Luật Đầu tư công 2014: Một số điểm nổi bật nhất

04/03/2025

Luật Đầu tư công 2014 (số 49/2014/QH13) được Quốc hội khóa XIII thông qua vào ngày 18/6/2014 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2015. Đây là bước đột phá trong quản lý đầu tư công, khắc phục các hạn chế của cơ chế quản lý trước đây.

1. Những điểm nổi bật của Luật Đầu tư công 2014

a. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

Luật Đầu tư công 2014 điều chỉnh không chỉ hoạt động đầu tư công mà còn quản lý và sử dụng vốn đầu tư công, đảm bảo sự đồng bộ từ lập kế hoạch đến giám sát. Đối tượng áp dụng bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân tham gia hoặc liên quan đến hoạt động đầu tư công và quản lý vốn đầu tư công, góp phần nâng cao trách nhiệm và hiệu quả thực thi.

luat-dau-tu-cong-2014
Điểm nổi bật của Luật Đầu tư công 2014 là gì?

b. Nguồn vốn đầu tư công

Luật đầu tư công năm 2014 phân định rõ các nguồn vốn đầu tư công, bao gồm: vốn ngân sách nhà nước, trái phiếu Chính phủ, ODA, vốn tín dụng phát triển của Nhà nước, và các khoản vay khác, giúp minh bạch hóa việc quản lý và sử dụng vốn.

c. Kế hoạch đầu tư công trung hạn

Quy định về kế hoạch đầu tư công trung hạn 5 năm, kết hợp với kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm, được đưa vào Luật Đầu tư công 2014 nhằm khắc phục tình trạng đầu tư manh mún và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

d. Thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư

Luật đầu tư công 2014 phân cấp rõ thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư các chương trình, dự án đầu tư công giữa các cấp (Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Hội đồng nhân dân), giúp đẩy nhanh tiến độ và nâng cao trách nhiệm.

e. Quy trình, thủ tục, thẩm định dự án

Quy trình, thủ tục lập, thẩm định, quyết định đầu tư dự án trong Luật Đầu tư công 2014 được quy định chặt chẽ, đặc biệt về thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án.

f. Giám sát, đánh giá, thanh tra, kiểm tra

Luật đầu tư công 2014 dành riêng một chương để quy định về giám sát, kiểm tra, đánh giá các chương trình, dự án đầu tư công, yêu cầu công khai, minh bạch và tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia giám sát.

2. Nội dung chính và tác động

Luật Đầu tư công 2014 mang đến nhiều nội dung mới, tạo ra hệ thống pháp lý thống nhất, đồng bộ trong quản lý vốn đầu tư công, với những tác động cụ thể như sau:

a. Hoàn thiện hệ thống pháp lý về quản lý vốn đầu tư công

  • Mối liên hệ với các Luật khác: Luật Đầu tư công liên quan mật thiết đến Luật Ngân sách Nhà nước (NSNN), Luật Xây dựng, Luật Quản lý nợ công, Luật Quản lý sử dụng tài sản nhà nước, Luật Đấu thầu, Luật Phòng, chống tham nhũng; Luật Thực hành tiết kiệm, Chống lãng phí.
  • Điểm khác biệt và bổ sung:
    • Luật NSNN: Chỉ quy định việc quản lý thu, chi NSNN trong một năm. Luật Đầu tư công quy định toàn bộ việc quản lý, sử dụng vốn đầu tư công từ chủ trương đầu tư đến đánh giá dự án. Phạm vi nguồn vốn của Luật Đầu tư công rộng hơn, bao gồm cả vốn ngoài NSNN. Luật Đầu tư công quy định chi tiết về lập kế hoạch đầu tư, lựa chọn danh mục, bố trí vốn, điều mà Luật NSNN chưa đề cập cụ thể.
    • Luật Xây dựng: Tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của hoạt động xây dựng. Luật Đầu tư công áp dụng cho mọi dự án đầu tư công, quản lý từ chủ trương đầu tư đến lập kế hoạch, bao gồm cả chương trình và dự án không có cấu phần xây dựng.
    • Luật Quản lý nợ công: Luật Đầu tư công quy định nguyên tắc lập kế hoạch đầu tư phải ưu tiên đảm bảo an toàn nợ công, tuân thủ chiến lược nợ quốc gia, gắn với kế hoạch vay, trả nợ Chính phủ.
    • Luật Phòng chống tham nhũng và Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: Luật Đầu tư công cụ thể hóa nguyên tắc lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch, kế hoạch và danh mục dự án đầu tư, hỗ trợ xử lý vi phạm.

Luật Đầu tư công năm 2014 không chồng chéo mà thống nhất, bổ sung cho các luật khác, tạo sự đồng bộ trong quản lý vốn đầu tư công.

b. Phạm vi điều chỉnh rộng, bao quát các nguồn vốn đầu tư công

Luật Đầu tư công 2014 điều chỉnh việc quản lý sử dụng các nguồn vốn: NSNN, công trái quốc gia, trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương, vốn ODA và vốn vay ưu đãi, tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, vốn từ nguồn thu để lại đầu tư nhưng chưa đưa vào cân đối NSNN, các khoản vốn vay của ngân sách địa phương.

c. Đổi mới quy trình quyết định chủ trương đầu tư

Mục tiêu của Luật Đầu tư công 2014 là ngăn chặn tình trạng tùy tiện, nâng cao trách nhiệm của người có thẩm quyền thông qua quy định rõ ràng về thẩm quyền, điều kiện, trình tự, và thủ tục quyết định chủ trương đầu tư.

luat-dau-tu-cong-2014
Đổi mới quy trình quyết định chủ trương đầu tư

d. Tăng cường thẩm định nguồn vốn và cân đối vốn

  • Thực trạng: Nhiều bộ, ngành, địa phương chưa coi trọng hoặc làm hời hợt công tác này, dẫn đến dự án vượt quá khả năng cân đối vốn.
  • Giải pháp: Luật quy định chặt chẽ về thẩm định nguồn vốn và cân đối vốn, nâng cao chất lượng và hiệu quả dự án.

e. Đổi mới công tác lập kế hoạch đầu tư

  • Chuyển đổi: Từ kế hoạch hàng năm sang kế hoạch trung hạn 5 năm, phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội 5 năm.
  • Nội dung mới: Quy định cụ thể về căn cứ, nguyên tắc lập kế hoạch; điều kiện, nguyên tắc lựa chọn danh mục, dự kiến mức vốn bố trí cho từng dự án (Chương III).
  • Lợi ích:
    • Đảm bảo bố trí đủ vốn cho dự án đã được phê duyệt.
    • Khắc phục tình trạng đầu tư dàn trải, bị động.
    • Tạo sự chủ động cho các bộ, ngành, địa phương.
    • Tăng cường công khai, minh bạch, hạn chế cơ chế xin-cho.

f. Tăng cường theo dõi, đánh giá, kiểm tra, thanh tra

  • Quy định: Luật dành riêng một chương (Chương VI) quy định về theo dõi, đánh giá, kiểm tra, thanh tra kế hoạch, chương trình, dự án đầu tư công.
  • Mục tiêu: Đảm bảo thực hiện đúng quy định, sử dụng vốn đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả.
  • Điểm mới: Quy định về giám sát cộng đồng, phù hợp với thông lệ quốc tế.

g. Hoàn thiện phân cấp quản lý đầu tư công

Luật Đầu tư công 2014 phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm của từng cấp, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý vốn đầu tư công.

Luật Đầu tư 2014 đã tạo khung pháp lý quan trọng, thúc đẩy môi trường đầu tư, góp phần phát triển kinh tế – xã hội.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm