Hướng dẫn cách phân chia tài sản sau khi ly hôn từ A đến Z

22/05/2025

Cách phân chia tài sản sau khi ly hôn là vấn đề nhiều người quan tâm để bảo vệ quyền lợi chính đáng. Bài viết hướng dẫn chi tiết từ A đến Z giúp bạn hiểu rõ quy trình pháp lý. Liên hệ Pháp Luật Việt ngay qua hotline 1900 996616 để được tư vấn miễn phí!

1. Nguyên tắc phân chia tài sản được quy định như thế nào?

Về vấn đề phân chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn, các nguyên tắc được quy định cụ thể tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 như sau:

  • Nguyên tắc chia đôi giá trị khối tài sản chung (Khoản 2 Điều 59). Tuy nhiên, việc phân chia này không áp dụng cứng nhắc tỷ lệ 50:50 mà có xem xét đến các yếu tố sau:
    • Hoàn cảnh cụ thể của gia đình và mỗi bên vợ, chồng;
    • Công sức đóng góp của cả hai vào việc hình thành, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Pháp luật ghi nhận lao động nội trợ, chăm sóc gia đình cũng là công sức đóng góp có giá trị như lao động tạo thu nhập;
    • Bảo vệ lợi ích chính đáng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, nghề nghiệp của mỗi bên, nhằm tạo điều kiện cho họ tiếp tục tạo thu nhập;
    • Lỗi của một trong hai bên gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và nghĩa vụ vợ chồng.
  • Do đó, tỷ lệ phân chia thực tế có thể linh hoạt, không nhất thiết là 50:50, mà có thể là 40:60, 45:55, hoặc thậm chí các tỷ lệ chênh lệch lớn hơn như 70:30, 80:20 trong những trường hợp đặc biệt, miễn là phù hợp với các yếu tố đã nêu và quy định của pháp luật.
  • Nguyên tắc ưu tiên phân chia tài sản chung bằng hiện vật. Chỉ khi không thể chia bằng hiện vật, tài sản mới được định giá thành tiền để phân chia giá trị. Bên nhận hiện vật có giá trị lớn hơn phần được hưởng sẽ có nghĩa vụ thanh toán khoản chênh lệch cho bên còn lại.
  • Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu riêng của người đó. Tuy nhiên, nếu tài sản riêng đã nhập hoặc sáp nhập, trộn lẫn vào khối tài sản chung, thì khi phân chia, bên không nhận tài sản đó sẽ được hoàn trả giá trị phần tài sản riêng của mình đã đóng góp vào khối chung.

2. Cách xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng

Căn cứ tại Điều 33, Điều 43 Luật Hôn nhân gia đình 2014, tài sản chung và tài sản riêng được xác định như sau:

2.1. Cách xác định tài sản riêng của vợ, chồng

Tài sản riêng của vợ hoặc chồng được xác định bao gồm:

  • Tài sản có được trước thời kỳ hôn nhân: Căn cứ vào ngày đăng ký kết hôn, bất kỳ tài sản nào tồn tại trước thời điểm này về nguyên tắc được coi là tài sản riêng của người đứng tên sở hữu.
  • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Việc xác định tính chất riêng của tài sản này dựa trên hình thức được thừa kế hoặc tặng cho (phải là dành riêng cho một người, không phải chung cho cả hai vợ chồng).
  • Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng (theo các Điều 38, 39 và 40 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014).
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và các tài sản khác theo quy định của pháp luật.
  • Hoa lợi, lợi tức hình thành từ tài sản riêng của ai là tài sản riêng người đó.

2.2. Cách xác định tài sản chung của vợ, chồng

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định bao gồm:

  • Những tài sản do vợ, chồng cùng tạo ra; các khoản thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh; hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng; và các nguồn thu nhập hợp pháp khác có được trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản mà cả hai cùng được thừa kế hoặc cùng được tặng cho, cùng với tài sản khác mà họ thỏa thuận là của chung.
  • Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn, trừ trường hợp một bên nhận riêng thông qua thừa kế, tặng cho, hoặc có được bằng tài sản riêng của mình.
cach-phan-chia-tai-san-sau-khi-ly-hon
Hướng dẫn cách phân chia tài sản sau khi ly hôn từ A đến Z

Khối tài sản này thuộc sở hữu chung hợp nhất của vợ chồng, được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung.

Trong trường hợp có tranh chấp và không có căn cứ chứng minh tài sản đó là riêng của mỗi bên, thì tài sản đó được coi là tài sản chung.

3. Cách phân chia tài sản sau khi ly hôn theo quy định pháp luật

3.1. Cách phân chia tài sản sau khi ly hôn thông qua thỏa thuận

Dựa trên quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, đặc biệt tại Khoản 1 Điều 59, pháp luật tôn trọng và ưu tiên việc vợ chồng tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung khi ly hôn. Đây là phương thức giải quyết được khuyến khích bởi tính linh hoạt, nhanh chóng và giảm thiểu mâu thuẫn giữa các bên.

Nguyên tắc cơ bản:

  • Tự nguyện và thống nhất: Việc phân chia tài sản hoàn toàn dựa trên sự tự nguyện và thống nhất ý chí của cả hai vợ chồng. Họ có quyền tự quyết định về danh mục tài sản, tỷ lệ phân chia, cách thức phân chia (bằng hiện vật hoặc giá trị) mà không bị ràng buộc bởi nguyên tắc chia đôi cứng nhắc như khi Tòa án quyết định.
  • Không xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác: Thỏa thuận này phải đảm bảo không nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản đối với người thứ ba (như chủ nợ) hoặc xâm phạm quyền, lợi ích chính đáng của con cái.

Nội dung của thỏa thuận:

  • Thỏa thuận có thể bao gồm toàn bộ khối tài sản chung được hình thành trong thời kỳ hôn nhân.
  • Các tài sản riêng của vợ, chồng đã nhập vào tài sản chung cũng có thể được đưa vào nội dung thỏa thuận phân chia.
  • Các bên cần liệt kê rõ ràng các tài sản (bất động sản, động sản, quyền tài sản…) và thống nhất cách thức phân chia cụ thể cho từng loại tài sản đó.

Hình thức của thỏa thuận:

  • Thỏa thuận phân chia tài sản nên được lập thành văn bản để làm cơ sở pháp lý rõ ràng và minh bạch.
  • Đối với các tài sản có đăng ký quyền sở hữu theo quy định pháp luật (như quyền sử dụng đất, nhà ở, xe cộ), việc công chứng hoặc chứng thực văn bản thỏa thuận là rất cần thiết để thực hiện các thủ tục sang tên, chuyển quyền sở hữu sau này theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Hiệu lực của thỏa thuận:

  • Nếu thỏa thuận được đưa ra trong quá trình giải quyết ly hôn tại Tòa án, thỏa thuận này sẽ có hiệu lực pháp luật khi được Tòa án công nhận trong bản án hoặc quyết định ly hôn.
  • Nếu thỏa thuận được lập sau khi bản án, quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật, thỏa thuận này sẽ có hiệu lực theo quy định của pháp luật dân sự về giao dịch dân sự.

Lợi ích của việc thỏa thuận:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giúp tránh được quá trình tố tụng kéo dài và các khoản án phí, chi phí liên quan khi phải yêu cầu Tòa án giải quyết.
  • Giảm thiểu căng thẳng: Vợ chồng có thể tự quyết định một cách hòa thuận, giảm bớt mâu thuẫn và tổn thương tâm lý.
  • Linh hoạt và phù hợp: Cho phép các bên đưa ra giải pháp phân chia phù hợp nhất với hoàn cảnh và nhu cầu riêng của mỗi người.

Tóm lại, pháp luật tạo điều kiện tối đa cho vợ chồng tự giải quyết vấn đề tài sản khi ly hôn thông qua thỏa thuận, miễn là thỏa thuận đó dựa trên sự tự nguyện, thống nhất và không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội.

>>Xem thêm: Quy định mới nhất về thời hạn chia tài sản sau ly hôn

3.2. Cách phân chia tài sản sau khi ly hôn thông qua khởi kiện tại Toà án

Trong trường hợp vợ chồng không thể tự thoả thuận được với nhau về việc giải quyết tài sản chung sau khi ly hôn thì vợ hoặc chồng có quyền khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết, trình tự giải quyết như sau:

Bước 1: Nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết

Theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người khởi kiện có thể gửi đơn đến Tòa án có thẩm quyền bằng một trong các phương thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại Tòa án.
  • Gửi qua đường dịch vụ bưu chính.
  • Gửi trực tuyến thông qua hình thức điện tử (nếu có hỗ trợ qua Cổng dịch vụ Công quốc gia).

Bước 2: Tòa án tiếp nhận và xem xét đơn khởi kiện

Căn cứ Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sau khi nhận đơn, Tòa án thực hiện các công việc sau:

  • Trong vòng 03 ngày làm việc, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn.
  • Trong 05 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán phải xem xét đơn và đưa ra một trong các quyết định:
    • Yêu cầu sửa đổi, bổ sung nội dung đơn.
    • Thụ lý vụ án theo thủ tục thông thường hoặc thủ tục rút gọn (nếu đủ điều kiện theo Khoản 1 Điều 317 của Bộ luật này).
    • Chuyển đơn đến Tòa án đúng thẩm quyền và thông báo cho người nộp đơn.
    • Trả lại đơn nếu vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án đó.
      Kết quả xử lý đơn của Thẩm phán phải được ghi vào sổ theo dõi và thông báo cho người đã nộp đơn.

Bước 3: Thụ lý vụ án và thông báo chính thức

Dựa trên quy định tại Điều 195 và 196 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:

  • Nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm phán thông báo ngay cho người khởi kiện để họ thực hiện việc nộp tiền tạm ứng án phí (trong trường hợp có nghĩa vụ nộp).
  • Người khởi kiện có 07 ngày kể từ ngày nhận được thông báo để nộp khoản tạm ứng này và nộp biên lai thu tiền cho Tòa án.
  • Trong 03 ngày làm việc kể từ ngày thụ lý vụ án, Thẩm phán phải thông báo bằng văn bản về việc Tòa án đã thụ lý vụ án cho nguyên đơn, bị đơn, các cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến việc giải quyết vụ án, và Viện kiểm sát cùng cấp.

Bước 4: Giai đoạn chuẩn bị xét xử

Thời gian chuẩn bị xét xử là 04 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý vụ án. Đối với những vụ việc phức tạp hoặc do sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan, thời hạn này có thể được gia hạn thêm nhưng không quá 02 tháng.
Theo Khoản 2 Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trong giai đoạn này, Thẩm phán thực hiện các công việc:

  • Lập hồ sơ vụ án theo quy định tại Điều 198 của Bộ luật này.
  • Xác định tư cách của các đương sự và những người tham gia tố tụng khác.
  • Xác định quan hệ tranh chấp giữa các bên và các quy định pháp luật cần áp dụng.
  • Làm rõ những tình tiết khách quan của vụ việc.
  • Xác minh, thu thập chứng cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
  • Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (nếu cần thiết).
  • Tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và tiến hành hòa giải (trừ trường hợp vụ án được giải quyết theo thủ tục rút gọn).

Bước 5: Đưa vụ án ra xét xử và mở phiên tòa sơ thẩm

Phiên tòa sơ thẩm sẽ được mở trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử. Nếu có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài nhưng không quá 02 tháng.

Bước 6: Giải quyết theo thủ tục phúc thẩm (nếu có kháng cáo, kháng nghị)

Căn cứ Điều 270 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, xét xử phúc thẩm là việc Tòa án cấp trên trực tiếp xét xử lại vụ án mà bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật do bị kháng cáo hoặc kháng nghị. Như vậy, nếu các bên (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) cảm thấy bản án, quyết định sơ thẩm chưa bảo đảm quyền lợi chính đáng của mình, họ có quyền thực hiện thủ tục kháng cáo.

>>Xem thêm: Luật chia tài sản khi ly hôn: Chia như thế nào?

4. Thời gian phân chia tài sản sau khi ly hôn của vợ chồng?

Về thời hạn yêu cầu phân chia tài sản chung của vợ chồng sau khi quan hệ hôn nhân chấm dứt, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã có sự thay đổi đáng chú ý so với các quy định trước đây.

Quan điểm pháp lý hiện hành:

Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, không có quy định về thời hiệu yêu cầu chia tài sản của vợ chồng sau khi ly hôn.

Điều này có nghĩa là, nếu tại thời điểm ly hôn, vợ chồng chưa giải quyết hoặc chưa giải quyết xong việc phân chia tài sản chung, thì họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc phân chia tài sản đó vào bất kỳ thời điểm nào sau khi bản án, quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật, mà không bị giới hạn bởi một thời hạn cụ thể (như 3 năm theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 trước đây).

cach-phan-chia-tai-san-sau-khi-ly-hon
Hướng dẫn cách phân chia tài sản sau khi ly hôn từ A đến Z

Cơ sở pháp lý:

  • Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã bỏ quy định về thời hiệu yêu cầu chia tài sản sau ly hôn.
  • Bộ luật Dân sự 2015 quy định về thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp dân sự nói chung. Tuy nhiên, do Luật Hôn nhân và gia đình là luật chuyên ngành điều chỉnh quan hệ hôn nhân và gia đình, và đã không còn quy định thời hiệu cho việc chia tài sản sau ly hôn, nên áp dụng nguyên tắc không có thời hiệu cho loại yêu cầu này.

5. Chi phí liên quan đến việc chia tài sản sau ly hôn

Chi phí phân chia tài sản sau ly hôn bao gồm các khoản phí như:

  • Án phí ly hôn: Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, án phí ly hôn thông thường khoảng 300.000 đồng đối với vụ án không có tranh chấp tài sản, và %/giá trị tài sản tranh chấp.
  • Chi phí phát sinh khác: Các chi phí dịch thuật, công chứng tài liệu, phí xác minh tài sản và các khoản phí khác có thể phát sinh tùy thuộc vào tính chất phức tạp của vụ án.

Các chi phí này sẽ được chia theo quyết định của Tòa án và có thể được yêu cầu trả từ một hoặc cả hai bên.

6. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) – Giải đáp một số vấn đề pháp lý về phân chia tài sản theo thỏa thuận khi ly hôn

Dưới đây là lời giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc vợ chồng thỏa thuận phân chia tài sản sau khi chấm dứt quan hệ hôn nhân:

6.1. Thỏa thuận phân chia bất động sản hậu ly hôn có cần công chứng, chứng thực không?

Căn cứ Khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013, các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất như chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn đều yêu cầu công chứng hoặc chứng thực (trừ trường hợp kinh doanh bất động sản). Do đó, việc phân chia tài sản là bất động sản giữa vợ chồng khi ly hôn theo thỏa thuận cũng cần thực hiện thủ tục công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản này.

6.2. Một bên vợ/chồng có được ủy quyền cho người khác yêu cầu phân chia tài sản theo thỏa thuận sau ly hôn không?

Theo Khoản 4 Điều 85 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đương sự trong vụ án ly hôn không được ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng thay mình. Mặc dù việc phân chia tài sản có thể là một phần của quá trình giải quyết ly hôn hoặc được thực hiện sau đó, bản chất yêu cầu phân chia tài sản giữa vợ chồng vẫn gắn liền với quan hệ nhân thân và tài sản phát sinh từ hôn nhân. 

Do đó, vợ hoặc chồng không thể ủy quyền cho người khác đại diện yêu cầu phân chia tài sản theo thỏa thuận trong trường hợp này (trừ trường hợp cha, mẹ, người thân thích yêu cầu ly hôn thay theo quy định đặc biệt tại Khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình).

6.3. Phân chia tài sản theo thỏa thuận sau ly hôn có phải nộp thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ không?

Căn cứ Điểm a Khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC (về thuế thu nhập cá nhân) và Điểm a Khoản 5 Điều 5 Thông tư 13/2022/TT-BTC (hướng dẫn Nghị định 10/2022/NĐ-CP về lệ phí trước bạ), việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn thuộc trường hợp được miễn cả hai loại nghĩa vụ tài chính này. Điều này áp dụng cho tài sản chung được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, dù việc phân chia được thực hiện theo thỏa thuận của các bên hay theo phán quyết của Tòa án.

6.4. Ai chịu án phí khi vợ chồng tự thỏa thuận phân chia tài sản chung trong vụ án ly hôn?

Khoản 4 Điều 147 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm. Trong vụ án ly hôn, nguyên đơn phải chịu án phí sơ thẩm, bất kể yêu cầu của họ có được Tòa án chấp nhận hay không. Tuy nhiên, nếu hai bên thuận tình ly hôn và có thỏa thuận về tài sản, mỗi bên đương sự sẽ chịu một nửa mức án phí sơ thẩm theo quy định.

6.5. Vợ chồng đã thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân có được phép hủy bỏ thỏa thuận đó không?

Có thể hủy bỏ thỏa thuận này. Theo Khoản 1 Điều 41 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, sau khi đã chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng hoàn toàn có quyền thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc phân chia đó. Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản và có thể được công chứng theo yêu cầu hoặc quy định pháp luật.

>>Xem thêm: Cách để không bị chia đôi tài sản khi ly hôn: Hướng dẫn chi tiết

Việc phân chia tài sản sau ly hôn là một quá trình quan trọng và cần thực hiện theo đúng quy định pháp lý. Việc nắm vững các quy định về thời gian phân chia tài sản sau khi ly hôn, thủ tục và chi phí sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu thời gian giải quyết. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm