Những nội dung cơ bản của Luật Thừa kế

20/01/2025

Luật thừa kế là một chế định pháp luật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi cá nhân. Bạn đã nắm rõ các quy định về di chúc, hàng thừa kế, hay cách thức phân chia di sản theo luật thừa kế? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và chính xác nhất về luật thừa kế.

1. Luật thừa kế là gì?

Trên thực tế không có khái niệm Luật Thừa kế, thừa kế đang được nhắc đến là việc chuyển dịch tài sản bao gồm cả quyền sử dụng đất (nếu có) của người đã chết cho người còn sống, tài sản của người chết để lại được gọi là di sản được quy định theo Bộ luật Dân sự 2015. Người thừa kế gồm có người thừa kế theo di chúc và người thừa kế theo pháp luật. Việc hiểu rõ luật thừa kế giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Người thừa kế là gì? Người thừa kế là ai?

Theo quy định tại Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế được xác định là những cá nhân hoặc tổ chức có quyền hưởng di sản của người đã qua đời. Cụ thể:

  • Người thừa kế là cá nhân còn sống tại thời điểm mở thừa kế (khi người để lại di sản chết);
  • Trường hợp người thừa kế là bào thai, nếu đứa trẻ đã thành thai trước khi người để lại di sản chết và sinh ra sống sau đó, đứa trẻ này cũng được coi là người thừa kế;
  • Nếu người thừa kế là tổ chức hoặc pháp nhân thì tổ chức, pháp nhân đó phải tồn tại hợp pháp vào thời điểm mở thừa kế mới đủ điều kiện hưởng di sản.

Như vậy, để trở thành người thừa kế theo luật thừa kế, đối tượng thừa kế phải đảm bảo các điều kiện tồn tại vào thời điểm mở thừa kế hoặc trong một số trường hợp đặc biệt như đã thành thai trước khi người để lại di sản chết.

luat-thua-ke
Khái niệm về người thừa kế? Ai là người thừa kế

3. Thời điểm phát sinh quyền và nghĩa vụ của người thừa kế

Dựa trên Điều 614 Bộ luật Dân sự 2015, thời điểm người để lại di sản qua đời cũng chính là lúc quyền và nghĩa vụ của người thừa kế được xác lập. Kể từ đây, họ có quyền lợi với khối tài sản thừa kế, song song với việc phải gánh vác các nghĩa vụ tài sản do người mất để lại. Đây là một quy định quan trọng trong luật thừa kế.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc có quyền và nghĩa vụ không đồng nghĩa với việc người thừa kế lập tức trở thành chủ sở hữu của di sản. Di sản chỉ thực sự thuộc về họ sau khi đã hoàn tất các thủ tục pháp lý cần thiết, ví dụ như thủ tục phân chia di sản.

Mặc dù người thừa kế có thể yêu cầu chia di sản ngay khi việc thừa kế được mở, quyền sở hữu di sản của họ chỉ được xác lập một cách chính thức sau khi mọi thủ tục liên quan đã được giải quyết xong

4. Quyền từ chối nhận di sản của người thừa kế theo pháp luật của người thừa kế

Pháp luật đề cao quyền tự quyết của người thừa kế trong việc chấp nhận hay khước từ di sản. Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế được phép từ chối di sản, tuy nhiên cần tuân thủ một số quy định và giới hạn nhất định theo luật thừa kế:

  • Việc khước từ không nhằm mục đích trốn tránh các nghĩa vụ tài sản như thanh toán nợ nần hay các trách nhiệm tài chính khác;
  • Sự từ chối phải được lập thành văn bản (có thể gọi là giấy, đơn, hoặc văn bản từ chối quyền thừa kế) và phải được thông báo đến người quản lý di sản, các đồng thừa kế khác, hoặc người phụ trách việc phân chia di sản;
  • Quyền từ chối chỉ được thực hiện trước thời điểm phân chia di sản;
  • Sau khi di sản đã được chia, quyền từ chối của người thừa kế sẽ không còn hiệu lực. Những quy định này được đặt ra nhằm bảo đảm sự rõ ràng, minh bạch và công bằng trong việc thực thi nghĩa vụ tài chính và phân chia tài sản thừa kế.
luat-thua-ke
Quyền từ chối nhận di sản của người thừa kế theo pháp luật của người thừa kế

Những quy định này được đặt ra nhằm bảo đảm sự rõ ràng, minh bạch và công bằng trong việc thực thi nghĩa vụ tài chính và phân chia tài sản thừa kế theo luật thừa kế.

>>xem thêm: Từ chối nhận di sản là gì? Thủ tục từ chối như thế nào?

5. Nghĩa vụ của người thừa kế

Đi kèm với quyền lợi, người thừa kế còn phải gánh vác các nghĩa vụ tài sản mà người mất để lại, cụ thể như sau theo luật thừa kế:

➧ Trách nhiệm thanh toán các khoản nợ của người thừa kế

Trong phạm vi giá trị di sản nhận được, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ tài chính của người đã khuất, ví dụ như thanh toán các khoản nợ, thuế, tiền công, hay bồi thường thiệt hại.

Ví dụ minh họa:

Giả sử người mất để lại khối tài sản trị giá 300 triệu đồng, nhưng đang nợ ngân hàng 200 triệu đồng và nợ thuế 100 triệu đồng. Trong trường hợp này, toàn bộ di sản sẽ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ trên. Nếu sau khi thanh toán mà không còn dư, người thừa kế sẽ không được nhận phần tài sản nào.

➧ Trách nhiệm tài chính khi di sản chưa được chia

Trong trường hợp di sản chưa được phân chia, người quản lý di sản và những người thừa kế sẽ cùng chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên.

➧ Trách nhiệm tài chính sau khi di sản đã được chia

Trừ khi có thỏa thuận khác, mỗi người thừa kế sẽ chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản tương ứng với phần di sản mình được hưởng.

➧ Trách nhiệm của tổ chức, pháp nhân

Nếu người thừa kế là tổ chức hoặc pháp nhân, họ cũng phải thực hiện các nghĩa vụ tài sản tương tự như cá nhân.

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, người thừa kế còn phải nộp thuế thu nhập cá nhân cho phần di sản được nhận.

Tóm lược:

Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế là một khía cạnh pháp lý quan trọng được Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể. Theo đó:

Người thừa kế không chỉ được hưởng di sản mà còn phải đảm bảo việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính, thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của người để lại di sản;
Luật pháp cho phép người thừa kế từ chối di sản, nhưng phải tuân theo các quy định về việc từ chối và không được lợi dụng quyền này để trốn tránh nghĩa vụ tài chính.

6. Các trường hợp thừa kế theo pháp luật

Theo Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật áp dụng trong các trường hợp sau:

  • Không có di chúc;
  • Di chúc không hợp pháp;
  • Người thừa kế theo di chúc qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế không tồn tại tại thời điểm mở thừa kế;
  • Người thừa kế theo di chúc không đủ điều kiện hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Ngoài ra, tại khoản 2 Điều 650, thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến di sản hoặc di chúc như sau:

  • Phần di sản không được phân chia trong di chúc;
  • Di chúc có phần nội dung không hợp pháp;
  • Người thừa kế được chỉ định trong di chúc không đủ điều kiện nhận di sản, từ chối, hoặc qua đời trước hay cùng thời điểm với người lập di chúc;
  • Tổ chức, cơ quan được hưởng di sản theo di chúc nhưng đã chấm dứt tồn tại trước thời điểm mở thừa kế.

7. Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế là bao lâu?

Thời hiệu thừa kế là khoảng thời gian luật định để người thừa kế thực hiện các quyền liên quan đến di sản. Sau khoảng thời gian này, quyền khởi kiện yêu cầu chia di sản, xác nhận quyền thừa kế sẽ không còn.  Cụ thể, Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:

  • Chia di sản:
    • 30 năm đối với bất động sản.
    • 10 năm đối với động sản.
    • Tính từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản chết).
    • Hết thời hạn này, di sản thuộc về người thừa kế đang quản lý. Nếu không có người quản lý, di sản có thể thuộc về người đang chiếm hữu hợp pháp hoặc thuộc về Nhà nước.
  • Xác nhận hoặc bác bỏ quyền thừa kế: 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
  • Yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết: 03 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.

Lưu ý: Trong thời hạn nêu trên, người thừa kế có quyền yêu cầu Tòa án chia thừa kế, xác định quyền thừa kế của mình hoặc truất quyền thừa kế của người khác. Thời hiệu khởi kiện về quyền thừa kế được tính từ ngày tiếp theo ngày xảy ra sự kiện người để lại di sản chết.  Hiểu rõ thời hiệu là rất quan trọng trong luật thừa kế.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm