Trong hôn nhân, việc tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có thể khiến nhiều người thắc mắc liệu tài sản đó có thuộc sở hữu chung của cả hai vợ chồng hay không. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp luật liên quan đến tài sản chung và riêng sau khi kết hôn.
Mục lục
- 1. Cơ sở pháp lý về tài sản chung và tài sản riêng sau hôn nhân
- 2. Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có được coi là tài sản chung?
- 3. Yếu tố pháp lý khi chứng minh tài sản sau hôn nhân là tài sản chung hoặc tài sản riêng
- 4. Tài sản được tạo lập sau khi kết hôn có phải là tài sản chung không?
- 5. Có thể tự thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng không?
1. Cơ sở pháp lý về tài sản chung và tài sản riêng sau hôn nhân
Trong Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành, các quy định về tài sản chung và tài sản riêng sau hôn nhân được đề cập chi tiết nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân. Gồm những nội dung chính sau:
a. Tài sản chung của vợ chồng
- Quy định về tài sản chung: Tài sản chung của vợ chồng là tài sản do vợ chồng tạo lập, phát sinh trong thời kỳ hôn nhân và không phân biệt ai là người đứng tên sở hữu. Điều này bao gồm cả thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, các khoản lợi tức từ tài sản riêng, và những tài sản khác mà vợ chồng cùng nhau tạo dựng.
- Quyền sở hữu chung: Theo quy định, vợ chồng có quyền sở hữu chung đối với tài sản chung, và việc quản lý, sử dụng, định đoạt tài sản này cần sự đồng ý của cả hai người.
- Nguyên tắc phân chia tài sản chung: Trong trường hợp ly hôn, tài sản chung sẽ được phân chia theo nguyên tắc bình đẳng, công bằng, có xét đến hoàn cảnh của từng bên và công sức đóng góp của mỗi người.

b. Tài sản riêng của vợ chồng
- Xác định tài sản riêng: Tài sản riêng của mỗi người là tài sản mà vợ hoặc chồng có trước khi kết hôn, cũng như những tài sản được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân. Ngoài ra, tài sản mà mỗi bên tạo lập sau khi ly thân cũng được coi là tài sản riêng.
- Quản lý và sử dụng tài sản riêng: Người có tài sản riêng có quyền quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản của mình mà không cần sự đồng ý của người còn lại.
- Chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung: Trong trường hợp cả hai vợ chồng thỏa thuận hợp lý và rõ ràng, tài sản riêng có thể được chuyển đổi thành tài sản chung.
c. Thỏa thuận liên quan đến quản lý tài sản
Luật Hôn nhân và Gia đình cũng cho phép vợ chồng thỏa thuận chế độ tài sản trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân, miễn là phù hợp với pháp luật. Những thỏa thuận này bao gồm việc xác định tài sản nào là chung, tài sản nào là riêng, quyền và nghĩa vụ về tài sản của mỗi bên trong hôn nhân, bao gồm cả trường hợp tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
2. Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có được coi là tài sản chung?
- Các nguyên tắc pháp lý về tài sản sau hôn nhân:
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân thường được coi là tài sản chung của vợ chồng, bất kể tài sản đó đứng tên một người hay cả hai. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi tài sản đó có thể được coi là tài sản riêng của một người, chẳng hạn:

- Nếu tài sản đó là do một bên được thừa kế, tặng cho riêng hoặc có nguồn gốc từ tài sản riêng trước khi kết hôn.
- Nếu hai vợ chồng có thỏa thuận phân định tài sản riêng và tài sản chung bằng văn bản (ví dụ như thỏa thuận tiền hôn nhân hoặc hợp đồng chia tài sản riêng), bao gồm cả trường hợp tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
Trong trường hợp không có thỏa thuận hay chứng minh rõ ràng về nguồn gốc tài sản là tài sản riêng, thì tài sản sau hôn nhân đứng tên một người thường được xem là tài sản chung và cả hai vợ chồng đều có quyền và trách nhiệm với tài sản đó.
3. Yếu tố pháp lý khi chứng minh tài sản sau hôn nhân là tài sản chung hoặc tài sản riêng
a. Thời điểm tạo lập tài sản
- Tài sản sau hôn nhân thường được xem là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy đó là tài sản riêng, kể cả khi tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
- Nếu tài sản được tạo lập trước khi kết hôn hoặc sau khi ly hôn, tài sản đó có thể được coi là tài sản riêng.
b. Nguồn gốc tài sản
- Nếu tài sản có được do được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng, nó được coi là tài sản riêng.
- Ngược lại, tài sản có được từ nguồn tài chính chung của hai vợ chồng, hoặc từ thu nhập, hoa lợi, lợi tức phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, thường được coi là tài sản chung.
c. Thỏa thuận của vợ chồng
- Luật pháp cho phép vợ chồng tự thỏa thuận về việc chia tài sản chung thành tài sản riêng. Thỏa thuận này thường cần lập thành văn bản và công chứng để có giá trị pháp lý.
- Trong trường hợp có thỏa thuận rõ ràng về tài sản chung hoặc riêng trong hợp đồng tiền hôn nhân hoặc trong quá trình hôn nhân, các bên sẽ căn cứ vào đó để xác định quyền sở hữu, bao gồm cả khi tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
>>Xem thêm: Hợp đồng thỏa thuận hôn nhân là gì?
d. Chứng từ xác nhận quyền sở hữu
- Các giấy tờ như giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, hợp đồng mua bán, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm,… có thể giúp xác định tài sản đó thuộc sở hữu riêng của ai hoặc là tài sản chung.
- Trong trường hợp tài sản được đăng ký sở hữu đứng tên một người hoặc cả hai vợ chồng, điều này có thể ảnh hưởng đến việc phân loại tài sản, đặc biệt khi xem xét tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
e. Mục đích sử dụng và đóng góp của hai bên
- Tài sản dùng để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình thường được coi là tài sản chung, bất kể nguồn gốc tạo lập ban đầu, bao gồm cả trường hợp tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
- Các khoản đầu tư hoặc cải tạo tài sản từ nguồn vốn chung trong thời kỳ hôn nhân có thể làm thay đổi tính chất sở hữu của tài sản đó.
Việc quản lý và xác định tài sản trong hôn nhân là một yếu tố quan trọng giúp các cặp đôi xây dựng mối quan hệ bền vững và tránh xung đột trong tương lai. Các cặp đôi có thể cùng nhau xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý và đồng thuận trong quản lý tài sản như:
- Minh bạch trong tài chính;
- Thiết lập nên tài khoản chung và tài khoản riêng;
- Xác định rõ giữa tài sản riêng và tài sản chung, đặc biệt là trong trường hợp tài sản sau hôn nhân đứng tên một người;
- Định kỳ rà soát và điều chỉnh kế hoạch tài chính trong gia đình;
- Duy trì cuộc trò chuyện về tài chính một cách cởi mở;
- Tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính hoặc luật sư nếu cần.
Trong hôn nhân, tài sản sau khi kết hôn thường được xem là tài sản chung của vợ chồng, bất kể đứng tên một người hay cả hai, trừ khi có thỏa thuận khác. Nếu không có thỏa thuận khác hoặc không thuộc diện được tặng, thừa kế riêng, tài sản sau hôn nhân dù đứng tên một người vẫn được xem là tài sản chung của vợ chồng theo quy định của pháp luật.
>>Xem thêm: Luật chia tài sản khi ly hôn: Chia như thế nào?
4. Tài sản được tạo lập sau khi kết hôn có phải là tài sản chung không?
Không phải khi kết hôn thì tài sản của vợ chồng đều là tài sản chung. Vợ, chồng có thể có tài sản riêng bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
Tài sản riêng của vợ, chồng cũng bao gồm tài sản được chia riêng cho vợ, chồng từ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng, bao gồm cả trường hợp tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
5. Có thể tự thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng không?
Căn cứ Điều 38 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định về chia tài sản vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân như sau:
“Điều 38. Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân
- Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung, trừ trường hợp quy định tại Điều 42 của Luật này; nếu không thỏa thuận được thì có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết.
- Thỏa thuận về việc chia tài sản chung phải lập thành văn bản. Văn bản này được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.
- Trong trường hợp vợ, chồng có yêu cầu thì Tòa án giải quyết việc chia tài sản chung của vợ chồng theo quy định tại Điều 59 của Luật này.”

Từ quy định trên thì có thể thấy vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung của mình. Việc vợ chồng thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân phải lập thành văn bản và văn bản này được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật, bao gồm cả khi tài sản sau hôn nhân đứng tên một người.
>>Xem thêm: Hướng dẫn soạn thảo văn bản thỏa thuận tài sản sau ly hôn
Tài sản sau hôn nhân đứng tên một người có thể là tài sản chung nếu hình thành từ thu nhập hợp pháp trong hôn nhân. Hiểu rõ pháp luật giúp bảo vệ quyền lợi. Liên hệ Pháp Luật Việt qua tổng đài 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.