Bài viết cung cấp thông tin về các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự và thủ tục cần biết, giúp một số đối tượng được tạm hoãn nghĩa vụ trong thời gian nhất định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua các quy định dưới đây.
1. Các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự năm 2024
Điều 41 Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 quy định rõ các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự, bao gồm:
(1) Chưa đủ sức khỏe phục vụ tại ngũ theo kết luận của Hội đồng khám sức khỏe;
(2) Là lao động duy nhất phải trực tiếp nuôi dưỡng thân nhân không còn khả năng lao động hoặc chưa đến tuổi lao động; trong gia đình bị thiệt hại nặng về người và tài sản do tai nạn, thiên tai, dịch bệnh nguy hiểm gây ra được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận;
(3) Một con của bệnh binh, người nhiễm chất độc da cam suy giảm khả năng lao động từ 61% đến 80%;
(4) Có anh, chị hoặc em ruột là hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ; hạ sĩ quan, chiến sĩ thực hiện nghĩa vụ tham gia Công an nhân dân;
(5) Người thuộc diện di dân, giãn dân trong 03 năm đầu đến các xã đặc biệt khó khăn theo dự án phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trở lên quyết định;
(6) Cán bộ, công chức, viên chức, thanh niên xung phong được điều động đến công tác, làm việc ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn theo quy định của pháp luật;
(7) Đang học tại cơ sở giáo dục phổ thông; đang được đào tạo trình độ đại học hệ chính quy thuộc cơ sở giáo dục đại học, trình độ cao đẳng hệ chính quy thuộc cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong thời gian một khóa đào tạo của một trình độ đào tạo.
(8) Dân quân thường trực.

2. Thủ tục xin tạm hoãn nghĩa vụ quân sự
Để được xem xét các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin tạm hoãn nghĩa vụ quân sự
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin được tạm hoãn nghĩa vụ quân sự (theo mẫu quy định).
- Giấy tờ chứng minh điều kiện thuộc các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự (giấy xác nhận sức khỏe, giấy chứng nhận học sinh, sinh viên, hợp đồng lao động, giấy tờ chứng minh hoàn cảnh gia đình, v.v.).
- Bước 2: Nộp hồ sơ
Người xin tạm hoãn nộp hồ sơ tại cơ quan quân sự địa phương (Ban Chỉ huy Quân sự xã, phường, thị trấn) nơi mình cư trú.
- Bước 3: Xét duyệt hồ sơ
Cơ quan quân sự sẽ xem xét các điều kiện và giấy tờ, thực hiện kiểm tra thực tế (nếu cần). Trong một số trường hợp, có thể yêu cầu bổ sung thêm tài liệu hoặc kiểm tra sức khỏe lại.
- Bước 4: Quyết định tạm hoãn
Sau khi xét duyệt, cơ quan quân sự sẽ ra quyết định về việc tạm hoãn nghĩa vụ quân sự. Nếu hồ sơ hợp lệ, người xin hoãn sẽ nhận được giấy tờ xác nhận.
3. Lưu ý quan trọng khi xin tạm hoãn nghĩa vụ quân sự
Khi thực hiện thủ tục xin tạm hoãn, cần đặc biệt lưu ý những điều sau để đảm bảo quyền lợi của mình trong các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự:

- Đảm bảo tính hợp pháp của hồ sơ: Các giấy tờ chứng minh (chứng nhận y tế, giấy xác nhận học tập, hợp đồng lao động, giấy tờ gia đình, v.v.) cần phải hợp lệ và được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ thiếu sót hoặc không hợp lệ có thể dẫn đến việc không được xét duyệt.
- Thời gian nộp hồ sơ: Hồ sơ xin tạm hoãn phải được nộp đúng thời hạn quy định. Nộp hồ sơ quá muộn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi và làm chậm quá trình xét duyệt.
- Không tạm hoãn vĩnh viễn: Việc tạm hoãn nghĩa vụ quân sự chỉ có hiệu lực trong một thời gian nhất định. Sau khi hết thời gian tạm hoãn, người đăng ký cần thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu không có lý do hợp lệ khác.
- Giữ liên lạc với cơ quan quân sự: Sau khi xin tạm hoãn, người đăng ký cần theo dõi thông tin từ cơ quan quân sự để biết kết quả xét duyệt và các thông báo liên quan.
- Chứng minh lý do tạm hoãn hợp lý: Các lý do xin tạm hoãn (sức khỏe, học tập, công việc, gia đình) cần được chứng minh rõ ràng và hợp pháp. Nếu không đủ căn cứ, yêu cầu tạm hoãn có thể bị từ chối.
Việc nắm rõ các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự và thực hiện đúng thủ tục sẽ giúp công dân bảo vệ quyền lợi của mình theo quy định pháp luật. Nếu thuộc diện được tạm hoãn, bạn nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp đúng hạn và theo dõi thông tin từ cơ quan quân sự để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi.
>>Xem thêm: Những trường hợp được miễn nghĩa vụ quân sự?
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về “các trường hợp tạm hoãn nghĩa vụ quân sự”, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.