việc tặng cho quyền sử dụng đất giữa cha mẹ và con được miễn thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ, nhưng vẫn cần thực hiện thủ tục kê khai tại cơ quan thuế để xác nhận miễn thuế.
-
Nộp các khoản phí liên quan theo quy định.
Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới
Sau khi hoàn tất các thủ tục, Văn phòng đăng ký đất đai cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới cho người nhận tặng cho.
Lưu ý quan trọng:
-
Việc tặng cho quyền sử dụng đất phải được thực hiện bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
-
Không nên thực hiện việc tặng cho bằng miệng hoặc viết tay không có công chứng, vì điều này có thể gây khó khăn trong việc chứng minh quyền sở hữu sau này.
-
Nếu đất là tài sản chung của cả vợ và chồng, cần có sự đồng ý của cả hai bên trước khi thực hiện thủ tục tặng cho.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục này, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900 996616 để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.
5.9. Tôi bị người khác vu khống, làm ảnh hưởng đến danh dự và uy tín. Tôi có thể yêu cầu họ bồi thường tổn thất tinh thần như thế nào theo quy định của pháp luật dân sự?
Khi bạn bị người khác vu khống, làm ảnh hưởng đến danh dự và uy tín của mình, bạn có quyền yêu cầu bồi thường tổn thất tinh thần theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.
(1) Căn cứ pháp lý
Theo Điều 592 Bộ luật Dân sự năm 2015, thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm bao gồm:
-
Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại;
-
Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút;
-
Thiệt hại khác do luật quy định.
Ngoài ra, người gây thiệt hại phải bồi thường một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà bạn gánh chịu. Mức bồi thường này do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được, mức tối đa là 10 lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định. Hiện nay, mức lương cơ sở là 2.340.000 đồng/tháng, do đó mức tối đa là 23.400.000 đồng.
(2) Quy trình yêu cầu bồi thường
Bước 1: Thu thập chứng cứ
-
Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân;
-
Bản sao hộ khẩu hoặc giấy xác nhận nơi cư trú;
-
Bản sao giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với người bị xâm phạm (nếu là người thân);
-
Bản sao các tài liệu, chứng cứ liên quan đến hành vi xâm phạm (ví dụ: tin nhắn, email, bài viết trên mạng xã hội, báo chí);
-
Biên bản làm việc với cơ quan chức năng (nếu có);
-
Các tài liệu chứng minh thiệt hại về thu nhập hoặc chi phí khắc phục thiệt hại.
Bước 2: Gửi yêu cầu bồi thường
Bạn có thể gửi yêu cầu bồi thường trực tiếp đến người gây thiệt hại hoặc thông qua cơ quan chức năng như công an, ủy ban nhân dân cấp xã. Trong yêu cầu, bạn cần nêu rõ hành vi xâm phạm, thiệt hại đã gây ra và mức bồi thường đề nghị.
Bước 3: Thỏa thuận hoặc khởi kiện
-
Thỏa thuận: Nếu người gây thiệt hại đồng ý bồi thường, hai bên có thể lập biên bản thỏa thuận bồi thường và thực hiện theo cam kết.
-
Khởi kiện: Nếu không đạt được thỏa thuận, bạn có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bạn cư trú. Tòa án sẽ xem xét, giải quyết vụ việc theo quy định của pháp luật.
(3) Lưu ý
-
Mức bồi thường tổn thất tinh thần do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm tối đa là 23.400.000 đồng.
-
Việc chứng minh thiệt hại tinh thần có thể dựa trên các yếu tố như mức độ lan truyền thông tin xâm phạm, ảnh hưởng đến công việc, cuộc sống cá nhân, và các chi phí hợp lý để khắc phục thiệt hại.
-
Nếu hành vi xâm phạm có dấu hiệu vi phạm hình sự (ví dụ: tội làm nhục người khác), bạn có thể yêu cầu cơ quan công an khởi tố vụ án hình sự theo Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục hoặc mẫu đơn yêu cầu bồi thường, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900 996616 để được tư vấn cụ thể.
5.10. Tôi muốn thuê một căn nhà và ký hợp đồng thuê nhà. Luật sư có thể tư vấn giúp tôi những điều khoản quan trọng cần lưu ý trong hợp đồng để tránh rủi ro pháp lý sau này không? (Liên quan đến hợp đồng thuê nhà, quyền và nghĩa vụ của bên thuê và bên cho thuê)
Khi ký kết hợp đồng thuê nhà, để tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình, bạn cần lưu ý các điều khoản quan trọng sau:
(1) Thông tin các bên và tài sản cho thuê
-
Thông tin các bên: Họ và tên, địa chỉ, số CMND/CCCD hoặc mã số thuế của bên cho thuê và bên thuê.
-
Thông tin tài sản cho thuê: Địa chỉ, diện tích, tình trạng hiện tại của nhà ở, các trang thiết bị kèm theo, và mục đích sử dụng.
(2) Thời hạn và giá thuê
-
Thời hạn thuê: Xác định rõ thời gian thuê, có thể là xác định hoặc không xác định thời hạn. Nếu không xác định thời hạn, hợp đồng chấm dứt sau 90 ngày kể từ ngày bên cho thuê thông báo cho bên thuê.
-
Giá thuê: Cần ghi rõ mức giá thuê, phương thức thanh toán, và các chi phí khác như điện, nước, vệ sinh, phí quản lý (nếu có).
(3) Quyền và nghĩa vụ của các bên
-
Bên cho thuê: Cung cấp nhà ở đúng chất lượng, bảo trì, sửa chữa khi cần thiết, và đảm bảo quyền sử dụng ổn định cho bên thuê.
-
Bên thuê: Sử dụng nhà ở đúng mục đích, trả tiền thuê đúng hạn, và bảo quản tài sản.
(4) Điều khoản về sửa chữa, bảo trì và cải tạo
-
Sửa chữa: Xác định trách nhiệm sửa chữa khi nhà ở bị hư hỏng.
-
Cải tạo: Quy định rõ việc cải tạo, sửa chữa, hoặc thay đổi kết cấu nhà ở, bao gồm việc yêu cầu sự đồng ý của bên cho thuê.
(5) Điều khoản về đơn phương chấm dứt hợp đồng
-
Bên cho thuê: Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên thuê không trả tiền thuê đúng hạn từ 03 tháng trở lên, sử dụng nhà ở không đúng mục đích, hoặc làm mất trật tự, vệ sinh môi trường.
-
Bên thuê: Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên cho thuê không sửa chữa nhà ở khi có hư hỏng nặng, tăng giá thuê bất hợp lý, hoặc quyền sử dụng nhà ở bị hạn chế do lợi ích của người thứ ba.
(6) Điều khoản về bảo vệ quyền lợi
Bảo vệ quyền lợi: Cam kết của các bên về việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhau, bao gồm việc giải quyết tranh chấp, bồi thường thiệt hại, và quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
(7) Điều khoản về giải quyết tranh chấp
Phương thức giải quyết: Thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
(8) Điều khoản về hiệu lực và sửa đổi hợp đồng
-
Hiệu lực hợp đồng: Hợp đồng có hiệu lực khi các bên ký kết và có thể được công chứng hoặc chứng thực nếu các bên yêu cầu.
-
Sửa đổi hợp đồng: Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của các bên.
Việc lưu ý và thỏa thuận rõ ràng các điều khoản trên sẽ giúp bạn tránh được rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình thuê nhà.