Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đánh dấu bước tiến quan trọng trong bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Luật bổ sung nhiều quy định mới, phù hợp với thực tiễn và cam kết quốc tế. Bài viết phân tích các quy định, nguyên tắc và trách nhiệm của các bên liên quan.
Mục lục
- 1. Tổng quan về Luật Bảo vệ môi trường 2020
- 2. Các nguyên tắc cơ bản của Luật Bảo vệ môi trường 2020
- a. Nguyên tắc đảm bảo quyền con người được sống trong môi trường trong lành
- b. Tính thống nhất trong quản lí và bảo vệ môi trường
- c. Nguyên tắc đảm bảo sự phát triển bền vững
- d. Nguyên tắc coi trọng tính phòng ngừa
- e. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền
- f. Nguyên tắc môi trường là một thể thống nhất
- 3. Các nội dung chính của Luật Bảo vệ môi trường 2020
- 4. Các quy định mới nổi bật trong Luật Bảo vệ môi trường 2020
1. Tổng quan về Luật Bảo vệ môi trường 2020
a. Mục tiêu
- Bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Đảm bảo quyền của mọi người được sống trong môi trường trong lành.
- Thúc đẩy phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế và môi trường.
b. Phạm vi điều chỉnh
- Điều chỉnh các hoạt động có tác động đến môi trường, bao gồm cả môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
- Áp dụng cho mọi tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến môi trường trên lãnh thổ Việt Nam.
c. Hiệu lực thi hành
Luật Bảo vệ môi trường 2020 có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2022. Thay thế Luật Bảo vệ môi trường năm 2014.

2. Các nguyên tắc cơ bản của Luật Bảo vệ môi trường 2020
a. Nguyên tắc đảm bảo quyền con người được sống trong môi trường trong lành
Quyền được sống và mưu cầu hạnh phúc là một trong những quyền cơ bản nhất của con người. Quyền này được long trọng ghi nhận trong Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945. Mặc dù các thể chế dân chủ đã góp phần củng cố quyền sống về mặt pháp lý, nhưng tình trạng ô nhiễm và suy thoái môi trường trong những thập kỷ cuối thế kỷ XX lại đặt ra những thách thức mới cho quyền này. Do đó, quyền sống của con người cần được gắn liền với quyền được sống trong một môi trường trong lành. Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về Môi trường đã xác lập quyền này như một nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế. Nguyên tắc số 1 của Tuyên bố Stockholm đã nhấn mạnh điều này:
“Con người có quyền cơ bản được sổng trong một môi trường chất lượng, cho phép cuộc sống có phẩm giá và phúc lợi mà con người có trách nhiệm long trọng bảo vệ, cải thiện cho thể hệ hôm nay và mai sau”.
Tuyên bố Rio de Janeiro cũng khẳng định:
“Con người là trung tâm của các moi quan tâm về sự phát triển lâu dài. Con người có quyền được hưởng một cuộc sổng hữu ích, lành mạnh và hài hoà với thiên nhiên” .
Nguyên tắc này có ảnh hưởng quyết định đến việc hoạch định chính sách và xây dựng hệ thống pháp luật của các quốc gia. Là một bên tham gia ký kết hai tuyên bố trên, Việt Nam có nghĩa vụ cụ thể hóa quyền được sống trong môi trường trong lành thành nguyên tắc pháp lý, và trên thực tế, nguyên tắc này đã được thể hiện trong luật môi trường của Việt Nam. Điều này cũng được ghi nhận trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
b. Tính thống nhất trong quản lí và bảo vệ môi trường
Như đã trình bày, môi trường là một tổng thể bao gồm nhiều yếu tố vật chất có mối liên hệ mật thiết với nhau. Do đó, công tác quản lý và bảo vệ môi trường đòi hỏi sự nhất quán và điều này được xem như một nguyên tắc cốt lõi của luật môi trường. Nguyên tắc đảm bảo sự nhất quán trong quản lý môi trường đặt ra một số yêu cầu cụ thể như sau:
-
Khi ban hành các chính sách và quy định pháp luật về môi trường, cần xem xét toàn diện các yếu tố cấu thành của môi trường nhằm đảm bảo sự điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực này được tập trung và đồng bộ. Thực tế cho thấy, không ít chính sách và quy định pháp luật được ban hành chỉ để giải quyết những vấn đề cụ thể, cấp bách mà chưa tính toán đầy đủ đến tác động dây chuyền của chúng đối với các vấn đề xã hội khác.
-
Hoạt động quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường cần được thực hiện dưới sự chỉ đạo của một cơ quan đầu mối. Theo đó, Điều 140 Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 quy định “Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường trong phạm vi cả nước”; và “Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm trước Chính phủ trong việc thống nhất quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường” (Điều 141 Luật Bảo vệ môi trường năm 2014).
Trên thực tế, Việt Nam đã cơ bản đáp ứng được yêu cầu này. Trong 10 năm trở lại đây, hệ thống cơ quan quản lý môi trường ở nước ta đã được xây dựng và kiện toàn đáng kể. Vai trò, chức năng và thẩm quyền của hệ thống cơ quan này đã được xác định và phân công một cách tương đối phù hợp.
-
Cần thiết phải xây dựng và áp dụng thống nhất trên toàn quốc các tiêu chuẩn môi trường, quy trình đánh giá tác động môi trường cũng như thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường – những công cụ kỹ thuật thiết yếu trong quản lý môi trường.
-
Bảo vệ môi trường cần được xác định là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Mọi cá nhân và tổ chức đều có nghĩa vụ tham gia bảo vệ môi trường bằng cách chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật về môi trường và tích cực hưởng ứng các hoạt động bảo vệ môi trường do cộng đồng phát động.
-
Bảo vệ môi trường cần được xác định là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Mọi cá nhân và tổ chức đều có nghĩa vụ tham gia bảo vệ môi trường bằng cách chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật về môi trường và tích cực hưởng ứng các hoạt động bảo vệ môi trường do cộng đồng phát động.
c. Nguyên tắc đảm bảo sự phát triển bền vững
Như đã đề cập, phát triển bền vững về bản chất là sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và các giá trị khác. Đây là một nguyên tắc then chốt trong luật pháp quốc tế về môi trường và đã được phần lớn các quốc gia nội luật hóa. Tại Việt Nam, nguyên tắc phát triển bền vững cũng được pháp luật về môi trường đề cao. Điều này được thể hiện tại Khoản 2 Điều 4 Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, cụ thể như sau:
“Bảo vệ môi trường phải gắn kết hài hòa với phát triển kinh tế, an sinh xã hội, bảo đảm quyển trẻ em, thúc đẩy giới và phát triển, bảo tồn đa dạng sinh học, ứng phó với biển đổi khí hậu để bảo đàm quyền con người được sống trong môi trường trong lành”.
Để đảm bảo nguyên tắc phát triển bền vững, cần đáp ứng những yêu cầu sau:
-
Bảo vệ môi trường phải được xem là một phần không thể tách rời trong các chiến lược, chính sách phát triển kinh tế ở cấp quốc gia, địa phương, khu vực và từng tổ chức.
-
Cần thiết lập bộ máy và cơ chế quản lý hiệu quả nhằm ngăn chặn tham nhũng, lãng phí nguồn lực, đặc biệt là tài nguyên thiên nhiên.
-
Cần cải tiến quy trình ra quyết định chính sách, đồng thời nâng cao tính minh bạch để đảm bảo các quyết định, chính sách được ban hành hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
-
Đánh giá tác động môi trường phải là một phần thiết yếu trong các dự án đầu tư.
Khoản 4 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường định nghĩa phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại nhưng không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai trên cơ sở kết hợp chặt chẽ, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo đảm tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường”.
Hiểu một cách khác, phát triển bền vững là sự phát triển dựa trên việc duy trì mục tiêu và nền tảng vật chất của quá trình đó. Điều này đòi hỏi cách tiếp cận tổng thể và sự phối hợp đồng bộ giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường.
d. Nguyên tắc coi trọng tính phòng ngừa
Điểm khác biệt của môi trường so với các hiện tượng xã hội khác nằm ở khả năng phục hồi. Việc khôi phục hiện trạng môi trường thường là bất khả thi, hoặc nếu có thể thì cũng vô cùng khó khăn, tốn kém và mất nhiều thời gian. Ví dụ, rừng nguyên sinh hay rừng nhiệt đới một khi đã bị tàn phá thì rất khó có thể phục hồi nguyên trạng. Do đó, việc ngăn ngừa các hành vi gây hại cho môi trường cần được ưu tiên hơn so với việc áp dụng các biện pháp xử phạt hay chế tài. Luật môi trường xác định phòng ngừa là nguyên tắc trọng tâm. Nguyên tắc này định hướng việc xây dựng và áp dụng pháp luật nhằm ngăn chặn các chủ thể thực hiện những hành vi có nguy cơ gây hại cho môi trường.
Có nhiều biện pháp ngăn chặn khác nhau được áp dụng trong bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, cốt lõi của các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn là tác động vào lợi ích, hoặc loại bỏ những lợi ích vốn là động cơ vi phạm pháp luật môi trường, đồng thời nâng cao ý thức tự giác của con người trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
Nguyên tắc phòng ngừa được thiết lập dựa trên cơ sở: chi phí phòng ngừa luôn thấp hơn chi phí khắc phục hậu quả, và những tổn hại gây ra cho môi trường thường không thể khắc phục được mà chỉ có thể phòng ngừa.
Nguyên tắc này đòi hỏi phải dự báo trước những rủi ro tiềm ẩn do con người và thiên nhiên có thể gây ra cho môi trường, từ đó đề xuất các phương án, giải pháp nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ những rủi ro đó.
e. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền
Theo nguyên tắc này, “người gây ô nhiễm” được hiểu rộng, bao gồm các đối tượng sau: người khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên; người có hành vi xả chất thải vào môi trường; và những người có hành vi khác gây tác động tiêu cực tới môi trường theo quy định của pháp luật. Những đối tượng này phải chịu trách nhiệm chi trả.
Nguyên tắc này hướng tới việc điều chỉnh hành vi của các chủ thể đối với môi trường, khuyến khích các hành vi có lợi cho môi trường thông qua việc tác động trực tiếp vào lợi ích kinh tế của họ. Đồng thời, nguyên tắc này đảm bảo sự công bằng trong việc hưởng lợi và bảo vệ môi trường, cũng như tạo nguồn tài chính cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
f. Nguyên tắc môi trường là một thể thống nhất
Tính thống nhất của môi trường được biểu hiện trên hai phương diện:
Thứ nhất, về mặt không gian: Môi trường không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia hay ranh giới hành chính.
Thứ hai, về mối quan hệ nội tại giữa các thành phần môi trường: Các yếu tố cấu thành môi trường luôn có sự tương tác lẫn nhau, sự biến đổi của yếu tố này sẽ kéo theo sự thay đổi của yếu tố khác.
Trong phạm vi quốc gia, hoạt động khai thác và bảo vệ môi trường (BVMT) cần được đặt dưới sự quản lý tập trung của trung ương, theo hướng thiết lập cơ chế liên vùng và đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các địa phương. Cần thiết lập mối quan hệ tương hỗ giữa các ngành, các văn bản quy phạm pháp luật trong việc quản lý, điều chỉnh các hoạt động khai thác và bảo vệ môi trường, đảm bảo phù hợp với bản chất của đối tượng được khai thác và bảo vệ.
3. Các nội dung chính của Luật Bảo vệ môi trường 2020
a. Bảo vệ các thành phần môi trường
- Đất: Quy định về sử dụng đất hợp lý, chống xói mòn, thoái hóa đất, xử lý ô nhiễm đất.
- Nước: Quy định về khai thác, sử dụng nước hợp lý, xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước.
- Không khí: Quy định về kiểm soát khí thải, bụi, tiếng ồn, ánh sáng.
- Đa dạng sinh học: Quy định về bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm, bảo vệ các hệ sinh thái.
b. Quản lý chất thải
- Chất thải rắn: Quy định về phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt, chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại.
- Nước thải: Quy định về xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường.
- Khí thải: Quy định về kiểm soát khí thải từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ.
c. Đánh giá tác động môi trường (viết tắt là ĐTM)
- Các dự án đầu tư có nguy cơ gây tác động xấu đến môi trường phải thực hiện ĐTM trước khi triển khai.
- Quy trình ĐTM bao gồm: lập báo cáo ĐTM, thẩm định báo cáo ĐTM, phê duyệt báo cáo ĐTM.
d. Ứng phó với biến đổi khí hậu
- Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Các cơ chế tài chính để hỗ trợ các hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu.
e. Cấp phép môi trường
- Các dự án, cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường phải được cấp phép môi trường.
- Quy trình cấp phép môi trường bao gồm: nộp hồ sơ, thẩm định hồ sơ, cấp giấy phép.
f. Quan trắc môi trường
- Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường phải thực hiện quan trắc môi trường định kỳ.
- Kết quả quan trắc môi trường phải được báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước.
g. Kiểm tra, thanh tra về bảo vệ môi trường
- Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền kiểm tra, thanh tra việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường.
- Các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường sẽ bị xử lý theo quy định.
4. Các quy định mới nổi bật trong Luật Bảo vệ môi trường 2020
- Một là, Đây là lần đầu tiên cộng đồng dân cư được luật hóa với tư cách là một chủ thể tham gia công tác bảo vệ môi trường. Vai trò của cộng đồng dân cư trong các hoạt động bảo vệ môi trường được nâng cao thông qua việc tăng cường công khai thông tin và tham vấn ý kiến.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã đưa “cộng đồng dân cư” vào phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng. Điều này khẳng định vị trí, vai trò thiết yếu của cộng đồng dân cư trong công tác bảo vệ môi trường, đồng thời thực hiện mục tiêu xuyên suốt của Luật là bảo vệ sức khỏe người dân, đảm bảo quyền được sống trong môi trường trong lành.
Để tạo điều kiện cho cộng đồng dân cư phát huy vai trò của mình, Luật đã bổ sung quy định về việc thiết lập hệ thống trực tuyến để tiếp nhận, xử lý và phản hồi các ý kiến, kiến nghị, tham vấn của tổ chức, cá nhân và cộng đồng dân cư về bảo vệ môi trường. Qua đó, cộng đồng dân cư có thể tham gia giám sát hoạt động bảo vệ môi trường thông qua công nghệ thông tin và các ứng dụng thông minh trên thiết bị di động.
Vấn đề công khai thông tin được quy định nhất quán, xuyên suốt trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, bao gồm các nội dung cụ thể về bảo vệ môi trường và một điều khoản riêng về cung cấp, công khai thông tin môi trường. Cụ thể, Luật bổ sung nguyên tắc hoạt động bảo vệ môi trường phải công khai, minh bạch; quy định rõ trách nhiệm công khai thông tin về chất lượng môi trường không khí, đất, chất thải nguy hại, kết quả quan trắc chất thải. Nhà nước khuyến khích tổ chức, cá nhân đóng góp, cung cấp thông tin về môi trường. Luật cũng quy định trách nhiệm của Bộ, cơ quan ngang Bộ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và chủ dự án, cơ sở sản xuất, kinh doanh, khu sản xuất, kinh doanh tập trung, cụm công nghiệp trong việc cung cấp, công khai thông tin về môi trường.
Lần đầu tiên, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 quy định công khai danh sách hội đồng thẩm định báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM), dành riêng một điều quy định về công khai thông tin và sự tham gia của cộng đồng trong phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường. Luật cũng quy định cụ thể việc công bố, công khai quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo ĐTM của cơ quan thẩm định; công khai báo cáo ĐTM sau khi được phê duyệt của chủ dự án; nội dung báo cáo đề xuất cấp Giấy phép môi trường, trừ thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật doanh nghiệp theo quy định, để lấy ý kiến các bên liên quan.
Hình thức công khai được thực hiện qua cổng thông tin của cơ quan, tổ chức, trên các phương tiện thông tin đại chúng hoặc các hình thức khác, đảm bảo thuận tiện cho các đối tượng liên quan tiếp cận thông tin. Chính phủ được giao quy định chi tiết nội dung và việc quản lý thông tin môi trường; trình tự, thủ tục, thời điểm và hình thức cung cấp, công khai thông tin môi trường.
Lần đầu tiên, trách nhiệm tham vấn cộng đồng dân cư của chủ dự án được quy định ngay từ khi lập báo cáo ĐTM. Luật quy định rõ trách nhiệm thực hiện, đối tượng, nội dung và hình thức tham vấn trong quá trình thực hiện ĐTM. Kết quả tham vấn là thông tin quan trọng để chủ dự án nghiên cứu, đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động của dự án đến môi trường và hoàn thiện báo cáo ĐTM. Trong quá trình lập hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường, Luật cũng quy định trách nhiệm của chủ dự án trong việc tham vấn ý kiến các bên liên quan.
- Hai là, Thay đổi phương thức quản lý môi trường đối với dự án đầu tư theo các tiêu chí môi trường; kiểm soát chặt chẽ dự án có nguy cơ tác động xấu đến môi trường mức độ cao, thực hiện hậu kiểm đối với các dự án có công nghệ tiên tiến và thân thiện môi trường; cắt giảm thủ tục hành chính.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đánh dấu bước chuyển biến lớn trong tư duy quản lý môi trường. Điều này được thể hiện qua việc thể chế hóa chính sách phát triển dựa trên quy luật tự nhiên, không đánh đổi môi trường lấy tăng trưởng kinh tế. Bảo vệ môi trường không chỉ dừng lại ở việc phòng ngừa, kiểm soát, xử lý chất thải mà còn bao gồm việc đảm bảo các hoạt động sản xuất, phát triển phải hài hòa, khuyến khích bảo vệ và phát triển tự nhiên. Luật cũng đặt ra các tiêu chuẩn, quy chuẩn môi trường nhằm đảm bảo người dân Việt Nam được hưởng chất lượng môi trường tương đương với các nước trên thế giới, đồng thời hài hòa với quy định quốc tế, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Lần đầu tiên, Luật tiếp cận phương pháp quản lý môi trường một cách xuyên suốt, khoa học đối với các dự án đầu tư dựa trên các tiêu chí môi trường. Luật sàng lọc, không khuyến khích các dự án đi ngược lại quy luật tự nhiên, chiếm dụng lớn diện tích rừng, đất lúa, tác động đến di sản thiên nhiên, khu bảo tồn. Đồng thời, áp dụng công cụ quản lý môi trường phù hợp theo từng giai đoạn, từ khâu xây dựng chiến lược, quy hoạch đến thực hiện dự án đầu tư.
Theo đó, dự án đầu tư được phân thành bốn nhóm: có nguy cơ tác động xấu đến môi trường ở mức độ cao, có nguy cơ, ít có nguy cơ hoặc không có nguy cơ tác động xấu đến môi trường. Tương ứng với từng nhóm dự án, cơ quan quản lý nhà nước về môi trường sẽ áp dụng các cơ chế quản lý thích hợp.
- Ba là, Đã định chế nội dung sức khỏe môi trường; bổ sung nhiều giải pháp bảo vệ các thành phần môi trường, đặc biệt là môi trường không khí, môi trường nước.
Mặc dù không có quy định riêng biệt, nội dung về sức khỏe môi trường đã được lồng ghép xuyên suốt trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Thông qua việc bảo vệ các thành phần môi trường, Luật hướng tới bảo vệ sức khỏe người dân, đảm bảo quyền được sống trong môi trường trong lành. Luật bổ sung nội dung quản lý các chất ô nhiễm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người; quy định trách nhiệm của Bộ Y tế, các Bộ, cơ quan ngang Bộ, UBND cấp tỉnh trong việc theo dõi, kiểm soát, phòng ngừa các chất ô nhiễm này, cũng như đánh giá mối quan hệ giữa sức khỏe môi trường và sức khỏe con người, đặc biệt là mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường và các loại bệnh dịch mới.
Đối với vấn đề ô nhiễm không khí và môi trường nước mặt, hiện đang là vấn đề cấp bách tại các lưu vực sông và đô thị lớn ở Việt Nam, Luật đã quy định việc lập và thực hiện kế hoạch quản lý chất lượng môi trường nước mặt, môi trường không khí nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ các thành phần môi trường. Đồng thời, Luật cũng quy định tiêu chí và phân loại khu vực ô nhiễm môi trường đất, các nội dung về xử lý, cải tạo và phục hồi môi trường đất.
Luật quy định rõ trách nhiệm của UBND cấp tỉnh trong việc xây dựng, phê duyệt và tổ chức thực hiện kế hoạch quản lý chất lượng môi trường không khí; đánh giá, theo dõi chất lượng môi trường không khí và công khai thông tin; cảnh báo cho cộng đồng và triển khai biện pháp xử lý khi chất lượng môi trường không khí bị ô nhiễm; tổ chức thực hiện biện pháp khẩn cấp trong trường hợp ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
Bảo vệ các thành phần môi trường không chỉ được đề cập trong các nội dung về bảo vệ chất lượng môi trường không khí, đất, nước mà còn được thể hiện tại nhiều nội dung liên quan khác trong Luật. Có thể kể đến như các quy định về quản lý nước thải, bụi, khí thải và các chất ô nhiễm khác, quản lý chất thải rắn (góp phần giảm tác động đến môi trường đất, nước, không khí), quan trắc các thành phần môi trường, v.v…
- Bốn là, Thúc đẩy phân loại rác thải tại nguồn; định hướng cách thức quản lý, ứng xử với chất thải, góp phần thúc đẩy kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã thay đổi cách tính phí rác thải, chuyển từ tính bình quân theo hộ gia đình hoặc đầu người sang tính theo khối lượng hoặc thể tích. Cơ chế thu phí mới này khuyến khích người dân phân loại và giảm thiểu rác thải tại nguồn, vì nếu không thực hiện, chi phí xử lý rác thải sẽ cao hơn. Theo đó, rác thải sinh hoạt được phân thành ba loại: (i) chất thải rắn có khả năng tái sử dụng, tái chế; (ii) chất thải thực phẩm; (iii) chất thải rắn sinh hoạt khác.
Để đảm bảo tính khả thi, Luật quy định: (i) Ủy ban nhân dân cấp tỉnh căn cứ vào điều kiện kinh tế – xã hội của địa phương để quyết định việc phân loại cụ thể chất thải rắn sinh hoạt, áp dụng chậm nhất là ngày 31/12/2024; (ii) Đơn vị thu gom, vận chuyển có quyền từ chối thu gom, vận chuyển nếu phát hiện việc phân loại rác tại các điểm tập kết không đúng quy định và thông báo cho cơ quan có thẩm quyền để kiểm tra, xác định và xử lý nghiêm hộ gia đình, cá nhân vi phạm (thông qua hệ thống camera giám sát); (iii) Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, tổ chức chính trị – xã hội các cấp vận động cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn. Cộng đồng dân cư, tổ chức chính trị – xã hội giám sát việc phân loại rác thải sinh hoạt của các hộ gia đình, cá nhân; (iv) Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm kiểm tra, xử lý hoặc chuyển cấp có thẩm quyền xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về quản lý chất thải rắn sinh hoạt.
Đối với rác thải sinh hoạt từ hộ gia đình, cá nhân khu vực nông thôn, sau khi phân loại, Luật khuyến khích tận dụng tối đa chất thải thực phẩm làm phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi, phù hợp với điều kiện nông thôn Việt Nam.
Nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, tăng cường tái chế, tái sử dụng phế liệu trong nước, hạn chế nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất, Luật quy định trách nhiệm phân loại chất thải rắn công nghiệp của cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ. Đồng thời, lần đầu tiên Luật quy định trách nhiệm mở rộng của tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu sản phẩm, bao bì có khả năng tái chế/khó có khả năng tái chế. Các tổ chức, cá nhân này phải thu hồi sản phẩm, bao bì theo tỷ lệ và quy cách bắt buộc, hoặc thông qua hợp đồng dịch vụ, hoặc đóng góp tài chính để hỗ trợ tái chế sản phẩm, bao bì do mình sản xuất, nhập khẩu.
>>Xem thêm: Kết luận bảo vệ môi trường là gì? Trách nhiệm tổ chức, cá nhân
- Năm là, Lần đầu tiên chế định về thẩm quyền quản lý nhà nước dựa trên nguyên tắc quản lý tổng hợp, thống nhất, một việc chỉ giao cho một cơ quan chủ trì thực hiện; phân cấp triệt để cho địa phương.
Vấn đề chồng chéo trong quản lý xả thải vào công trình thủy lợi:
Thời gian qua, việc áp dụng song song hai quy trình cấp phép: giấy phép/giấy xác nhận về môi trường (do cơ quan quản lý môi trường thực hiện) và giấy phép xả thải vào công trình thủy lợi (do cơ quan quản lý thủy lợi thực hiện) đã bộc lộ nhiều điểm bất hợp lý. Cụ thể, doanh nghiệp có nước thải xả vào công trình thủy lợi phải thực hiện hai thủ tục hành chính với nhiều nội dung trùng lặp. Điều này đi ngược lại nguyên tắc quản lý tổng hợp tài nguyên nước, gây phân tán chức năng quản lý nhà nước, đồng thời làm giảm hiệu quả, tính kịp thời và thường xuyên trong việc kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm xả thải vượt chuẩn vào công trình thủy lợi (do thiếu chế tài xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thủy lợi đối với hành vi này).
Giải pháp khắc phục theo Luật Bảo vệ môi trường 2020:
Nhằm giải quyết triệt để những bất cập trên, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã loại bỏ thủ tục cấp phép xả thải riêng biệt, thay vào đó tích hợp nội dung này vào Giấy phép môi trường. Quy định mới này nhằm thống nhất trách nhiệm, thẩm quyền, đảm bảo nguyên tắc quản lý tổng hợp tài nguyên nước và cắt giảm đáng kể thủ tục hành chính cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Luật cũng bổ sung quy định về trách nhiệm tham gia, phản biện và đồng thuận của cơ quan quản lý công trình thủy lợi từ giai đoạn đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đến khi cấp Giấy phép môi trường cho các cơ sở xả thải vào công trình thủy lợi, qua đó tăng cường sự phối hợp liên ngành.
Phân cấp quản lý và nâng cao hiệu quả:
Luật Bảo vệ môi trường 2020 thể hiện rõ nét chủ trương phân cấp mạnh mẽ cho địa phương. Theo đó, UBND cấp tỉnh được giao chủ trì, phối hợp với các bộ liên quan thẩm định báo cáo ĐTM đối với các dự án thuộc thẩm quyền phê duyệt chủ trương đầu tư, quyết định đầu tư của các bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành (thay vì phân cấp cho nhiều bộ, ngành như trước đây). Các bộ liên quan có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ với UBND cấp tỉnh trong suốt quá trình thực hiện. Việc phân cấp này đảm bảo sự quản lý thống nhất tại địa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm tra, giám sát, cấp phép sau này và phù hợp với xu hướng phân cấp chung của hệ thống pháp luật hiện hành.
- Sáu là, Lần đầu chế định cụ thể về kiểm toán môi trường nhằm tăng cường năng lực, hiệu quả quản lý môi trường của doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường trong nội bộ doanh nghiệp, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đưa vào quy định mới về kiểm toán môi trường. Theo đó, các tổ chức, cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có thể tự tiến hành hoặc thuê dịch vụ kiểm toán để thực hiện hoạt động kiểm toán nội bộ về môi trường. Mục tiêu chính của hoạt động này là hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện những bất cập trong công tác quản lý môi trường, từ đó đề xuất và thực hiện các biện pháp cải thiện, nâng cao hiệu quả quản lý.
- Bảy là, Cụ thể hóa các quy định về ứng phó biến đổi khí hậu, thúc đẩy phát triển thị trường các-bon trong nước.
Nhằm tăng cường các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đưa vào các quy định mới liên quan đến thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-zôn. Luật phân định rõ trách nhiệm của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các Bộ, ngành và địa phương trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính. Đồng thời, Luật cũng bổ sung quy định về việc lồng ghép nội dung ứng phó với biến đổi khí hậu vào các chiến lược, quy hoạch, cũng như thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu và bảo vệ tầng ô-zôn.
Đáng chú ý, lần đầu tiên, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đưa ra các quy định về việc tổ chức và phát triển thị trường các-bon, xem đây là một công cụ quan trọng để thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam, góp phần thực hiện cam kết giảm nhẹ phát thải khí nhà kính theo Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Theo đó, Luật quy định cụ thể: các đối tượng được phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính và có quyền tham gia giao dịch mua bán trên thị trường các-bon nội địa; các căn cứ để xác định hạn ngạch phát thải; trách nhiệm của các cơ quan quản lý và các tổ chức liên quan trong việc phân bổ hạn ngạch. Ngoài ra, Luật cũng xác định lộ trình và thời điểm triển khai thị trường các-bon trong nước, đảm bảo phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Tám là, Hoàn thiện hành lang pháp lý bảo vệ di sản thiên nhiên phù hợp với pháp luật quốc tế về di sản thế giới, đáp ứng yêu cầu của quá trình hội nhập quốc tế.
Công ước về bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới (Công ước di sản thế giới) phân loại di sản thế giới thành hai nhóm: di sản thiên nhiên và di sản văn hóa, với các tiêu chí và đặc điểm riêng biệt. Tiêu chí của di sản thiên nhiên dựa trên các yếu tố tự nhiên, trong khi tiêu chí của di sản văn hóa gắn liền với yếu tố con người. Mặc dù Việt Nam đã gia nhập Công ước này từ năm 1987, hệ thống pháp luật trong nước về quản lý di sản thiên nhiên vẫn chưa nội luật hóa đầy đủ và tương thích với các quy định của Công ước.
Hiện nay, các quy định về di sản thiên nhiên của Việt Nam nằm rải rác trong nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành như Luật Đa dạng sinh học (đối với khu bảo tồn đất ngập nước), Luật Lâm nghiệp (đối với khu bảo tồn là rừng đặc dụng), Luật Thủy sản (đối với khu bảo tồn biển). Đáng chú ý, Luật Di sản văn hóa cũng bao gồm quy định về danh lam thắng cảnh, vốn là một đối tượng của di sản thiên nhiên. Cách quy định phân tán này dẫn đến việc chưa bao quát hết các đối tượng di sản thiên nhiên cần được bảo vệ (ví dụ như công viên địa chất toàn cầu, khu dự trữ sinh quyển, khu Ramsar, vườn di sản ASEAN), đồng thời thiếu các quy định về việc xác lập và cơ chế quản lý đối với các di sản thiên nhiên có tầm quan trọng quốc tế. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn trong quá trình hội nhập và thực thi Công ước di sản thế giới mà còn làm nảy sinh nhiều vướng mắc trong thực tiễn quản lý.
Nhằm khắc phục những hạn chế nêu trên, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã bổ sung các quy định về tiêu chí xác lập di sản thiên nhiên, dựa trên các tiêu chí quốc tế và điều kiện thực tiễn của Việt Nam. Đối với các di sản thiên nhiên đã được quy định trong pháp luật về lâm nghiệp, thủy sản, đa dạng sinh học và di sản văn hóa, Luật vẫn giữ nguyên các quy định hiện hành để tránh chồng chéo, xáo trộn. Bên cạnh đó, Luật cũng quy định về việc điều tra, đánh giá, quản lý và bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên, nhằm bảo tồn và phát huy bền vững giá trị của các di sản này tại Việt Nam.
- Chín là, Tạo lập chính sách phát triển các mô hình tăng trưởng kinh tế bền vững, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, phục hồi và phát triển nguồn vốn tự nhiên.
Hiện nay, xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, đang hướng tới phát triển bền vững thông qua việc đẩy mạnh các mô hình kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế các-bon thấp và đầu tư vào vốn tự nhiên. Những mô hình này chú trọng vào việc tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, vật liệu, năng lượng và giảm thiểu chất thải trong các hoạt động sản xuất, tiêu dùng, xuất nhập khẩu, phân phối và kinh doanh các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ, đồng thời hướng tới sự thân thiện với môi trường và đầu tư vào vốn tự nhiên.
Nhằm tạo động lực cho sự phát triển bền vững, nâng cao chất lượng tăng trưởng và sự thịnh vượng quốc gia, đồng thời giải quyết những vấn đề nêu trên, Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã dành riêng một chương quy định về các công cụ kinh tế và nguồn lực cho bảo vệ môi trường. Cụ thể, Luật bổ sung các chính sách khuyến khích phát triển ngành công nghiệp môi trường, dịch vụ môi trường, sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường; ưu tiên mua sắm xanh cho các dự án và nhiệm vụ sử dụng ngân sách nhà nước; thúc đẩy khai thác, sử dụng và phát triển vốn tự nhiên, đặc biệt là đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn. Ngoài ra, Luật cũng bổ sung các chính sách về tín dụng xanh và trái phiếu xanh nhằm đa dạng hóa nguồn lực xã hội đầu tư cho công tác bảo vệ môi trường.
Luật Bảo vệ môi trường 2020 là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường tại Việt Nam. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định của Luật này là trách nhiệm của mỗi tổ chức, cá nhân, góp phần xây dựng một môi trường sống trong lành, phát triển bền vững.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về các vấn đề pháp lý liên quan. Đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất!