Hợp đồng thỏa thuận hôn nhân là văn bản giúp các cặp đôi sắp cưới thống nhất về tài sản, tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi cá nhân. Văn bản này cần tuân thủ quy định pháp luật, thể hiện rõ ràng về tài sản riêng, tài sản chung, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.
Mục lục
1. Tìm hiểu về hợp đồng thỏa thuận hôn nhân
a. Định nghĩa thỏa thuận hôn nhân
Mặc dù pháp luật hiện hành chưa có quy định cụ thể về “hợp đồng thỏa thuận hôn nhân” (hay còn gọi là “hợp đồng hôn nhân”, “hợp đồng tiền hôn nhân”), song thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ loại văn bản ghi nhận sự thỏa thuận về tài sản giữa các bên trước khi kết hôn.
Cần lưu ý rằng, Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 có đưa ra các quy định liên quan, có thể tham chiếu để hiểu rõ hơn về bản chất của hợp đồng thỏa thuận hôn nhân:
- Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015 định nghĩa hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
- Khoản 1 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn.
Từ đó, có thể hiểu hợp đồng thỏa thuận hôn nhân là văn bản thể hiện sự đồng thuận của nam, nữ trước khi kết hôn về chế độ tài sản trong suốt thời kỳ hôn nhân.
b. Mục đích của việc lập thỏa thuận hôn nhân
Hợp đồng hôn nhân mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần xây dựng mối quan hệ hôn nhân bền vững và lành mạnh trên cơ sở tôn trọng quyền lợi của mỗi cá nhân:
- Bảo vệ quyền lợi cá nhân
Hợp đồng hôn nhân xác định rõ ràng tài sản riêng và tài sản chung, đảm bảo quyền sở hữu và quyền tự do định đoạt tài sản của mỗi bên, đồng thời hài hòa lợi ích cá nhân với lợi ích chung của gia đình.

- Phòng ngừa và giảm thiểu tranh chấp:
Hợp đồng hôn nhân giúp vợ chồng thống nhất về các vấn đề tài chính, hạn chế tối đa các mâu thuẫn, tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình hôn nhân, tạo nền tảng vững chắc cho sự hòa hợp và ổn định trong gia đình. Trong trường hợp ly hôn, hợp đồng hôn nhân là cơ sở pháp lý rõ ràng để giải quyết các vấn đề tài sản, giảm thiểu thời gian và chi phí tố tụng.
- Thúc đẩy sự phát triển cá nhân:
Khi quyền tài sản được đảm bảo, mỗi bên có thể tự tin phát triển sự nghiệp riêng, chủ động về tài chính mà không ảnh hưởng đến tài sản chung, góp phần nâng cao năng lực kinh tế của mỗi cá nhân và gia đình.
- Bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba:
Hợp đồng hôn nhân minh bạch về tài sản của vợ chồng, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch dân sự với bên thứ ba, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Tóm lại, hợp đồng hôn nhân là công cụ pháp lý hữu ích, góp phần xây dựng mối quan hệ hôn nhân văn minh, hiện đại, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, hướng đến sự phát triển bền vững của gia đình.
c. Đặc điểm của thỏa thuận hôn nhân
- Thời điểm: Phải được lập trước khi kết hôn và chỉ có hiệu lực từ ngày đăng ký kết hôn.
- Hình thức: Luôn được lập bằng văn bản và phải được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên hoặc quy định của pháp luật.
- Nội dung: Chỉ liên quan đến các vấn đề về tài sản, không bao gồm các thỏa thuận về quyền nhân thân.
d. Nội dung của hợp đồng thỏa thuận hôn nhân
Nội dung của Thỏa thuận Tài sản theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 48):
Thỏa thuận này cần làm rõ các vấn đề sau:
- Xác định rõ ràng tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng.
- Quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản chung, tài sản riêng và các giao dịch liên quan.
- Thỏa thuận về tài sản đảm bảo nhu cầu thiết yếu của vợ chồng.
- Nêu rõ điều kiện, nguyên tắc và thủ tục phân chia tài sản khi chấm dứt thỏa thuận hoặc chấm dứt quan hệ hôn nhân.
- Các nội dung khác có liên quan.
Trong trường hợp phát sinh vấn đề chưa được thỏa thuận rõ ràng, các quy định tương ứng của pháp luật về chế độ tài sản sẽ được áp dụng.
2. Các trường hợp Thỏa thuận Hôn nhân vô hiệu (Điều 50, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014)
Thỏa thuận trong hôn nhân sẽ bị coi là vô hiệu nếu:
- Không đáp ứng các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự và các luật khác có liên quan.
- Vi phạm các quy định tại Điều 29, 30, 31 và 32 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
- Nội dung thỏa thuận xâm phạm nghiêm trọng quyền được cấp dưỡng, quyền thừa kế và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của cha mẹ, con cái và các thành viên khác trong gia đình.

Việc lập thỏa thuận hôn nhân là một bước chuẩn bị quan trọng cho cuộc sống hôn nhân, giúp phòng ngừa các tranh chấp tài sản và xây dựng nền tảng vững chắc cho một gia đình hạnh phúc. Các cặp đôi nên tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định pháp luật và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định ký kết thỏa thuận này.
>>Xem thêm: Luật hôn nhân và gia đình năm 2014: Những thay đổi quan trọng
3. Mẫu hợp đồng thỏa thuận hôn nhân và hướng dẫn chi tiết
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————
VĂN BẢN THỎA THUẬN VỀ
QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA VỢ CHỒNG, VIỆC PHÂN CHIA TÀI SẢN, CON CÁI TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
Hôm nay, ngày …… tháng ….. năm 20….
Chúng tôi gồm:
Ông: ………………………………………, Sinh năm: …………………………………
CCCD số: …..………, do Cục ………………………..cấp ngày…./…./20…
Hộ khẩu thường trú: Xóm ………………, xã ……………, huyện ………………., tỉnh ……………….
Hiện cư trú tại: Xóm ……………….., xã …………., huyện ….., tỉnh …….
Bà: ………………………………., Sinh năm: ……………………………….
CCCD số: ………………..……….., do Cục ……………………………… cấp ngày …./…./20…
Hộ khẩu thường trú : Xóm …………………., xã ………………….., huyện ………………………, tỉnh ………………………….
Hiện cư trú tại: Xóm …………………., xã ………………….., huyện ………………………, tỉnh ………………………….
Cùng tự nguyện lập văn bản này để thỏa thuận việc sau:
- Đối tượng của thỏa thuận.
- Nội dung của thỏa thuận.
- Cam đoan của các bên.
- Thời điểm có hiệu lực.
Bên A
(ký và ghi rõ họ tên) |
Bên B
(ký và ghi rõ họ tên) |
Các bên tham gia thỏa thuận:
- Ông: [Họ và tên chồng], sinh ngày [ngày sinh chồng], CMND/CCCD số [số CMND/CCCD chồng], nơi cư trú [địa chỉ chồng]. (Sau đây gọi là Bên A)
- Bà: [Họ và tên vợ], sinh ngày [ngày sinh vợ], CMND/CCCD số [số CMND/CCCD vợ], nơi cư trú [địa chỉ vợ]. (Sau đây gọi là Bên B)
Nội dung thỏa thuận:
Điều 1: Về quan hệ hôn nhân
- Hai bên thống nhất rằng, hành vi ngoại tình là vi phạm nghiêm trọng đến hạnh phúc gia đình. Bên B sẵn sàng xem xét bỏ qua lỗi lầm của Bên A nếu Bên A chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ ngoài luồng, thể hiện sự ăn năn hối cải và có những hành động cụ thể để vun đắp tình cảm gia đình.
- Bên A cam kết thay đổi thái độ thờ ơ với gia đình, tích cực chăm lo cho vợ con, xây dựng mối quan hệ vợ chồng hòa thuận, trên cơ sở tôn trọng, yêu thương lẫn nhau.
Điều 2: Về tài sản chung
- Hai bên thống nhất, trong trường hợp ly hôn do Bên A vi phạm các cam kết tại Điều 1, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện như sau:
-
- Xe ô tô biển kiểm soát [biển kiểm soát xe], số máy [số máy xe], số khung [số khung xe], giấy tờ xe số [số giấy tờ xe], màu [màu xe] sẽ thuộc quyền sở hữu của Bên B. Bên A có trách nhiệm phối hợp với Bên B thực hiện thủ tục sang tên xe theo quy định.
- Ngôi nhà tại địa chỉ [địa chỉ nhà], diện tích [diện tích nhà], giấy tờ nhà số [số giấy tờ nhà], đứng tên [người đứng tên giấy tờ nhà] sẽ được giữ lại cho các con chung ([họ tên con 1], [họ tên con 2]) hưởng khi các con đủ 18 tuổi. Trong thời gian này, hai bên cùng có trách nhiệm quản lý, bảo quản tài sản.
- Hai bên thống nhất quyền nuôi con: Con [họ tên con] sẽ do Bên B trực tiếp nuôi dưỡng. Bên A có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con với số tiền [số tiền] mỗi tháng cho đến khi con đủ 18 tuổi.
Điều 3: Cam đoan của các bên
- Việc thỏa thuận này được lập trên cơ sở tự nguyện, đúng pháp luật, không bị lừa dối, ép buộc.
- Các thông tin về nhân thân, tài sản trong thỏa thuận là đúng sự thật, chính xác, đầy đủ.
- Tài sản nêu trên thuộc sở hữu hợp pháp của hai bên, không có tranh chấp, không bị kê biên hoặc xử lý theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Thỏa thuận này không nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản của các bên.
Điều 4: Hiệu lực của thỏa thuận
- Thỏa thuận này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 5: Giải quyết tranh chấp
- Trong trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến thỏa thuận này, hai bên sẽ ưu tiên thương lượng, hòa giải để giải quyết. Nếu không đạt được thỏa thuận, hai bên có quyền yêu cầu Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.
Lưu ý:
- Mẫu thỏa thuận trên chỉ mang tính chất tham khảo, các bên cần điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
- Để đảm bảo tính pháp lý, thỏa thuận nên được công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân xã/phường nơi cư trú.
>>Xem ngay: Mẫu văn bản thỏa thuận phân chia tài sản chung
4. Cần lưu ý gì khi lập thỏa thuận hôn nhân?
Việc lập thỏa thuận hôn nhân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên và duy trì sự ổn định trong quan hệ hôn nhân. Để đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả của thỏa thuận, các bên cần lưu ý những điểm sau:
a. Tư vấn pháp lý
Việc tham khảo ý kiến luật sư chuyên môn là bước quan trọng đầu tiên. Luật sư sẽ tư vấn về các quy định pháp lý hiện hành, đảm bảo thỏa thuận hôn nhân hợp pháp, rõ ràng, và bảo vệ tối đa quyền lợi của cả hai bên.
b. Tính rõ ràng, cụ thể
Nội dung thỏa thuận cần được trình bày một cách chi tiết, rõ ràng, tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc tranh chấp sau này.
c. Tuân thủ pháp luật
Thỏa thuận hôn nhân phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật hiện hành về hôn nhân và gia đình, bao gồm các quy định về tài sản chung, tài sản riêng, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.
d. Cân nhắc kỹ lưỡng
Trước khi ký kết, hai bên cần cân nhắc kỹ lưỡng mọi điều khoản trong thỏa thuận. Thỏa thuận cần phản ánh đúng nguyện vọng và lợi ích chính đáng của cả hai bên, tránh trường hợp một bên bị thiệt thòi.
Thỏa thuận hôn nhân là công cụ pháp lý hữu ích, góp phần bảo vệ quyền lợi và duy trì sự ổn định trong hôn nhân. Tuy nhiên, việc lập thỏa thuận đòi hỏi sự hiểu biết về pháp luật và sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!