Luật Đầu tư công sửa đổi đánh dấu bước chuyển từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, thúc đẩy mô hình quản lý kiến tạo. Luật trao quyền nhiều hơn cho địa phương, đồng thời siết chặt giám sát từ Trung ương. Việc đơn giản hóa thủ tục, xóa bỏ “xin-cho” giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch trong đầu tư công.
Mục lục
1. Thể chế hóa cơ chế đặc thù theo luật đầu tư công
- Tách công tác bồi thường và giải phóng mặt bằng: Các dự án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, giải phóng mặt bằng được tách riêng thành các dự án độc lập, áp dụng cho tất cả các nhóm dự án (A, B, C). Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thực hiện dự án chính.
- Ủy quyền thực hiện dự án liên tỉnh: Thủ tướng Chính phủ được phép giao Ủy ban nhân dân cấp tỉnh làm cơ quan chủ quản cho các dự án có phạm vi trên hai địa bàn hành chính cấp tỉnh, tạo sự chủ động và linh hoạt trong quản lý.
- Ủy thác vốn qua Ngân hàng Chính sách xã hội: Ngân sách địa phương có thể được phân bổ để thực hiện các chính sách tín dụng ưu đãi thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội, tạo nguồn lực cho các dự án phát triển địa phương.

2. Đẩy mạnh phân cấp, phân quyền theo luật đầu tư công
- Thẩm quyền điều chỉnh kế hoạch đầu tư công trung hạn: Thủ tướng Chính phủ được trao quyền điều chỉnh kế hoạch vốn ngân sách trung ương thay vì phải thông qua Ủy ban Thường vụ Quốc hội, giúp giảm bớt thủ tục hành chính.
- Tăng ngưỡng vốn dự án:
- Dự án quan trọng quốc gia: Quy mô vốn đầu tư từ 30.000 tỷ đồng trở lên (gấp đôi so với quy định hiện hành).
- Nhóm dự án A, B, C: Quy mô vốn tăng gấp 2 lần so với trước đây, tạo điều kiện triển khai các dự án quy mô lớn hơn.
- Quyền quyết định của địa phương: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh được trao quyền quyết định và điều chỉnh kế hoạch đầu tư công nhóm B và C thuộc phạm vi quản lý địa phương.
- Gia hạn thời gian bố trí vốn: Thẩm quyền gia hạn bố trí vốn ngân sách trung ương được chuyển từ Thủ tướng Chính phủ xuống cơ quan quyết định chủ trương đầu tư, giúp tối ưu hóa việc giải ngân vốn.
3. Nâng cao chất lượng chuẩn bị đầu tư theo luật đầu tư công
- Đa dạng hóa nguồn vốn chuẩn bị đầu tư: Luật đầu tư công cho phép sử dụng nguồn chi thường xuyên và các nguồn vốn hợp pháp khác để chuẩn bị đầu tư, giảm gánh nặng lên ngân sách đầu tư công.
- Trao quyền cho doanh nghiệp nhà nước: Các doanh nghiệp nhà nước được giao làm cơ quan chủ quản để thực hiện dự án đầu tư công theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, tăng cường vai trò của khu vực doanh nghiệp trong đầu tư công.
- Tăng cường vai trò của Ban Quản lý dự án: Ban Quản lý dự án trực thuộc các bộ, cơ quan trung ương và địa phương được phép lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, giúp đơn giản hóa quy trình chuẩn bị đầu tư.
4. Thúc đẩy giải ngân vốn ODA và vốn nước ngoài theo luật đầu tư công
- Giải ngân không phụ thuộc tỷ lệ cấp phát: Kế hoạch giải ngân vốn nước ngoài không còn phụ thuộc vào tỷ lệ cấp phát và cho vay lại, tạo sự linh hoạt trong thực hiện dự án.
- Đơn giản hóa thủ tục: Quy trình phê duyệt, điều chỉnh dự án sử dụng vốn nước ngoài được đơn giản hóa, rút ngắn thời gian thực hiện.
- Ngừng sử dụng vốn không hiệu quả: Luật đầu tư công sửa đổi quy định rõ về việc dừng sử dụng vốn ODA và các nguồn vốn nước ngoài khi không đáp ứng yêu cầu triển khai.

5. Đơn giản hóa thủ tục và quy định theo luật đầu tư công
- Lược giản quy trình lập kế hoạch: Thủ tục lập kế hoạch đầu tư trung hạn và hàng năm được đơn giản hóa, giúp giảm thời gian xử lý.
- Đồng bộ hóa khái niệm và thuật ngữ: Làm rõ các khái niệm và thuật ngữ pháp lý nhằm bảo đảm sự hiểu thống nhất giữa các cơ quan liên quan.
- Quy định về hạn mức chuyển tiếp: Hạn mức chuyển tiếp 20% chỉ áp dụng cho dự án thực hiện qua hai kỳ trung hạn, ngoại trừ dự án quan trọng quốc gia. Với vốn ODA, hạn mức 20% chỉ áp dụng trên tổng số vốn ODA của cả nước.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!