Xây dựng pháp luật: Quy trình, nguyên tắc và thực tiễn tại Việt Nam

24/01/2025

Xây dựng pháp luật là hoạt động quan trọng để hoàn thiện hệ thống pháp lý và ổn định xã hội. Tại Việt Nam, công tác này luôn được chú trọng và cải tiến. Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình và thực tiễn xây dựng pháp luật ở nước ta.

1. Khái niệm và vai trò của xây dựng pháp luật

a. Khái niệm xây dựng pháp luật

Xây dựng pháp luật là quá trình hoạt động có tính tổ chức cao của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, các tổ chức và cá nhân được trao quyền, nhằm tạo lập, sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ hoặc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, điều chỉnh các quan hệ xã hội.

xay-dung-phap-luat
Xây dựng pháp luật: Quy trình, nguyên tắc và thực tiễn tại Việt Nam

b. Vai trò của việc xây dựng pháp luật

  • Thể chế hóa đường lối, chủ trương của Đảng thành các quy định pháp luật cụ thể, tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện.
  • Điều chỉnh các quan hệ xã hội, thiết lập trật tự, kỷ cương, thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
  • Là công cụ quan trọng để quản lý nhà nước, quản lý xã hội, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

2. Nguyên tắc trong xây dựng pháp luật

Nguyên tắc xây dựng pháp luật là những tư tưởng chỉ đạo phản ánh khái quát những sự việc khách quan liên quan tới quá trình xây dựng pháp luật. Bài viết phân tích và làm sáng tỏ một số nguyên tắc xây dựng pháp luật căn bản:

  • Nguyên tắc tuân theo hiến pháp và pháp luật trong xây dựng pháp luật (nguyên tắc pháp chế)

Việc xây dựng pháp luật cần tuân thủ nguyên tắc pháp chế, tức là phải dựa trên hiến pháp và pháp luật. Nguyên tắc này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Thứ nhất, tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật phải thực hiện đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự và thủ tục theo quy định. Việc này nhằm đảm bảo tính pháp lý của các văn bản pháp luật được ban hành. Cụ thể, mỗi chủ thể chỉ được phép ban hành các văn bản pháp luật trong phạm vi thẩm quyền của mình, tuân thủ đúng trình tự, thủ tục đã được luật định và sử dụng đúng hình thức văn bản theo quy định của hiến pháp và pháp luật.

Thứ hai, cần đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp và tính thống nhất của hệ thống văn bản quy phạm pháp luật. Điều này có nghĩa là các văn bản pháp luật phải phù hợp với hiến pháp, luật và phải có sự thống nhất trong toàn hệ thống. Đặc biệt, cần tôn trọng tính tối cao của hiến pháp và luật. Cụ thể, văn bản pháp luật do cơ quan cấp dưới ban hành không được trái với văn bản pháp luật của cơ quan cấp trên; văn bản dưới luật không được trái với luật; và tất cả các văn bản pháp luật đều phải tuân thủ hiến pháp.

Việc tuân thủ nguyên tắc pháp chế trong xây dựng pháp luật sẽ giúp ngăn chặn tình trạng ban hành văn bản pháp luật vượt quá thẩm quyền, hạn chế sự khác biệt trong quy định pháp luật giữa các địa phương, các ngành, đồng thời tránh được sự chồng chéo, mâu thuẫn về nội dung và hình thức giữa các văn bản pháp luật.

  • Nguyên tắc tôn trọng quy luật khách quan trong xây dựng pháp luật

Pháp luật, với bản chất là một hiện tượng khách quan, ra đời từ nhu cầu điều chỉnh các mối quan hệ xã hội. Do đó, pháp luật cần phản ánh đúng đắn những đòi hỏi khách quan của đời sống, bắt nguồn từ thực tiễn và hòa hợp với thực tiễn. Như C. Mác đã từng nhận định, nhà làm luật giống như nhà sinh vật học, không sáng tạo ra luật mà chỉ thể chế hóa các quy luật vốn có. Việc áp đặt ý chí chủ quan, xa rời thực tế sẽ dẫn đến sự tùy tiện trong xây dựng pháp luật.

Nói cách khác, nhà làm luật không “phát minh” ra luật, mà chỉ ghi nhận và thể hiện các quy luật vận động của xã hội thông qua các quy phạm pháp luật. Dù ở góc độ nào, pháp luật cũng là sự phản ánh nhận thức chủ quan của con người về thế giới khách quan. Con người nhận thức các tồn tại xã hội và từ đó đề ra các quy tắc ứng xử.

Vì vậy, quá trình xây dựng pháp luật phải phản ánh được nhu cầu khách quan về việc điều chỉnh các quan hệ xã hội nhất định bằng pháp luật. Nội dung của các quy định pháp luật cần tương thích với các quy luật khách quan, từ đó phát huy vai trò tích cực của pháp luật trong đời sống xã hội.

Để đảm bảo nguyên tắc tôn trọng quy luật khách quan, trước khi xây dựng pháp luật, cần nghiên cứu kỹ lưỡng thực tiễn xã hội, bao gồm các điều kiện kinh tế, chính trị, tư tưởng, tâm lý xã hội; đặc điểm dân cư, nhu cầu của các tầng lớp, nhóm nghề nghiệp; vấn đề dân tộc, sắc tộc; và khả năng thực thi pháp luật trong thực tế.

Những thông tin này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các quy định pháp luật phù hợp. Bên cạnh đó, cần nghiên cứu thực tiễn pháp lý trước đó như thực tiễn quản lý, xét xử, hoạt động của các tổ chức và cá nhân trong xã hội để tránh tình trạng pháp luật xa rời thực tế, thiếu tính khả thi.

  • Nguyên tắc khoa học, kịp thời

Nguyên tắc khoa học trong xây dựng pháp luật không chỉ yêu cầu cao về nội dung mà còn cả về hình thức thể hiện. Về nội dung, các quy định pháp luật cần được xây dựng dựa trên những thành tựu khoa học tiên tiến nhất. Về hình thức, bố cục, cấu trúc, cách trình bày các quy phạm pháp luật, văn bản pháp luật cần đảm bảo tính khoa học. Việc áp dụng nguyên tắc khoa học trong xây dựng pháp luật là tiền đề quan trọng để đảm bảo hiệu lực và hiệu quả thực thi của các quy phạm pháp luật.

Nguyên tắc khoa học là yêu cầu xuyên suốt trong hoạt động xây dựng pháp luật, giúp loại bỏ mâu thuẫn, đảm bảo tính thống nhất giữa các quy định. Tính khoa học đòi hỏi sự nhận thức đúng đắn về các quy luật khách quan của xã hội, vận dụng linh hoạt các thành tựu khoa học, đặc biệt là khoa học pháp lý, phân tích và dự báo chính xác các số liệu kinh tế, kỹ thuật phục vụ cho công tác xây dựng pháp luật. Mỗi quy phạm pháp luật cần được sắp xếp logic, hợp lý trong hệ thống.

Nội dung quy định phải chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và dễ thực hiện. Tính khoa học còn thể hiện ở kế hoạch xây dựng pháp luật chặt chẽ, khả thi, các phương thức thu thập, xử lý thông tin, tiếp thu ý kiến đóng góp trong quá trình xây dựng pháp luật phải đảm bảo tính khách quan, khoa học. Việc ban hành pháp luật cần kịp thời, đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Các dự án luật phải lấp đầy những “khoảng trống” pháp lý, đồng thời sửa đổi, hủy bỏ kịp thời những quy định không còn phù hợp hoặc trái với hiến pháp và luật.

  • Nguyên tắc dân chủ, công khai trong xây dựng pháp luật

Nguyên tắc này yêu cầu hiến pháp và luật phải được ban hành thông qua trưng cầu dân ý hoặc bởi cơ quan đại diện do nhân dân bầu ra. Các dự thảo luật và luật đã ban hành cần được phổ biến rộng rãi, đầy đủ đến nhân dân, đặc biệt là những đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của luật.

Việc xây dựng pháp luật cần có sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân, nhằm đảm bảo pháp luật phản ánh đúng ý chí, nguyện vọng của họ. Nguyên tắc này giúp huy động trí tuệ tập thể vào quá trình xây dựng pháp luật, đồng thời nâng cao ý thức pháp luật trong nhân dân. Sự tham gia của nhân dân sẽ tạo tiền đề cho việc tự giác tuân thủ pháp luật một cách nghiêm minh và hiệu quả.

Không chỉ dừng lại ở việc công khai, quá trình xây dựng pháp luật còn phải đảm bảo tính minh bạch. Mọi công đoạn, quy trình, nguyên tắc xây dựng pháp luật đều cần được quy định rõ ràng, mạch lạc.

Để thực hiện tốt nguyên tắc này, nhà nước cần không ngừng phát huy dân chủ. Các cơ quan nhà nước và chủ thể có thẩm quyền xây dựng pháp luật phải thực sự lắng nghe ý kiến nhân dân, tạo điều kiện thuận lợi để nhân dân tham gia và coi đó là quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của họ.

  • Nguyên tắc chuyên nghiệp trong xây dựng pháp luật

Tính chuyên nghiệp trong xây dựng pháp luật yêu cầu sự tham gia của các chuyên gia đầu ngành trong nhiều lĩnh vực như luật học, kinh tế, xã hội học và các lĩnh vực khác vào quá trình chuẩn bị dự thảo luật. Những chuyên gia này phải am hiểu sâu sắc các khía cạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội liên quan đến nội dung dự luật và có khả năng diễn đạt chúng bằng kỹ thuật lập pháp hiện đại. Trong quá trình soạn thảo, cần tham vấn ý kiến nhân dân cũng như các chuyên gia trong và ngoài nước để đảm bảo tính toàn diện và khách quan.

  • Nguyên tắc bảo đảm tính hệ thống, tính khả thi của các quy định pháp luật được xây dựng

Các quy định pháp luật hay nguồn pháp luật được ban hành cần đảm bảo tính chặt chẽ, hoàn thiện, đồng thời phải hòa hợp với hệ thống pháp luật hiện hành. Điều này có nghĩa là các quy định và nguồn pháp luật phải tạo thành một thể thống nhất, không mâu thuẫn, không trái ngược nhau và không để lại những “khoảng trống” pháp lý.

Trong quá trình xây dựng pháp luật, cần chú trọng đến tính khả thi của các quy định. Sự tương thích với các điều kiện thực tế (về vật chất, kỹ thuật, tổ chức, văn hóa…) là yếu tố then chốt đảm bảo cho việc thi hành pháp luật trên thực tế. Nếu quy định pháp luật không phù hợp với thực tiễn, nó sẽ khó được thi hành hoặc thi hành nhưng không đạt hiệu quả cao.

  • Nguyên tắc hài hòa hóa pháp luật trong xây dựng pháp luật

Trong bối cảnh toàn cầu hóa trở thành xu thế tất yếu, các quốc gia ngày càng gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau. Sự phân công và hợp tác kinh tế trên phạm vi toàn cầu kéo theo sự hội nhập và thay đổi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả pháp luật.

Do đó, các quy định pháp luật được xây dựng cần tương thích với các điều ước quốc tế mà quốc gia đã ký kết hoặc tham gia, cũng như pháp luật của các quốc gia đối tác. Các quy định pháp luật quốc gia không được cản trở việc thực hiện các điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên.

Bên cạnh những nguyên tắc đã nêu, còn có các nguyên tắc khác như nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của đảng cầm quyền, nguyên tắc đảm bảo sự hài hòa về lợi ích giữa các lực lượng xã hội…

xay-dung-phap-luat
Xây dựng pháp luật: Quy trình, nguyên tắc và thực tiễn tại Việt Nam

3. Chủ thể có thẩm quyền trong xây dựng pháp luật

  • Quốc hội: Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có quyền lập hiến, lập pháp, ban hành Hiến pháp, luật, nghị quyết.
  • Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Ban hành pháp lệnh, nghị quyết.
  • Chủ tịch nước: Ban hành lệnh, quyết định.
  • Chính phủ: Ban hành nghị định.
  • Thủ tướng Chính phủ: Ban hành quyết định.
  • Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Ban hành nghị quyết.
  • Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao: Ban hành thông tư.
  • Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ: Ban hành thông tư.
  • Tổng Kiểm toán nhà nước: Ban hành quyết định.
  • Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp: Ban hành nghị quyết, quyết định theo thẩm quyền.

4. Quy trình xây dựng pháp luật

Quy trình xây dựng pháp luật được quy định cụ thể trong Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 (sửa đổi, bổ sung 2020), bao gồm các bước cơ bản sau:

Bước 1: Lập chương trình xây dựng luật, pháp lệnh

  • Chính phủ trình Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội về chương trình xây dựng luật, pháp lệnh hàng năm.
  • Các cơ quan, tổ chức, đại biểu Quốc hội có quyền đề nghị xây dựng luật, pháp lệnh.

Bước 2: Soạn thảo văn bản

  • Cơ quan chủ trì soạn thảo được giao nhiệm vụ tổ chức soạn thảo, thành lập Ban soạn thảo.
  • Ban soạn thảo có trách nhiệm nghiên cứu, biên soạn dự thảo văn bản.

Bước 3: Lấy ý kiến

  • Dự thảo văn bản được lấy ý kiến rộng rãi của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của văn bản.
  • Việc lấy ý kiến có thể thông qua nhiều hình thức như: hội thảo, tọa đàm, đăng tải trên cổng thông tin điện tử…

Bước 4: Thẩm định, thẩm tra

  • Bộ Tư pháp thẩm định dự án luật, pháp lệnh, dự thảo nghị định trước khi trình Chính phủ.
  • Hội đồng Dân tộc, các Ủy ban của Quốc hội thẩm tra dự án luật, pháp lệnh, dự thảo nghị quyết.

Bước 5: Chỉnh lý, hoàn thiện dự thảo

  • Cơ quan chủ trì soạn thảo phối hợp với các cơ quan liên quan chỉnh lý, hoàn thiện dự thảo văn bản trên cơ sở ý kiến thẩm định, thẩm tra.

Bước 6: Thông qua, ban hành

  • Quốc hội thông qua luật, nghị quyết.
  • Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua pháp lệnh, nghị quyết.
  • Chính phủ ban hành nghị định.
  • Các chủ thể khác ban hành văn bản theo thẩm quyền.

Bước 7: Công bố

Văn bản quy phạm pháp luật phải được công bố trên Công báo, cổng thông tin điện tử chính thức, trừ trường hợp văn bản có nội dung thuộc bí mật nhà nước.

5. Thực tiễn và một số vấn đề đặt ra trong công tác xây dựng pháp luật hiện nay

  • Thành tựu: Hệ thống pháp luật nước ta ngày càng hoàn thiện, đồng bộ, bao quát hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội. Quy trình xây dựng pháp luật ngày càng được đổi mới, dân chủ, minh bạch hơn.
  • Hạn chế:
    • Một số văn bản còn chồng chéo, mâu thuẫn, thiếu tính khả thi.
    • Chất lượng một số văn bản chưa cao, chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu thực tiễn.
    • Việc lấy ý kiến nhân dân trong quá trình xây dựng pháp luật đôi khi còn hình thức.
  • Giải pháp:
    • Tiếp tục đổi mới quy trình xây dựng pháp luật, nâng cao chất lượng thẩm định, thẩm tra.
    • Tăng cường sự tham gia của người dân, chuyên gia, nhà khoa học vào quá trình xây dựng pháp luật.
    • Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng pháp luật.
    • Nâng cao năng lực, trách nhiệm của đội ngũ cán bộ làm công tác xây dựng pháp luật.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm