Việc phân biệt giữa các thuật ngữ như “luật kinh doanh” và “luật kinh tế” thường gây nhầm lẫn cho nhiều người. Để nắm bắt chính xác nội hàm của chúng, cần thiết phải đi sâu tìm hiểu về định nghĩa, phạm vi áp dụng cũng như các đặc điểm liên quan.
Mục lục
1. Luật kinh doanh là gì?
Luật kinh doanh là hệ thống các quy định pháp lý điều chỉnh các hoạt động thương mại, từ việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, đến giao dịch hợp đồng và giải quyết tranh chấp. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như hợp đồng, thuế, sở hữu trí tuệ và lao động. Mỗi lĩnh vực đều có những quy tắc cụ thể nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hiệu quả trong kinh doanh.
2. Luật Kinh doanh có giống Luật Kinh tế không?
a. Khái niệm Luật Kinh tế
- Trước đây: Luật kinh tế được xem là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật XHCN, bao gồm tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình quản lý kinh tế và kinh doanh giữa các cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế với các tổ chức kinh tế XHCN, hoặc giữa các tổ chức này với nhau, nhằm thực hiện kế hoạch nhà nước.
- Hiện nay: Trong nền kinh tế thị trường, chủ thể kinh doanh đa dạng hơn, không chỉ bao gồm các tổ chức kinh tế XHCN mà còn có nhiều chủ thể thuộc các thành phần kinh tế khác nhau, cùng tham gia kinh doanh bình đẳng. Các chủ thể này được tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh nhằm mục tiêu lợi nhuận trong khuôn khổ quản lý của Nhà nước.
- Do đó: Vai trò điều chỉnh của luật kinh tế hiện nay nhấn mạnh vào các quan hệ kinh doanh giữa các chủ thể khác nhau trong nền kinh tế thị trường, dẫn đến quan điểm gọi luật kinh tế là luật kinh doanh.
- Khái niệm luật kinh tế ngày nay: Là một ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình tổ chức, quản lý của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền và trong quá trình sản xuất kinh doanh giữa các chủ thể kinh doanh.
b. Đối tượng và Phương pháp điều chỉnh của Luật Kinh tế
- Đối tượng điều chỉnh: Đối tượng điều chỉnh của luật kinh tế là các quan hệ kinh tế chịu sự tác động của luật, bao gồm:
-
- Quan hệ giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý kinh tế và các chủ thể kinh tế: Thể hiện sự quản lý kinh tế của Nhà nước, trong đó các chủ thể bị quản lý phải phục tùng mệnh lệnh của cơ quan quản lý.
- Quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình kinh doanh giữa các chủ thể kinh doanh: Phát sinh trong quá trình các chủ thể thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục tiêu lợi nhuận, dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tự nguyện. Đây là nhóm quan hệ chủ yếu và phổ biến nhất.
- Quan hệ kinh tế nội bộ các đơn vị kinh doanh: Phát sinh trong quá trình hoạt động của các đơn vị kinh doanh (doanh nghiệp, công ty, doanh nghiệp tư nhân…), liên quan đến mâu thuẫn quyền lợi, nghĩa vụ giữa các thành viên hoặc giữa thành viên với doanh nghiệp.
- Phương pháp điều chỉnh: Luật kinh tế sử dụng hai phương pháp điều chỉnh chính:
- Phương pháp mệnh lệnh: Chủ yếu áp dụng cho quan hệ giữa cơ quan nhà nước và chủ thể kinh doanh, thể hiện sự bất bình đẳng giữa bên quản lý và bên bị quản lý.
- Phương pháp thỏa thuận bình đẳng: Áp dụng cho quan hệ giữa các chủ thể kinh doanh hoặc quan hệ nội bộ đơn vị kinh doanh, cho phép các chủ thể tự do thỏa thuận để bảo vệ quyền lợi của mình.
c. Chủ thể của Luật Kinh tế
Chủ thể của luật kinh tế là các cá nhân và tổ chức có đủ điều kiện theo luật định để tham gia vào quan hệ kinh doanh, gồm:
- Cá nhân: Là con người cụ thể, cần đáp ứng các điều kiện:
-
- Có năng lực hành vi dân sự.
- Không bị hạn chế hoặc cấm kinh doanh.
- Đăng ký kinh doanh theo quy định.
- Tổ chức: Là tập hợp các cá nhân hoặc cá nhân và tổ chức, hoặc các tổ chức liên kết, được chia thành hai loại:
- Pháp nhân: Tổ chức có đầy đủ điều kiện luật định, tham gia quan hệ pháp luật với tư cách chủ thể độc lập. Theo Bộ luật Dân sự, pháp nhân cần:
-
-
- Thành lập hợp pháp.
- Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ.
- Có tài sản độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản đó.
- Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật độc lập.
-
Trong kinh doanh, pháp nhân tham gia quan hệ kinh doanh được gọi là pháp nhân kinh tế, hoạt động thông qua người đại diện hợp pháp.
-
- Tổ chức không là pháp nhân: Không đáp ứng đủ điều kiện của pháp nhân theo Bộ luật Dân sự, nhưng vẫn được tham gia quan hệ kinh doanh thông qua người đại diện hợp pháp.
- Hộ gia đình kinh doanh: Thực hiện hoạt động kinh doanh dưới hình thức Hộ kinh doanh cá thể, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của Hộ, kể cả tài sản riêng của các thành viên.
d. Vai trò của Luật Kinh tế
Luật kinh tế là công cụ quản lý kinh tế quan trọng của Nhà nước, góp phần thể chế hóa các chính sách, chủ trương của Đảng thành quy định pháp luật, đảm bảo quyền và nghĩa vụ pháp lý cho các thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường.
Luật kinh tế và luật kinh doanh có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, vì đều điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực kinh tế, thương mại hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, nội dung cụ thể của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào cách thức và mức độ can thiệp của nhà nước vào các hoạt động này.

3. Vai trò của Luật Kinh doanh trong nền kinh tế thị trường hiện nay như thế nào?
Trước năm 1986, trong bối cảnh nền kinh tế tập trung bao cấp tại Việt Nam, luật kinh doanh đóng vai trò như một công cụ pháp lý, ghi nhận về tổ chức và hoạt động kinh doanh của các đơn vị quốc doanh, đồng thời điều chỉnh các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình xây dựng và thực hiện kế hoạch nhà nước. Tuy nhiên, khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, luật kinh doanh đã có những thay đổi đáng kể để thích ứng với môi trường kinh doanh mới, kéo theo đó là sự biến đổi về vai trò của nó.
Nếu như trước đây, luật kinh doanh được xem là những quy phạm pháp luật, thể hiện vị trí then chốt trong việc đề cao nền kinh tế nhà nước, tối ưu hóa các chủ trương chính sách, thì ngày nay, luật kinh doanh lại hướng đến việc điều chỉnh hoạt động tự do kinh doanh của cá nhân, giải quyết tranh chấp kinh tế, cũng như thừa nhận quyền sáng tạo trong phát triển doanh nghiệp và xây dựng đất nước. Một số vai trò nổi bật của luật kinh doanh trong giai đoạn hiện nay có thể kể đến như:
- Cụ thể hóa đường lối, chủ trương của Đảng thành các quy phạm pháp luật có tính bắt buộc: Trong nền kinh tế thị trường, các cá nhân và doanh nghiệp được tự do mua bán, trao đổi hàng hóa, thậm chí với các tổ chức nước ngoài nhằm thu lợi nhuận dưới sự quản lý vĩ mô của nhà nước. Việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan tuy mang lại sự tự do nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp và sản phẩm nước ngoài, điển hình như từ thị trường Trung Quốc. Sự hỗn loạn giữa các loại hình kinh tế tư nhân, cùng với tham vọng kinh doanh, hành vi lừa đảo, coi nhẹ pháp luật… đòi hỏi sự ra đời của một hệ thống luật kinh doanh đủ mạnh để can thiệp và điều chỉnh. Dù không còn giữ vai trò cốt lõi như trước, luật kinh doanh vẫn đóng vai trò như “đường bao” bảo vệ quyền kinh doanh của các chủ thể, đảm bảo lợi ích kinh doanh trong khuôn khổ đường lối của Đảng – nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Tạo dựng môi trường pháp lý thuận lợi cho các doanh nghiệp và các hình thức kinh doanh phát triển: Việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan và tham gia nhiều hiệp định thương mại, cho phép kinh tế tư nhân phát triển đã tạo động lực cho các doanh nghiệp mở rộng quan hệ hợp tác. Đây là tiền lệ chưa từng có trong nền kinh tế cũ, dẫn đến những khó khăn trong việc hợp tác, liên kết giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp liên doanh, nhằm đảm bảo sự thông suốt, tránh chồng chéo về luật và quy định kinh tế giữa các quốc gia.
- Là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp thương mại, tố tụng kinh doanh: Luật kinh doanh cung cấp căn cứ pháp lý cho các cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến tranh chấp thương mại, đảm bảo quyền định đoạt của chủ thể theo nguyên tắc pháp chế của nhà nước.
- Quy định về điều kiện và trình tự giải quyết các thủ tục của doanh nghiệp: Luật kinh doanh quy định rõ ràng các điều kiện và trình tự giải quyết các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp như vay vốn, nợ nần, thanh toán…, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan, thúc đẩy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và trật tự xã hội.
Tóm lại, trong nền kinh tế hiện nay, luật kinh doanh giữ vai trò then chốt, không chỉ là công cụ để nhà nước kiểm soát hiệu quả các hoạt động kinh doanh mà còn trao quyền tự chủ cho các chủ thể, cá nhân trong khuôn khổ pháp luật. Nhờ đó, góp phần đảm bảo nền kinh tế quốc dân phát triển bền vững, doanh nghiệp đi lên nhờ sự tự chủ và sáng tạo.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.