Ly hôn khi không có giấy kết hôn có được không? Đây là thắc mắc của nhiều cặp vợ chồng chưa đăng ký kết hôn hoặc mất giấy tờ. Theo pháp luật, giấy chứng nhận kết hôn là căn cứ bắt buộc để làm thủ tục ly hôn tại Tòa án. Hãy cùng Pháp Luật Việt tìm hiểu chi tiết về vấn đề này và cách giải quyết hiệu quả.
Mục lục
- 1. Trường hợp không có giấy chứng nhận kết hôn vẫn được công nhận hôn nhân
- 2. Ly hôn khi không có giấy kết hôn có được không?
- 3. Trường hợp bị mất Giấy chứng nhận kết hôn
- 4. Quy trình, thủ tục ly hôn khi không có giấy kết hôn
- 5. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) liên quan đến ly hôn khi không có giấy kết hôn
- 5.1. Liệu có thể tiến hành thủ tục ly hôn khi không còn giữ giấy chứng nhận kết hôn bản gốc?
- 5.2. Khi bị mất giấy chứng nhận kết hôn, cần làm gì để có giấy tờ thay thế? Có thể xin cấp lại không?
- 5.3. Quy trình ly hôn khi không có giấy chứng nhận kết hôn bản gốc được tiến hành ra sao?
- 5.4. Nơi nào có thẩm quyền cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn khi bản gốc bị mất?
- 5.5. Cần những giấy tờ gì để xin cấp bản sao trích lục hoặc giấy tờ thay thế chứng minh việc đăng ký kết hôn?
- 5.6. Thời gian giải quyết việc xin cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn là bao lâu?
1. Trường hợp không có giấy chứng nhận kết hôn vẫn được công nhận hôn nhân
Để hôn nhân được pháp luật công nhận và có giá trị pháp lý, việc đăng ký kết hôn là thủ tục bắt buộc. Theo khoản 1 Điều 9 Luật hôn nhân gia đình 2014, hôn nhân không có đăng ký sẽ không có giá trị pháp lý. Do đó, về nguyên tắc, hôn nhân không đăng ký sẽ không được công nhận, trừ các trường hợp ngoại lệ được pháp luật quy định.
1.1. Nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03/01/1987
Theo Khoản 2 Điều 44 Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hộ tịch 2014:
“2. Đối với trường hợp nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03 tháng 01 năm 1987 mà chưa đăng ký kết hôn thì được khuyến khích và tạo điều kiện để đăng ký kết hôn. Quan hệ hôn nhân được công nhận kể từ ngày các bên xác lập quan hệ chung sống với nhau như vợ chồng. Thẩm quyền, thủ tục đăng ký kết hôn được thực hiện theo quy định tại Điều 17 và Điều 18 của Luật Hộ tịch.”
Theo đó, trong trường hợp này, hôn nhân của họ vẫn được công nhận mà không bắt buộc phải đăng ký; việc đăng ký chỉ được nhà nước khuyến khích. Do đó, dù không có giấy chứng nhận kết hôn, họ vẫn được coi là vợ chồng hợp pháp.
1.2. Nam nữ sống chung với nhau như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 đến trước ngày 01/01/2001
Theo nguyên tắc chuyển tiếp được quy định tại Điều 131 Luật Hôn nhân gia đình 2014, quan hệ hôn nhân và gia đình được xác lập trước ngày Luật này có hiệu lực sẽ áp dụng pháp luật tại thời điểm xác lập để giải quyết. Điều này có nghĩa là việc chung sống như vợ chồng trước ngày 01/01/2015 sẽ được điều chỉnh bởi pháp luật có hiệu lực vào thời điểm hai người bắt đầu chung sống.

Cụ thể, đối với các trường hợp nam nữ sống chung như vợ chồng từ ngày 03/01/1987 đến trước ngày 01/01/2001, họ có nghĩa vụ phải đăng ký kết hôn chậm nhất đến ngày 01/01/2003. Nếu sau thời hạn này mà vẫn không thực hiện việc đăng ký, quan hệ của họ sẽ không được công nhận là vợ chồng.
2. Ly hôn khi không có giấy kết hôn có được không?
Ngay cả khi không có giấy chứng nhận kết hôn, việc chấm dứt quan hệ chung sống vẫn có thể được thực hiện trong hai trường hợp pháp lý sau:
2.1. Quan hệ hôn nhân được pháp luật công nhận
Đối với các trường hợp hôn nhân được công nhận theo quy định pháp luật (dù không có giấy chứng nhận kết hôn), thủ tục ly hôn sẽ được tiến hành tương tự như đối với hôn nhân đã đăng ký. Quy trình và hậu quả pháp lý tuân thủ Luật Hôn nhân và gia đình 2014 cùng Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
2.2. Quan hệ không được công nhận là vợ chồng
Mặc dù quan hệ chung sống chưa được đăng ký và không được công nhận là hôn nhân hợp pháp, Tòa án vẫn có thẩm quyền thụ lý yêu cầu giải quyết hậu quả theo khoản 2 Điều 53 Luật Hôn nhân gia đình 2014. Khi các bên muốn chấm dứt việc chung sống không đăng ký, họ cần nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết, bao gồm cả việc tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng và giải quyết các vấn đề liên quan theo pháp luật về chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.
>>Xem thêm: Quan hệ nam nữ không đăng ký kết hôn có hợp pháp không?
3. Trường hợp bị mất Giấy chứng nhận kết hôn
Trường hợp giấy chứng nhận kết hôn bản gốc không còn (vì lý do khách quan như mất, hư hỏng hoặc bị một bên giữ), việc tiến hành thủ tục ly hôn có thể gặp trở ngại. Để khắc phục, các bên có thể xin cấp trích lục kết hôn. Bản sao trích lục này có giá trị pháp lý như bản chính, cho phép nó được sử dụng thay thế trong mọi giao dịch. Vì vậy, trích lục kết hôn là tài liệu hợp lệ để nộp thay cho giấy chứng nhận gốc khi yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
4. Quy trình, thủ tục ly hôn khi không có giấy kết hôn
4.1. Hồ sơ ly hôn khi không có giấy kết hôn
Theo quy định tại Điều 55 và Điều 56 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014, hồ sơ yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn bao gồm các giấy tờ cần thiết sau:
- Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính);
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của vợ và chồng; Sổ hộ khẩu gia đình (bản sao có chứng thực);
- Giấy khai sinh của các con (nếu có con chung, bản sao có chứng thực);
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có, bản sao có chứng thực);
- Đơn ly hôn (đơn phương hoặc thuận tình).
Mặc dù hồ sơ ly hôn yêu cầu phải có bản chính Giấy chứng nhận kết hôn, nhưng nếu bản gốc bị mất, hư hỏng hoặc không thể cung cấp vì lý do khách quan, bạn hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục xin cấp trích lục bản sao Giấy chứng nhận kết hôn tại Ủy ban nhân dân nơi trước đây đã đăng ký để sử dụng thay thế.
4.2. Thủ tục ly hôn khi không có giấy kết hôn
Thủ tục giải quyết ly hôn tại Tòa án, theo quy định tại Điều 55 và Điều 56 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014, bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết nêu trên, người yêu cầu nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền. Lưu ý, nếu mất bản chính Giấy chứng nhận kết hôn, bạn có thể xin cấp trích lục bản sao tại UBND nơi đã đăng ký trước đó để thay thế.
Bước 2: Tòa án xử lý hồ sơ và tiến hành tố tụng
- Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đơn, Tòa án xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, Tòa án thông báo cho người nộp đơn về việc tạm ứng án phí. Quyết định thụ lý vụ án ly hôn đơn phương sẽ được ban hành kể từ thời điểm người nộp đơn xuất trình biên lai nộp tiền tạm ứng án phí (theo Điều 191 và Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
- Tòa án tiến hành thủ tục hòa giải, đây là bước bắt buộc trước khi đưa vụ án ra xét xử, trừ các trường hợp ngoại lệ theo luật định.
- Nếu hòa giải thành công, Tòa án lập biên bản và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự sau 07 ngày không có thay đổi ý kiến. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay lập tức và không bị kháng cáo, kháng nghị.
- Trường hợp hòa giải không thành, Tòa án lập biên bản và ban hành quyết định đưa vụ án ra xét xử.
- Sau khi có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án sẽ triệu tập các đương sự và thông báo cụ thể về thời gian, địa điểm mở phiên tòa sơ thẩm.
Bước 3: Tuyên bản án
Nếu hòa giải không thành và vụ án đủ điều kiện giải quyết, Tòa án sẽ tuyên bản án chấm dứt quan hệ hôn nhân của hai vợ chồng.
>>Xem thêm: Thủ tục ly hôn 2025: Chuẩn bị hồ sơ ra sao? Nộp ở đâu để không mất thời gian?
5. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) liên quan đến ly hôn khi không có giấy kết hôn
5.1. Liệu có thể tiến hành thủ tục ly hôn khi không còn giữ giấy chứng nhận kết hôn bản gốc?
Hoàn toàn có thể. Người bị mất giấy chứng nhận kết hôn vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Để chứng minh tình trạng hôn nhân của mình, họ có thể xin cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn trước đây, phổ biến nhất là bản sao trích lục chứng nhận đăng ký kết hôn có chứng thực.
5.2. Khi bị mất giấy chứng nhận kết hôn, cần làm gì để có giấy tờ thay thế? Có thể xin cấp lại không?
Khi bản gốc giấy chứng nhận kết hôn bị thất lạc, bạn có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký của mình. Lưu ý, việc xin cấp lại giấy chứng nhận bản chính (đăng ký lại kết hôn) hoặc bản sao trích lục cần tuân thủ các điều kiện và thủ tục pháp luật quy định.

5.3. Quy trình ly hôn khi không có giấy chứng nhận kết hôn bản gốc được tiến hành ra sao?
Thủ tục ly hôn trong trường hợp không có giấy chứng nhận kết hôn bản gốc được thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Xin cấp bản sao trích lục hoặc giấy tờ thay thế chứng minh việc đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền.
- Bước 2: Tiến hành nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn (theo hình thức đơn phương hoặc thuận tình) cùng với các giấy tờ cần thiết khác.
5.4. Nơi nào có thẩm quyền cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn khi bản gốc bị mất?
Theo quy định tại Điều 25 Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, người dân có thể yêu cầu cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn (như bản sao trích lục) tại một trong hai địa điểm sau:
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi trước đây đã thực hiện việc đăng ký kết hôn.
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người yêu cầu hiện đang thường trú.
5.5. Cần những giấy tờ gì để xin cấp bản sao trích lục hoặc giấy tờ thay thế chứng minh việc đăng ký kết hôn?
Để hoàn tất thủ tục xin cấp bản sao trích lục hoặc giấy tờ thay thế chứng minh việc đăng ký kết hôn, người yêu cầu cần nộp hồ sơ theo quy định, bao gồm:
- Tờ khai theo mẫu quy định (ví dụ: Tờ khai cấp bản sao trích lục hộ tịch hoặc Tờ khai đăng ký lại kết hôn tùy trường hợp).
- Bản sao (nếu có) của giấy chứng nhận đăng ký kết hôn đã được cấp trước đây.
- Các giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của cơ quan cấp.
5.6. Thời gian giải quyết việc xin cấp lại giấy tờ chứng minh việc đăng ký kết hôn là bao lâu?
Thông thường, thời gian giải quyết thủ tục cấp bản sao trích lục hoặc giấy tờ thay thế chứng minh việc đăng ký kết hôn sẽ được hoàn thành trong vòng 05 ngày làm việc. Trường hợp cần xác minh thông tin, thời gian này có thể kéo dài tối đa 25 ngày làm việc.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.