Trong doanh nghiệp, việc ủy quyền cho cá nhân đại diện ngày càng phổ biến, nhất là khi chủ sở hữu là tổ chức. Vậy, người đại diện theo ủy quyền là ai và cần lưu ý những gì? Bài viết này sẽ làm rõ điều kiện, thủ tục và trách nhiệm pháp lý, giúp bạn nắm vững quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Mục lục
1. Người đại diện theo ủy quyền là gì?
Người đại diện theo ủy quyền là cá nhân được chủ sở hữu, thành viên, hoặc cổ đông là tổ chức ủy quyền bằng văn bản để thay mặt họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ tại doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
2. Ai là người đại diện theo ủy quyền của doanh nghiệp?
Điều 14 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Người đại diện theo ủy quyền của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông công ty là tổ chức phải là cá nhân được ủy quyền bằng văn bản nhân danh chủ sở hữu, thành viên, cổ đông đó thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật này.
Người đại diện theo ủy quyền của doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
- Không thuộc đối tượng bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp;
- Thành viên, cổ đông là công ty có phần vốn góp hay cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ không được cử vợ hoặc chồng, cha đẻ, cha nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh ruột, chị ruột, em ruột của người quản lý và của người có thẩm quyền bổ nhiệm người quản lý công ty làm người đại diện theo ủy quyền tại công ty khác;
- Các điều kiện khác theo điều lệ công ty.
3. Nội dung văn bản ủy quyền
Văn bản ủy quyền đóng vai trò quan trọng, là cơ sở pháp lý cho hoạt động của người đại diện. Văn bản này cần ghi rõ:
- Thông tin của bên ủy quyền (tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ).
- Thông tin cá nhân của người được ủy quyền (họ tên, địa chỉ, quốc tịch, giấy tờ pháp lý).
- Thời hạn ủy quyền và ngày bắt đầu có hiệu lực.
- Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của bên ủy quyền và người được ủy quyền.
- Văn bản ủy quyền phải được thông báo cho công ty và chỉ có hiệu lực từ ngày công ty nhận được.
4. Số lượng người đại diện theo ủy quyền của doanh nghiệp
Nếu Điều lệ công ty không có quy định khác, số lượng người đại diện theo ủy quyền được xác định như sau:
- Công ty TNHH nhiều thành viên: Doanh nghiệp sở hữu từ 35% vốn điều lệ trở lên có thể cử tối đa 03 người đại diện.
- Công ty cổ phần: Doanh nghiệp sở hữu từ 10% cổ phần phổ thông trở lên có thể cử tối đa 03 người đại diện.
- Trường hợp khác: Nếu doanh nghiệp sở hữu dưới tỷ lệ trên, Điều lệ công ty phải quy định cụ thể.
- Phân chia tỷ lệ: Khi cử nhiều người đại diện, cần xác định rõ phần vốn góp/cổ phần cho từng người. Nếu không, phần vốn góp/cổ phần sẽ được chia đều.
Rõ ràng, văn bản ủy quyền là văn bản pháp lý không thể thiếu, quy định rõ ràng phạm vi ủy quyền và số lượng người đại diện. Việc tuân thủ các quy định về văn bản ủy quyền và số lượng người đại diện sẽ giúp tránh được những tranh chấp pháp lý sau này.
5. Trách nhiệm pháp lý của người đại diện theo ủy quyền
Người đại diện theo ủy quyền có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ được ủy quyền một cách trung thực, cẩn trọng, vì lợi ích tốt nhất của bên ủy quyền. Cụ thể:
- Tham gia họp: Phải tham dự đầy đủ các cuộc họp Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông.
- Thực hiện quyền và nghĩa vụ: Thực hiện đúng, đầy đủ các quyền và nghĩa vụ đã được ủy quyền.
- Chịu trách nhiệm: Chịu trách nhiệm trước bên ủy quyền nếu vi phạm nghĩa vụ, gây thiệt hại.
- Lưu ý quan trọng: Mọi hạn chế của bên ủy quyền đối với người đại diện đều không có hiệu lực với bên thứ ba. Bên ủy quyền sẽ chịu trách nhiệm trước bên thứ ba đối với các vấn đề phát sinh liên quan đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ thông qua người đại diện.
Tóm lại, người đại diện theo ủy quyền phải gánh vác trách nhiệm pháp lý nặng nề, đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.