Phân biệt giải thể và phá sản: Khác biệt nào cần lưu ý?

24/02/2025

Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có thể buộc phải chấm dứt tồn tại dưới hình thức giải thể hoặc phá sản. Tuy nhiên, hai khái niệm này có bản chất và hệ quả pháp lý hoàn toàn khác nhau. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa giải thể và phá sản theo quy định pháp luật hiện hành.

1. Hiểu rõ khái niệm giải thể và phá sản

Trước khi đi vào phân biệt giải thể và phá sản, chúng ta cần nắm rõ định nghĩa của chúng.

Giải thể là quá trình doanh nghiệp chủ động hoặc bị buộc phải chấm dứt mọi hoạt động kinh doanh, từ đó không còn tồn tại trên thị trường. Quá trình này bao gồm việc thanh lý tài sản, hoàn tất các nghĩa vụ tài chính và cuối cùng là xóa tên khỏi sổ đăng ký kinh doanh.

Ngược lại, phá sản, theo Luật Phá Sản 2014, là tình trạng doanh nghiệp hoặc hợp tác xã mất khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn trong vòng 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.

Tóm lại, giải thể là việc doanh nghiệp ngừng hoạt động, còn phá sản là tình trạng doanh nghiệp mất khả năng thanh toán và bị Tòa án tuyên bố. Việc phân biệt giải thể và phá sản giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan.

phan-biet-giai-the-va-pha-san
Phân biệt giải thể và phá sản: Khác biệt nào cần lưu ý?

2. Phân biệt giải thể và phá sản

Sự khác biệt chủ yếu trong việc phân biệt giải thể và phá sản nằm ở nguyên nhân dẫn đến, cơ quan có thẩm quyền quyết định và thủ tục tiến hành:

Thứ nhất, về nguyên nhân: Giải thể có thể xuất phát từ nhiều lý do, hoặc là doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt hoạt động khi hết thời hạn hoạt động, đạt được mục tiêu kinh doanh, hoặc theo quyết định của chủ sở hữu. Giải thể cũng có thể là hậu quả bắt buộc khi doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do vi phạm pháp luật, hoặc không duy trì đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định. Trong khi đó, phá sản chỉ xảy ra khi doanh nghiệp lâm vào tình trạng mất khả năng thanh toán, không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Thứ hai, về cơ quan quyết định: Đối với giải thể tự nguyện, doanh nghiệp sẽ tự quyết định và thực hiện các thủ tục cần thiết. Trường hợp giải thể bắt buộc, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ ra quyết định. Ngược lại, phá sản là thẩm quyền duy nhất của Tòa án nhân dân sau khi đã thụ lý và xem xét đơn yêu cầu hợp lệ.

Thứ ba, về thủ tục: Thủ tục giải thể thường đơn giản và do doanh nghiệp chủ động thực hiện. Ngược lại, thủ tục phá sản phức tạp hơn nhiều, được quy định chặt chẽ trong Luật Phá Sản, bao gồm các bước như nộp đơn, mở thủ tục phá sản, tổ chức hội nghị chủ nợ, có thể áp dụng thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có), thanh lý tài sản, và cuối cùng là tuyên bố phá sản.

Như vậy, nguyên nhân, cơ quan quyết định và thủ tục là ba điểm mấu chốt để phân biệt giải thể và phá sản.

phan-biet-giai-the-va-pha-san
Phân biệt giải thể và phá sản: Khác biệt nào cần lưu ý?

3. Hậu quả pháp lý khác nhau giữa giải thể và phá sản

Phân biệt giải thể và phá sản còn thể hiện rõ nét qua hậu quả pháp lý mà doanh nghiệp và các cá nhân liên quan phải gánh chịu. Cụ thể:

a. Đối với giải thể

Khi doanh nghiệp giải thể, sẽ dẫn đến các hậu quả sau:

  • Doanh nghiệp chấm dứt tồn tại hoàn toàn, mọi hoạt động kinh doanh đều phải dừng lại.
  • Về trách nhiệm cá nhân, không có quy định cấm chủ doanh nghiệp hoặc người quản lý đảm nhiệm chức vụ tương tự sau khi giải thể, trừ trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do vi phạm pháp luật.
  • Trước khi hoàn tất thủ tục giải thể, doanh nghiệp bắt buộc phải thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.

b. Đối với phá sản

Hậu quả pháp lý của phá sản nghiêm trọng hơn, bao gồm:

  • Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh và bị xóa tên khỏi sổ đăng ký kinh doanh.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh của công ty hợp danh không được quyền thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã, không được làm người quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã trong thời hạn từ 01 năm đến 03 năm, kể từ ngày Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản.
  • Người giữ chức vụ Giám đốc, Tổng giám đốc, Chủ tịch và các thành viên Hội đồng quản trị của công ty 100% vốn nhà nước bị tuyên bố phá sản không được cử đảm đương các chức vụ đó ở bất kỳ doanh nghiệp nhà nước nào kể từ ngày công ty bị tuyên bố phá sản.
  • Người đại diện phần vốn góp của Nhà nước ở doanh nghiệp có vốn nhà nước mà doanh nghiệp đó bị tuyên bố phá sản không được cử đảm đương các chức vụ quản lý ở bất kỳ doanh nghiệp nào có vốn của Nhà nước.
  • Tài sản của doanh nghiệp sẽ được xử lý theo trình tự quy định của Luật Phá Sản để thanh toán cho các chủ nợ. Trong một số trường hợp, chủ doanh nghiệp hoặc người quản lý có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu có hành vi vi phạm pháp luật dẫn đến phá sản.

Phá sản để lại hậu quả pháp lý nghiêm trọng hơn giải thể, đặc biệt đối với chủ doanh nghiệp và người quản lý. Việc phân biệt hai hình thức này giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp khi gặp khó khăn tài chính. Để được hỗ trợ chi tiết, vui lòng liên hệ Pháp Luật Việt qua hotline 1900 9996616.

>>Xem thêm: Luật Phá sản: Quyền lợi của người lao động

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm